Despicable Me Trilogy 2160p UHD BluRay HDR HEVC DTS-X - NIMA4K & OLDHAM & SUPERSIZE Kẻ cắp mặt trăng [ Info 】 Despicable Me 2010 ⭐ IMDb Rating: 7.6/10 from 493324 users ⭐ IMDb Link: https://www.imdb.com/title/tt1323594/ DESPICABLE ME : Nếu như Eclipse là một hiện tượng tình yêu tuổi mới lớn thì Despicable Me mang lại cho ta nét đẹp trong sáng và đáng yêu của tình cảm gia đình. Khó ai có thể tưởng tượng được tên Gru kẻ trộm siêu lạnh lùng lại có thể trở nên dịu dàng và hết mình với những đứa con nuôi như thế. Nét đáng yêu của 3 cô gái nhỏ dường như đã lấy đi không chỉ sự ngang tàng lạnh lùng của Gru mà còn đánh thức bản thiện vốn có trong người gã tiến sĩ kỳ quái này. Có lẽ sau Up, Despicable Me sẽ là bộ phim thành công nhất của Pixar về đề tài tình cảm gia đình khi lôi kéo sự cảm động và tiếng cười của hàng triệu người xem trên thế giới trong đó có Việt Nam. Từng tráng vỗ tay không ngớt trước những pha hài hước của đội quân Minion ... 【 Trailer 】 Despicable Me 2 2013 ⭐ IMDb Rating: 7.3/10 from 364670 users ⭐ IMDb Link: https://www.imdb.com/title/tt1690953/ Trong Despicable Me 2, nhân vật Gru rũ bỏ quá khứ là một tên trộm tinh quái để toàn tâm nuôi dạy 3 cô con gái là Margo, Edith và Agnes. Thế nhưng ngay khi Gru quyết định lui về với gia đình và trở thành một người cha mẫu mực thì một tổ chức bí mật với quy mô toàn cầu đến gõ cửa. Gru cùng với cộng sự mới của anh - Lucy cùng bắt tay tham gia vào cuộc truy tìm xem ai là kẻ đứng sau chuỗi những phi vụ âm mưu đình đám đang diễn ra. Và thế là, quái kiệt Gru một thời lại trở lại với thế giới để khẳng định vị trí bất khả chiến bại của mình. 【 Trailer 】 Despicable Me 3 2017 ⭐ IMDb Rating: 6.3/10 from 109867 users ⭐ IMDb Link: https://www.imdb.com/title/tt3469046/ Chọn trở lại con đường lương thiện, Gru trở thành một cựu ác nhân nghèo khổ. Họ khốn khó đến mức cô bé Agnes quyết định bán đi chú ngựa nhồi bông mình quý nhất để giúp đỡ gia đình. Lũ Minions cũng không chịu yên khi suốt ngày khó chịu về ngài chủ nhân đã không còn ác. Chúng muốn Gru trở lại như ngày xưa. Lúc này, người anh trai sinh đôi của Gru xuất hiện. Anh có cơ hội giữ lấy mọi thứ mình yêu thương nhưng lại phải quay về con đường cũ. Liệu Gru sẽ lựa chọn thế nào đây? Những nguy hiểm đang chờ đón cựu ác nhân này và đám Minions vàng chóe sẽ giúp Despicable Me 3 càn quét toàn cầu. 【 Trailer 】 【 Media Info 】 PHP: Disc Size: 36,275,503,066 bytesProtection: AACS2BD-Java: YesExtras: Ultra HDBDInfo: 0.5.8.7 (compatible layout created by DVDFab 10.0.6.4)PLAYLIST REPORT:Name: 00974.MPLSLength: 1:34:40.049 (h:m:s.ms)Size: 31,781,468,160 bytesTotal Bitrate: 44.76 Mbps(*) Indicates included stream hidden by this playlist.VIDEO:Codec Bitrate Description----- ------- -----------MPEG-H HEVC Video 30311 kbps 2160p / 23.976 fps / 16:9 / Main 10 Profile 5.1 High / 4:2:0 / 10 bits / HDR / BT.2020 /* MPEG-H HEVC Video 30311 kbps 1080p / 23.976 fps / 16:9 / Main 10 Profile 5.1 High / 4:2:0 / 10 bits / Dolby Vision / BT.2020 /AUDIO:Codec Language Bitrate Description----- -------- ------- -----------DTS:X/DTS-HD Master Audio English 6679 kbps 7.1-X / 48 kHz / 6679 kbps / 24-bit (DTS Core: 5.1 / 48 kHz / 1509 kbps / 24-bit)DTS Audio English 256 kbps 2.0 / 48 kHz / 256 kbps / 24-bitDTS Audio Spanish 768 kbps 5.1 / 48 kHz / 768 kbps / 24-bitDTS Audio French 768 kbps 5.1 / 48 kHz / 768 kbps / 24-bitDolby Digital Audio English 192 kbps 2.0 / 48 kHz / 192 kbps / Dolby SurroundSUBTITLES:Codec Language Bitrate Description----- -------- ------- -----------Presentation Graphics English 30.633 kbpsPresentation Graphics Spanish 23.814 kbpsPresentation Graphics French 26.588 kbpsPresentation Graphics Spanish 1.215 kbpsPresentation Graphics French 1.322 kbpsDisc Size: 62,607,632,859 bytesProtection: AACS2BD-Java: YesExtras: Ultra HDBDInfo: 0.5.8.7 (compatible layout created by DVDFab 10.0.6.8)PLAYLIST REPORT:Name: 00800.MPLSLength: 1:29:39.457 (h:m:s.ms)Size: 58,885,269,504 bytesTotal Bitrate: 87.57 Mbps(*) Indicates included stream hidden by this playlist.VIDEO:Codec Bitrate Description----- ------- -----------MPEG-H HEVC Video 60884 kbps 2160p / 23.976 fps / 16:9 / Main 10 Profile 5.1 High / 4:2:0 / 10 bits / HDR / BT.2020 /* MPEG-H HEVC Video 6840 kbps 1080p / 23.976 fps / 16:9 / Main 10 Profile 5.1 High / 4:2:0 / 10 bits / Dolby Vision / BT.2020 /AUDIO:Codec Language Bitrate Description----- -------- ------- -----------DTS:X/DTS-HD Master Audio English 5524 kbps 7.1-X / 48 kHz / 5524 kbps / 24-bit (DTS Core: 5.1 / 48 kHz / 1509 kbps / 24-bit)DTS Audio English 256 kbps 2.0 / 48 kHz / 256 kbps / 24-bitDTS-HD Audio French 2046 kbps 7.1 / 48 kHz / 2046 kbps / 24-bit (DTS Core: 5.1 / 48 kHz / 1509 kbps / 24-bit)DTS:X/DTS-HD Master Audio German 3614 kbps 7.1-X / 48 kHz / 3614 kbps / 24-bit (DTS Core: 5.1 / 48 kHz / 1509 kbps / 24-bit)DTS-HD Audio Dutch 2046 kbps 7.1 / 48 kHz / 2046 kbps / 24-bit (DTS Core: 5.1 / 48 kHz / 1509 kbps / 24-bit)DTS Audio Dutch 768 kbps 5.1 / 48 kHz / 768 kbps / 24-bitDTS Audio Polish 768 kbps 5.1 / 48 kHz / 768 kbps / 24-bitSUBTITLES:Codec Language Bitrate Description----- -------- ------- -----------Presentation Graphics English 42.049 kbpsPresentation Graphics French 25.472 kbpsPresentation Graphics German 30.416 kbpsPresentation Graphics Dutch 25.056 kbpsPresentation Graphics Polish 26.868 kbpsPresentation Graphics French 0.167 kbpsPresentation Graphics German 0.427 kbpsPresentation Graphics Dutch 0.295 kbpsPresentation Graphics Dutch 0.423 kbpsPresentation Graphics Polish 0.57 kbpsDisc Size: 38,279,444,480 bytesProtection: AACS2BD-Java: YesExtras: Ultra HDBDInfo: 0.5.8.7 (compatible layout created by DVDFab 10.0.6.3)PLAYLIST REPORT:Name: 00968.MPLSLength: 1:37:58.747 (h:m:s.ms)Size: 32,992,813,056 bytesTotal Bitrate: 44.90 Mbps(*) Indicates included stream hidden by this playlist.VIDEO:Codec Bitrate Description----- ------- -----------MPEG-H HEVC Video 30707 kbps 2160p / 23.976 fps / 16:9 / Main 10 Profile 5.1 High / 4:2:0 / 10 bits / HDR / BT.2020 /* MPEG-H HEVC Video 30707 kbps 1080p / 23.976 fps / 16:9 / Main 10 Profile 5.1 High / 4:2:0 / 10 bits / Dolby Vision / BT.2020 /AUDIO:Codec Language Bitrate Description----- -------- ------- -----------DTS:X/DTS-HD Master Audio English 6239 kbps 7.1-X / 48 kHz / 6239 kbps / 24-bit (DTS Core: 5.1 / 48 kHz / 1509 kbps / 24-bit)DTS Audio English 256 kbps 2.0 / 48 kHz / 256 kbps / 24-bitDTS Audio Spanish 768 kbps 5.1 / 48 kHz / 768 kbps / 24-bitDTS Audio French 768 kbps 5.1 / 48 kHz / 768 kbps / 24-bitDolby Digital Audio English 192 kbps 2.0 / 48 kHz / 192 kbps / Dolby SurroundSUBTITLES:Codec Language Bitrate Description----- -------- ------- -----------Presentation Graphics English 33.811 kbpsPresentation Graphics Spanish 22.93 kbpsPresentation Graphics French 24.111 kbpsPresentation Graphics Spanish 0.3 kbpsPresentation Graphics French 0.256 kbps Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link! -----------------------------------------------