Death Note [2 version] 【 INFO 】 Một thần chết tên Ryuuku cố tình đánh rơi quyển sổ Death Note xuống thế giới loài người với mong muốn rằng hắn sẽ tìm được một thú vui nào đó từ việc này. Một học sinh trung học tên Yagami Light (hay Yagami Raito) là người nhặt được quyển sổ này và vì thế mà có khả năng giết bất cứ người nào chỉ bằng cách cách viết tên người đó vào quyển sổ và tưởng tượng ra khuôn mặt họ khi viết. Cậu quyết định dùng Death Note để tiêu diệt những kẻ tội phạm và những kẻ giết người tàn ác thông qua cuốn sổ. Khi tỉ lệ tôi phạm giảm xuống, mọi người nhanh chóng đặt cho cậu cái tên Kira. Đó cũng chính là lúc ICPO thuê L, thám tử tài giỏi bậc nhất thế giới, để tìm ra chân tướng thật sự của Kira... Folder gồm: Bản dịch fansub xưa cũ của Dyn-anime Bản dịch của Netflix 【 MEDIA INFO 】 HTML: FANSUB: General Complete name : [Dyn-anime]_DeathNote_ep_19.avi Format : AVI Format/Info : Audio Video Interleave Format profile : OpenDML Format settings : rec File size : 192 MiB Duration : 22 min 46 s Overall bit rate : 1 179 kb/s Writing application : AVI-Mux GUI 1.17.7, Aug 8 2006 20:59:17 Video ID : 0 Format : MPEG-4 Visual Format profile : Advanced Simple@L5 Format settings : BVOP1 Format settings, BVOP : 1 Format settings, QPel : No Format settings, GMC : No warppoints Format settings, Matrix : Default (H.263) Muxing mode : Packed bitstream Codec ID : XVID Codec ID/Hint : XviD Duration : 22 min 46 s Bit rate : 978 kb/s Width : 704 pixels Height : 396 pixels Display aspect ratio : 16:9 Frame rate : 23.976 (24000/1001) FPS Color space : YUV Chroma subsampling : 4:2:0 Bit depth : 8 bits Scan type : Progressive Compression mode : Lossy Bits/(Pixel*Frame) : 0.146 Stream size : 159 MiB (83%) Writing library : XviD 1.1.2 (UTC 2006-11-01) Audio ID : 1 Format : MPEG Audio Format version : Version 1 Format profile : Layer 3 Format settings : Joint stereo / MS Stereo Codec ID : 55 Codec ID/Hint : MP3 Duration : 22 min 46 s Bit rate mode : Constant Bit rate : 192 kb/s Channel(s) : 2 channels Sampling rate : 48.0 kHz Frame rate : 41.667 FPS (1152 SPF) Compression mode : Lossy Stream size : 31.3 MiB (16%) Alignment : Aligned on interleaves Interleave, duration : 24 ms (0.58 video frame) Interleave, preload duration : 192 ms Writing library : LAME3.98a Encoding settings : -m j -V 4 -q 0 -lowpass 18.6 -b 192 NETFLIX: General Unique ID : 337539604895189486372088792983383728272 (0xFDEFC3643FBDC72F4BCADE9F4F326090) Complete name : Death.Note.S01E25.Silence.1080p.NF.WEB-DL.DDP2.0.x264.mkv Format : Matroska Format version : Version 4 File size : 977 MiB Duration : 22 min 35 s Overall bit rate mode : Variable Overall bit rate : 6 047 kb/s Encoded date : UTC 2021-10-21 15:24:02 Writing application : mkvmerge v61.0.0 ('So') 64-bit Writing library : libebml v1.4.2 + libmatroska v1.6.4 / Lavf58.31.104 Video ID : 1 Format : AVC Format/Info : Advanced Video Codec Format profile : Main@L4 Format settings : CABAC / 3 Ref Frames Format settings, CABAC : Yes Format settings, Reference frames : 3 frames Codec ID : V_MPEG4/ISO/AVC Duration : 22 min 34 s Bit rate mode : Variable Bit rate : 5 800 kb/s Maximum bit rate : 8 700 kb/s Width : 1 920 pixels Height : 1 080 pixels Display aspect ratio : 16:9 Frame rate mode : Constant Frame rate : 23.976 (24000/1001) FPS Color space : YUV Chroma subsampling : 4:2:0 Bit depth : 8 bits Scan type : Progressive Bits/(Pixel*Frame) : 0.117 Stream size : 935 MiB (96%) Writing library : x264 core 148 Encoding settings : cabac=1 / ref=3 / deblock=1:0:0 / analyse=0x1:0x111 / me=umh / subme=10 / psy=1 / psy_rd=1.00:0.00 / mixed_ref=1 / me_range=24 / chroma_me=1 / trellis=2 / 8x8dct=0 / cqm=0 / deadzone=21,11 / fast_pskip=1 / chroma_qp_offset=-2 / threads=8 / lookahead_threads=1 / sliced_threads=0 / nr=0 / decimate=1 / interlaced=0 / bluray_compat=0 / stitchable=1 / constrained_intra=0 / bframes=2 / b_pyramid=0 / b_adapt=2 / b_bias=0 / direct=3 / weightb=1 / open_gop=0 / weightp=2 / keyint=48 / keyint_min=25 / scenecut=0 / intra_refresh=0 / rc_lookahead=48 / rc=2pass / mbtree=1 / bitrate=5800 / ratetol=1.0 / qcomp=0.50 / qpmin=6 / qpmax=51 / qpstep=4 / cplxblur=20.0 / qblur=0.5 / vbv_maxrate=8700 / vbv_bufsize=11600 / nal_hrd=vbr / filler=0 / ip_ratio=1.40 / aq=1:1.00 Default : Yes Forced : No Audio #1 ID : 2 Format : E-AC-3 Format/Info : Enhanced AC-3 Commercial name : Dolby Digital Plus Codec ID : A_EAC3 Duration : 22 min 35 s Bit rate mode : Constant Bit rate : 128 kb/s Channel(s) : 2 channels Channel layout : L R Sampling rate : 48.0 kHz Frame rate : 31.250 FPS (1536 SPF) Bit depth : 32 bits Compression mode : Lossy Stream size : 20.7 MiB (2%) Title : Japanese Language : Japanese Service kind : Complete Main Default : Yes Forced : No Audio #2 ID : 3 Format : E-AC-3 Format/Info : Enhanced AC-3 Commercial name : Dolby Digital Plus Codec ID : A_EAC3 Duration : 22 min 35 s Bit rate mode : Constant Bit rate : 128 kb/s Channel(s) : 2 channels Channel layout : L R Sampling rate : 48.0 kHz Frame rate : 31.250 FPS (1536 SPF) Bit depth : 32 bits Compression mode : Lossy Stream size : 20.7 MiB (2%) Title : Mandarin Language : Chinese Service kind : Complete Main Default : No Forced : No Text #1 ID : 4 Format : UTF-8 Codec ID : S_TEXT/UTF8 Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text Duration : 19 min 55 s Bit rate : 50 b/s Frame rate : 0.200 FPS Count of elements : 239 Stream size : 7.33 KiB (0%) Language : English Default : No Forced : No Text #2 ID : 5 Format : UTF-8 Codec ID : S_TEXT/UTF8 Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text Duration : 19 min 55 s Bit rate : 45 b/s Frame rate : 0.194 FPS Count of elements : 232 Stream size : 6.62 KiB (0%) Language : Indonesian Default : No Forced : No Text #3 ID : 6 Format : UTF-8 Codec ID : S_TEXT/UTF8 Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text Duration : 19 min 54 s Bit rate : 46 b/s Frame rate : 0.173 FPS Count of elements : 207 Stream size : 6.74 KiB (0%) Language : Malay Default : No Forced : No Text #4 ID : 7 Format : UTF-8 Codec ID : S_TEXT/UTF8 Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text Duration : 19 min 55 s Bit rate : 105 b/s Frame rate : 0.199 FPS Count of elements : 238 Stream size : 15.5 KiB (0%) Language : Thai Default : No Forced : No Text #5 ID : 8 Format : UTF-8 Codec ID : S_TEXT/UTF8 Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text Duration : 19 min 54 s Bit rate : 63 b/s Frame rate : 0.186 FPS Count of elements : 222 Stream size : 9.20 KiB (0%) Language : Vietnamese Default : No Forced : No Text #6 ID : 9 Format : UTF-8 Codec ID : S_TEXT/UTF8 Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text Duration : 19 min 51 s Bit rate : 43 b/s Frame rate : 0.196 FPS Count of elements : 234 Stream size : 6.30 KiB (0%) Title : Traditional Language : Chinese Default : No Forced : No 【 SCREENSHOT 】 Fansub: Netflix: Download: Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link! Code xem online trên Kodi-VMF: 7651838 Tổng hợp Anime (Đang cập nhật): Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link! Code xem online trên Kodi-VMF Tổng hợp Anime: 4411443 ***FOLDER TỔNG HỢP PHIM TUỔI THƠ*** Download: Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link! Phim nén trọn bộ: Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link! Code xem online trên Kodi-VMF: 171111
Thanks các bác đã nhắc, mình đã bổ sụng bản Fansub, các bác xem tạm 1 tập trong khi mình tìm lại nhé! ^^
Mình có bộ này cũng không thấy có tập 6 của Net. Phải ghép tập 6 của bản khác vào. Bác tìm thấy có thì up cho mình xin với. Cám ơn! ^^