PlotCâu chuyện xoay quanh Kafka Hibino, một thanh niên 32 tuổi làm việc trong đội dọn dẹp xác kaiju – những sinh vật khổng lồ thường xuyên xuất hiện và tấn công Nhật Bản. Một ngày nọ, khi đang dọn dẹp xác kaiju, Kafka vô tình hít phải một tế bào kaiju, biến thành một dạng sống lai giữa người và kaiju. Sau sự kiện này, Kafka gia nhập Lực lượng Phòng vệ Kaiju và bắt đầu hành trình chiến đấu chống lại những kaiju khác, đồng thời khám phá bí ẩn về sức mạnh mới của mình. Screenshot Media Info Mã: General Complete name : E:\Downloads\Video\TV Show\Anime\Kaiju No. 8\Kaiju No. 8 01.mp4 Format : MPEG-4 Format profile : Base Media Codec ID : isom (isom/dby1/iso2/avc1/mp41) File size : 313 MiB Duration : 23 min 42 s Overall bit rate mode : Variable Overall bit rate : 1 846 kb/s Frame rate : 23.976 FPS Collection : Kaiju No. 8 Season : 1 Track name : The Man Who Became a Kaiju Description : Having given up on joining the Japan Defense Force, Kafka resorts to disposing of dead kaiju for a living — until a new coworker rekindles his dream. Recorded date : 2024 Writing application : Lavf60.3.100 Cover : Yes Part_ID : 1 Video ID : 1 Format : AVC Format/Info : Advanced Video Codec Format profile : High@L4 Format settings : CABAC / 3 Ref Frames Format settings, CABAC : Yes Format settings, Reference frames : 3 frames Format settings, GOP : M=1, N=24 Codec ID : avc1 Codec ID/Info : Advanced Video Coding Duration : 23 min 42 s Bit rate mode : Constant Bit rate : 1 713 kb/s Width : 1 920 pixels Height : 1 080 pixels Display aspect ratio : 16:9 Frame rate mode : Variable Frame rate : 23.976 (24000/1001) FPS Minimum frame rate : 23.974 FPS Maximum frame rate : 23.981 FPS Color space : YUV Chroma subsampling : 4:2:0 Bit depth : 8 bits Scan type : Progressive Bits/(Pixel*Frame) : 0.034 Stream size : 290 MiB (93%) Color range : Limited Color primaries : BT.709 Transfer characteristics : BT.709 Matrix coefficients : BT.709 Codec configuration box : avcC Audio ID : 3 Format : E-AC-3 Format/Info : Enhanced AC-3 Commercial name : Dolby Digital Plus Codec ID : ec-3 Duration : 23 min 42 s Bit rate mode : Constant Bit rate : 128 kb/s Channel(s) : 2 channels Channel layout : L R Sampling rate : 48.0 kHz Frame rate : 31.250 FPS (1536 SPF) Compression mode : Lossy Stream size : 21.7 MiB (7%) Title : Japanese [Original] Language : Japanese Service kind : Complete Main Default : Yes Alternate group : 1 Text ID : 4 Format : Timed Text Muxing mode : sbtl Codec ID : tx3g Duration : 23 min 40 s Bit rate mode : Variable Bit rate : 81 b/s Frame rate : 0.379 FPS Stream size : 14.0 KiB (0%) Title : Vietnamese Language : Vietnamese Default : Yes Forced : No Alternate group : 3 Count of events : 269 Link Fshare Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link! Giúp mình để lại comment nếu bài viết có ích cho bạn.