HCM-Toàn quốc VƯỢT BÃO GIÁ VỚI KHUYẾN MÃI MỖI NGÀY TỪ TRƯƠNG LÊ AUDIO...

Thảo luận trong 'Sản phẩm HD (old)' bắt đầu bởi JESSIEBO, 29/1/11.

Trạng thái chủ đề:
Không mở trả lời sau này.
  1. JESSIEBO

    JESSIEBO Active Member

    Tham gia ngày:
    13/8/10
    Bài viết:
    928
    Đã được cảm ơn:
    8
    WWW.AUDIOTRUONGLE.COM



    TƯ VẤN & LẮP ĐẶT HỆ THỐNG AUDIO&VIDEO, HIFI, HI END, KARAOKE GIA ĐÌNH, KARAOKE KINH DOANH, HỘI TRƯỜNG, QUÁN CAFE, BAR...

    TƯ VẤN, HỔ TRỢ KỸ THUẬT TRỰC TUYẾN [email protected]

    [​IMG]

    TRƯƠNG LÊ AUDIO CAM KẾT :


    " NÓI KHÔNG VỚI HÀNG NHÁI"
    - Hàng nguyên thùng, nguyên kiện, mới 100% điện thế 220V, bảo hành 12 - 36 tháng chính hãng, đổi mới trong tuần nếu hàng lỗi do NSX, hỗ trợ ship trong TP

    - Trong vòng 2 ngày, được đổi để nâng cấp(cùng 1 thương hiệu) nếu chưa hài lòng.

    - Tư Vấn, Thiết kế, Lắp đặt miễn phí, hậu mãi nhiệt tình.

    - Hỗ trợ kĩ thuật 24/7, Xin liên hệ : 0903944158

    - Giao hàng ngay khi nhận thanh toán (mua qua Mạng)

    - Giao hàng ngay khi đã nhận tiền đặt cọc (mua trực tiếp)
    [​IMG]

    Opening: 8am - 8pm

    Anh Em ở xa vận chuyển qua chuyển phát nhanh, an toàn, hiệu quả.

    -AMPLY:ROTEL, DENON, MC INTOSH, MARANTZ, ADCOM, YAMAHA,JBL.AKAI, HARMAN KARDON, PIONEER,BOSTON, DETON, PATHOS, CAMBRIDGE...

    -LOA:JBL, BOSE, INFINITY, YAMAHA, JAMO, REVEL, B&W, VANDETEEN, BOSTON, MARANTZ, KLIPSCH, MONITOR AUDIO,TANNOY, SONUS FABER,

    -ĐẦU ĐỌC CD, DVD, BLURAY, HD PLAYER, CDJ :SONY, DENON, MC INTOSH, MARANTZ, PIONEER, YAMAHA, ROTEL, HARMAN KARDON, KAIBOAR, PANASONIC...
    -PRO AUDIO, EQ, MIXER:DETON, BEHRINGER, BOSTON...

    - MICRO CÓ DÂY VÀ KHÔNG DÂY:SHURE, BOSE, SENNHIESER, BOSTON...

    Giao hàng ngay khi nhận thanh toán (qua Mạng)
    Giao hàng ngay khi đã kí xong họp đồng (trả góp)
    Giao hàng ngay khi đã nhận tiền đặt cọc (mua trực tiếp)


    ACB: 135420999 Chủ tài khoản CÔNG TY TNHH MTV TM TRƯƠNG LÊ

    VCB: 0511000395443 Chủ tài khoản LÊ THỊ MỸ CHÂU

    AGRIBANK: 1902206016354 Chủ tài khoản TRƯƠNG GIỚI MINH





    KHUYẾN MÃI HÈ 30/4 - 1/5/2013

    ĐẶC BIỆT DÀNH CHO CÁC TÍN ĐỒ NHẠC LOSSLESS VÀ NHẠC DIGITAL :

    Thiết bị giải mã tử Digital sang AnalogueMUSICAL FEDILITY VDAC II GIÁ 8.000.000 Đ giảm còn 4.900.000 đ

    [​IMG]

    Amply dành cho headphone MUSICAL FEDILITY VCAN II GIÁ 6.000.000 Đ giảm còn 3.900.000 đ. Rất thích hợp nghe nhạc lossless trong văn phòng , nơi yên tĩnh.

    [​IMG]

    Thiết bị chuyển dòng, tăng dòngMUSICAL FEDILITY VLINK II GIÁ 6.000.000 Đ giảm còn 3.900.000 đ thiết bị này hổ trợ thêm cho VDAC nhằm nắn dòng đạt đúng chuẩn 96Hz (tức là nếu VDAC chưa đủ đô, Thiết bị này sẽ tăng chất lượng âm thanh của file nhạc )

    [​IMG]

    Thiết bị tăng dòng, chuyển dòng lên 192HzMUSICAL FEDILITY VLINK 192 GIÁ 8.000.000 Đ giảm còn 4.900.000đ. Thiết bị này hổ trợ thêm cho VDAC nhằm nắn dòng đạt đúng chuẩn 192Hz, tức là nếu VDAC chưa đủ đô, Thiết bị này sẽ tăng chất lượng âm thanh của file nhạc một cách đáng kể ). Thiết bị này có thể ghép với bất kỳ DAC nào để đưa chuẩn âm thanh lên 192 hz mà AE đang sở hữu.

    [​IMG]

    Thiết bị cấp nguồnMUSICAL FEDILITY VPSU II GIÁ 6.000.000 Đ giảm còn 3.900.000 đ. Bộ cấp nguồn cho phép cung cấp diện áp ổn định và chống nhiễu cho DAC ( tình trạng này thường xảy ra với adaptor thường)

    [​IMG]


    Khi mua TRỌN BỘ KM VDAC II + VLINK BẤT KỲ + V PSU được tặng 1 V-CAN Đ TRỊ GIÁ 6.000.000 đ.


    DÀNH CHO TÍN ĐỒ HD


    ONKYO S 3500  
    Kế thừa tính năng bền, " chất" của S3400, ONKYO tung ra dòng All in One mới S3500 vứi nhiều tính năng ưu việt hơn. Được sự trợ giá từ chính hãng cùng với chính sách CHIA SẺ LỢI NHUẬN CÙNG KHÁCH HÀNG THOI BÃO GIÁ, TRƯƠNG LÊ AUDIO mong đem lại cho AE HD chút niềm vui và sự khởi đầu với HD đỡ vất vả nhất !!!


    15.800.000 D GIẢM CÒN 8.900.000 đ

    [​IMG]

    * Tính năng cơ bản :
    - 3D,
    - DTS HD MASTER AUDIO,
    - Dolby TRUE HD
    - CINEMA FILTER lọc cho hình ảnh sắc nét hơn
    * Những cải tiến :
    - Có cổng USB, cho ta tha hồ kết nối với USB, IPHONG, IPAD để nghe nhạc Lossless
    - Chức năng WRAT cho phép xử lý và nâng cao độ rộng âm thanh, cho âm thanh xem phim sống động và chân thực hơn
    - Thay thế các chip IC công suất bằng các sò khuyếch đại cho ám thanh nghe nhạc chi tiết hơn
    - 192Khz/24 bit Audio DACs cho phép tái tạo tốt nhất âm thanh Standard và âm thanh độ nét cao
    - Audyssey cài đặt tự động


    * Phương thức thanh toán :

    -Tiền mặt
    -Chuyển khoản
    - QUÉT THẺ

    * Giao hàng :
    Vì chương trình khuyến mãi đã giảm tối đa lợi nhuận nên phí ship xem như phụ tiền xăng, nv giao hàng đến nhà sẽ hổ trợ kết nốt và cân chỉnh MIỄN PHÍ
    - Tại HN :
    + FREE SHIP đến các quận Hoàn Kiếm, Ba Đình, Hai Bà Trưng
    + 50k đến các quận Hoàng Mai, Cầu Giấy,
    + 100k đến Hà Tây, Hà Đông...
    -Tại TPHCM :
    + FREE SHIP đến các Q10, 11, 5
    + 50k đến QTB, 6, 8, 3,1
    + 100k đến QTP, GV, HOCMON, BÌnh Thạnh, Bình Chánh, Q2


    ONKYO 7.1 3D THX 9300 GIÁ 30.000.000 Đ giảm còn 19.990.000 đ

    [​IMG]

    Với diện tích > 20 m2 hoặc không gian mở, đây là mức đầu tư lý tưởng, hợp lý cho 1 bộ xem phim - nghe nhạc 7.1 đạt chuẩn THX.

    Hàng NEW chính hãng điện 220V. Bảo hành 1 năm. MADE IN MALAYSIA

    kiện hàng kích thước rất là hoành tráng, nặng hơn 62 kg, chúng tôi xin hổ trợ Quý AE :

    * MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TRONG NỘI THÀNH SG - HN
    * MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TỚI TRẠM XE VỚI KHÁCH HÀNG TỈNH

    NHANH TAY KẺO HẾT.!!! SỐ LƯỢNG CÓ HẠN ....



    CHƯƠNG TRINH " DÙNG THỬ TẠI NHÀ" CÙNG AUDIOLAB

    Chào AE, thời buổi kinh tế khó khăn, AE vẫn chưa hài lòng với phoi ghép đôi loa và amply ở nhà, hoặc AE đang rục rịch tìm chồng cho đôi loa của mình , hoặc tìm nguồn phát thích hợp cho bộ dàn của mình, nhưng làm sao ĐỠ PHẢI ĐÓNG HỌC PHÍ, ĐỠ CHỊU LỖ VÀ CHẮC ĂN, hãy đến với chương trình "NGHE THỬ TẠI NHÀ" của TRƯƠNG LÊ AUDIO cùng thương hiệu Audio danh tiếng AUDIOLAB

    * Hình thức áp dụng :
    - AE có thể đem bất kỳ mode nào của AUDIOLAB dưới đây VỀ NHÀ, DÙNG THỬ trong vòng 7 ngày, và HOÀN TRẢ LẠIKHÔNG MẤT BẤT KỲ MỘT KHOẢN PHÍ NÀO...

    * Thời gian áp dụng :
    19/02/2013-30/04/2013

    * Đối tượng :
    Tat cả AE mê và yêu âm thanh trên toàn quốc

    * Các model áp dụng :
    - MDAC
    - 8200A
    - 8200CD
    - 8200CDQ
    - 8200Q
    - 8200DQ
    - 8200M
    - 8200P

    * Địa điểm tiếp nhận chương trình :
    - Trương Lê Hà Nội : 71B Hai Bà Trưng. P., Cửa Nam. Q. Hoàn Kiếm. ĐT: 04- 39410035 để biết thêm chi tiết.
    - Trương Lê TPHCM : 185 Lý Thường Kiệt. P7.Q11. TPHCM. ĐT : 08 - 39560224 để biết thêm chi tiết.
     
    Chỉnh sửa cuối: 30/6/13
  2. JESSIEBO

    JESSIEBO Active Member

    Tham gia ngày:
    13/8/10
    Bài viết:
    928
    Đã được cảm ơn:
    8
    Thông tin cửa hàng chuyên nghiệp Trương Lê Audio

    [​IMG]

    [​IMG]

    1. Tk chính thức :

    Ngân hàng ACB
    Số tài khoản: 135420999
    Chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH MTV TM TRƯƠNG LÊ

    Ngân hàng VCB
    Số tài khoản: 0511000395443
    Chủ tài khoản: Lê Thị Mỹ Châu
    Chuyển tiền theo Số CMND 023467136 Lê Thị Mỹ Châu

    2. Số ĐT liên hệ: (08) 39560224

    3. Số điên thoại người quản lý : Mrs Châu - 0903944158

    4. Địa chỉ liên hệ :

    Công ty TNHH MTV TM Trương Lê
    185 Lý Thường Kiệt. P7. Q11. TPHCM . ĐT: (08) 39560224
    71B Hai Bà Trưng. P. Cửa Nam. Q. Hoàn Kiếm. Hà Nội. Đt : (04) 39410035
    Mrs Châu - 0903944158

    Thông tin hàng hóa được post kế tiếp dưới đây.
     
    Chỉnh sửa cuối: 18/6/14
  3. JESSIEBO

    JESSIEBO Active Member

    Tham gia ngày:
    13/8/10
    Bài viết:
    928
    Đã được cảm ơn:
    8
    Ðề: TRƯƠNG LÊ AUDIO: ONKYO,McINTOSH,YAMAHA,ROTEL,JAMO,JBL,B&W...CHÍNH HÃNG GIÁ TỐT, CÓ BÁN TRẢ GÓP

    [​IMG]

    Là thương hiệu nổi tiếng từ Anh Quốc...mang đậm phong cách classics , cổ điển, sang trọng...

    Với ưu thế chuyên về lĩnh vực nghe nhạc, phục vụ tốt cho đối tượng yêu thích dòng nhạc trữ tình, lãng mạn, Audiolab đem đến những giai điệu nhẹ nhàng nhưng tinh tế, trong trẻo nhưng đầy thư giãn...

    Được thiết kế bởi những nghệ nhân bậc thầy về âm thanh đến từ Vương Quốc Anh, từ thiết bị bên trong đến thiết kế bên ngoài , Audiolab đều cho ta cảm giác thanh thản, nhẹ nhàng và thanh thoát...
    Không chỉ giới hạn về Stereo, Audiolab còn phát triển phong cách của mình trong lĩnh vực xem phim với đẳng cấp thật hi-class qua bộ Pre - Pow cấu hình 7.1...

    Liên tục đoạt nhiều giải thưởng AUDIO danh giá, AUDIOLAB là thương hiệu được ưa chuộng nhất tại Châu Âu, Vương Quốc Anh, và lan rộng ảnh hưởng của mình ra toàn cầu...

    [​IMG]

    [​IMG]

    [​IMG]

    AUDIOLAB CÓ 2 MÀU : TRẮNG BẠC PLATINUM VÀ ĐEN. Tất cả Ngõ Kết Nối đều được mạ vàng 24K nguyên chất đầy sang trọng.

    Về vấn đề phối ghép, AE chỉ cần lưu ý , KHÔNG LOA NÀO HỢP VỚI AMPLY CỦA ANH CHO BẰNG LOA ANH. Chính vì thế, AUDIOLAB tương thích với MONITOR AUDIO, B&W, MORDAUNT - SHORT, và CASTLE là hiệu loa được chính hãng AUDIOLAB khuyên dùng.

    AUDIOLAB MDAC


    [​IMG]

    [​IMG]

    Hãy nhìn vào hình trên, đây là một trong những model đoạt giải lẫy lừng của AUDIOLAB, được đánh giá (*)(*)(*)(*)(*) trên hầu hết các diễn đàn và tạp chí Audio uy tín trên thế giới. AUDIOLAB đã làm 1 chiếc cầu nối tuyệt với giữa các thiết bị Hi-end với công nghệ số.
    Với MDAC, AE có thể tận dụng tốt các tính năng :
    - Là 1 DAC cho chất lượng âm thanh hay nhất hiện nay, nhạc lossless nhưng chất thì không hề kém cạnh CD gốc.
    - Một tính năng nữa rất thú vị, đó là có thể làm Pre- Amplifier qua 2 cổng Output A/V hoặc Balance. Tức là anh em đã có file lossless trên máy tính, có 1 Pow, và 1 cặp loa yêu thích nhưng lại không hài lòng phần Pre của Receiver, anh em có thể kết nối thẳng từ PC qua cổng USB, rồi tứ OUtput A/V , kết nối xuống Pow, Pow ra loa(đó là loại Pow thường ), còn nếu Pow Hi-end có ngõ Balance thì kết nối qua Balance sẽ cho chất lượng âm thanh vượt trội hơn hẳn
    - Điều đặc biệt, phần pre của MDAC xử lý rất chi tiết và khá "sạch" như một Pre-Amplifier chuyên nghiệp. Do đó , sở hữu 1 MDAC, đồng nghie4a với việc bạn sở hữu 1 DAC Hi-end + 1 Pre Amplifiier Hi-end
    - Có sử dụng Remote, và bạn có thể sử dụng Remote này để điều khiển PC của bạn
    GIÁ : 24.000.000 vnđ

    Power Amplifier Recommended :


    AUDIOLAB 8200MP
    : 1 CẶP, nếu muốn sử dụng kết nối ngõ Balance của dòng Mono Power Hi-End với công suất cực lớn.GIÁ : 30.300.000 vnđ/CÁI


    [​IMG]

    [​IMG]


    AUDIOLAB 8200P
    : 1 CÁi, nếu chỉ sử dụng ngõ A/V cho chất âm Analog. GIÁ : 21.480.000 vnđ


    [​IMG]


    AUDIOLAB 8200M
    : 1 CẶP MONO, nếu muốn sử dụng ngõ A/V cho công suất lớn.GIÁ : 20.790.000 vnđ/CÁI


    [​IMG]


    AUDIOLAB CDP 8200CD


    [​IMG]

    [​IMG]

    Em này đoạt giải Products of the Year không chỉ bởi chất âm Hi-end mà còn bởi đây là 1 sản phẩm hội đủ đẳng cấp của 1 DAC HI-END và 1 CDP HI-END
    Các cổng kết nối :
    - Cổng Output Balance , mà chỉ có ở các CDP hi-end mà thôi ...
    - Cổng vào USB cho phép nghe nhạc trực tiếp từ máy tính PC cho chất lượng âm thanh cao nhất
    - 2 Input Optical
    - 2 Input Coaxial.
    - 1 Output AV.

    GIÁ : 27.600.000đ

    AUDIOLAB CDP 8200CDQ


    [​IMG]

    [​IMG]

    * Là CDP duy nhất có chức năng làm Pre Amplifier + DAC
    Tức là AE đã có Pow để đánh cặp loa yêu thích nhưng phải lệ thuộc vào phần Pre thật thảm hại của Receiver thì đây là giải pháp đây, AE chỉ việc sắm 1 em AUDIOLAB 8200CDQ là thoải mái phối ghép với Pow và loa mà không cần sắm thêm Pre nữa. Thứ hai là thoải mái thưởng thức nhạc lossless mà không cần sắm thêm DAC.

    * 14 chế độ triệt nhiễu
    * Cổng kết nối :
    - 3 Input A/V để kết nối với Power
    - Cổng Output Balance , mà chỉ có ở các CDP hi-end mà thôi ...
    - Cổng vào USB cho phép nghe nhạc trực tiếp từ máy tính PC cho chất lượng âm thanh cao nhất
    - 2 Input Optical
    - 2 Input Coaxial.
    - 1 Output AV.

    GIÁ : 32.100.000đ

    AUDIOLAB 8200A


    [​IMG]

    [​IMG]

    [​IMG]

    GIÁ : 26.560.000

    Là cặp đôi với CDP 8200CD, tạo nên 1 bộ đôi trang nhã, thích hợp nghe nhạc trữ tình nhẹ nhàng, sâu lắng...

    Loudspeaker Recommended :

    CASTLE RICHMOND ANNIVERSARY
    Đối với âm thanh Hi-End

    [​IMG]

    CASTLE KNIGHT 2
    Đối với phòng nhỏ < 20m2


    [​IMG]

    CASTLE KNIGHT 4
    Đối với phòng lớn > 20m2

    [​IMG]

    AUDIOLAB 8200Q

    Như AE cũng đã biết, cấu hình Pre-Pow luôn cho chất âm cũng như đẳng cấp hơn hẳn cấu hình Interated Tích Hợp. Và AUDIOLAB càng khẳng định đẳng cấp của mình qua các dòng sản phẩm Pre - Pow Stereo, Pre - Pow MONO...

    [​IMG]

    [​IMG]

    GIÁ : 27.700.000đ

    Với Pre này, AE có 3 cách chọn lựa phối ghép :
    - Chơi Stereo , AE ghép với Pow Stereo AUDIOLAB 8200P, GIÁ : 21.480.000 vnđ

    [​IMG]

    Loudspeakers Recommended :

    CASTLE RICHMOND ANNIVERSARY

    [​IMG]

    - Chơi Mono : AE ghép với cặp Pow MONO AUDIOLAB 8200M GIÁ : 20.700.000 vnđ/CÁI
    như sau :
    [​IMG]

    Loudspeaker recommended


    CASTLE HOWARD



    AUDIOLAB 8200DQ


    Lại thêm 1 thú vị nữa từ AUDIOLAB đây, Nếu AE đang có Receiver và Pow đánh với cặp loa yêu thích của mình, nhưng nguồn nhạc Lossless quá nhiễu, thì dù ta đã sắm thêm Pow nhưng vẫn không thỏa mãn được chất lượng tín hiệu như 1 đầu CD, vậy là ta phải sắm DAC. Nhưng rắc rối chưa dừng lại ờ đó, phần Pre xử lý tín hiệu của Receiver quá tệ, khiến ta đã bỏ tiền đầu tư DAC nhưng âm thanh vẫn chưa như ý. Thì giờ đây, chỉ cần đầu tư thêm AUDIOLAB 8200DQ, là bạn đã sở hữu ngay 1 PRE Hi-End + 1 DAC Hi-End và thỏa mãn với nhu cầu thưởng thức âm thanh của mình.

    [​IMG]

    Hãy nhìn các ngõ kết nối , vẫn như Pre 8200Q, nhưng lại có ngõ IN USB, cho phép ta đưa tín hiệu Lossless vào phần DAC để giải mã tín hiệu ra Analog. Pre 8200Q đắt già hơn 8200Q bởi ngoài cổng kết nối Balance đẳng cấp, AE còn thỏa sức cho các lựa chọn phù hợp với nhu cầu thưởng thức và thỏa mãn điều kiện của mình đối với nguồn tín hiệu INPUT Analog hay OPTICAL, COAXIAL, bởi với mỗi kiểu kết nối sẽ cho ta những trải nghiệm âm thanh khác nhau. Là Pre duy nhất hiện nay có ngõ vào Digital.

    GIÁ : 31.180.000 đ

    Ngoài các cách kết nối như Pre 8200Q ở trên, Theo cách Hi-END , AE còn có thể ghép với cặp Pow MONO AUDIOLAB 8200MP GIÁ : 30.000.000 vnđ/CÁI
    qua cổng Balance như hình sau :

    [​IMG]


    AUDIOLAB 8200P


    Là Pow chuyên dùng của AUDIOLAB, với thiết kế trang nhã cộng với chất âm mượt mà, với các dòng sản phẩm Anh, Mỹ, công suất " sách" thường không được công bố cao như sản phẩm Nhật, nhưng nội lực kéo được cả các đôi loa khó tính và thể hiện khá chi tiết các cung bậc âm thanh . Với Pow này, AE có thể tha hồ trải nghiệm thưởng thức qua các cách đấu nối Single-wire, Bi-wire, Four- to- four (bi-amp)

    [​IMG]

    Cách phối ghép :
    - Với Receiver (Nếu muốn kéo riêng đôi loa vì Receiver nghe nhạc "tệ"quá)
    - Với Pre 8200Q, 8200DQ ( Nếu AE muốn đầu tư 1 bộ Pre-Pow Stereo đẳng cấp)
    - Với MDAC ( Nếu AE muốn nghe lossless đạt chuẩn mà không phải sắm Pre)

    GIÁ : 21.480.000đ

    AUDIOLAB 8200M

    Hãy làm quen với thế giới MONO qua dòng Pow MONO của AUDIOLAB. Nếu chơi chơi Pre -Pow đem lại nội lực lớn hơn amply, thì cách chơi MONO còn thể hiện âm thanh đầy, tròn, chi tiết hơn hẳn cách chơi Pre- Pow Stereo. Với MONO, bạn đã chính thức bước vào Stereo World mà không còn dấu vết của Cinema nữa rồi.

    [​IMG]

    Cách phối ghép :
    - Với Pre 8200Q Nếu AE muốn đầu tư 1 bộ Pre-Pow MONO đẳng cấp
    - Với Pre 8200DQ Nếu AE muốn đầu tư 1 bộ Pre-Pow MONO đẳng cấp để nghe nhạc lossless mà không phải sắm DAC
    - Với MDAC Nếu AE muốn nghe lossless đạt chuẩn mà không phải sắm Pre
    [​IMG]

    GIÁ : 20.790.000

    AUDIOLAB 8200MP


    Nếu như với cặp Mono 8200M, AE đã chính thức đặt chân vào thế giới thuần Hi-Fi thì với cặp Pow MONO 8200MP này, AE lại bước tiếp lên "đỉnh" của cái sự chơi Hi-Fi rồi. Nói không ngoa, bởi thử điểm mặt tất cả các Pow MONO gọi là HI-END mà xem thì AUDIOLAB 8200MP đã hội đủ tất cả những gì một Pow MONO Hi-END cần, hãy xem mặt sau của em nó đây:
    [​IMG]

    Cách phối ghép :
    - Với Pre 8200Q Nếu AE muốn đầu tư 1 bộ Pre-Pow MONO đẳng cấp HI-END)
    - Với Pre 8200DQ Nếu AE muốn đầu tư 1 bộ Pre-Pow MONO đẳng cấp HI-END để nghe nhạc lossless mà không phải sắm DAC
    - Với MDAC ( Nếu AE muốn nghe lossless đạt chất lượng cực chuẩn mà không phải sắm Pre)
    [​IMG]

    Loudspeaker Recommended :
    - B&W dòng 8, dòng 7, và CM9
    - MONITOR AUDIO dòng GS
    - THIEL dòng 4.2
    - MORDAUN- SHORT dòng PERFORMANCE

    GIÁ : 30.300.000đ

    AUDIOLAB 8200AP

    Với lợi thế chuyên về Pre-Pow, tức là cầu kỳ hơn, đẳng cấp hơn và chất lượng hơn... AUDIOLAB xem phim cũng vì thế mà không hề kém cạnh. Với bộ Pre Pow 7.1 của AUDIOLAB ta hoàn toàn yên tâm về khả năng nghe nhạc và xem phim với chất lượng đẳng cấp hơn hẳn các dòng Receiver "thị trường" , tức là ta hoàn toàn phối hợp tốt giữa công nghệ CINEMA HD và nghe nhạc 7.1.

    [​IMG]

    GIÁ : 36.960.000đ

    AUDIOLAB 8200X7


    Công suất lớn, hoành tráng nhưng cực kỳ chi tiết, thỏa mãn tốt nhu cầu xem Liveshows bằng 7.1 cảm giác như xem tại khán phòng hay nhà hát, cho âm thanh xem phim thật sống động và hoành tráng như rạp CINEMA.

    [​IMG]

    [​IMG]

    [​IMG]

    GIÁ : 46.200.000đ


    "Hãy khám phá.... Hãy thưởng thức... Hãy đón công nghệ ... Và mỉm cười...."
     
    Chỉnh sửa cuối: 1/4/13
  4. JESSIEBO

    JESSIEBO Active Member

    Tham gia ngày:
    13/8/10
    Bài viết:
    928
    Đã được cảm ơn:
    8
    Ðề: TRƯƠNG LÊ AUDIO: ONKYO,McINTOSH,YAMAHA,ROTEL,JAMO,JBL,B&W...CHÍNH HÃNG GIÁ TỐT, CÓ BÁN TRẢ GÓP

    [​IMG]

    Là thương hiệu loa lâu đời đến từ Vương Quốc Anh, Mordaunt-Short mang nét đặc trưng thật cổ điển, rất phù hợp với nhu cầu nghe nhạc trữ tình, êm dịu.

    SERI PERFORMANCE

    PERFORMANCE 6 LIMITED EDITION


    [​IMG]

    Khi Mordaunt Short đưa ra Performance 6 năm 2004 đã thực hiện một tuyên bố rõ ràng về ý định để xác định lại những gì có thể từ một loa Floorstanding vào thời điểm này giá. Performance 6 thu hút được sự ca ngợi từ khắp nơi trên thế giới với gần như mọi tín đồ hi-fi . Để kỷ niệm 40 năm Mordaunt-Shorts, Performance 6 Limited Edition đã được phát hành. Sự Cách Mạng này giờ đây được nghe gần gũi hơn là việc ghi chép ban đầu bằng cách tiết lộ các lớp nào một cách chi tiết.
    Performance 6 Limited Edition chứng nhận một số phát triển cực kỳ hiệu quả để cải thiện trên một công thức đã thành công.Việc đầu tư rất lớn đã được thực hiện để sản xuất một số cải tiến có kết quả trong cải thiện trong hai lĩnh vực trọng điểm chéo và nội lực.

    Nghiên cứu toàn diện được tiến hành để tìm thấy sự kết hợp của DVP (Dual giá trị gia tăng song song) giá trị và các loại tụ điện cho hiệu suất tối đa. Quá trình này đã tạo ra một lựa chọn của các thành phần giao nhau cải thiện hơn nữa chất lượng của các đường dẫn tín hiệu. Trọng điểm chéo đã được thiết kế lại với một PCB và mạch cho các mức độ cải tiến của chi tiết. Các tụ ClarityCap nổi tiếng cho tín hiệu độ phân giải đáng kinh ngạc của họ và được sử dụng trong tất cả các bộ phận quan trọng của trọng điểm chéo.

    Thiết kế bên trong sử dụng một công thức mới và thậm chí còn hiệu quả hơn của vật liệu nhựa polymer ban đầu thuộc quyền sở hữu trong khi các chi tiết nội bộ đã được sửa đổi tinh tế trong đó có đủ khả năng sử dụng hiệu quả hơn khối lượng các hiệu ứng âm trầm được tăng cường một cách cẩn thận . Điều này xây dựng dựa trên danh tiếng Performance 6 cho hình ảnh sống động như thật và tạo ra hiệu suất tối ưu cấp thấp. Cấu trúc trong này được hoàn thành trong màu đen cực kỳ thời trang

    Mặt khác, vẫn tôn trọng Công nghệ Tweeter (ATT) vẫn giữ nguyên cho một âm thanh mở được nêu chi tiết. Bộ khuếch tán bằng kim loại dài có mẫu được xác định bởi các nguyên tắc âm thanh phức tạp nổi tự do từ phần còn lại của bên trong một cách kín đáo. Hệ thống thông gió độc đáo có nghĩa là buổi trình diễn tweeter được "thở".
    [​IMG]
    Tweeter AT & T đang cùng với Mordaunt-Shorts Cone liên tục (CPC) bổ sung công nghệ điều khiển. CPC sạch dòng cơ bản để tái tạo âm thanh vượt trội của nó. Bề mặt hình nón nhôm và các rặng núi đảm bảo độ cứng tuyệt vời và biến dạng do đó được giảm tối thiểu.

    Đây là loạt các phát triển sắc sảo Performance 6 đã sản xuất một loa mà thực sự thực hiện cam kết của Mordaunt-Shorts trong việc tiếp tục tạo ra các bản sao của tất cả các loại âm thanh đúng với ý tưởng độc đáo của người nhạc sĩ .
    So với phiên bản Performence 6, phiên bản Limited này có thiết kế thêm 1 Redesigned Crossover cho âm thanh trung thực hơn, đậm hơn

    GIÁ : 157.947.000
    PERFORMANCE 6

    [​IMG]
    Công suất Drive units (2) 6.5" aluminium 3rd generation CPC, woofer,
    (1) 4" aluminium 3rd generation CPC, midrange,
    (1) 1" ATT, aluminium dome tweeter
    Frequency response 34Hz - 30kHz
    Sensitivity 89dB
    Nominal impedance 4 - 8 Ohms
    Crossover Damped Second Order
    Magnetically shielded Yes
    Recommended amplifier power 15 - 250 Watts
    Binding posts Nickel-plated, tri-wirable
    Feet Spikes
    Weight 32.8Kg (72.2lbs)
    Dimensions (h x w x d) 1150 x 240 x 430mm
    45 x 9 x 16"
    Available Finishes Black

    Là model đoạt giải (*)(*)(*)(*)(*)

    [​IMG]

    [​IMG]

    GIÁ : 135.543,000đ

    Amplifier Recommended

    AUDIOLAB 8200CDQ + 8200MP

    [​IMG]


    PERFORMANCE 2

    [​IMG]

    GIÁ : 81.575.000
    Amplifier Recommended [/B] :

    [​IMG]
    Riêng cập chân loa đồng bộ sang trọng trên có GIÁ 10.080.000 đ


    AUDIOLAB 8200Q + 8200P



    AUDIOLAB 8200A


    PERFORMANCE 5

    [​IMG]

    GIÁ : 41.000.000đtương đương 1776 $.

    SUB PERFORMANCE 9

    [​IMG]

    2x500W Ice Power Modules
    2x250mm Long Throw CPC Woofer
    Active Room (ARC) Technology
    14Hz - 200 Hz
    Weight : 40Kg


    GIÁ : 82.052.000đ

    SERI MEZZO

    Đây là seri tạo được tiếng vang lớn trong giới Audio với đánh giá [​IMG] . Mezzo ngoài phong cách cổ điển đặc trưng của dòng loa Anh, với các trạm loa được phủ lớp Platinum chống nhiễu cực tốt mà lại sang trọng, hơn nữa còn là chất âm mượt, mịn và trong trẻo.

    MEZZO 8

    [​IMG]

    [​IMG]

    [​IMG]

    [​IMG]

    GIÁ : 41.000.000

    Amplifier Recommended :
    - AUDIOLAB 8200CD + AUDIOLAB 8200Q + AUDIOLAB 8200M
    Hoặc :
    - AUDIOLAB MDAC + AUDIOLAB 8200M
    Hoặc :
    - AUDIOLAB CDQ + AUDIOLAB 8200M
    [​IMG]

    MEZZO 6

    [​IMG]

    [​IMG]

    GIÁ : 31.800.500đ

    Amplifier Recommended :
    - AUDIOLAB 8200CD + AUDIOLAB 8200Q + AUDIOLAB 8200P
    Hoặc :
    - AUDIOLAB MDAC + AUDIOLAB 8200P
    Hoặc :
    - AUDIOLAB CDQ + AUDIOLAB 8200P
    [​IMG]

    MEZZO 9


    [​IMG]

    Thiết kế cải tiến với bộ mạch dưới đáy...
    [​IMG]

    Âm trầm sâu , mềm...

    GIÁ : 29.742.600đ

    MEZZO 2

    Được đánh giá là 1 trong những cặp loa Booksheft hay nhất trong tầm tiền này, cho âm thanh chi tiết mà vẫn mềm mại, thích hợp nhất là nhạ trữ tình...

    [​IMG]

    Mặt sau với thiết kế trạm loa sang trọng, độc đáo
    [​IMG]

    GIÁ : 16.409.400đ


    Amplifier Recommended :

    - AUDIOLAB 8200CD + AUDIOLAB 8200A
    [​IMG]
    Hoặc :
    - AUDIOLAB MDAC + AUDIOLAB 8200A

    MEZZO 1

    Hãy nhìn sau trạm loa, thậm chí là loa surround vẫn có 2 cọc loa đấu Bi-wire, tức là ngoài khả năng xem phim, MEZZO 1 còn thể hiện rất tốt khả năng nghe nhạc.

    [​IMG]

    [​IMG]

    GIÁ : 12.306.800đ

    MEZZO 5

    [​IMG]

    Receiver Recommended :
    ONKYO 809, 1009, 3009

    GIÁ : 11.281.400đ

    SERI AVIANO
    Mời AE đến với seri phổ thông và Best Seller của thương hiệu Mordaunt-Short

    AVIANO 8

    [​IMG]

    [​IMG]

    GIÁ : 28.717.200đ

    Amplifier Recommended :
    - AUDIOLAB 8200CD+AUDIOLAB 8200Q + AUDIOLAB 8200P
    - DENON 1510AE
    - MARANTZ 7004

    AVIANO 6


    [​IMG]

    [​IMG]

    Là model đoạt giải (*)(*)(*)(*)(*) trong đó có tiêu chí " Hay trong tầm tiền".

    GIÁ : 20.500.000đ

    Về phối ghép, em này đặc biệt rất dễ phối, ưu tiên một là các amply mang phong cách Anh :
    - CAMBRIDGE 550A, 650A
    - ROTEL RA 06
    - MARANT PM 6004
    - DENON PMA 1510AE


    AVIANO 2

    [​IMG]

    [​IMG]

    GIÁ : 11.281.400đ

    Amply Recommended
    - CAMBRIDGE 350A
    - ROTEL RA 06
    - MARANT PM 5004
    - DENON PMA 710AE
    - ONKYO 9377



    AVIANO 1

    [​IMG]

    Là loa 2 cầu nên Mordaunt-Short Aviano 1 hoàn toàn tự tin về khả năng nghe nhạc của mình, tuy nhiên, phòng nhỏ <20m2 là lựa chọn tốt nhất để em ấy trình diễn ạh...
    GIÁ : 9.230.600đ

    Amply Recommended
    - CAMBRIDGE 340A
    - MARANT PM 5004
    - DENON PMA 510AE
    - ONKYO 9155


    Dưới đây là bộ ba đoạt giải (*)(*)(*)(*)(*) của tạp chí Audio uy tín What HiFi ...
    [​IMG]


    AVIANO 5

    [​IMG]

    Center Aviano 5 cho chất âm khá trong trẻo, thể hiện tốt giọng ca sĩ trong các liveshow DVD

    GIÁ : 8.200.200đ

    AVIANO 7

    [​IMG]

    Specifications

    Drive units (1) 10" CPC aluminium long-throw woofer
    Frequency response 35Hz - 200Hz
    Recommended amplifier power 175W active
    Power consumption 360W (maximum)
    Crossover Active - variable 50Hz-200Hz
    Weight 17.5kg (38.5lbs)
    Dimensions (h x w x d) 423 x 305 x 361mm
    16.7 x 12.0 x 14.2"
    Available Finishes Dark Walnut, Black

    Reviews

    "One of the all-time great values in sound."
    (Reviewed with Aviano 5 centre, Aviano 6 floorstanders, Aviano 7 subwoofer)
    Sound + Vision Magazine, USA April 2010 - Click here to read fill review

    "The Mordaunt-Short Aviano is a beautifully engineered product... These speakers distinguish themselves from the pack in that someone with a good ear must have developed them."
    hometheatermag.com, USA April 2010
    (Reviewed with Aviano 5 centre and Aviano 7 subwoofer)

    “Sublime sound for both music and movies. Flawless build quality and the 175W sub
    thunders like Thor.”
    T3 February 2010 -

    “The short time that the Mordaunt-Short Aviano’s were with me they gave me a very good impression of the quality the designers of this loudspeaker manufacturer can offer for a relatively low price. Although there is a lot of competition in this class, Mordaunt-Short is not beat, on the contrary even. There is a clear difference between the speakers in this series, and especially the Aviano’s 2 and 8 deliver great quality for money. It is also convenient that the Aviano subwoofers offer so many possible settings."
    Hi-Fi.nl (NL) October 2009

    GIÁ : 14.300.600đ


    AVIANO 9

    Specifications
    Drive units (1) 305mm/1 long throw woofer
    Frequency response 35Hz - 22kHz
    Output power 300 Watts
    active Crossover
    Active - Variable 50 Hz - 200Hz
    Weight 28kg (61.1 lbs)
    Dimensions (h x w x d) 471 x 360 x 508mm
    Available Finishes Dark Walnut, Black

    GIÁ : 17.556.000đ

    CÁC BỘ DÀN HD MẪU :

    AVIANO 1 5.1 SYSTEM + ONKYO SR 309

    [​IMG]
    [​IMG]

    Diện tích sử dụng : 15-20m2, phù hợp với Apartment, chung cư, căn hộ
    Chất âm : ấm, lực nhờ sub bass 2,5 tấc sâu , nhưng mềm
    Thể loại : phim action, liveshows

    AVIANO 1 5.1 SYSTEM + DENON 1612

    [​IMG]
    [​IMG]

    Diện tích sử dụng : <15m2, phù hợp với Apartment, chung cư, căn hộ
    Chất âm : ấm, lực nhờ sub bass 2,5 tấc sâu , nhưng mềm, NGHE NHẠC chi tiết...
    Thể loại : phim action, liveshows

    AVIANO 2 5.1 SYSTEM + PIONEER VSX 821

    [​IMG]
    [​IMG]

    Diện tích sử dụng : 20-25m2, phù hợp với Apartment, chung cư, căn hộ
    Chất âm : ấm, lực nhờ sub bass 2,5 tấc sâu , nhưng mềm, giọng nhân vật rõ ràng nhờ center cho chất âm dày...
    Thể loại : phim action, liveshows Thúy Nga, nghe nhạc khá hay...



    AVIANO 6 5.1 SYSTEM + PIONEER VSX 921

    [​IMG]
    [​IMG]

    Diện tích sử dụng : 20-25m2, phù hợp với không gian phòng khách , thông bếp, thông cầu thang...
    Chất âm : ấm, lực nhờ sub bass 2,5 tấc sâu , nhưng mềm, giọng nhân vật rõ ràng nhờ center cho chất âm dày, âm thanh nền hoành tráng hơn nhờ Front đứng...
    Thể loại : phim action, liveshows Thúy Nga, nghe nhạc khá hay...
     
    Chỉnh sửa cuối: 8/3/13
  5. JESSIEBO

    JESSIEBO Active Member

    Tham gia ngày:
    13/8/10
    Bài viết:
    928
    Đã được cảm ơn:
    8
    Ðề: TRƯƠNG LÊ AUDIO: ONKYO,McINTOSH,YAMAHA,ROTEL,JAMO,JBL,B&W...CHÍNH HÃNG GIÁ TỐT, CÓ BÁN TRẢ GÓP

    [​IMG]

    ..............a beautiful sound.....and a beautiful art .....................

    Là thương hiệu loa lâu đời từ Vương Quốc Anh, nếu bạn xác định nhu cầu chính của mình là nghe nhạc trữ tình, hòa tấu, classic thì đây chính là lựa chọn hàng đầu cho đôi loa chuyên trị khoản nhạc nhẽo đây.
    Với chất âm classic đậm chất cổ điển nhưng mức giá vừa phải, CASTLE dễ dàng chinh phục những đôi tai thẩm định khó tính nhất... Đối tượng hướng tới của hiệu loa này là dòng nhạc trữ tình và các audiophile yêu thích khoản nghe nhạc. Nếu bạn đã thỏa mãn với dàn chuyên trị xem phim, thì còn chần chừ gì nữa mà không "nghiên cứu" dòng loa đặc biệt đến từ ENDLAND này để tìm cho mình 1 đôi loa chuyên trị Stereo 2 kênh nhỉ...

    RICHMOND ANNIVERSARY

    Là model kỷ niệm 40 của model Richmond huyền thoại....Nếu ai đã từng nghe danh của CASTLE RICHMOND vào khoảng thập niên70 thì đều không quên được chất âm thanh thoát đến ấn tượng của dòng loa nổi tiếng trong giới audiophile toàn cầu....
    Với RICHMOND ANNIVERSARY, lớp bên ngoài không đơn thuần là lớp dán Simili chuyên dùng mà được ốp từ loại gỗ quý lâu năm.
    "Nhỏ mà có võ..." là đặc tính của cô em này....Với sở trường là thể loại nhạc trữ tình, vocal, và đặc biệt là sự thanh thoát trong từng quãng nhả chữ, lấy hơi hoặc tiếng nhạc cụ thật đến từng nốt nhạc...

    [​IMG]

    [​IMG]

    GIÁ : 14.900.000 đ

    Amplifier Recommend :
    - AUDIOLAB 8200A
    - MARANTZ PM 7004
    - ROTEL RA 1520

    SERI KNIGHT

    [​IMG]

    KNIGHT Là Seri phổ thông của CASTLE, chất âm nhẹ nhàng, giá cả vừa phải, dễ nghe... Vẫn thế mạnh là chuyên nghe nhạc, seri KNIGHT cho ta cảm giác ấm áp, mềm mại mà sâu lắng...

    KNIGHT 2


    [​IMG]

    [​IMG]

    GIÁ : 9.560.660 đ

    Amplifier Recommend :
    - MARANTZ PM 5004
    - ONKYO 9155
    - DENON 510AE

    KNIGHT 4

    [​IMG]

    [​IMG]

    GIÁ : 15.980.000 đ

    Amplifier Recommend :
    - MARANTZ PM 6004
    - ONKYO 9377
    - DENON 710AE


    KNIGHT 5

    [​IMG]


    GIÁ : 21.450.000 đ

    Amplifier Recommend :
    - MARANTZ PM 7004
    - ROTEL RA 06
    - DENON 1510AE

    SERI CLASSIC
    lÀ SERI mang phong cách cổ điển, từ chất liệu âm thanh cho tới thiết kế bên ngoài.... Toàn bộ bên ngoài không dàn simili chuyên dùng như loa thường mà được ốp lên bởi 1 loại gỗ quý lâu năm...

    DURHAM 3

    [​IMG]
    [​IMG]

    GIÁ : 14.956.000 đ

    Amplifier Recommend :
    - AUDIOLAB 8200A
    - ROTEL RA 1520
    - DENON 1510AE

    WARWICK 3

    [​IMG]

    GIÁ : 17.568.000 đ

    Amplifier Recommend :
    - AUDIOLAB 8200A
    - ROTEL RC1550 -RB 1552
    - DENON 1510AE

    CONWAY 3

    [​IMG]
    GIÁ : 29.974.000 đ


    Amplifier Recommend :
    - AUDIOLAB 8200Q - 8200P
    - ROTEL RC1580-RB1582
    - DENON 2010AE

    HOWARD S3

    [​IMG]
    [​IMG]

    GIÁ : 41.587.000 đ

    Amplifier Recommend :
    - AUDIOLAB 8200Q - 8200M/2 cái hoặc AUDIOLAB 8200DQ - 8200M/2 cái
    - ROTEL RC1580-RB1582
    - DENON PMA 2010AE

    Đối với AE muốn kết hợp nhu cầu xem phim mà vẫn tận dụng cặp Front CASTLE trên để nghe nhạc, chúng ta có thể chọn các combo SEN SUR SUb sau :

    LINCOLN SR1 - LINCOLN C2 - LINCOLN SUB1

    [​IMG]
    GIÁ : 8.000.000 đ

    [​IMG]
    GIÁ : 7.390.000 đ

    rIÊNG EM SUB :
    [​IMG]
    GIÁ : 16.965.000 đ
     
    Chỉnh sửa cuối: 8/3/13
  6. JESSIEBO

    JESSIEBO Active Member

    Tham gia ngày:
    13/8/10
    Bài viết:
    928
    Đã được cảm ơn:
    8
    Ðề: TRƯƠNG LÊ AUDIO: ONKYO,McINTOSH,YAMAHA,ROTEL,JAMO,JBL,B&W...CHÍNH HÃNG GIÁ TỐT, CÓ BÁN TRẢ GÓP

    THIẾT BỊ KARAOKE CHUYÊN NGHIỆP


    [​IMG]

    Ra đời từ những năm đầu tiên khi Nhật Bản phát minh ra loại hình Karaoke, B- QUESTA là thương hiệu loa, amply Karaoke hàng đầu tại NHẬT với những ưu điểm :
    - Có mạch bảo vệ chống đứt treb khi hú, va đập hoặc mở volume lớn ------> yên tâm khi sử dụng , khỏi lo đi bảo hành
    - Chịu được áp lực hoạt động với tần suất lớn -----> thích hợp trong kinh doanh Karaoke
    - Bền bỉ, thích hợp khí hậu nóng, ẩm tại VN ------> Chất lượng ổn định
    - Bass đầy-----> phòng < 20m2 khỏi cần sắm sub

    Quý AE lưu ý : Để tránh mua nhầm hàng giả thương hiệu BIK, B-QUESTA, AE phải yêu cầu nơi bán xuất Phiếu bảo hành do D.P.N cung cấp...

    B-QUESTA BQ-S63

    [​IMG]

    Công suất : 150W - 450W
    Trở kháng : 8Ohm
    Bass 2,5 tấc
    Kích thước : Ngang 50 X Cao 32 X Sâu 32 (cm)

    Giá : 8.400.000 đ

    BIK BJ 100

    [​IMG]

    Công suất : 200W - 450W
    Trở kháng : 8Ohm
    Bass 2,5 tấc
    Kích thước : Ngang 49 X Cao 32 X Sâu 32 (cm)
    Chất âm : Lực - Mạnh mẽ - Trong trẻo

    Giá : 9.400.000 đ

    Amply KOK 2 kênh BIK BA 66

    [​IMG]

    Công suất : 200W
    Khả năng : đánh được 2 cặp loa + 1 sub
    Chất âm : Trong trẻo - Sống động

    Giá : 11.000.000 đ


    Amply KOK 2 CHANNEL B-QUESTA BJ 99II

    [​IMG]


    Công suất : 250W
    Khả năng : đánh được 2 cặp loa + 1 sub
    Chất âm : Mạnh mẽ - Trong trẻo - Sống động

    Giá : 13.600.000 đ

    Amply KOK 3 CHANNEL B-QUESTA BJ 99

    [​IMG]

    Công suất 2 kênh : 250W
    Công suất Center : 200W. Với kênh Center, AE phải dùng loa Center để thể hiện giọng ca của mình, còn 2 loa front phụ trách tiếng nhạc. Điều này sẽ tạo cho ta cảm giác chân thực, mạnh mẽ và chuyên nghiệp hơn Amply Karaoke 2 kênh thông thường...

    Giá : 15.700.000 đ


    Các thương hiệu khác
    : Mời AE đến với các dòng Amply, Loa Karaoke chuyên nghiệp và cao cấp đến từ các thương hiệu CHÍNH HÃNG....

    MARANTZ PM 868AVK

    [​IMG]

    Chất âm : , âm hình rộng, nhiều chức năng KOK hiện đại, chuyên nghiệp
    Made in Taiwan

    Công suất : 200W

    Giá : 17.500.000 đ

    Yamaha KMA 500

    [​IMG]

    Chất âm : Mạnh mẽ, sinh động, chân thực như nghe trên sân khấu
    Công suất : 200W

    Giá : 13.500.000 đ

    Yamaha KMA 1080

    [​IMG]

    Chất âm : Mạnh mẽ, sinh động, chân thực như nghe trên sân khấu
    Công suất : 300W

    Giá : 17.800.000 đ
     
    Chỉnh sửa cuối: 16/7/12
  7. JESSIEBO

    JESSIEBO Active Member

    Tham gia ngày:
    13/8/10
    Bài viết:
    928
    Đã được cảm ơn:
    8
    Ðề: TRƯƠNG LÊ AUDIO: ONKYO,McINTOSH,YAMAHA,ROTEL,JAMO,JBL,B&W...CHÍNH HÃNG GIÁ TỐT, CÓ BÁN TRẢ GÓP

    [​IMG]

    [​IMG]

    [​IMG]

    [​IMG]

    [​IMG]

    [​IMG]

    HDMI FOR 3D

    ISLAND 6

    [​IMG]

    Giá : 840.000 đ/m

    CHROMA 6

    [​IMG]

    Giá : [COLOR="#FF000]1.380.000 [/COLOR]đ/m

    [B][SIZE=3]ULTRAVIOLET 6 [sIZE] [/B]

    [IMG]http://www.digitalcinema.com.au/v/vspfiles/assets/images/ultraviolet6-features.jpg[/IMG]

    Giá : [COLOR="#FF000]2.900.000 [/COLOR]đ/m



    [B][COLOR="#0000FF"]USB 3.0 SUPER SPEED AUDIO CABLE[/COLOR][/B]

    STAR LIGHT [sIZE]

    [​IMG]

    Giá : [COLOR="#FF000]2.900.000 [/COLOR]đ/m


    [B][COLOR="#0000FF"]USB DIGITAL AUDIO CABLE[/COLOR][/B]

    ULTRAVIOLET [sIZE]

    [​IMG]

    Giá : [COLOR="#FF000]1.250.000 [/COLOR]đ/m

    [B][SIZE=3]STAR LIGHT [sIZE] [/B]

    [IMG]http://www.positive-feedback.com/Issue53/images/wireworld.jpg[/IMG]

    Giá : [COLOR="#FF000]2.400.000 [/COLOR]đ/m


    [B][COLOR="#0000FF"]OPTICAL DIGITAL AUDIO CABLE[/COLOR][/B]

    SUPERNOVA 6 [sIZE]

    [​IMG]

    Giá : [COLOR="#FF000]3.500.000 [/COLOR]đ/m

    [B][SIZE=3]NOVA 6 [sIZE] [/B]

    [IMG]http://www.kenthomecinema.co.uk/prodimages/Nova6.jpg[/IMG]

    Giá : [COLOR="#FF000]1.050.000 [/COLOR]đ/m


    [B][COLOR="#0000FF"]COAXIAL DIGITAL AUDIO CABLE[/COLOR][/B]

    CHROMA 5 [sIZE]


    Giá : [COLOR="#FF000]525.000 [/COLOR]đ/m

    [B][SIZE=3]ULTRAVIOLET 5 [sIZE] [/B]

    [IMG]http://i.tfcdn.com/img2/j_8U1EYAY5r8r4k7NSc1uaQoPy8zuZgho6SkwEpfPzW5Qi8zNzE9tVg3MTexKj9PLzk_Vx8iou-pb2yYH-Cc7OTjW-Cjl1WQDgA*/fyVMtP8A[/IMG]
    Giá : [COLOR="#FF000]840.000 [/COLOR]đ/m

    [B][SIZE=3]STARLIGHT 6 [sIZE] [/B]

    [IMG]http://www.stereotype.co.nz/media/catalog/product/cache/1/image/265x265/9df78eab33525d08d6e5fb8d27136e95/s/t/starlight6.jpg[/IMG]
    Giá : [COLOR="#FF000]1.950.000 [/COLOR]đ/m

    [B][SIZE=3]SUPER STARLIGHT 6[sIZE] [/B]

    [IMG]http://www.acousticsaudio.com/Merchant2/graphics/00000001/Silver-Starlight-Coax-pdt.jpg[/IMG]
    Giá : [COLOR="#FF000]6.000.000[/COLOR]đ/m

    [B][SIZE=3]GOLD STARLIGHT 6 [sIZE] [/B]

    [IMG]http://www.analogueseduction.net/user/gold_starlight_digital_coaxial.jpeg[/IMG]
    Giá : [COLOR="#FF000]12.200.000 [/COLOR]đ/m

    [B][SIZE=3]PLATINUM STARLIGHT [sIZE] [/B]

    [IMG]http://www.mp20hifi.es/tenda/361-925-large/wireworld-platinum-starlight-6-coaxial-digital.jpg[/IMG]
    Giá : [COLOR="#FF000]35.500.000[/COLOR]đ/m





    [IMG]http://www.ndc2008.com/wp-content/uploads/2011/09/Onkyo-logo-blue-1.jpg[/IMG]

    [B][COLOR="#8B4513"]STEREO[/COLOR][/B]

    ONKYO C-5000R

    [​IMG]

    Đầu đọc C-5000R thuần CD với cổng xuất số, bộ dao động siêu chính xác (<0,5ppm) giảm tối đa lỗi trễ pha cùng với hệ thống điều khiển điện thế chủ động ACCTS mới phát triển cho phép chất âm xuất ra ở mức toàn vẹn nhất. Toàn bộ đầu được đặt trong một lớp vỏ khung nhôm khối cải tiến, rất chắc chắn nhưng không kém phần thời trang.
    GIÁ : 3500$

    ONKYO P-5000R

    [​IMG]

    P-5000R là pre-amp với bộ DAC tích hợp với khả năng mã hóa 192 kHz/32-Bit cùng thiết kế mạch số và mạch tương tự độc lập nhau. Ngoài việc hỗ trợ các cổng coxial và cổng quang, đầu này còn hỗ trợ cổng USB để kết nối với máy tính hay các thiết bị phát nhạc số. Tương tự như đầu CD, toàn bộ vỏ máy cũng được chế tạo bằng khung nhôm khối chắc chắn.
    GIÁ : 5500$

    ONKYO M-5000R


    [​IMG]

    M-5000R là ampli với thiết kế mạch đối xứng cùng với hệ thống nguồn công suất lớn và tụ lọc tốc độ cao 100.800μF. Được thiết kế với bộ lọc nguồn chủ động cùng với mạch điều khiển điện thế, ampli này hỗ trợ công suất tới 150W mỗi kênh. Cũng đồng bộ với dòng 5000R nhờ lớp vỏ nhôm khối chắc chắn, M-5000R còn được trang bị đồng hồ đèn LED sành điệu báo công suất hiện tại của đầu.
    GIÁ : 5900$

    ONKYO C-5VL

    GIÁ : 695$


    [​IMG]
    BỘ STEREO HI-END DÀNH CHO BOOKSHELF

    ONKYO A-5VL

    GIÁ : 695$

    ONKYO A-9377

    GIÁ : 480$

    [​IMG]

    ONKYO A-9155

    [​IMG]
    GIÁ : 280$

    CDP ONKYO DX 7355

    [​IMG]

    GIÁ : 280$

    AMPLI ĐA KÊNH

    ONKYO NEW 2013 : NGẦU HƠN, PHIM ĐÃ HƠN, NHẠC HAY HƠN...

    ONKYO TX NR 5010

    [​IMG]
    9.2 x 280W
    GIÁ : 61.000.000$ tương đương 2900 $

    ONKYO TX NR 3010


    [​IMG]
    9.2 x 260W
    GIÁ : 48.400.000$ tương đương 2300 $


    ONKYO TX NR 1010


    [​IMG]
    9.2 x 230W
    GIÁ : 41.000.000$ tương đương 1950 $

    ONKYO TX NR 818


    [​IMG]
    9.2 x 230W
    GIÁ : 28.400.000$ tương đương 1350 $

    ONKYO TX NR 717


    [​IMG]
    7.2 x 180W
    GIÁ : 21.200.000$ tương đương 1005 $

    ONKYO TX NR 616


    [​IMG]
    7.2 X 160W
    GIÁ : 15.150.000$ tương đương 720 $

    ONKYO TX NR 414

    [​IMG]
    7.2 x 130W
    GIÁ : 10.600.000$ tương đương 505 $

    ONKYO TX NR 313


    [​IMG]
    7.2 x 130W
    GIÁ : 8.500.000$ tương đương 404 $

    5.1 LOUDSPEAKER SYSTEM

    ONKYO HT 728

    [​IMG]
    GIÁ : 500$

    ONKYO HT 4700


    [​IMG]

    GIÁ : 665$
    [​IMG]



    THIẾT BỊ KARAOKE CHUYÊN NGHIỆP
     
    Chỉnh sửa cuối: 29/11/12
  8. JESSIEBO

    JESSIEBO Active Member

    Tham gia ngày:
    13/8/10
    Bài viết:
    928
    Đã được cảm ơn:
    8
    Ðề: TRƯƠNG LÊ AUDIO: ONKYO,McINTOSH,YAMAHA,ROTEL,JAMO,JBL,B&W...CHÍNH HÃNG GIÁ TỐT, CÓ BÁN TRẢ GÓP

    [​IMG]

    GIẢM GIÁ DENON AVR 4310 GIÁ 2500$ GIẢM 700$ CÒN 1800$. HÀNG MỚI 100%. BẢO HÀNH 12 THÁNG CHÍNH HÃNG ANH DUY.

    Những Model AVR 391, 591, 791, 891 đơợc sản xuất theo đơn đặt hàng của thị trường Mỹ, và trơớc khi về VN, Nhà sản xuất đã chuyển đổi sang bộ nguồn 220V. Chất lượng thì cực kỳ ổn định.

    DENON AVR 391
    110W - 6Ohm. 75W - 8Ohm

    [​IMG]

    Loa tương xứng : Jamo A101, Jamo S426, Jamo 416, Jamo S506, Jamo S606, ONKYO HT 528
    GIÁ : 450$

    DENON AVR 591

    [​IMG]

    Loa tương xứng : Jamo S418, Jamo S506, Jamo S606, ONKYO 4700

    GIÁ : 530$

    DENON AVR 791

    [​IMG]
    GIÁ : 740$


    DENON AVR 891

    [​IMG]
    GIÁ : 980$


    DENON AVR 1311 390$
    DENON AVR 1611 470$
    DENON AVR 1911 640$
    DENON AVR 2311 840$
    DENON AVR 3311 1490$
    DENON AVR 4810 2440$
    DENON AVR A1 HD :-c ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT

    [​IMG]

    DÒNG SẢN PHẨM ĐẬM PHONG CÁCH MỸ

    STEREO INSTRUMENTS

    CDP HD 990

    [​IMG]
    DIGITAL OUT : OPTICAL, COAXIAL, BALANCE
    GIÁ 550$. Nếu so với CD DENON 710 AE, thì em CD HD 990 đẳng cấp hơn 1 bậc, chất âm mượt, mịn hơn nhưng lại kiêm thêm chức năng DAC để AE thỏa sức nghe nhạc losless với chất lượng như nghe qua CD vậy.


    AMPLY HK 3490
    Hãng sản xuất: Harman Kardon / Đầu vào: Audio RCA, Video S-Video, / Đầu ra: Audio RCA, / Công suất mỗi kênh chính(W): 120 / Công suất kênh trung tâm(W): 0 / Công suất mỗi kênh sau(W): 120 / Tổng công suất khuếch đại(W): 240 / Tần số đáp tuyến nhỏ nhất(Hz): 20 / Tần số đáp tuyến lớn nhất(KHz): 20 / Công suất tiêu thụ(W): 310 / Dải tần số(dBB): 0 / Số kênh chương trình: 2channels / Trở kháng đầu vào(Ω): 8 / Điện áp sử dụng(V): 120 / Độ méo tín hiệu(%): 0.8% / Trọng lượng(kg): 10
    GIÁ 650$

    [​IMG]
    [​IMG]


    AMPLY HK 980
    Hãng sản xuất: Harman Kardon / Trở kháng: 8Ω / Tần số thu sóng tối đa: 170kHz / Tần số thu sóng tối thiểu : 10Hz / Công suất Amplifer : 375W / Chiều rộng(mm): 440 / Chiều cao(mm): 116 / Chiều dài(mm): 435 / Màu sắc: Màu đen, / Trọng lượng (kg): 12.7
    GIÁ 650$

    [​IMG]


    AMPLY HK 990
    Hãng sản xuất: Harman Kardon / Trở kháng: 8Ω / Tần số thu sóng tối đa: 170kHz / Tần số thu sóng tối thiểu : 10Hz / Công suất Amplifer : 300W / Chiều rộng(mm): 440 / Chiều cao(mm): 165 / Chiều dài(mm): 435 / Màu sắc: Màu đen, / Trọng lượng (kg): 19.6
    CÓ INPUT BALANCE, ĐOẠT GIẢI 5 SAO

    GIÁ [B][COLOR="Red"]1700[/COLOR][/B]$

    [IMG]http://www.harmankardon.com/resources//Brands/harmankardon/Products/ProductImages/en-US/HK%20990/HK%20990_IMG1_175x175.gif
    [​IMG]
    [​IMG]


    HOME THEATRE INSTRUMENTS


    BDP 10

    Hãng sản xuất: HARMAN KARDON / Độ lớn âm thanh (dB): 0 / Kết nối: Audio, Component, Composite video ( RCA), Ethernet, HDMI, Optical, / Công suất tiêu thụ (W): 30 / Trọng lượng (kg): 3.7
    HÌNH ẢNH CỰC MỊN, ÂM THANH CHI TIẾT
    GIÁ 630$

    [​IMG]
    [​IMG]

    AVR 160

    [​IMG]
    [​IMG]
    GIÁ 560$
    BỘ DÀN TƯƠNG THÍCH :
    JBL VENUE 5.1
    BOSE AM 6
    JAMO S606 HCS


    AVR 260

    [​IMG]
    GIÁ 730$
    BỘ DÀN TƯƠNG THÍCH :
    JBL ES 80 5.1
    BOSE AM 6
    JAMO S608 HCS




    AVR 360
    [​IMG]
    GIÁ 850$
    BỘ DÀN TƯƠNG THÍCH :
    JBL ES 90 5.1
    BOSE AM 10
    JAMO C407 HCS
    B&W 685 5.1



    AVR 660
    [​IMG]
    GIÁ 1780$
    BỘ DÀN TƯƠNG THÍCH :
    JBL L890 5.1
    BOSE AM 15
    JAMO C807 HCS
    B&W CM7 5.1



    AVR 760
    [​IMG]
    GIÁ 2350$
    BỘ DÀN TƯƠNG THÍCH :
    JBL PERFORMANCE 5.2
    B&W CM9 5.1



    [​IMG]

    B&W 803D, MÀU ROSENUT, MỚI NGUYÊN THÙNG, BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG. Dòng loa Hi-end loa treble Diamond, công suất 50-500 W(8 ohm), độ nhạy 90 db..

    B&W có lịch sử lâu đời và đã nổi tiếng với việc đưa chất liệu đắt tiền vào sử dụng, cho nên không ngạc nhiên gì khi B&W đưa ra loại loa mới với loa treble có thành phần làm bằng kim cương. Mục đích sử dụng loa tép kim cương là tạo ra tần số âm thanh cao hơn. Nghiên cứu cho thấy, tần số của loa diamon đạt đến 80,8 Khz, cao gấp ba lần so với loa bằng nhôm. Thông thường, tần số trung bình của tai người chỉ đạt 20 kHz.
    Loa 803D (Diamond) là một sản phẩm mới được giới thiệu ra thị trường năm 2005 và đã đạt kết quả mỹ mãm về hiệu suất và mầu âm không thua kém đẳng cấp 800. Các thùng loa với mặt cong nổi bật của loạt sản phẩm 800 đã được sản xuất tại nhà máy chế tạo thùng loa của B&W tại Đan Mạch. Trên tất cả những mẫu sản phẩm trong loạt mới này, phần cong chính của thùng loa đều được hình thành từ từng miếng ván ép uốn cong, bỏ đi đường nối phía sau của thùng loa.

    [​IMG]
    CÓ HÀNG, GIÁ TỐT NHẤT

    B&W 803S, MÀU CHERRY, MỚI NGUYÊN THÙNG, BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG. Dòng loa Hi-end loa treble Diamond, công suất 50-200 W(8 ohm), độ nhạy 90 db


    Hệ thống đường âm:
    01loa cao tần 25mm bằng aluminium dome
    01 loa trung trầm 150 mm bằng sợi Kevlar Công nghệ FST
    02 loa bass 180 mm Rohacell
    Tần số đáp ứng:
    35Hz - 22kHz ± 3dB
    Dải rộng âm thanh:
    -6dB at 28Hz and 50kHz
    Độ nhậy:
    90dB spl (2.83V 1m)
    Trở kháng:
    8 ohms
    Công suất Amply:
    50 -250 W
    Tần số cắt:
    350Hz, 4kHz
    Đường kết nối loa:
    Tiêu chuẩn - Biwire
    Chất liệu thùng loa:
    Gỗ Thích cho màu vàng , Gỗ Anh Đào cho màu đỏ
    Kích thước (H x W x D):
    1063 - 291 - 4331 mm
    Trọng lượng:
    41kg/chiếc

    CÓ HÀNG, GIÁ TỐT NHẤT


    B&W 683, MỚI NGUYÊN THÙNG, BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG.


    [​IMG]

    Tweeter dome aluminium Nautilus, cone tần số trung làm từ sợi Kevlar áp dụng kỹ thuật FST, cone bass driver làm từ hỗn hợp Aluminium/paper/Kevlar, flowport, 3 đường tiếng, dạng có lỗ thông hơi

    Loa hùng vĩ 683 là loa 3 đường tiếng của dòng loa 600 Series, với những công nghệ và hiệu suất đã làm nên tên tuổi trên thị trường. đối với những phòng lớn, một cặp loa 683 là có thể tạo nên một bộ đôi dữ dội cho hệ thống hi-fi hoặc home theater.

    Sống động, sâu lắng từ thấp đến cao, được phân phối bởi một cặp loa cone bass hỗn hợp bột giấy/sợi kevlar/hợp kim nhôm. Quản lý tần số trung là mọt loa có đường kính 150mm Kevlar với âm thanh trong trẻo và êm ái, và lần đầu tiên trong dòng loa 600 Series, Công nghệ cone surround FST với chất âm cực kỳ chi tiết và rõ ràng. Loa tweeter dome aluminium công nghệ Nautilus tube-load, tạo ra một vật liệu surround mới cải tiến không gian và âm hình, thêm vào các độ sắc nét cho tất cả các với tần số từ 50kHz trở lên.
    sự cải tiến làm cho các loa trong dòng loa 600 Series trở nên hiện thực, lần đầu tiên, bộ phân cắt tần số nhỏ nhất được sử dụng. Các thành phần sử dụng thì ít đi, nhưng chất lượng lại được nâng lên. Vì vậy dù bạn thưởng thức âm thanh hi-fi hay là xem phim, thì những gì bạn nghe vẫn là trung thực nhất.

    Thiết kế hiện đại, tươi sáng, với nhiều màu gõ lựa chọn, cho phép loa 683 có thể được đặt với nhiều lọai không gian bên trong.


    CHI TIẾT KỸ THUẬT
    Tần số đáp ứng 38 Hz - 22 kHz +/-3 dB
    Độ nhạy 90 dB
    Độ méo tiếng <1% (90 Hz - 22 kHz); <0.5% (120 Hz - 20 kHz)
    Trở kháng (nominal) 8 ohms (min 3.0 ohms)
    Tần số giao chéo 350, 4 kHz
    Công suất ampli yêu cầu 25 - 200 W
    Trở kháng cực đại cùa cáp 0.1 ohm
    Kích thước (cao x rông x sâu) 985 x 198 x 340 mm;
    Trọng lượng 26 kg

    CÓ HÀNG, GIÁ TỐT NHẤT


    B&W 684, MỚI NGUYÊN THÙNG, BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG.


    [​IMG]

    CHI TIẾT KỸ THUẬT
    Tần số đáp ứng 44Hz - 22 kHz +/-3 dB
    Độ nhạy 90 dB
    Độ méo tiếng <1% (90 Hz - 22 kHz); <0.5% (120 Hz - 20 kHz)
    Trở kháng danh định 8 ohms (min 3.0 ohms)
    Tần số giao chéo 150 Hz, 4 kHz
    Công suất ampli yêu cầu 25 - 150 W
    Trở kháng cực đại cùa cáp 0.1 ohm
    Kích thước (cao x rông x sâu) 910 x 198 x 300 mm
    Trọng lượng 18.2 kg

    CÓ HÀNG, GIÁ TỐT NHẤT


    B&W 685, MỚI NGUYÊN THÙNG, BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG.


    [​IMG]

    [​IMG]

    CHI TIẾT KỸ THUẬT

    Tần số đáp ứng 49Hz - 22 kHz +/-3 dB
    Độ nhạy 88 dB
    Độ méo tiếng <1% (100 Hz - 22 kHz); <0.5% (150 Hz - 20 kHz)
    Trở kháng danh định 8 ohms (min. 3.7 ohms)
    Tần số giao chéo 4 kHz
    Công suất ampli yêu cầu 25 - 100 W
    Trở kháng cực đại cùa cáp 0.1 ohm
    Kích thước (cao x rông x sâu) 340 x 198 x 331 mm
    Trọng lượng 7 kg

    CÓ HÀNG, GIÁ TỐT NHẤT


    B&W 686, MỚI NGUYÊN THÙNG, BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG.


    [​IMG]

    Hãng sản xuất: B&W
    Công suất(W): 100W
    Tần số thu sóng tối đa (kHz): 22kHz / Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 55Hz / WAY: 2WAY
    Trọng lượng(kg): 4.9kg
    Màu sắc:
    Trở kháng(Ω): 8Ω
    Mức độ âm thanh(db): 84db
    Chiều cao(mm): 265 / Chiều dài(mm): 284 / Chiều rộng(mm): 170 /

    CÓ HÀNG, GIÁ TỐT NHẤT


    B&W CENTER HTM61, MỚI NGUYÊN THÙNG, BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG.


    [​IMG]

    Tweeter dome aluminium Nautilus, cone tần số trung làm từ sợi Kevlar áp dụng kỹ thuật FST, cone bass driver làm từ sợi Kevlar, flowport, 3 đường tiếng, dạng có lỗ thông hơi

    Loa HTM61 là loa center lớn 2 loa của dòng loa 600 series, và được chế tạo để có thể đánh cặp với một trong 2 loa đứng là 683 hoặc 684 trong hệ thống home theater.

    Bạn có thể ấn tượng với cấu hình của nó: loa 3 đường tiếng toàn dãi, loa bass/midrange sợi kevlar đường kính 165mm, loa midrange cone công nghệ surround FST đường kính 150mm cùng với loa tweeter công nghệ Nautilus tube-loaded. Nó có thể được đặt nằm ngang bên dưới màn hình như là là một loa trung tâm. Nếu không gian hạn chế bạn có thể đặt nó ở tư thế đứng. nói cách khác, HTM61 vược lên cả một loa trung tâm

    Chi tiết kỹ thuật
    Tần số đáp ứng 49Hz - 22kHz ±3dB
    Độ nhạy 90dB spl (2.83V, 1m)
    Độ méo tiếng <1% 90Hz - 22kHz <0.5% 120Hz - 20kHz
    Trở kháng danh định 8Ω (minimum 3.0Ω)
    Tần số cắt 350Hz, 4kHz
    Công suất ampli yêu cầu 30W - 150W into 8Ω
    Trở kháng cực đại cùa cáp 0.1Ω
    Kích thước (cao x rông x sâu); 198 x 545 x 339 mm;
    trọng lượng 15.4 kg

    CÓ HÀNG, GIÁ TỐT NHẤT


    B&W CENTER HTM62, MỚI NGUYÊN THÙNG, BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG.


    [​IMG]

    CHI TIẾT KỸ THUẬT
    Tần số đáp ứng 55Hz - 22kHz ±3dB
    Độ nhạy 85dB spl (2.83V, 1m)
    Độ méo tiếng
    <1% 100Hz - 22kHz

    <0.5% 150Hz - 20kHz

    Trở kháng danh định 8Ω (minimum 4.3Ω)
    Tần số cắt 4kHz
    Công suất ampli yêu cầu 25W - 120W
    Trở kháng cực đại cùa cáp 0.1Ω
    Kích thước (cao x rông x sâu) 170 x 438 x 308 mm;
    Trọng lượng 9.1 kg

    JBL ES

    [​IMG]

    JBL ES 100

    [​IMG]

    Hãng sản xuất: JBL / Công suất âm thanh (W): 500W / Loại: -, / Tần số thu sóng tối đa (kHz): 40kHz / Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 32Hz / WAY: 4WAY / Số Loa: - / Trọng lượng(kg): 29kg / Màu sắc: Màu cherry / Trở kháng(Ω): 8Ω / Mức độ âm thanh(db): 91dB / Chiều cao(mm): 1149 / Chiều dài(mm): 422 / Chiều rộng(mm): 305 /GIÁ 820$


    JBL ES 90

    [​IMG]


    Hãng sản xuất: JBL / Công suất âm thanh (W): 440W / Loại: -, / Tần số thu sóng tối đa (kHz): 20kHz / Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 36Hz / WAY: 4WAY / Số Loa: 1 / Trọng lượng(kg): 24kg / Màu sắc: Màu cherry / Trở kháng(Ω): 8Ω / Mức độ âm thanh(db): 90dB / Chiều cao(mm): 1084 / Chiều dài(mm): 384 / Chiều rộng(mm): 260 /
    GIÁ 700$

    JBL ES 80

    [​IMG]
    Hãng sản xuất: JBL / Công suất âm thanh (W): 400W / Loại: Woofer, Tweeter, / Tần số thu sóng tối đa (kHz): 40kHz / Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 45Hz / WAY: 4WAY / Số Loa: 1 / Trọng lượng(kg): 21kg / Màu sắc: Màu cherry / Trở kháng(Ω): 8Ω / Mức độ âm thanh(db): 90dB / Chiều cao(mm): 1084 / Chiều dài(mm): 330 / Chiều rộng(mm): 223 /
    GIÁ 625$

    JBL BOOKSHELF ES 30

    [​IMG]

    Hãng sản xuất: JBL / Công suất âm thanh (W): 280W / Loại: Woofer, Tweeter, / Tần số thu sóng tối đa (kHz): 40kHz / Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 50Hz / WAY: 3WAY / Số Loa: 1 / Trọng lượng(kg): 8.9kg / Màu sắc: Màu cherry / Trở kháng(Ω): 8Ω / Mức độ âm thanh(db): 88dB / Chiều cao(mm): 387 / Chiều dài(mm): 330 / Chiều rộng(mm): 223 /
    GIÁ 430$

    JBL SURROUND ES 20

    [​IMG]

    Hãng sản xuất: JBL / Công suất âm thanh (W): 125W / Loại: Woofer, Tweeter, / Tần số thu sóng tối đa (kHz): 40kHz / Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 60Hz / WAY: 3WAY / Số Loa: 1 / Trọng lượng(kg): 4.6kg / Màu sắc: Màu cherry / Trở kháng(Ω): 8Ω / Mức độ âm thanh(db): 86dB / Chiều cao(mm): 318 / Chiều dài(mm): 203 / Chiều rộng(mm): 174 /
    GIÁ 330$

    JBL SURROUND ES 10

    [​IMG]

    Hãng sản xuất: JBL / Công suất âm thanh (W): 200W / Loại: Woofer, Surround, / Tần số thu sóng tối đa (kHz): 40kHz / Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 65Hz / WAY: 3WAY / Số Loa: 1 / Trọng lượng(kg): 4kg / Màu sắc: cherry/ Trở kháng(Ω): 8Ω / Mức độ âm thanh(db): 86dB / Chiều cao(mm): 201 / Chiều dài(mm): 140 / Chiều rộng(mm): 305 /
    GIÁ 280$ \

    JBL CENTER ES 25C

    [​IMG]

    Hãng sản xuất: JBL / Công suất âm thanh (W): 300W / Loại: Woofer, Center, / Tần số thu sóng tối đa (kHz): 40kHz / Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 80Hz / WAY: 3WAY / Số Loa: 1 / Trọng lượng(kg): 7.6kg / Màu sắc: Màu cherry / Trở kháng(Ω): 8Ω / Mức độ âm thanh(db): 90dB / Chiều cao(mm): 178 / Chiều dài(mm): 254 / Chiều rộng(mm): 476 /
    GIÁ 300$ \

    JBL SUB ES 250

    [​IMG]

    Hãng sản xuất: JBL / Công suất âm thanh (W): 400W / Loại: Woofer, / Tần số thu sóng tối đa (kHz): 150kHz / Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 25Hz / WAY: 1WAY / Số Loa: 1 / Trọng lượng(kg): 19.5kg / Màu sắc: Màu cherry / Trở kháng(Ω): - / Mức độ âm thanh(db): - / Chiều cao(mm): 502 / Chiều dài(mm): 428 / Chiều rộng(mm): 400 /
    GIÁ 640$ \

    JBL VENUE SERIES

    [​IMG]

    JBL STADIUM

    [​IMG]

    Công suất: 225W
    Loa Bass: 2 loa 8"
    Loa Tweeter: 0.75"
    1 loa 4"
    Độ nhạy: 91dB
    Trở kháng: 8 Ohms
    Tần số đáp ứng: 36Hz - 20.000Hz
    Kích thước: 40.24" x 9.88" x 15.75"
    Xuất xứ: Mỹ

    GIÁ 550$ \

    JBL STAGE

    [​IMG]

    Hãng sản xuất: JBL / Công suất âm thanh (W): - / Loại: 2.0, / Tần số thu sóng tối đa (kHz): 20kHz / Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 47Hz / WAY: - / Số Loa: 2 / Trọng lượng(kg): 14.5kg / Màu sắc: Màu đen / Trở kháng(Ω): 8Ω / Mức độ âm thanh(db): 90dB / Chiều cao(mm): 883 / Chiều dài(mm): 333 / Chiều rộng(mm): 229 /

    GIÁ 410$ \


    JBL BALCONY

    [​IMG]

    Hãng sản xuất JBL
    Công xuất loa (W) 100W
    Số loa Bộ 2 loa
    Màu sắc Đen
    Trở kháng 65Hz – 20kHz
    Mức độ âm thanh 86dB
    Kích thước 254mm x 257mm x 152mm
    GIÁ 220$ \

    JBL VOICE

    [​IMG]

    Hãng sản xuất JBL
    Công xuất loa (W) 29W
    Loại loa Loa đơn
    Số loa Bộ 1 loa
    Màu sắc Đen
    Mức độ âm thanh 40db
    Kích thước 225x178x275mm

    GIÁ 230$ \

    JBL SUB 12

    [​IMG]

    Hãng sản xuất JBL
    Công xuất loa (W) 500W
    Loại loa Loa đơn
    Số loa Bộ 1 loa
    Màu sắc Đen
    Trở kháng 150Hz - 25Hz
    Mức độ âm thanh 89db
    Kích thước 502x457x165 mm

    GIÁ 550$ \
    [​IMG]

    JBL ES

    [​IMG]

    JBL ES 100

    [​IMG]

    Hãng sản xuất: JBL / Công suất âm thanh (W): 500W / Loại: -, / Tần số thu sóng tối đa (kHz): 40kHz / Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 32Hz / WAY: 4WAY / Số Loa: - / Trọng lượng(kg): 29kg / Màu sắc: Màu cherry / Trở kháng(Ω): 8Ω / Mức độ âm thanh(db): 91dB / Chiều cao(mm): 1149 / Chiều dài(mm): 422 / Chiều rộng(mm): 305 /GIÁ 820$


    JBL ES 90

    [​IMG]


    Hãng sản xuất: JBL / Công suất âm thanh (W): 440W / Loại: -, / Tần số thu sóng tối đa (kHz): 20kHz / Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 36Hz / WAY: 4WAY / Số Loa: 1 / Trọng lượng(kg): 24kg / Màu sắc: Màu cherry / Trở kháng(Ω): 8Ω / Mức độ âm thanh(db): 90dB / Chiều cao(mm): 1084 / Chiều dài(mm): 384 / Chiều rộng(mm): 260 /
    GIÁ 700$

    JBL ES 80

    [​IMG]
    Hãng sản xuất: JBL / Công suất âm thanh (W): 400W / Loại: Woofer, Tweeter, / Tần số thu sóng tối đa (kHz): 40kHz / Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 45Hz / WAY: 4WAY / Số Loa: 1 / Trọng lượng(kg): 21kg / Màu sắc: Màu cherry / Trở kháng(Ω): 8Ω / Mức độ âm thanh(db): 90dB / Chiều cao(mm): 1084 / Chiều dài(mm): 330 / Chiều rộng(mm): 223 /
    GIÁ 625$

    JBL BOOKSHELF ES 30

    [​IMG]

    Hãng sản xuất: JBL / Công suất âm thanh (W): 280W / Loại: Woofer, Tweeter, / Tần số thu sóng tối đa (kHz): 40kHz / Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 50Hz / WAY: 3WAY / Số Loa: 1 / Trọng lượng(kg): 8.9kg / Màu sắc: Màu cherry / Trở kháng(Ω): 8Ω / Mức độ âm thanh(db): 88dB / Chiều cao(mm): 387 / Chiều dài(mm): 330 / Chiều rộng(mm): 223 /
    GIÁ 430$

    JBL SURROUND ES 20

    [​IMG]

    Hãng sản xuất: JBL / Công suất âm thanh (W): 125W / Loại: Woofer, Tweeter, / Tần số thu sóng tối đa (kHz): 40kHz / Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 60Hz / WAY: 3WAY / Số Loa: 1 / Trọng lượng(kg): 4.6kg / Màu sắc: Màu cherry / Trở kháng(Ω): 8Ω / Mức độ âm thanh(db): 86dB / Chiều cao(mm): 318 / Chiều dài(mm): 203 / Chiều rộng(mm): 174 /
    GIÁ 330$

    JBL SURROUND ES 10

    [​IMG]

    Hãng sản xuất: JBL / Công suất âm thanh (W): 200W / Loại: Woofer, Surround, / Tần số thu sóng tối đa (kHz): 40kHz / Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 65Hz / WAY: 3WAY / Số Loa: 1 / Trọng lượng(kg): 4kg / Màu sắc: cherry/ Trở kháng(Ω): 8Ω / Mức độ âm thanh(db): 86dB / Chiều cao(mm): 201 / Chiều dài(mm): 140 / Chiều rộng(mm): 305 /
    GIÁ 280$ \

    JBL CENTER ES 25C

    [​IMG]

    Hãng sản xuất: JBL / Công suất âm thanh (W): 300W / Loại: Woofer, Center, / Tần số thu sóng tối đa (kHz): 40kHz / Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 80Hz / WAY: 3WAY / Số Loa: 1 / Trọng lượng(kg): 7.6kg / Màu sắc: Màu cherry / Trở kháng(Ω): 8Ω / Mức độ âm thanh(db): 90dB / Chiều cao(mm): 178 / Chiều dài(mm): 254 / Chiều rộng(mm): 476 /
    GIÁ 300$ \

    JBL SUB ES 250

    [​IMG]

    Hãng sản xuất: JBL / Công suất âm thanh (W): 400W / Loại: Woofer, / Tần số thu sóng tối đa (kHz): 150kHz / Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 25Hz / WAY: 1WAY / Số Loa: 1 / Trọng lượng(kg): 19.5kg / Màu sắc: Màu cherry / Trở kháng(Ω): - / Mức độ âm thanh(db): - / Chiều cao(mm): 502 / Chiều dài(mm): 428 / Chiều rộng(mm): 400 /
    GIÁ 640$ \

    JBL VENUE SERIES

    [​IMG]

    JBL STADIUM

    [​IMG]

    Công suất: 225W
    Loa Bass: 2 loa 8"
    Loa Tweeter: 0.75"
    1 loa 4"
    Độ nhạy: 91dB
    Trở kháng: 8 Ohms
    Tần số đáp ứng: 36Hz - 20.000Hz
    Kích thước: 40.24" x 9.88" x 15.75"
    Xuất xứ: Mỹ

    GIÁ 550$ \

    JBL STAGE

    [​IMG]

    Hãng sản xuất: JBL / Công suất âm thanh (W): - / Loại: 2.0, / Tần số thu sóng tối đa (kHz): 20kHz / Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 47Hz / WAY: - / Số Loa: 2 / Trọng lượng(kg): 14.5kg / Màu sắc: Màu đen / Trở kháng(Ω): 8Ω / Mức độ âm thanh(db): 90dB / Chiều cao(mm): 883 / Chiều dài(mm): 333 / Chiều rộng(mm): 229 /

    GIÁ 410$ \


    JBL BALCONY

    [​IMG]

    Hãng sản xuất JBL
    Công xuất loa (W) 100W
    Số loa Bộ 2 loa
    Màu sắc Đen
    Trở kháng 65Hz – 20kHz
    Mức độ âm thanh 86dB
    Kích thước 254mm x 257mm x 152mm
    GIÁ 220$ \

    JBL VOICE

    [​IMG]

    Hãng sản xuất JBL
    Công xuất loa (W) 29W
    Loại loa Loa đơn
    Số loa Bộ 1 loa
    Màu sắc Đen
    Mức độ âm thanh 40db
    Kích thước 225x178x275mm

    GIÁ 230$ \

    JBL SUB 12

    [​IMG]

    Hãng sản xuất JBL
    Công xuất loa (W) 500W
    Loại loa Loa đơn
    Số loa Bộ 1 loa
    Màu sắc Đen
    Trở kháng 150Hz - 25Hz
    Mức độ âm thanh 89db
    Kích thước 502x457x165 mm

    GIÁ 410$ \





    [​IMG]

    Hàng mới về JBL E50 Made in Mexico, có đủ 2 màu Đen & Đỏ tha hồ cho AE lựa chọn.


    JBL E50 made in Mexico

    [​IMG]

    JBL E80 made in Mexico
    Đến với E80 là đến với model loa JBL chuyên nghe nhạc trữ tình bởi bass sâu , treb mịn và nhuyễn, đằm thắm lắm, mượt mà lắm ! AE ạh ! Trạm loa Laked Gold 24K sắc sảo, sang trọng, kiểu dáng thanh lịch nhẹ nhàng.

    [​IMG]

    Nhắc tới JBL , là nhắc đến 1 thương hiệu loa nổi tiếng của Mỹ Quốc có bề dày hơn 60 năm gắn bó với Audiophiles và từng đình đám với dòng Monitor truyền thống mà đến nay là 1 trong vài seri loa có 60 năm ko thay đổi mẫu. Càng về sau, JBL càng nổi trội hơn với các sản phẩm chuyên về sân khấu Pro Audio, Studio, Car Audio và đặc biệt là CINEMA.
    Seri "L" và seri "ES" là những seri thiết kế đặc biệt không những cho nhu cầu thưởng thức nghe nhạc mà còn thừa hưởng từ những nghiên cứu chuyên sâu trong lĩnh vực Cinema Theater cùng thiết kế tinh tế và thẩm mỹ tôn lên vẻ đẹp trong ngôi nhà bạn
    Nếu như " ES" nổi trội với treb sáng bass sâu và ấm thì tiếng mid của seri "L" trong hơn, những tiết tấu của 1 bản nhạc nghe chi tiết hơn, mượt hơn.

    JBL L seri

    JBL L890

    [​IMG]
    GIÁ : 1280$

    JBL L880

    [​IMG]
    GIÁ : 1180$

    JBL L830

    [​IMG]
    GIÁ : 600$

    JBL L820

    [​IMG]
    GIÁ : 640$

    JBL L810

    [​IMG]
    GIÁ : 570$

    JBL LC1

    [​IMG]
    GIÁ : 420$

    JBL LC2

    [​IMG]
    GIÁ : 495$

    JBL L8400

    [​IMG]
    GIÁ : 870$


    JBL ES seri


    JBL ES 100

    [​IMG]
    GIÁ : 920$

    JBL ES 90

    GIÁ : 800$

    JBL ES 80

    GIÁ : 750$

    JBL ES 30

    [​IMG]
    GIÁ : 480$

    JBL ES 20

    [​IMG]
    GIÁ : 390$

    JBL ES 10

    [​IMG]
    GIÁ : 350$

    JBL ES 25C

    [​IMG]
    GIÁ : 370$

    JBL sub ES 250

    [​IMG]
    GIÁ : 640$

    JBL STUDIOS seri

    Đây là seri mới nhất năm 2011 của JBL, mang phong cách trẻ trung hiện đại do các kỹ sư hội hoạ Hoa Kỳ thiết kế phần "dáng vóc". Các sản phẩm từ loa front, surround, bộ dàn, hay Loa nghe IPhone IPod cũng cùng chung 1 thiết kế cho toàn dải seri năm 2011.

    [​IMG]

    JBL Studios 190

    GIÁ : 650$

    JBL Studios 120

    GIÁ : 300$

    JBL Studios 130

    GIÁ : 385$

    JBL Studios sub 150

    [​IMG]
    GIÁ : 550$


    JBL STAGE IV
    Loa dùng cho IPOD, IPhone.
    GIÁ : 285$

    [​IMG]
    [​IMG]INFINITY

    Nếu như nhắc tới JBL là thương hiệu loa nổi tiếng với đặc trưng tiếng treb cực bén , tiếng bass sâu và lực thì INFINITY cũng là 1 thương hiệu đến từ Mỹ chuyên sản xuất loa HOME AUDIO và CAR PRO AUDIO. Cùng chung 1 tập đoàn với JBL và Harman Kardon nhưng đến với INFINITY là đến với sự mịn màng của tiếng treb, tiếng bass không quá lực như JBL nhưng lại sâu lắng thích hợp với dòng nhạc POP Ballads, Rock Ballads hoặc nhạc vàng , trữ tình Việt Nam.
    INFINITY tung ra thị trường từ những sản phẩm cao cấp hàng nghìn USD cho tới những sản phẩm dưới nghìn USD, tất cả đều thể hiện sự trau chuốt trong thiết kế âm thanh mang đặc trưng của "American Style".
    Hãy nhắm mắt và lắng nghe chất âm củaINFINITY, bạn sẽ cảm nhận sự khác biệt so với những sản phẩm loa cùng tầm giá khác ...

    INFINITY CASCADE

    [​IMG]

    Đây là seri dòng đỉnh của Infinity , thiết kế của seri này mang đậm phong cách hiện đại, phù hợp với lối kiến trúc sang trọng , tinh tế và thon gọn. Âm thanh nghe nhạc cực kỳ chi tiết bởi cấu tạo LOA MÀNH. Riêng đối với nhu cầu xem phim thì bộ này trình diễn khác hoành tráng bởi Loa center và Loa sub được thiết kế thật tỉ mỉ để sao cho tiếng bass nghe thật sâu nhưng không quá tức ngực.
    GIÁ : 9800$

    Nếu diện tích phòng >30m2 hoặc không gian mở thì AE có thể thay thế bởi SUB lớn hơn :

    INFINITY CASCADE 15

    [​IMG]
    Giá : 2050$

    INFINITY PRIMUS 362

    [​IMG]

    Công suất dễ chịu , không kén amply, thích hợp với dòng nhạc trữ tình, nhạc POP. Nghe nhạc rất mịn và ấm, bảo đảm hay hơn Jamo C407
    Giá : 520$

    Amply Stereo tương thích :
    DENON 710 AE
    MARANTZ PM 5004
    YAMAHA RX 497
    ONKYO 9377

    Receiver tương thích :DENON 1611, 1911
    ONKYO SR508, 578
    Yamaha V467, V567


    INFINITY PRIMUS 363

    [​IMG]

    Màu đen sang trọng , đặc trưng phong cách Mỹ, âm thanh nghe đều 3 dải, bass đặc biệt ấm. Dùng được cho KOK
    Giá : 520$

    Amply tương thích :
    DENON 710 AE, DRA 100
    MARANTZ PM 7004
    YAMAHA RX 497


    Receiver tương thích :DENON 1611, 1911
    ONKYO SR508, 578
    Yamaha V467, V567


    INFINITY PRIMUS 253

    [​IMG]

    Công suất Max 150W, dễ tính.
    Giá : 430$

    Amply tương thích :
    DENON 510 AE, DRA 500
    MARANTZ PM 5004
    YAMAHA RX 397


    Receiver tương thích :DENON 1611,
    ONKYO SR308
    Yamaha V367, 467


    INFINITY SUB PS 212

    [​IMG]

    Đối với những AE cảm thấy SUB của JBL hơi "ngợp" thì SUB 212 của INfinity này cho âm bass thật ấm, thật sâu nhưng không quá lực, thích hợp nghe nhạc POP và trữ tình hơn là nhạc DANCE. Thích hợp diện tích phòng > 20m2, bass 2,5 tấc . Có màu gỗ

    GIÁ : 480$

    INFINITY Sur P162

    [​IMG]
    Có màu gỗ

    GIÁ : 350$

    INFINITY Cen PC 350

    [​IMG]

    Center kích thước lớn, xem phim cực "đã" với thiết kế nhiều loa mid, loa treb con. Có màu gỗ
    GIÁ : 350$
     
    Chỉnh sửa cuối: 16/7/12
  9. JESSIEBO

    JESSIEBO Active Member

    Tham gia ngày:
    13/8/10
    Bài viết:
    928
    Đã được cảm ơn:
    8
    Ðề: TRƯƠNG LÊ AUDIO: ONKYO,McINTOSH,YAMAHA,ROTEL,JAMO,JBL,B&W...CHÍNH HÃNG GIÁ TỐT, CÓ BÁN TRẢ GÓP

    LOA ÂM TƯỜNG
    Thích hợp cho nhu cầu xem phim, nghe nhạc trong không gian nội thất hiện đại mà âm thanh vẫn rất chuẩn, đậm chất hifi
    [​IMG]

    JBL HTi 8

    [​IMG]
    Công suất 25 -120 W
    Giá : 295 $

    SUB JBL HTi 88
    [​IMG]
    CÔNG SUẤT 250W
    Giá : 395 $

    JBL HTi 55
    [​IMG]
    CÔNG SUẤT 120 W
    Giá : 295 $


    [​IMG]
    TẬN HƯỞNG HOME CINEMA TRONG KHÔNG GIAN GIỚI HẠN CỦA KIẾN TRÚC HIỆN ĐẠI

    LOA TREO NGOÀI TRỜI

    THÍCH HỢP QUÁN CÀ PHÊ SÂN VƯỜN, HÀNH LANG, VƯỜN CÂY, SÂN CHƠI


    YAMAHA AS 392
    [​IMG]
    Giá : 174 $

    YAMAHA AS 592
    [​IMG]
    Giá : 200 $

    [​IMG]

    Tai nghe [​IMG] là những sản phẩm đến từ cường quốc công nghiệp Đức, những sản phẩm này luôn cho chất âm tinh tế nhất trong các dòng tai nghe nổi tiếng thế giới.
    HÀNG CHÍNH HÃNG , NHÀ PHÂN PHỐI SVHOUSE, TẤT CẢ SẢN PHẨM ĐƯỢC BẢO HÀNH 24 THÁNG

    DÒNG TAI NGHE DÀNH CHO AUDIOPHILE CHUYÊN NGHE NHẠC :

    HD 518 - HD 558 - HD 598

    [​IMG]
    HD 518 2.940.000 đ

    [​IMG]
    HD 558 3.920.000 đ

    [​IMG]
    HD 598 5.600.000 đ

    HD 515 - HD 595 - HD 650 - HD 600 - HD 800

    [​IMG]
    HD 515 2.150.000 đ

    [​IMG]
    HD 595 4.510.000 đ

    [​IMG]
    HD 650 9.800.000 đ MADE IN GERMANY

    [​IMG]
    HD 600 9.340.000 đ MADE IN GERMANY

    [​IMG]
    HD 800 31.500.000 đ MADE IN GERMANY

    DÒNG TAI NGHE DÀNH CHO ÂM THANH SURROUND :

    RS 160 - RS 170 - RS 180

    [​IMG]
    RS 160 WIRELESS 3.920.000 đ
    RS 170 WIRELESS 5.890.000 đ
    RS 180 WIRELESS 7.860.000 đ

    DÒNG TAI NGHE PHỔ THÔNG :

    HD 218 - HD 228 - HD 238 . DÒNG TAI NGHE NHẠC NHẸ.

    [​IMG]
    HD 218 870.000 đ

    [​IMG]
    HD 228 1360.000 đ

    [​IMG]
    HD 238 1860.000 đ

    HD 408 - HD 418 - HD 428 - HD 438 - HD 448 DÒNG TAI NGHE DÀNH CHO NHẠC TRẺ, NHẠC SÔI ĐỘNG

    [​IMG]
    HD 408
    [​IMG]
    448>438>428>418

    HD 448 1760.000 đ RẤT THÍCH HỢP NGHE ROCK
    HD 438 1560.000 đ
    HD 428 1360.000 đ
    HD 418 970.000 đ
    HD 408 970.000 đ


    CX 200II - CX 300II - CX 400II DÒNG PHONE NHÉT TAI

    [​IMG]
    CX 200II 970.000 đ

    [​IMG]
    CX 300II 1170.000 đ

    [​IMG]
    CX 400II 1460.000 đ

    PX 100II - PX 200II - PX 360

    [​IMG]
    PX 100II 1.270.000 đ

    [​IMG]
    PX 200II 1.760.000 đ

    [​IMG]
    PX 360 3.140.000 đ

    DÒNG TAI NGHE BÌNH DÂN : NHƯNG CHẤT LƯỢNG VẪN ĐÚNG CHUẨN "SENHEISER"

    [​IMG]
    CX 271 749.000 đ

    [​IMG]
    MX 271 330.000 đ
    MX 371 440.000 đ
    MX 471 550.000 đ
    MX 581 775.000 đ
    OMX 181 775.000 đ

    DÒNG TAI NGHE CHO PC, LAPTOP, iPHONE :

    [​IMG]
    PC 36 USB 1.320.000 đ
    PC 131 910.000 đ
    OMX 680 IP 1.860.000 đ
     
    Chỉnh sửa cuối: 10/8/11
  10. JESSIEBO

    JESSIEBO Active Member

    Tham gia ngày:
    13/8/10
    Bài viết:
    928
    Đã được cảm ơn:
    8
    Ðề: TRƯƠNG LÊ AUDIO:ONKYO,McINTOSH,ROTEL,JAMO,JBL,B&W...NEW GIÁ TỐT,BÁN TRẢ GÓP

    [​IMG]

    JAMO E 750 PDD. GIÁ 1800 USD, CLEAR STOCK GIẢM GIÁ 25 % CÒN 1350$-)$-)
    MADE IN DENMARK, DÒNG LOA JAMO ĐAN MẠCH HIẾM HOI SỐ LƯỢNG CÓ HẠN, NHANH TAY NHANH TAY !!!
    [​IMG]

    JAMO D870
    Là đỉnh cao, tập trung nhiều tinh hoa nhất của thương hiệu loa Jamo đến từ nhà máy sản xuất loa lớn nhất Châu Âu. MADE IN DENMARK, D870 hội tụ trong mình những gì tinh tế nhất, loa treb được đặt hàng tại Áo, Loa Mid được sản xuất chung nhà máy với Sonus Faber...cho D870 1 chất âm ngọt, mượt , bass sâu và tròn tiếng. Nhờ D870, thế giới mới biết đền Jamo là thương hiệu loa tập hợp nững kỹ sư âm học tài năng và rất nghệ thuật.
    Với thiết kế trạm loa 3 cầu, D870 được thế giới xếp vào dòng loa hi-end, cho phép ta thỏa sức phối mono cùng 3 pow cùng 1 lúc, hoặc chơi tri-wire.

    [​IMG]

    [​IMG]

    GIÁ 2500 USD Đã bán
    JAMO SUB D8
    Kích thước khủng, bố trí 2 loa bass đánh ra theo 2 hướng cho bạn 1 âm bass ngập tràn không gian phòng, dành cho phòng kích thước lớn, rộng.
    [​IMG]
    GIÁ 1500 USD

    JAMO S403 HCS. GIÁ 170 USD

    JAMO S418 HCS. GIÁ 380 USD
    JAMO S418 GIÁ 240 USD
    AMPLY TƯƠNG THÍCH :
    YAMAHA V367
    MARANTZ SR 3053
    DENON AVR 1311
    HARMAN KARDON AVR 134 : 340 $


    JAMO S416 HCS. GIÁ 320 USD
    JAMO S416 . GIÁ 200 USD
    JAMO S426. GIÁ 350 USD
    AMPLY TƯƠNG THÍCH :
    YAMAHA V367
    MARANTZ SR 3053
    DENON AVR 1311
    HARMAN KARDON AVR 134 : 340 $


    JAMO S506 HCS. GIÁ 465 USD HÀNG MỚI VỀ
    JAMO S506. GIÁ 300 USD
    AMPLY TƯƠNG THÍCH :
    YAMAHA V467
    MARANTZ SR 3053
    DENON AVR 1611
    HARMAN KARDON AVR 160 : 420 $


    JAMO S606 HCS. GIÁ 500 USD HÀNG MỚI VỀ
    JAMO S606. GIÁ 360 USD
    JAMO S608. GIÁ 425 USD HÀNG MỚI VỀ
    JAMO S608HCS. GIÁ 600 USD
    JAMO S604 HCS. GIÁ 260 USD
    AMPLY TƯƠNG THÍCH :
    YAMAHA V567
    MARANTZ SR 3053
    DENON AVR 1611
    HARMAN KARDON AVR 260 : 625 $


    JAMO S718 HCS. GIÁ 420 USD
    AMPLY TƯƠNG THÍCH :
    YAMAHA AX 497 : 310 $
    MARANTZ SR 4021( 2 KÊNH DIGITAL) : 340 $
    DENON PMA 710AE : 420 $
    AMPLY KARAOKE BOSTONAUDIO 1100II


    JAMO C400 CEN&SUR . GIÁ 359 USD
    JAMO C403 . GIÁ 285 USD
    JAMO C405 . GIÁ 425 USD
    JAMO C407 . GIÁ 505 USD
    AMPLY TƯƠNG THÍCH :
    YAMAHA V567
    MARANTZ SR 5005
    DENON AVR 1911
    HARMAN KARDON AVR 360 : 725$


    JAMO C60 CEN&SUR. GIÁ 495 USD
    JAMO C601. GIÁ 230 USD
    JAMO C603. GIÁ 290 USD
    JAMO C605. GIÁ 520 USD HÀNG MỚI VỀ
    JAMO C607. GIÁ 600 USD HÀNG MỚI VỀ
    AMPLY TƯƠNG THÍCH :
    YAMAHA V667
    MARANTZ SR 6005
    DENON AVR 2311
    HARMAN KARDON AVR 660


    JAMO C80 CEN&SUR. GIÁ 950 USD
    JAMO C803. GIÁ 660 USD
    JAMO C805. GIÁ 925 USD
    JAMO C807. GIÁ 1230 USD
    JAMO C809. GIÁ 1490 USD
    AMPLY TƯƠNG THÍCH :
    YAMAHA V767
    MARANTZ SR 7005
    DENON AVR 3311
    HARMAN KARDON AVR 760


    SUB S200 GIÁ 170 USD

    [​IMG]

    SUB S210 GIÁ 190 USD
    [​IMG]


    SUB S250 GIÁ 272 USD
    [​IMG]


    SUB S300 GIÁ 330 USD
    [​IMG]

    SUB S550 GIÁ 376 USD


    SUB S650 GIÁ 445 USD
    [​IMG]



    [​IMG]

    Nhắc tới PIONEER, không ai không thể biết tới như là một receiver cho chất âm mịn, mượt khi nghe nhạc. Với vẻ ngoài đầy bí ẩn và kiêu sa, các dòng sản phảm HT của PIONEER đã chinh phục những khách hàng có thể nói là " khá khó tính "khi chọn lựa 1 sản phẩm HOME CINEMA. PIONEER còn dẫn đầu trong mọi thách thức với seri KURO từ màn hình , amply cho đến đầu DVD, Bluray. Tất cả những sản phẩm của PIONEER đều khẳng định chất lượng hàng đầu từ một DVD Player chỉ độ triệu VND cho tới những receiver hàng trăm triệu.

    TRƯƠNG LÊ AUDIO
    không nằm ngoài mục đích giới thiệu những dòng sản phẩm của PIONEER tới quý AE nhằm tạo điều kiện cho AE dễ dàng lựa chọn sản phẩm phục vụ cho nhu cầu giải trí của chính mình, của người thân và gia đình khi quyết định bỏ ra 1 khoản đầu tư hiệu quả mà kinh tế. Các dòng sản phẩm PIONEER sau đây đều nhập qua chính ngạch với đại diện Bảo Hành tại VN là Công ty CP TARA, điện 220V giảm thiểu nguy cơ "cắm lộn điện" và Made in Malaysia

    RECEIVER

    Pioneer VSX_521V

    [​IMG]

    [​IMG]

    Model VSX-521V sẽ mang đến cho bạn một trải nghiệm nghe nhìn mới với sự cải tiến về công nghệ đảm bảo một hệ thông âm thanh surround sống động ngay cả khi phát những file nhạc nén có chất lượng thấp

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
    Công suất ra Stereo (20Hz - 20kHz, 0.2% THD)
    65W + 65W (8W)
    Công suất ra đa kênh (1kHz, 1% THD) :
    Loa Front 125W/ kênh (6W)
    Loa Center 125W/ kênh (6W)
    Loa Surround 125W/ kênh (6W)
    Surround back 125W/ kênh (6W)
    Công suất cực đại 150W x 7 kênh (6W)
    Thiết kế âm ly :
    Ngõ ra loa 5 kênh
    Kiểu âm ly Discrete
    Trở kháng hoạt động (6W)
    Tính năng MCACC
    MCACC tự động Không
    Thiết kế DSP
    Thiết bị kỹ thuật số Texas Instrument AureusTM DSP
    DAC 192 kHz/24 Bit
    Tính năng DSP ( Bản quyền hoặc giải mã định dạng)
    DTS-HD Master Audio Không
    Dolby TrueHD Không
    Dolby Digital EX Không
    Dolby Digital Có
    Dolby Pro Logic II/Dolby Pro Logic IIx Có/không
    DTS-HD High Resolution Audio Không
    DTS Express Không
    DTS Neo:6 Không
    DTS-ES Không
    DTS 96/24 Có
    DTS Có
    WMA9 Pro Không
    Neural THX Surround Không
    Tính năng DSP ( Nguyên bản)
    Điều chỉnh Phase Có
    Chế độ Advanced Surround 9 Chế độ (*1)
    Front Stage Surround Advance Có
    Virtual Surround back Không
    Advanced Sound Retriever Có (2 Kênh)
    Dialogue Enhancement Không
    Chế độ nghe Midnight Có
    Loudness Có
    Điều chỉnh tone Có
    Tính năng audio
    Tự động điều chỉnh cấp độ
    Có (2 kenh)
    Sound Delay (Lip-Sync) Có (9 Frame)
    Stream Direct Có
    HDMI
    Chuyển đổi 1080P Có
    x.v.Colour Có
    Deep Colour Có
    Repeater Có
    Chuyển đổi tín hiệu video Không
    iPod
    iPod Digital Audio Không
    Chế độ hỗ trợ Không
    USB
    Kiểu kết nối Không
    Chức năng ngõ USB (chơi nhạc)
    Tuner
    FM/AM Có
    Lựa chọn kênh radio thiết lập sẵn 30
    Dò đài nhanh FM/AM 3-Speed Có
    Điều khiển
    Kiểu SR
    Kết nối
    HDMI in/out 2in / 1 out (repeater)
    Ngõ kết nối USB
    Ngõ vào Digital Coaxial 1
    Ngõ vào Digital Optical 2
    Ngõ vào đa kênh Analogue Có (5.1)
    Ngõ ra Preamp Có ( SW)
    Audio Ngõ vào / ngõ ra 4/1
    Ngõ A/V vào/ra 3/1
    Ngõ vào Component 2
    Ngõ ra Màn hình video (cho TV) 1/1
    Thông tin khác
    Kích cỡ ( Rộng x Cao x Sâu) 420 x 158 x 347.7 mm
    Trọng lượng 8.8 Kg
    Nguồn điện sử dụng 110/120-127/220/230-240V -50/60Hz
    Công suất tiêu thụ 280W
    Công suất (Standby)

    0.7W (KURO LINK OFF)

    GIÁ 9.500.000 Đ

    Pioneer VSX_821H

    [​IMG]
    [​IMG]

    Những người hâm mộ âm thanh và hình ảnh HD sẽ thực sự hài lòng với model VSX-819H, với giao tiếp HDMI (Repeaters) sẽ cung cấp đầy đủ tín hiệu hình ảnh như độ sâu của màu sắc, gam màu sẽ trải rộng hơn kèm với chức năng Lip-Sync sẽ làm tăng sự đồng bộ của âm thanh và hình ảnh

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    Công suất ra Stereo (20Hz - 20kHz, 0.2% THD)
    65W + 65W (8W)
    Công suất ra đa kênh (1kHz, 1% THD) :
    Loa Front 125W/ kênh (6W)
    Loa Center 125W/ kênh (6W)
    Loa Surround 125W/ kênh (6W)
    Surround back 125W/ kênh (6W)
    Công suất cực đại 150W x 7 kênh (6W)
    Thiết kế âm ly :
    Ngõ ra loa 5 kênh
    Kiểu âm ly Discrete
    Trở kháng hoạt động (6Ohm)
    Tính năng MCACC
    MCACC tự động Có
    Thiết kế DSP
    Thiết bị kỹ thuật số Texas Instrument AureusTM DSP
    DAC 192 kHz/24 Bit
    Tính năng DSP ( Bản quyền hoặc giải mã định dạng)
    DTS-HD Master Audio Có
    Dolby TrueHD Có
    Dolby Digital EX Có
    Dolby Digital Có
    Dolby Pro Logic II/Dolby Pro Logic IIx Có/Có
    DTS-HD High Resolution Audio Có
    DTS Express Có
    DTS Neo:6 Có
    DTS-ES Có
    DTS 96/24 Có
    DTS Có
    WMA9 Pro Không
    Neural THX Surround Không
    Tính năng DSP ( Nguyên bản)
    Điều chỉnh Phase Có
    Chế độ Advanced Surround 9 Chế độ (*1)
    Front Stage Surround Advance Có
    Virtual Surround back Không
    Advanced Sound Retriever Có (2 Kênh)
    Dialogue Enhancement Không
    Chế độ nghe Midnight Có
    Loudness Có
    Điều chỉnh tone Có
    Tính năng audio
    Tự động điều chỉnh cấp độ
    Có (2 kenh)
    Sound Delay (Lip-Sync) Có (9 Frame)
    Stream Direct Có
    HDMI
    Chuyển đổi 1080P Có
    x.v.Colour Có
    Deep Colour Có
    Repeater Có
    Chuyển đổi tín hiệu video Không
    iPod
    iPod Digital Audio Có
    Chế độ hỗ trợ thế hệ 5/Nano hoặc cao hơn/iphone
    USB
    Kiểu kết nối Kiểu A
    Chức năng ngõ USB (chơi nhạc) Có
    Tuner
    FM/AM Có
    Lựa chọn kênh radio thiết lập sẵn 30
    Dò đài nhanh FM/AM 3-Speed Có
    Điều khiển
    Kiểu Preset
    Kết nối
    HDMI in/out 3 in / 1 out (repeater)
    Ngõ kết nối USB 1
    Ngõ vào Digital Coaxial 1
    Ngõ vào Digital Optical 2
    Ngõ vào đa kênh Analogue Có (5.1)
    Ngõ ra Preamp Có ( SW,SBL,SBR)
    Audio Ngõ vào / ngõ ra 4/1
    Ngõ A/V vào/ra 4/1
    Ngõ vào Component 2
    Ngõ ra Màn hình video (cho TV) 1/1
    Thông tin khác
    Kích cỡ ( Rộng x Cao x Sâu) 420 x 158 x 347.7 mm
    Trọng lượng 9 Kg
    Nguồn điện sử dụng 110/120-127/220/230-240V -50/60Hz
    Công suất tiêu thụ 285W

    14.500.000 gỉam còn 10.900.000 đ

    Pioneer VSX_1021AH

    [​IMG]
    [​IMG]

    Mang âm thanh từ một studio đến với ngôi nhà của bạn, Pioneer đã áp dụng công nghệ hàng đầu về âm thanh vòm và MCACC vào những định dạng âm thanh thế hệ mới DTS-HD Master Audio và Dolby TrueHD.

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
    Công suất ra Stereo (20Hz - 20kHz, 0.2% THD)
    90W + 90W (8W)
    Công suất ra đa kênh (1kHz, 1% THD) :
    Loa Front 140W/ kênh (6W)
    Loa Center 140W/ kênh (6W)
    Loa Surround 140W/ kênh (6W)
    Surround back 140W/ kênh (6W)
    Công suất cực đại 170W x 7 kênh (6W)
    Thiết kế âm ly :
    Ngõ ra loa 7 kênh
    Kiểu âm ly Hybrid
    Trở kháng hoạt động (6W)
    Tính năng MCACC
    MCACC tự động Thế hệ mới ( 9 Band EQ)
    Thiết kế DSP
    Thiết bị kỹ thuật số Freescale 400 MIPS Processing DSP
    DAC 192 kHz/24 Bit
    Tính năng DSP ( Bản quyền hoặc giải mã định dạng)
    DTS-HD Master Audio Có
    Dolby TrueHD Có
    Dolby Digital EX Có
    Dolby Digital Có
    Dolby Pro Logic II/Dolby Pro Logic IIx Có
    DTS-HD High Resolution Audio Có
    DTS Express Có
    DTS Neo:6 Có
    DTS-ES Có
    DTS 96/24 Có
    DTS Có
    WMA9 Pro Có
    Neural THX Surround Có
    Tính năng DSP ( Nguyên bản)
    Điều chỉnh Phase Có
    Chế độ Advanced Surround 13 Chế độ (*1)
    Front Stage Surround Advance Có ( Focus, Wide)
    Virtual Surround back Có
    Advanced Sound Retriever Có
    Dialogue Enhancement Có
    Chế độ nghe Midnight Có
    Loudness Có
    Điều chỉnh tone Có
    Tính năng audio
    Tự động điều chỉnh âm lượng Có
    Sound Delay (Lip-Sync) Có
    Stream Direct Có
    HDMI
    Chuyển đổi 1080P Có
    x.v.Colour Có
    Deep Colour Có
    Repeater Có
    Chuyển đổi tín hiệu video up to HDMI ( full convert)
    iPod
    iPod Digital Audio Có
    Chế độ hỗ trợ Hỗ trợ thế hệ 5th/ Nano trở lên/ iPhone
    USB
    Kiểu kết nối Kiểu A
    Chức năng ngõ USB (chơi nhạc) Có
    Tuner
    FM/AM Có
    Lựa chọn kênh radio thiết lập sẵn 63
    Dò đài nhanh FM/AM 3-Speed Có
    Điều khiển
    Kiểu Thiết lập sẵn
    Kết nối
    HDMI in/out 4in / 1 out
    Ngõ kết nối USB 1
    Ngõ vào Digital Coaxial 2
    Ngõ vào Digital Optical 2
    Ngõ vào đa kênh Analogue Có (5.1)
    Ngõ ra Preamp Có ( SW)
    Audio Ngõ vào / ngõ ra 4/1
    Ngõ A/V vào/ra 4/1
    Ngõ vào Component 2
    Ngõ ra Màn hình video (cho TV) 1/1
    Thông tin khác
    Kích cỡ ( Rộng x Cao x Sâu) 420 x 158 x 349 mm
    Trọng lượng 8.7 Kg
    Nguồn điện sử dụng 110/120-127/220/230-240V -50/60Hz
    Công suất tiêu thụ 330W
    Công suất (Standby)

    0.7W (KURO LINK OFF)

    0.8W (KURO LINK ON)
    GIÁ : 23.500.000 giảm còn 19.500.000 đ

    [​IMG]

    Và đây là dòng sản phẩm KURO đầy danh giá. Trong hơn 70 năm qua, Pioneer luôn cam kết cung cấp đến người nghe những sản phẩm cho hiệu suất âm thanh tốt nhất. Chúng tôi luôn phát triển sản phẩm của mình, mang đến cho người nghe những phút giây giải trí tuyệt hảo từ những thước phim hay những bản nhạc bất hủ. Mang lại cho bạn cảm giác thú vị như đang đứng giữa một phòng hoà nhạc hay một rạp hát ngay tại chính căn phòng của bạn.Sản phẩm Receiver mới của chúng tôi sẽ tái tạo những gì trung thực nhất về âm thanh và hình ảnh, sẽ làm bạn đắm chìm vào giai điệu được thể hiện bởi các nghệ sĩ.

    Pioneer VSX-LX55

    [​IMG]
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
    Thiết kế âm ly
    Số kênh 7 kênh
    Kiểu âm ly Discrete (A.D.Energy)
    Trở kháng 6ohms
    Cấu trúc thiết kế
    Symmetrical Power Train Design Có
    Advanced Direct Construction Có
    3-D Space Flame Construction Có
    Trans. Stabilizer Có
    Thiết kế âm thanh Digital
    Digital Core Engine Generation SHARC® Processor thế hệ 3 + Freescale
    DAC 192kHz/24-bit
    ADC 192kHz/24-bit
    Thiết kế Video Digital
    Chuyển đổi tín hiện Video Bằng HDMI
    Video Scalar (Analogue tới HDMI) không
    Tính năng Sound Field Calibration
    Phase Control Có
    Full Band Phase Control không
    Advanced MCACC Có
    LR Symmetrical Accoustic Equaliser không
    Step of Speaker Distance Adjustment 10cm
    Standing Wave Control Có
    EQ Band 9-Band
    THX Có
    Bản quyền/ định dạng âm thanh
    AIR STUDIOS -
    THX THX Select2
    Dolby Digital -
    Dolby TrueHD Có
    Dolby Digital Plus Có
    Dolby Digital EX Có
    Dolby Pro Logic II(x) Có
    DTS Có
    DTS-HD Master Audio Có
    DTS-HD High Resolution Có
    DTS-Express Có
    DTS-ES Có
    DTS 96/24 Có
    DTS Neo:6 Có
    WMA9 Pro Có
    Chế độ nghe
    Auto Surround Có
    Stream Direct Normal & Pure
    Advanced Surround Modes 13 + 1 modes *
    Front Stage surround Có (Focus, Wide)
    Headphone Surround Có
    Virtual Surround Back Có
    Tính năng âm thanh
    High bit/High sampling Có
    DSD direct Không
    DSD to PCM converter Có
    Dialog Enhancement Có
    Sound Retriever Có
    Digital Noise Reduction Có
    Sound Delay (Lip-Sync) Có
    Speaker A/B Versatile speaker configuration
    Bi-Amplifier Có (Front)
    HDMI
    Điều khiển HDMI -
    Ver 1.3a
    Deep Colour -
    1080P Transferring Có (1080p@60Hz)
    Công nghệ giải mã âm thanh mới Dolby® TrueHD, DTS-HD Master Audio™, Dolby digital Plus, DTS-HD Hi-resolution, DTS-EXPRESS, SACD(DSD), 192kHz/8ch PCM
    iPod®
    Giao diện iPod® Yes (Analog AV)
    Hỗ trợ 3rd, gen./mini/nano
    USB
    Kiểu Terminal Kiểu A (ver 2.0)
    Hỗ trợ lưu trữ âm thanh Không
    Tính năng Network
    Chứng chỉ PlaysForSure Không
    Chứng chỉ DLNA Không
    Audios Không
    Internet Radios Không
    Bảo vệ bản quyền Không
    Tuner
    FM/AM Tuner Có
    Thiết lập kênh Radio 30
    Dò đài nhanh FM/AM 3-Speed Có
    Điều khiển từ xa
    Kiểu LCD Learning
    Đa Năng Có
    Kết nối trước
    AV Inputs Có (AV, S-Video, OPT-digital)
    Headphone output Có
    Mic. Input for MCACC Có
    Kết nối chính
    HDMI 2 ngõ vào / 1ngõ ra
    USB Có ( Cho âm thanh)
    Ethernet Không
    iPod® Có
    Digital Coaxial 2 ngõ vào
    Digital Optical 4 ngõ vào/ 2 ngõ ra
    Ngõ vào Analog đa kênh 7.1 kênh
    Preamp 7.1 kênh
    Phono không
    Audio / Rec ra 2 ngõ vào / 1 ngõ ra
    AV (Composite) / Rec ra 5 ngõ vào / 2 ngõ ra
    S-Video / Rec 5 ngõ vào /2 ngõ ra
    Component video (3 ngõ vào) (Assignable)
    Ngõ ra video ( cho TV) Component/S-Video/Composite 1/1/1
    Công suất âm thanh
    Công suất RMS Stereo (DIN, 1 jHz, 1.0% THD, 6 ohms 150W+150W
    Công suất ra đa kênh (20 Hz - 20 kHz, 0.09%THD, 8ohms) Front 110W+110W
    Center 110W
    Surround 110W+110W
    Surround Black 110W+110W
    Công suất ra đa kênh (DIN, 1kHz, 1.0%THD, 6ohms) Front 150W+150W
    Center 150W
    Surround 150W+150W
    Surround Black 150W+150W
    Công suất max (1 kHz, 10%THD, 6ohms) 200W / Ch
    Thông tin khác
    Kích thước (RxCxS) 420x173x465 mm
    Trọng lượng 15.3kg
    Nguồn điện sử dụng AC110/120-127/220-230V / 240V,50 / 60Hz
    Công suất tiêu thụ 450W
    Standby 0.65W

    GIÁ : 32.500.000 pm để có giá tốt nhất

    -Pioneer VSX-LX52

    [​IMG]
    [​IMG]
    GIÁ : 40.500.000 giảm còn 28.500.000 đ

    Pioneer VSX-LX53
    [​IMG]
    [​IMG]
    37.900.000 giảm còn 29.900.000 đ

    Pioneer VSX-LX60

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
    Thiết kế âm ly
    Số kênh 7 kênh
    Kiểu âm ly Discrete (A.D.Energy)
    Trở kháng 6ohms
    Cấu trúc
    Thiết kế đối xứng công suất Có
    Advanced Direct Construction Có
    3-D Space Flame Construction Có
    Trans. Stabilizer Có
    Âm thanh Digital
    Digital Core Engine Generation SHARC® Processor thế hệ 3 + Freescale
    DAC 192kHz/24-bit
    ADC 192kHz/24-bit
    Hình ảnh Digital
    Video Converter UP to HDMI
    Video Scalar (Analogue to HDMI) Up to 1080p
    Tính năng kiểm soát âm thanh
    Phase Control Có
    Full Band Phase Control Có
    Advanced MCACC Có
    LR Symmetrical Accoustic Equaliser Có
    Điều chỉnh loa Có
    Kiểm soát sóng thường trực Có
    EQ Band 9-Band
    THX Có
    Bản quyền / Định dạng Tính năng
    AIR STUDIOS Monitor
    THX THX Select2
    Dolby Digital Có
    Dolby TrueHD Có
    Dolby Digital Plus Có
    Dolby Digital EX Có
    Dolby Pro Logic II(x) Có
    DTS Có
    DTS-HD Master Audio Có
    DTS-HD High Resolution Có
    DTS-Express Có
    DTS-ES Có
    DTS 96/24 Có
    DTS Neo:6 Có
    WMA9 Pro Có
    Chế độ nghe
    Auto Surround Có
    Stream Direct Bình thường/ Nguyên bản
    Chế độ Advanced Surround 13 + 1 chế độ *
    Front Stage surround Có (Focus, Wide)
    Headphone Surround Có
    Virtual Surround Back Có
    Tính năng âm thanh
    High bit/High sampling Có
    DSD direct Có
    DSD to PCM converter Có
    Dialog Enhancement Có
    Sound Retriever Có
    Digital Noise Reduction Có
    Sound Delay (Lip-Sync) Có
    Speaker A/B Cấu hình loa Vrsatile
    Bi-Amplifier Có (Mặt trước)
    HDMI
    Điều khiển HDMI Có
    Ver 1.3a
    Deep Colour Có
    1080P Transferring Có (1080p@60Hz)
    Công nghệ xử lý âm thanh mới Dolby® TrueHD, DTS-HD Master Audio™, Dolby digital Plus, DTS-HD Hi-resolution, DTS-EXPRESS, SACD(DSD), 192kHz/8ch PCM
    iPod®
    Giao diện iPod® Có (Analog AV)
    Phiên bản hỗ trợ 3rd, gen./mini/nano
    USB
    Ngõ vào USB không
    Lưu trữ âm thanh không
    Tính năng Network
    PlaysForSure Certified không
    DLNA Certified không
    Audios không
    Internet Radios không
    Bảo vệ bản quyền không
    Tuner
    FM/AM Tuner Có
    Số kênh thiết lập 30
    Điều khiển
    Kiểu LCD Learning
    Đa năng Có
    Kết nối trước
    AV vào Có (AV, S-Video, OPT-digital)
    Ngõ ra Headphone Có
    Ngõ vào Mic cho MCACC Có
    Kết nối chính
    HDMI 3 vào / 1 ra
    USB Không
    Ethernet input không
    iPod® Có
    Digital Coaxial 2 vào
    Digital Optical 5 vào / 2 ra
    Ngõ vào Analog đa kênh 7.1 kênh
    Preamp 7.1 kênh
    Phono Có (MM)
    Audio / Rec. 3 vào / 1 ra
    AV (Composite) / Rec 7 vào /2 ra)
    S-Video / Rec 5 vào / 2 ra (Assignable)
    Component video 3 vào (Assignable)
    Component/S-Video/Composite 1/1/1
    Công suất ra loa
    Công suất RMS 2 kênh (DIN, 1 jHz, 1.0% THD, 6 ohms 170W+170W
    Công suất âm thanh đa kênh (20 Hz - 20 kHz, 0.09%THD, 8ohms) Front 130W+130W
    Center 130W
    Surround 130W+130W
    Surround Black 130W+130W
    Công suất âm thanh đa kênh(DIN, 1kHz, 1.0%THD, 6ohms) Front 170W+170W
    Centre 170W
    Surround 170W+170W
    Surround Black 170W+170W
    Công suất Max (1 kHz, 10%THD, 6ohms) 250W / Ch
    Thông tin khác
    Kích thước ( RxCxS) 420x187x459 mm
    Trọng lượng 17.0kg
    Nguồn điện sử dụng AC220-230V / 240V,50 / 60Hz
    Công suất tiêu thụ 460W
    Standby 0.65W (STBY-HDMI CTRL OFF), 0.8W (STBY-HDMI CTRL ON)

    [​IMG]
    GIÁ : 32.000.000 giảm còn 29.000.000 đ



    Pioneer SC-LX75

    Chuẩn 9.2
    Công suất ra
    Công suất ra Stereo (20 Hz - 20 kHz, 8 ohms, 0.09% THD)
    140 W + 140 W (THD 0.09 %)
    Công suất ra đa kênh (1 kHz, 1 % THD)
    Front (6 ohms) 180 W/Kênh
    Centre (6 ohms) 180 W
    Surround (6 ohms) 180 W/Kênh

    Surround back (6 ohms) 180 W/Kênh
    Công suất tối đa (RMS, 1 kHz, 10 % THD 6 ohms) 270 W x 7 Kênh
    Phạm vi hiệu chuẩn âm thanh :
    Kiểm soát phase Có ( Full Band)
    MCACC Tự động
    Nâng cao (9 Band EQ)
    Kiểm soát Wave Standing Có
    Thiết kế DSP
    Digital Core Engine Freescale x 2
    DAC 192 kHz/24-bit
    Bản quyền/ định dạng tính năng :
    AIR STUDIOS Monitor
    THX THX Select2 Plus
    Dolby Digital/Dolby Pro Logic II Có
    Dolby TrueHD/Dolby Digital PlusCó
    Dolby Digital EX/Dolby Pro Logic IIx/IIz Có (Ngoại trừ IIz)
    DTS/DTS 96/24 Có
    DTS-HD Master Audio Có
    DTS-HD High Resolution Audio Có
    DTS-Express/DTS-ES/DTS Neo:6 Có

    Neural-THX Surround/Neural SurrounD Có (Neural-THX)

    WMA9 PrO Có
    Phương thức nghe :
    Chế độ nâng cao Surround 13+1 chế độ *2
    Front Stage Surround Advance Có (Focus, Wide)
    Đặc tính âm thanh : Virtual Surround BacK Có

    PQLS với HDMI Có ( Đa kênh - 2 kênh)
    Jitter Reduction Có
    Advanced Sound Retriever Có ( Đa kênh)
    Sound Retriever AI Có
    Auto Level ControL Có ( Đa kênh)
    Giảm nhiễu kỹ thuật số Có
    Tăng cường đối thoại Có
    Chế độ nghe đêm (Midnight) Có
    Sound Delay (Lip-Sync) Có ( 10 frame)
    Chuyển đổi DSD sang PCM Có ( Đa kênh)
    HDMI
    Deep Colour (36 bit) Có
    x.v.Colour Có
    Bộ đổi tín hiệu video tới HDMI Có
    Chuyển đổi tín hiệu 1080P Có
    Kiểm soát với HDMI Có
    Tiện ích khác :
    iPod Digital Audio * Có
    Internet Radio Có

    GUI Có
    Remote Control
    Learning
    Multi-Zone 3
    FM/AM Tuner Có ( 63 kênh)
    Cổng kết nối
    Cổng kết nối HDMI vào / ra 5/2

    Cổng kết nối USB/iPod/ Thiết bị lưu trữ âm thanH 1

    Cổng kết nối LAN/Phone 1/1(MM)
    Cổng kết nối Digital Coaxial vào/ra 2/0
    Cổng kết nối Digital Optical vào/ra 4/2
    Cổng kết nối Preamp ra 7.1 Kênh
    Cổng kết nối anlalogue đa kênh 7.1 kênh
    Cổng kết nối Audio vào /Rec. ra 4/1
    Cổng kết nối AV (Composite) vào /Rec. ra 5/1
    Cổng kết nối Component Video vào 3
    Cổng kết nối Monitor Video ra (với TV):
    Component/S-Video/Composite 1/1/1
    Thông tin khác
    Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) (mm) 420 x 200 x 460
    Trọng lượng (kg) 18.5 Kg
    Nguồn điện yêu cầu (50/60 Hz) AC 110-127/220-240 V
    Công suất tiêu thụ/ chế độ nghỉ (W) 330/0.4

    [​IMG]
    GIÁ52.000.000 pm để có giá tốt nhất.



    Pioneer SC-LX82

    [​IMG]
    [​IMG]

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
    Công suất ra Stereo (20 Hz - 20 kHz, 8 ohms, 0.09% THD) 140 W + 140 W (THD 0.09 %)
    Công suất ra đa kênh (1 kHz, 1 % THD)
    Front (6 ohms) 190 W/Kênh
    Centre (6 ohms) 190 W
    Surround (6 ohms) 190 W/Kênh
    Surround back (6 ohms) 190 W/Kênh
    Công suất tối đa (RMS, 1 kHz, 10 % THD 6 ohms) 270 W x 7 Kênh
    Phạm vi hiệu chuẩn âm thanh :
    Kiểm soát phase Có ( Full Band)
    MCACC Tự động
    Nâng cao (9 Band EQ)
    Kiểm soát Wave Standing Có
    Precision Distance Có
    Thiết kế DSP
    Digital Core Engine Freescale x 2
    DAC 192 kHz/24-bit
    Bản quyền/ định dạng tính năng :
    AIR STUDIOS Monitor
    THX THX Select2 Plus
    Dolby Digital/Dolby Pro Logic II Có
    Dolby TrueHD/Dolby Digital Plus Có
    Dolby Digital EX/Dolby Pro Logic IIx/IIz Có (Ngoại trừ IIz)
    DTS/DTS 96/24 Có
    DTS-HD Master Audio Có
    DTS-HD High Resolution Audio Có
    DTS-Express/DTS-ES/DTS Neo:6 Có

    Neural-THX Surround/Neural Surround Có (Neural-THX)

    WMA9 Pro Có
    Phương thức nghe :
    Chế độ nâng cao Surround 13+1 chế độ *2
    Front Stage Surround Advance Có (Focus, Wide)
    Đặc tính âm thanh :
    Virtual Surround Back Có
    PQLS với HDMI Có ( Đa kênh - 2 kênh)
    Jitter Reduction Có
    Advanced Sound Retriever Có ( Đa kênh)
    Sound Retriever AIR Có
    Auto Level Control Có ( Đa kênh)
    Giảm nhiễu kỹ thuật số Có
    Tăng cường đối thoại Có
    Chế độ nghe đêm (Midnight) Có
    Sound Delay (Lip-Sync) Có ( 10 frame)
    Chuyển đổi DSD sang PCM Có ( Đa kênh)
    HDMI
    Deep Colour (36 bit) Có
    x.v.Colour Có

    Bộ đổi tín hiệu video tới HDMI Có
    Chuyển đổi tín hiệu 1080p Có
    Kiểm soát với HDMI Có
    Tiện ích khác :
    iPod Digital Audio *4 Có
    Internet Radio Có
    GUI Có
    Remote Control
    LCD Learning
    Multi-Zone 3
    FM/AM Tuner Có ( 63 kênh)
    Cổng kết nối
    Cổng kết nối HDMI vào / ra 5/2
    Cổng kết nối USB/iPod/ Thiết bị lưu trữ âm thanh 1
    Cổng kết nối LAN/Phono 1/1(MM)
    Cổng kết nối Digital Coaxial vào/ra 3/0
    Cổng kết nối Digital Optical vào/ra 4/2
    Cổng kết nối Preamp ra 7.1 Kênh
    Cổng kết nối anlalogue đa kênh 7.1 kênh
    Cổng kết nối Audio vào /Rec. ra 4/1
    Cổng kết nối AV (Composite) vào /Rec. ra 5/1
    Cổng kết nối Component Video vào 3
    Cổng kết nối Monitor Video ra (với TV):
    Component/S-Video/Composite 1/1/1
    Thông tin khác
    Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) (mm) 4 20 x 200 x 460
    Trọng lượng (kg) 18.5 Kg
    Nguồn điện yêu cầu (50/60 Hz) AC 110-127/220-240 V
    Công suất tiêu thụ/ chế độ nghỉ (W) 330/0.4
    GIÁ : 61.000.000

    -Pioneer VSX-LX83
    [​IMG]
    [​IMG]

    Rated Power Output Stereo (20 Hz - 20 kHz, 8 ohms) 140 W + 140 W (THD 0.09 %)

    Front (6 ohms) 190 W + 190 W

    Centre (6 ohms) 190 W

    Surround (6 ohms) 190 W + 190 W

    Surround Back (6 ohms) 190 W + 190 W

    Simultaneous (8 ohms) 770 W

    Maximum Power (RMS, 1 kHz, 10 % THD 6 ohms) 270 W x 7ch

    Amplifier Design

    Channels 7

    Amplification Type Direct Energy HD

    Sound Field Calibration

    Phase Control Yes (Full Band)

    Auto MCACC Advanced (9 Band EQ)

    Standing Wave Control Yes

    Precision Distance Yes

    DSP Design

    Digital Core Engine Freescale + TI Aureus

    DAC / ADC 192 kHz/32-bit / 192 kHz/24-bit

    License/Format Features

    AIR STUDIOS Monitor

    THX THX Ultra2 Plus

    Dolby Digital/Dolby Pro Logic II Yes

    Dolby TrueHD/Dolby Digital Plus Yes

    Dolby Digital EX/Dolby Pro Logic IIx/IIz Yes

    DTS/DTS 96/24 Yes

    DTS-HD Master Audio Yes

    DTS-HD High Resolution Audio Yes

    DTS-Express/DTS-ES/DTS Neo:6 Yes

    Neural-THX Surround/Neural Surround Yes (Neural Surround)

    WMA9 Pro Yes

    Listening Modes

    Advanced Surround Mode 13 + 1 Modes*1

    Wide Surround Yes

    Front Stage Surround Advance Yes (Focus, Wide)

    Audio Features

    Hi-bit 32/Hi-sampling Yes

    Virtual Height/Virtual Surround Back Yes

    PQLS with HDMI Yes (Bit-stream, Multi, 2ch)

    Jitter Reduction Yes (Plus)

    Advanced Sound Retriever Yes (Multi)

    Sound Retriever AIR Yes

    Auto Level Control Yes (Multi)

    Digital Noise Reduction Yes

    Dialogue Enhancement Yes

    Midnight Listening Mode Yes

    Sound Delay (Lip-Sync) Yes (10 frame)

    DSD to PCM Converter Yes (Multi)

    Video Features

    Triple HD Video Noise Reduction Yes

    HDMI V. 1.4a Yes (3D/ARC)

    Deep Colour (36 bit) Yes

    x.v.Colour Yes

    Video Converter Up to HDMI Yes

    Upscaling Yes (1080/24p)

    Control with HDMI Yes

    Convenience

    iControlAV Ready Yes

    iPod digital transmission*2 Yes

    DLNA Certified Yes (ver. 1.5)

    Internet Radio Yes (vTuner)

    GUI Yes

    Remote Control RF OLED Learning

    Multi-Zone 3

    FM/AM Tuner with Preset Yes (63)

    Terminals

    HDMI Input/Output 6/2

    USB Input (iPod/Memory Audio) 1

    Bluetooth Adapter Port 1

    LAN Input/Phono Input 1/1(MM)

    Digital Coaxial Input/Output 3/0

    Digital Optical Input/Output 3/1

    Analogue Multi-ch Input 7.1 ch

    Preamp Output 7.1 ch

    Audio Input/Rec. Output 3/1

    AV (Composite) Input/Rec. Output 4/1

    Component Video Input 3

    Monitor Video Output (to TV): Component/S-Video/Composite 1/0/1

    Miscellaneous

    Dimensions (W x H x D) (mm) 420 x 200 x 460

    Weight (kg) 18.5

    Power Requirements (50/60 Hz) AC 220-230/240 V

    Power Consumption/Standby (W) 330/0.2
    GIÁ 62.00.000

    Pioneer SC-LX90

    [​IMG]
    [​IMG]
    PRE - POW ĐA KÊNH 10.2
    Công suất ra Stereo (20 Hz - 20 kHz, 8 ohms, 0.05% THD) 200 W + 200 W (THD 0.05 %)
    Công suất ra đa kênh (1 kHz, 1 % THD)
    Front (6 ohms) 270 W/Kênh
    Centre (6 ohms) 270 W
    Surround (6 ohms) 270 W/Kênh
    Surround back (6 ohms) 270 W/Kênh
    Công suất tối đa (RMS, 1 kHz, 10 % THD 6 ohm) 450 W x 10 Kênh (4 Ohms)
    Phạm vi hiệu chuẩn âm thanh :
    Kiểm soát phase Có ( Full Band)
    MCACC Tự động Nâng cao (9 Band EQ)
    Kiểm soát Wave Standing Có
    Precision Distance Có
    Thiết kế DSP
    Digital Core Engine SHARC x 2 + Freescale DSP
    DAC 192 kHz/24-bit
    Bản quyền/ định dạng tính năng :
    AIR STUDIOS Monitor Reference
    THX THX Select2 Plus
    Dolby Digital/Dolby Pro Logic II Có
    Dolby TrueHD/Dolby Digital Plus Có
    Dolby Digital EX/Dolby Pro Logic IIx/IIz Có (Ngoại trừ IIz)
    DTS/DTS 96/24 Có
    DTS-HD Master Audio Có
    DTS-HD High Resolution Audio Có
    DTS-Express/DTS-ES/DTS Neo:6 Có

    Neural-THX Surround/Neural Surround Có (Neural-THX)

    WMA9 Pro Có
    Phương thức nghe :
    Chế độ nâng cao Surround 13+1 chế độ *2
    Front Stage Surround Advance Có (Focus, Wide)
    Đặc tính âm thanh :

    Virtual Surround Back Có

    PQLS với i.LINK Có
    Jitter Reduction Có
    Advanced Sound Retriever Có ( 2 kênh)

    Sound Retriever AIR Có

    Giảm nhiễu kỹ thuật số Có

    Tăng cường đối thoại Có
    Chế độ nghe đêm (Midnight) Có
    Sound Delay (Lip-Sync) Có ( 6 frame)
    SRC và DSD Direct Có
    Chuyển đổi DSD sang PCM Có ( Đa kênh)
    HDMI
    Deep Colour (36 bit) Có

    Bộ đổi tín hiệu video tới HDMI Có
    Chuyển đổi tín hiệu 1080P Có

    Kiểm soát với HDMI Có
    Tiện ích khác :

    iPod Digital Audio *4 Có

    GUI Có
    Remote Control

    LCD Learning
    Multi-Zone 3
    Cổng kết nối
    Cổng kết nối HDMI vào / ra 6/2

    Cổng kết nối USB/iPod/ Thiết bị lưu trữ âm thanh 1 ( Duy nhất bộ lữu trữ nhạc)
    Cổng kết nối i.LINK/iPod 2/1

    Cổng kết nối LAN/Phono 1/1(MM)
    Cổng kết nối Digital Coaxial vào/ra 4/1
    Cổng kết nối Digital Optical vào/ra 7/2
    Cổng kết nối Preamp ra 10.2 Kênh
    Cổng kết nối anlalogue đa kênh 7.1 kênh
    Cổng kết nối Audio vào /Rec. ra 5/1
    Cổng kết nối AV (Composite) vào /Rec. rA 8/2
    Cổng kết nối Component Video vào 5
    Cổng kết nối Monitor Video ra (với TV):
    Component/S-Video/Composite 1/1/1
    Thông tin khác
    Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 440 x 247 x 479
    Trọng lượng (kg) 35.5 Kg
    Nguồn điện yêu cầu (50/60) AC 110-127/220-240 V
    Công suất tiêu thụ/ chế độ nghỉ (W) 550/0.55
    GIÁ : 159.000.000

    - Đầu Bluray

    -BDP LX52
    [​IMG]
    [​IMG]
    17.000.000

    -BDP LX71
    [​IMG]
    [​IMG]
    25.000.000

    -BDP LX70
    [​IMG]
    [​IMG]
    28.000.000

    -BDP LX70A
    [​IMG]
    31.000.000

    -BDP LX91
    [​IMG]
    [​IMG]
    68.000.000
     
    Chỉnh sửa cuối: 5/5/12
  11. ncsp

    ncsp New Member

    Tham gia ngày:
    12/9/10
    Bài viết:
    7
    Đã được cảm ơn:
    1
    Ðề: TRƯƠNG LÊ AUDIO: ONKYO,McINTOSH,YAMAHA,ROTEL,JAMO,JBL,B&W...CHÍNH HÃNG GIÁ TỐT, CÓ BÁN TRẢ GÓP

    Chào bác, cho mình hỏi nếu mua loa B&W 684 mà không nhận KM thì giá bao nhiêu vậy?
    Khi nào thì có KM khi mua đầu đọc Rotel RCD 1520 vậy bác? Định ra tết xúc luôn.
     
  12. JESSIEBO

    JESSIEBO Active Member

    Tham gia ngày:
    13/8/10
    Bài viết:
    928
    Đã được cảm ơn:
    8
    Ðề: TRƯƠNG LÊ AUDIO: ONKYO,McINTOSH,YAMAHA,ROTEL,JAMO,JBL,B&W...CHÍNH HÃNG GIÁ TỐT, CÓ BÁN TRẢ GÓP

    Hẹn bác ra tết ghé mình
     
  13. calcio4k

    calcio4k Moderator

    Tham gia ngày:
    14/12/09
    Bài viết:
    667
    Đã được cảm ơn:
    364
    Ðề: TRƯƠNG LÊ AUDIO: ONKYO,McINTOSH,YAMAHA,ROTEL,JAMO,JBL,B&W...CHÍNH HÃNG GIÁ TỐT, CÓ BÁN TRẢ GÓP

    HAPPY NEW YEAR !!!!!!!!!!!!!!
     
  14. dinhht

    dinhht New Member

    Tham gia ngày:
    23/1/10
    Bài viết:
    0
    Đã được cảm ơn:
    1
    Ðề: TRƯƠNG LÊ AUDIO: ONKYO,McINTOSH,YAMAHA,ROTEL,JAMO,JBL,B&W...CHÍNH HÃNG GIÁ TỐT, CÓ BÁN TRẢ GÓP

    Denon 1311xp đang muốn mua con này, vai hôm nữa alo bác.
     
  15. vinapipe

    vinapipe Member

    Tham gia ngày:
    4/1/10
    Bài viết:
    20
    Đã được cảm ơn:
    1
    Ðề: TRƯƠNG LÊ AUDIO: ONKYO,McINTOSH,YAMAHA,ROTEL,JAMO,JBL,B&W...CHÍNH HÃNG GIÁ TỐT, CÓ BÁN TRẢ GÓP

    Năm mới chúc bác buôn bán đắt hàng, kinh doanh phát đạt nhé. Dạo trước có hỏi mua loa B&W 684 ở chỗ bác....cuối cùng em mua lại của một bác Qủang Ninh về xem phiếu bảo hành thấy chữ ký Trương Lê của bác to tướng, hàng rất đẹp hehehhe thế này chắc là có duyên với bác rồi. HAPPY NEW YEAR!
     
  16. vdung1972

    vdung1972 Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    21/9/09
    Bài viết:
    2,068
    Đã được cảm ơn:
    477
    Giới tính:
    Nam
    Nghề nghiệp:
    Cạo giấy.
    Ðề: TRƯƠNG LÊ AUDIO: ONKYO,McINTOSH,YAMAHA,ROTEL,JAMO,JBL,B&W...CHÍNH HÃNG GIÁ TỐT, CÓ BÁN TRẢ GÓP

    Bác mà ở Hn là em cũng qua bác làm bộ ONKYO HT S5305B rồi nhưng ở TP HCM nên thủ tục trả góp cũng hơi bất tiện do đó không ủng hộ bác được, up giùm vậy nhé.
     
  17. gravityng

    gravityng New Member

    Tham gia ngày:
    20/3/10
    Bài viết:
    1
    Đã được cảm ơn:
    0
    Ðề: TRƯƠNG LÊ AUDIO: ONKYO,McINTOSH,YAMAHA,ROTEL,JAMO,JBL,B&W...CHÍNH HÃNG GIÁ TỐT, CÓ BÁN TRẢ GÓP

    Thấy Onkyo có giảm giá 10% phải không bạn? PM giùm mình giá bộ Onkyo S5305B (VNĐ) nha (mình muốn mua thì phải bỏ ra bao nhiêu đó mà, -khuyến mãi + thuế gì đấy, mình mua cá nhân hok cần hóa đơn gì hết...). Thanks!!!
    Bộ này so với Denon 1311 XP thì con nào hay hơn (về Nhạc, về film,...)

    p.s: Quên mất Onkyo này là của ai phân phối vậy bạn, chính hãng bảo hành 1 năm phải không???
     
    Chỉnh sửa cuối: 7/2/11
  18. zenkavn

    zenkavn New Member

    Tham gia ngày:
    29/1/10
    Bài viết:
    1
    Đã được cảm ơn:
    0
    Ðề: TRƯƠNG LÊ AUDIO: ONKYO,McINTOSH,YAMAHA,ROTEL,JAMO,JBL,B&W...CHÍNH HÃNG GIÁ TỐT, CÓ BÁN TRẢ GÓP

    Mình ở Hà nội có mua trả góp được không ?
     
  19. Ivanka

    Ivanka New Member

    Tham gia ngày:
    9/2/11
    Bài viết:
    0
    Đã được cảm ơn:
    0
    Ðề: TRƯƠNG LÊ AUDIO: ONKYO,McINTOSH,YAMAHA,ROTEL,JAMO,JBL,B&W...CHÍNH HÃNG GIÁ TỐT, CÓ BÁN TRẢ GÓP

    Bác này nghĩ Tết gớm nhĩ
     
  20. thocon872007

    thocon872007 New Member

    Tham gia ngày:
    26/11/10
    Bài viết:
    0
    Đã được cảm ơn:
    1
    Ðề: TRƯƠNG LÊ AUDIO: ONKYO,McINTOSH,YAMAHA,ROTEL,JAMO,JBL,B&W...CHÍNH HÃNG GIÁ TỐT, CÓ BÁN TRẢ GÓP

    Hi bác!
    Trước tết có ghé thăm bác mà ko gặp!Chúc mừng năm mới bác nhé, hi vọng gặp lại bác sớm!:)>-
     
Trạng thái chủ đề:
Không mở trả lời sau này.

Chia sẻ trang này