HCM-Toàn quốc [Tầm Nhìn Số] Cung cấp HD Player, Speaker, AVR, Ampli ...

Thảo luận trong 'Sản phẩm HD (old)' bắt đầu bởi Black Dragon, 18/1/09.

Trạng thái chủ đề:
Không mở trả lời sau này.
  1. Black Dragon

    Black Dragon Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    26/12/08
    Bài viết:
    3,782
    Đã được cảm ơn:
    28
    Giới tính:
    Nam
    Nghề nghiệp:
    Kinh doanh
    Nơi ở:
    www.saigonhd.com
    Edit ..........................
     
    Chỉnh sửa cuối: 15/6/14
  2. Black Dragon

    Black Dragon Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    26/12/08
    Bài viết:
    3,782
    Đã được cảm ơn:
    28
    Giới tính:
    Nam
    Nghề nghiệp:
    Kinh doanh
    Nơi ở:
    www.saigonhd.com
    Các dòng Amply, Receiver: Marantz, Denon, Yamaha, Onkyo...

    [​IMG]

    DENON 3312: 33.075.000Đ

    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm:

    AMpli Receiver AVR-3312 với mạch AL 24 Processing Plus Kết nối internet, dùng AirPlay Cắm phát thẻ nhớ với định dạng WMA,MP3, FLAC
    Định dạng: Dolby TrueHD, dts-HD Master Audio, Dolby Pro Logic IIz, Audyssey DSX processing
    Công suất ra loa:125W (8 ohm)/165 W (6 Ohm) x 7 kênh
    Hỗ trợ “Denon Remote App” để có thể điều khiển ampli từ iPod/iPhone

    Đặc điểm

    Kết nối internet bằng cáp để nghe nhạc, tin tức v à xem hinh từ internet.
    T ín hiệu 3D qua cổng HDMI 1.4a với Audio return.
    Tính năng AirPlay có thể truyền phát các file nhạc từ iPad, iPhone và iPod touch hoặc từ iTunes trong PC đến ampli.
    Tương thich với định dạng âm thanh độ phân giải cao FLAC HD.
    Cắm trực tiếp Ipod/Iphone qua cổng USB
    Ngõ ra Preout 7.2 kênh
    Chuyển đổi tất cả các nguồn và up scale lên1080P.
    4 phím chọn nhanh ngõ vào
    Chức năng hẹn giờ tắt
    Khả năng chia được loa ra 3 vùng ( 3 zone)
    Kich thước: 167 x 434 x 382 mm
    Trọng lượng: 11.8Kg


    DENON ARV 2312: 18.711.000 VNĐ

    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm:

    AVR-2312 với công suất 135 W/7 kênh cho loa 6 Ohm. Ampli thích hợp cho nghe nhạc, xem phim gia đình với phòng rộng từ 20m2 trở lên.
    Ampli có ngõ cắm USB dùng cho iPhone, iPad, iPod...kết nối Airplay, Network..
    Loa đề nghị phối ghép : Jamo C 607, C 605, S 608, S 606 Klipsch : F30, F 20.
    Định dạng: Dolby TrueHD, dts-HD Master Audio, Dolby Pro Logic IIz
    Công suất ra loa:105W (8 ohm)/135 W (6 Ohm) x 7 kênh
    Hỗ trợ “Denon Remote App” để có thể điều khiển ampli từ iPod/iPhone
    Đặc điểm: Kết nối internet bằng cáp để nghe nhạc, tin tức va xem hinh từ internet.Tin hiệu 3D qua cổng HDMI 1.4a với Audio return. Tính năng AirPlay có thể truyền phát các file nhạc từ iPad, iPhone và iPod touch hoặc từ iTunes trong PC đến ampli.Tương thích với định dạng âm thanh độ phân giải cao FLAC HD.
    Cắm trực tiếp Ipod/Iphone qua cổng USB
    Chuyển đổi tất cả các nguồn và up scale lên1080P.
    Kích thước: 167 x 434 x 382 mm
    Trọng lượng: 1 1 Kg

    DENON ARV 1912: 14.553.000 VNĐ

    [​IMG]

    Ampli Reciever DENON AVR-1912 tương thích đầy đủ các định dạng âm thanh HD : DTS Master Audio, Dolby True HD. Kết nối mạng internet bằng cáp. Chức năng Airplay
    Định dạng: Dolby TrueHD, dts-HD Master Audio, Dolby Pro Logic IIz
    Cong suất ra loa: 90W (8 ohm)/125 W (6 Ohm) x 7 k ê nh
    Hỗ trợ “Denon Remote App” để có thể điều khiển ampli từ iPod/iPhone

    Đặc điểm

    Kết nối internet bằng c á p để nghe nhạc, tin tức v à xem h ình từ internet.
    Tin hiệu 3D qua cổng HDMI 1.4a với Audio return.
    Tính năng AirPlay có thể truyền phát các file nhạc từ iPad, iPhone và iPod touch hoặc từ iTunes trong PC đến ampli.Tương thích với định dạng âm thanh độ phân giải cao FLAC HD.
    Cắm trực tiếp Ipod/Iphone qua cổng USB
    Chuyẻn đổi tất cả các nguồn và up scale len 1080P.
    4 phím chọn nhanh ngõ vào
    Chức năng hẹn giờ tắt
    Khả năng chia loa dùng cho zone 2
    Kich thước: 162x434x382
    Trọng lượng: 10Kg

    DENON ARV 1612: 10.206.000 VNĐ

    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm:

    Ampli Receiver DENON AVR-1612 tương thích đầy đủ các định dạng âm thanh HD: DTS Master AUdio, Dolby True HD cài đặt âm thanh phòng phim tự động bằng micro với kỹ thuật Audyssey lên đến 6 vị trí nghe tối ưu. Đọc được thể nhớ với các file WMA,MP3, FLAC
    Định dạng: Dolby TrueHD, dts-HD Master Audio , Dolby Pro Logic IIz
    Hỗ trợ “Denon Remote App” để có thể điều khiển từ iPod/iPhone
    Công suất ra loa:75W ( 8 ohm)/120 W( 6 Ohm) x 5 kênh

    Đặc điểm

    Tín hiệu 3D qua cổng HDMI 1.4a với Audio return
    Cắm trực tiếp Ipod/Iphone qua cổng USB
    Chuyển đổi tất cả các nguồn và up scale lên 1080P.
    4 phím chọn nhanh ngõ vào
    Chức năng hẹn giờ tắt
    Kích thước: 162x434x381
    Trọng lượng: 9.3Kg

    DENON AVR 1312: 8.694.000

    [​IMG]

    Ampli Receiver Denon AVR-1312 tương thích đầy đủ các định dạng âm thanh HD : DTS Master Audio, Dolby True HD... Ngõ vào HDMI 1.4 a, 3D Đơn giản, dễ kết nối và sử dụn.

    Định dạng: Dolby TrueHD, dts-HD Master Audio
    Dolby Pro Logic IIx
    Công suất ra loa:75W ( 8 ohm)/110 W( 6 Ohm) x 5 kênh
    Đặc điểm: Tín hiệu 3D qua cổng HDMI 1.4a

    Kích thước: 162x434x382
    Trọng lượng: 9.2Kg

    DENON DRA-700AE: 9.261.000

    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm:

    Với công suất mạnh mẽ 80 Watt ( 8 Ohms) / 105 Watt ( 4 Ohms) mỗi kênh, DRA-700AE thật dễ dàng phối ghép cho các dòng loa khác nhau, thậm chí dùng cho cả 2 cặp loa cùng lúc (A/B speaker).
    Setup đa phòng/Multi source , multi Zone
    DRA-700 AE có tính năng đa dụng hơn là một ampli đơn thuần. Có thể cài một cặp loa khác cho phòng thứ 2 với một nguồn vào riêng biệt, đặc biệt có thể dùng remote thứ 2 để diều khiển riêng cho 2 kênh độc lập này.
    DRA-700AE cũng có thể làm tính năng chọn ngõ ra hình ảnh, để đồng thời một lúc với ngõ ra tiếng. Với tính năng này giúp chúng ta cùng lúc có thể xem một chương trình Tivi và nghe radio trên cùng 1 ampli.
    Mạch SLDC ( Signal Level Divided Construction)
    Mạch điện truyền dẫn tín hiệu yếu được tách riêng ra từng khối để đảm bảo không ảnh hưởng lẫn nhau. Điều này giúp âm thanh được khuếch đại ra loa tốt hơn, rõ rành và cực kỳ chi tiết.
    Mạch Loudness: Tăng cường tiếng bass, cho âm thanh mạnh mẽ hơn, chắc chắn hơn.
    Ngõ ra Subwoofer: Cho phép kết nối thêm loa Subwoofer điện với tần số cắt chính xác, cho bass mạnh, gọn hơn.
    FM/AM Receiver
    56 băng tần bắt sóng cho cả 2 kênh FM/AM
    Thông số:
    Công suất: 80 W (8 Ohms) x 2 kênh
    Đáp tuyến tần số: 20 Hz - 20 kHz, 0.08 %

    DENON PMA-510AE: 6.615.000

    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm:

    PMA-510AE là sản phẩm mới của Denon (xuất xưởng tháng 4/2009) gồm những đặc điểm kỹ thuật mới như sau:
    Mạch điện Single Push Pull dòng cao (High Current Single – Push Pull), cho âm thanh mạnh mẽ và chi tiết hơn.
    Âm thanh chất lượng cao
    Mạch Single Push Pull dòng cao ( HC) cân bằng độ chi tiết âm nhạc và công suất
    Dải động rộng, hỗ trợ các nguồn âm thanh độ phân giải cao
    Biến áp cấp nguồn cho công suất và mạch analog riêng và biến áp cho mạch digital riêng
    Chế làm tắt hoạt động của Chip xử lý cho âm thanh chất lượng hay hơn
    Thiết kế vỏ máy chống rung hiệu quả.
    Mạch âm sắc (tone) được thiết kế theo bản vẽ các kỹ sư Châu Âu
    Chức năng hữu dụng
    Remote control được thiết kế theo tiêu chuẩn mới
    Hỗ trợ ngõ vào cho đầu Phono theo chế độ MM
    Jack cắm tai nghe
    Các đặc điểm khác
    Chế độ stand by tiêu tốn điện năng ít hơn 0.3 E
    Mặt trước bằng nhôm rất thẩm mỹ
    Thiết kế phù hợp với DCD 510AE
    Công suất ra loa RMS: 70 W x 2 Ch (4 Ohms)
    Tổng công suất tiêu thụ 185 W
    Trọng lượng : 6.5 kg
    Kích thước: 434 x 121 x307 mm (R X C X S)


    PMA-710AE: 9.261.000


    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm:

    PMA 710AE được trang bị mạch Single Push Pull với transitor dòng cao, cho âm thanh chi tiết và mạnh mẽ. Âm thanh trung thực từ các nguồn chất lượng cao sẽ được tái tạo và thể hiện đầy đủ trọn vẹn hơn với PMA 710AE.
    Giá:10.500.000 Đ •
    High Current (HC) Single-Push-Pull cho âm thanh chi tiết và nhạc tính:

    • Khả năng tái tạo âm thanh có dải động rộng phù hợp các nguồn âm thanh chất lượng cao.
    • Biến áp nguồn riêng biệt cho mạch audio. Các mạch điều khiển dùng một biến áp nhỏ hơn.
    • Tránh tín hiệu can nhiễu qua lại.
    • Chức năng tắt mạch xử lý cho âm thanh sạch hơn.
    • Thiết kế sườn máy chắc chắn không rung chấn
    • Mạch chỉnh âm sắc thiết kế theo chuẩn châu Âu. European sound-tuned
    • Thiết kế remote với giao diện hợp lý, hình thức mới.
    • Phono Equalizer Amp (MM),
    • PRE OUT jack, for future upgrades
    • REC OUT Selector
    • Headphone jack
    Specifications:
    Kích thước (HxWxD) mm 121 x 434 x 307
    Phono input MM 86 dB
    Power Consumption 200 Watts
    Power output 50 W ( 8 Ohm)/ 100W ( 4 Ohm)
    Signal to noise ratio 107 dB
    Total harmonic distortion 0.01 %
    Trọng lượng 6.7 kg


    [​IMG]

    YAMAHA RX-V471: 9.468.900

    [​IMG]

    * Tổng quan

    AV Receiver với kết nối kỹ thuật số USB mặt trước dành cho iPod và iPhone, giao diện đồ họa tiên tiến, 4 ngõ vào, 1 ngõ ra HDMI (tương thích 3D và ARC), giải mã audio HD với công nghệ CINEMA DSP 3D, tính năng YPAO và SCENE.

    - 5 kênh 525W =105×5 (6ohms, 1kHz, 0.9% THD); 675W =135×5 (6ohms, 1kHz, 10% THD, JEITA)

    - Kết nối kỹ thuật số USB mặt trước dành cho iPhone và iPod

    - Hiển thị màn hình GUI đa ngôn ngữ tiên tiến kèm album art

    - Tương thích HDMI 1080p: 6 ngõ vào/1 ngõ ra

    - HDMI tích hợp 3D và Audio Return Channel

    - HDMI CEC với sự kiểm soát linh hoạt từ thiết bị điều chỉnh AV Receiver

    - Giải mã audio HD với công nghệ CINEMA DSP 3D (17 chương trình DSP)

    - Virtual Presence Speaker với chức năng tạo âm hình 3 chiều

    - Auto power down với chức năng cài đặt giờ linh hoạt

    * Công nghệ

    Tích hợp iPod và iPhone

    "Made for iPod and iPhone" nghĩa là một linh kiện điện tử được thiết kế nhằm kết nối chuyên biệt với iPod, iPhone và được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn hiệu suất Apple bởi các chuyên gia. Apple không chịu trách nhiệm quản lý thiết bị này về mặt tiêu chuẩn an toàn và pháp lý. iPod và iPhone thuộc về nhản hiệu của Apple Inc.

    Virtual Presence Speaker (Loa ảo)

    Chế độ loa ảo cung cấp âm thanh 3D không cần loa hiện diện phía trước. Hãy tư vấn với khách hàng rằng giải pháp tốt nhất để thưởng thức phim 3D tại gia là sử dụng AV Receiver Yamaha tích hợp công nghệ CINEMA DSP 3D.

    dtsHD

    Dolby TrueHD

    Dolby TrueHD là công nghệ âm thanh lossless tiên tiến (âm thanh không bị thất thoát, độ trung thực cao nhất) được thiết kế dành cho những đĩa dữ liệu độ phân giải cao như đĩa Blu-ray. Tính năng tùy chọn chế độ chuẩn audio dành cho đĩa Blu-ray, công nghệ này chuyển tải âm thanh bit-for-bit y hệt với bản gốc, tạo trải nghiệm xem phim HD. Hỗ trợ bitrates lên tới 18.0 Mbps. Dolby TrueHD mang lại 7.1 kênh với 24-bit/96 kHz cho mỗi kênh. Dolby TrueHD đồng thời tương thích với mọi hệ thống audio đa kênh hiện hành và sử dụng công nghệ Dolby Digital, cho phép chuẩn hóa lời thoại và kiểm soát dải động. Dolby, Pro Logic và biểu tượng DD là những nhãn hiệu đã được đăng ký của Dolby Laboratories.

    HDMI

    HDMI là công nghệ đầu tiên hỗ trợ giao diện audio/video kỹ thuật số không nén. HDMI là một chuẩn kết nối kỹ thuật số có khả năng truyền tải video HD cũng như âm thanh kỹ thuật số đa kênh trên cùng một sợi cáp. HDMI truyền tải chuẩn ATSC HDTV và hỗ trợ audio kỹ thuật số 8 kênh với băng thông cao nhất. Khi kết hợp với HDCP (High-bandwidth Digital Content Protection), HDMI cung cấp giao diện audio/video an toàn đáp ứng yêu cầu bảo mật cho nhà cung cấp và quản lý hệ thống. Để biết thêm thông tin về HDMI, hãy truy cập website HDMI tại " http://www.hdmi.org/".

    HDMI, logo HDMI và giao diện truyền thông đa phương tiện phân giải cao (High-Definition Multimedia Interface) là những nhãn hiệu đã được đăng ký của HDMI Licensing LLC.

    USB

    Sản phẩm này được trang bị cổng USB cho phép bạn thưởng thức file nhạc WAV (dành cho định dạng PCM), MP3 và WMA từ bộ nhớ USB.

    SCENE - THAO TÁC ĐIỀU CHỈNH MỚI DỄ DÀNG HƠN

    Hầu hết các thiết bị AV, việc thưởng thức chương trình bạn yêu thích cần thông qua một số bước. Bạn phải khởi động thiết bị AV, mở các thiết bị khác như đầu đọc DVD, chọn nguồn, chọn chế độ surround sau đó nhấn nút play. Nhưng với đặc tính SCENE Yamaha, bạn chỉ cần nhấn một nút. Chức năng SCENE cho phép bạn thay đổi nguồn input và trường âm thanh chỉ với một thao tác. Bốn nút SCENE được cài sẵn tùy mục đích sử dụng, chẳng hạn như mở phim hay chơi nhạc.

    SILENT CINEMA

    Yamaha phát triển thuật toán DSP hiệu ứng âm thanh trung thực nhất dành cho headphones. Mỗi trường âm thanh được cài đặt một tham số để có được hiệu suất trình diễn tốt nhất khi thưởng thức qua headphones.

    Cải thiện nhạc nén

    Yamaha sử dụng bộ xử lý tín hiệu tinh tế với công nghệ độc quyền giúp hiệu ứng playback, cải thiện hiệu suất các file nhạc nén, bao gồm MP3 và WMA. Thông qua thiết bị cải tiến nhạc nén, độ cao đặc biệt là âm trầm trở nên ấm áp hơn, rõ nét hơn, mang âm nhạc với chất âm trung thực, độc đáo nhất vào đời sống của bạn.

    Công nghệ YPAO: Cân chỉnh hệ thống tự động

    Công nghệ YPAO Yamaha sử dụng microphone cỡ nhỏ và thiết bị cân bằng tinh tế tự động thiết lập chất âm tốt nhất cho mọi phòng nghe, không phân biệt vị trí loa. Trước hết nó kiểm tra việc phối ghép loa và trình trạng mỗi loa, sau đó chuyển đi chất giọng qua microphone nhằm phân tích âm học phòng nghe và thiết lập những thông số khác nhau, chằng hạn kích cỡ loa, khoảng cách các loa kể cả áp suất âm thanh vv. Khi đạt được chất âm tốt nhất cho phòng nghe, lúc đó sự cân chỉnh xem như là hoàn hảo.

    Chế độ CINEMA DSP 3D

    Trường âm thanh hoàn chỉnh thể hiện một phần ở độ cao âm hình. Công nghệ CINEMA DSP 3D tái tạo độ cao âm hình trung thực nhất nhằm tạo ra trường âm thanh nổi, mạnh mẽ và thật nhất ở phòng nghe.

    YAMAHA RX-V571: 11.415.600

    [​IMG] [​IMG]

    * Tổng quan

    AV Receiver 7.1 kênh tích hợp 3D với 6 ngõ vào, 1 ngõ ra HDMI (tương thích 3D và ARC), kết nối kỹ thuật số USB mặt trước dành cho iPod và iPhone, kết nối HDMI mặt trước cho máy quay và máy ghi hình kỹ thuật số, giải mã audio HD với công nghệ CINEMA DSP 3D, tính năng YPAO và SCENE.

    - 7 kênh 735W =105×7 (6ohms, 1kHz, 0.9% THD)

    - Kết nối kỹ thuật số USB mặt trước dành cho iPhone và iPod

    - Hiển thị màn hình GUI đa ngôn ngữ tiên tiến kèm album art

    -Tương thích HDMI 1080p: 6 ngõ vào (1 ở phía trước), 1 ngõ ra

    - Ngõ vào HDMI mặt trước kết nối các thiết bị như máy quay và máy hình kỹ thuật số

    - Nâng cấp video analogue và HDMI lên tới full HD 1080p

    - HDMI tích hợp 3D và Audio Return Channel

    - HDMI CEC với sự kiểm soát linh hoạt từ thiết bị điều chỉnh AV Receiver

    - Giải mã audio HD với công nghệ CINEMA DSP 3D (17 chương trình DSP)

    - Auto power down với chức năng cài đặt giờ linh hoạt


    * Công nghệ

    Tích hợp iPod và iPhone

    "Made for iPod and iPhone" nghĩa là một linh kiện điện tử được thiết kế nhằm kết nối chuyên biệt với iPod, iPhone và được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn hiệu suất Apple bởi các chuyên gia. Apple không chịu trách nhiệm quản lý thiết bị này về mặt tiêu chuẩn an toàn và pháp lý. iPod và iPhone thuộc về nhản hiệu của Apple Inc.

    Virtual Presence Speaker (Loa ảo)

    Chế độ loa ảo cung cấp âm thanh 3D không cần loa hiện diện phía trước. Hãy tư vấn với khách hàng rằng giải pháp tốt nhất để thưởng thức phim 3D tại gia là sử dụng AV Receiver Yamaha tích hợp công nghệ CINEMA DSP 3D.

    DTS HD Master Audio

    DTS HD Master Audio là công nghệ âm thanh lossless tiên tiến (âm thanh không bị thất thoát, độ trung thực cao nhất) được thiết kế dành cho những đĩa dữ liệu độ phân giải cao như đĩa Blu-ray. Tính năng tùy chọn chế độ chuẩn audio dành cho đĩa Blu-ray, công nghệ này chuyển tải âm thanh bit-for-bit y hệt với bản gốc, tạo trải nghiệm xem phim HD. Hỗ trợ bitrates lên tới 24.5 Mbps cho đĩa Blu-ray, DTS-HD Master Audio có thể lên tới 7.1 kênh với 24-bit/96 kHz cho mỗi kênh. Tích hợp HDMI phiên bản 1.3, được thiết kế dành cho đầu đọc quang học và AV receiver/ampli trong tương lai, DTS-HD Master Audio đồng thời tương thích với mọi hệ thống audio đa kênh hiện hành kết hợp DTS Digital Surround. DTS đã được đăng ký nhãn hiệu. Các logo, biểu tượng DTS, DTS-HD cùng DTS-HD Master Audio là nhãn hiệu của DTS, Inc.

    Dolby TrueHD

    Dolby TrueHD là công nghệ âm thanh lossless tiên tiến (âm thanh không bị thất thoát, độ trung thực cao nhất) được thiết kế dành cho những đĩa dữ liệu độ phân giải cao như đĩa Blu-ray. Tính năng tùy chọn chế độ chuẩn audio dành cho đĩa Blu-ray, công nghệ này chuyển tải âm thanh bit-for-bit y hệt với bản gốc, tạo trải nghiệm xem phim HD. Hỗ trợ bitrates lên tới 18.0 Mbps. Dolby TrueHD mang lại 7.1 kênh với 24-bit/96 kHz cho mỗi kênh. Dolby TrueHD đồng thời tương thích với mọi hệ thống audio đa kênh hiện hành và sử dụng công nghệ Dolby Digital, cho phép chuẩn hóa lời thoại và kiểm soát dải động. Dolby, Pro Logic và biểu tượng DD là những nhãn hiệu đã được đăng ký của Dolby Laboratories.

    HDMI

    HDMI là công nghệ đầu tiên hỗ trợ giao diện audio/video kỹ thuật số không nén. HDMI là một chuẩn kết nối kỹ thuật số có khả năng truyền tải video HD cũng như âm thanh kỹ thuật số đa kênh trên cùng một sợi cáp. HDMI truyền tải chuẩn ATSC HDTV và hỗ trợ audio kỹ thuật số 8 kênh với băng thông cao nhất. Khi kết hợp với HDCP (High-bandwidth Digital Content Protection), HDMI cung cấp giao diện audio/video an toàn đáp ứng yêu cầu bảo mật cho nhà cung cấp và quản lý hệ thống. Để biết thêm thông tin về HDMI, hãy truy cập website HDMI tại " http://www.hdmi.org/".

    HDMI, logo HDMI và giao diện truyền thông đa phương tiện phân giải cao (High-Definition Multimedia Interface) là những nhãn hiệu đã được đăng ký của HDMI Licensing LLC.

    USB

    Sản phẩm này được trang bị cổng USB cho phép bạn thưởng thức file nhạc WAV (dành cho định dạng PCM), MP3 và WMA từ bộ nhớ USB.

    SCENE - THAO TÁC ĐIỀU CHỈNH MỚI DỄ DÀNG HƠN


    Hầu hết các thiết bị AV, việc thưởng thức chương trình bạn yêu thích cần thông qua một số bước. Bạn phải khởi động thiết bị AV, mở các thiết bị khác như đầu đọc DVD, chọn nguồn, chọn chế độ surround sau đó nhấn nút play. Nhưng với đặc tính SCENE Yamaha, bạn chỉ cần nhấn một nút. Chức năng SCENE cho phép bạn thay đổi nguồn input và trường âm thanh chỉ với một thao tác. Bốn nút SCENE được cài sẵn tùy mục đích sử dụng, chẳng hạn như mở phim hay chơi nhạc.

    SILENT CINEMA

    Yamaha phát triển thuật toán DSP hiệu ứng âm thanh trung thực nhất dành cho headphones. Mỗi trường âm thanh được cài đặt một tham số để có được hiệu suất trình diễn tốt nhất khi thưởng thức qua headphones.

    Cải thiện nhạc nén

    Yamaha sử dụng bộ xử lý tín hiệu tinh tế với công nghệ độc quyền giúp hiệu ứng playback, cải thiện hiệu suất các file nhạc nén, bao gồm MP3 và WMA. Thông qua thiết bị cải tiến nhạc nén, độ cao đặc biệt là âm trầm trở nên ấm áp hơn, rõ nét hơn, mang âm nhạc với chất âm trung thực, độc đáo nhất vào đời sống của bạn.

    Công nghệ YPAO: Cân chỉnh hệ thống tự động

    Công nghệ YPAO Yamaha sử dụng microphone cỡ nhỏ và thiết bị cân bằng tinh tế tự động thiết lập chất âm tốt nhất cho mọi phòng nghe, không phân biệt vị trí loa. Trước hết nó kiểm tra việc phối ghép loa và trình trạng mỗi loa, sau đó chuyển đi chất giọng qua microphone nhằm phân tích âm học phòng nghe và thiết lập những thông số khác nhau, chằng hạn kích cỡ loa, khoảng cách các loa kể cả áp suất âm thanh vv. Khi đạt được chất âm tốt nhất cho phòng nghe, lúc đó sự cân chỉnh xem như là hoàn hảo.

    Chế độ CINEMA DSP 3D

    Trường âm thanh hoàn chỉnh thể hiện một phần ở độ cao âm hình. Công nghệ CINEMA DSP 3D tái tạo độ cao âm hình trung thực nhất nhằm tạo ra trường âm thanh nổi, mạnh mẽ và thật nhất ở phòng nghe.

    YAMAHA RX-V671: 14.061.600

    [​IMG] [​IMG]

    * Tổng quan

    Network AV Receiver sở hữu 6 ngõ vào, 2 ngõ ra HDMI (tương thích 3D và ARC), tương thích iPhone app, kết nối HDMI và kỹ thuật số USB mặt trước, giải mã audio HD với công nghệ CINEMA DSP 3D, độ phân giải 1080p.

    - 7 kênh 1050W =150×7 (4ohms, 1kHz, 0.9% THD, 2ch driven); 630W = 90×7 (8ohms, 20Hz - 20kHz, 0.09% THD, 2ch driven)

    - Cấu hình amp riêng lẽ

    -Truy cập Internet Radio, dịch vụ tải nhạc và các file nhạc trên máy tính

    - Ứng dụng kiểm soát AV cho việc điều chỉnh các chức năng khác nhau từ iPhone, vv...

    - Kết nối kỹ thuật số USB mặt trước dành cho iPhone và iPod

    - Hiển thị màn hình GUI đa ngôn ngữ tiên tiến kèm album art

    - Tương thích HDMI 1080p: 6 ngõ vào (1 ở phía trước), 1 ngõ ra với tính năng 3D và Audio Return Channel

    - Ngõ vào HDMI mặt trước kết nối các thiết bị như máy quay và máy hình kỹ thuật số

    - Xử lý video chất lượng cao cực kỳ chính xác

    - HDMI CEC với sự kiểm soát linh hoạt từ thiết bị điều chỉnh AV Receiver

    - Giải mã audio HD với công nghệ CINEMA DSP 3D (17 chương trình DSP)

    * Công nghệ

    Tương thích với windows7

    Tích hợp iPod và iPhone


    "Made for iPod and iPhone" nghĩa là một linh kiện điện tử được thiết kế nhằm kết nối chuyên biệt với iPod, iPhone và được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn hiệu suất Apple bởi các chuyên gia. Apple không chịu trách nhiệm quản lý thiết bị này về mặt tiêu chuẩn an toàn và pháp lý. iPod và iPhone thuộc về nhản hiệu của Apple Inc.

    Network

    AV Receivers Yamaha là trung tâm hiệu chỉnh hoàn hảo nhất dành cho hệ thống giải trí gia đình. Chức năng chính bao gồm hỗ trợ FLAC 96/24 (định dạng lossless chất lượng cao), tương thích Windows7 và DLNA 1.5 (nhận dạng và chạy các nguồn digital) và kiểm soát trình duyệt web từ máy tính hoặc thiết bị PDA.

    Virtual Presence Speaker (Loa ảo)


    Chế độ loa ảo cung cấp âm thanh 3D không cần loa hiện diện phía trước. Hãy tư vấn với khách hàng rằng giải pháp tốt nhất để thưởng thức phim 3D tại gia là sử dụng AV Receiver Yamaha tích hợp công nghệ CINEMA DSP 3D.

    DTS HD Master Audio


    DTS HD Master Audio là công nghệ âm thanh lossless tiên tiến (âm thanh không bị thất thoát, độ trung thực cao nhất) được thiết kế dành cho những đĩa dữ liệu độ phân giải cao như đĩa Blu-ray. Tính năng tùy chọn chế độ chuẩn audio dành cho đĩa Blu-ray, công nghệ này chuyển tải âm thanh bit-for-bit y hệt với bản gốc, tạo trải nghiệm xem phim HD. Hỗ trợ bitrates lên tới 24.5 Mbps cho đĩa Blu-ray, DTS-HD Master Audio có thể lên tới 7.1 kênh với 24-bit/96 kHz cho mỗi kênh. Tích hợp HDMI phiên bản 1.3, được thiết kế dành cho đầu đọc quang học và AV receiver/ampli trong tương lai, DTS-HD Master Audio đồng thời tương thích với mọi hệ thống audio đa kênh hiện hành kết hợp DTS Digital Surround. DTS đã được đăng ký nhãn hiệu. Các logo, biểu tượng DTS, DTS-HD cùng DTS-HD Master Audio là nhãn hiệu của DTS, Inc.

    NAPSTER

    Tận hưởng thuê bao Napster với những loa tốt nhất tại gia. Thưởng thức hơn 12 triệu bản nhạc theo nhu cầu: tìm kiếm và chơi nhạc, lắng nghe chất giọng của mọi nghệ sĩ, album hoặc bài hát, tạo và trải nghiệm playlists cá nhân, sở hữu hơn 60 trạm radio miễn phí.

    Dolby TrueHD


    Dolby TrueHD là công nghệ âm thanh lossless tiên tiến (âm thanh không bị thất thoát, độ trung thực cao nhất) được thiết kế dành cho những đĩa dữ liệu độ phân giải cao như đĩa Blu-ray. Tính năng tùy chọn chế độ chuẩn audio dành cho đĩa Blu-ray, công nghệ này chuyển tải âm thanh bit-for-bit y hệt với bản gốc, tạo trải nghiệm xem phim HD. Hỗ trợ bitrates lên tới 18.0 Mbps. Dolby TrueHD mang lại 7.1 kênh với 24-bit/96 kHz cho mỗi kênh. Dolby TrueHD đồng thời tương thích với mọi hệ thống audio đa kênh hiện hành và sử dụng công nghệ Dolby Digital, cho phép chuẩn hóa lời thoại và kiểm soát dải động. Dolby, Pro Logic và biểu tượng DD là những nhãn hiệu đã được đăng ký của Dolby Laboratories.

    HDMI


    HDMI là công nghệ đầu tiên hỗ trợ giao diện audio/video kỹ thuật số không nén. HDMI là một chuẩn kết nối kỹ thuật số có khả năng truyền tải video HD cũng như âm thanh kỹ thuật số đa kênh trên cùng một sợi cáp. HDMI truyền tải chuẩn ATSC HDTV và hỗ trợ audio kỹ thuật số 8 kênh với băng thông cao nhất. Khi kết hợp với HDCP (High-bandwidth Digital Content Protection), HDMI cung cấp giao diện audio/video an toàn đáp ứng yêu cầu bảo mật cho nhà cung cấp và quản lý hệ thống. Để biết thêm thông tin về HDMI, hãy truy cập website HDMI tại " http://www.hdmi.org/".

    HDMI, logo HDMI và giao diện truyền thông đa phương tiện phân giải cao (High-Definition Multimedia Interface) là những nhãn hiệu đã được đăng ký của HDMI Licensing LLC.

    USB

    Sản phẩm này được trang bị cổng USB cho phép bạn thưởng thức file nhạc WAV (dành cho định dạng PCM), MP3 và WMA từ bộ nhớ USB.

    SCENE - THAO TÁC ĐIỀU CHỈNH MỚI DỄ DÀNG HƠN


    Hầu hết các thiết bị AV, việc thưởng thức chương trình bạn yêu thích cần thông qua một số bước. Bạn phải khởi động thiết bị AV, mở các thiết bị khác như đầu đọc DVD, chọn nguồn, chọn chế độ surround sau đó nhấn nút play. Nhưng với đặc tính SCENE Yamaha, bạn chỉ cần nhấn một nút. Chức năng SCENE cho phép bạn thay đổi nguồn input và trường âm thanh chỉ với một thao tác. Bốn nút SCENE được cài sẵn tùy mục đích sử dụng, chẳng hạn như mở phim hay chơi nhạc.

    Zone 2

    Thiết bị này cho phép bạn định hình hệ thống audio đa vùng. Đặc tính Zone2 giúp bạn cài đặt thiết bị nhằm tạo ra các nguồn input tách biệt nhau thuộc main zone (vùng trọng yếu) và vùng 2 (zone2). Bạn có thể kiểm soát thiết bị này từ vùng 2 bằng việc ứng dụng kiểm soát từ xa.

    SILENT CINEMA


    Yamaha phát triển thuật toán DSP hiệu ứng âm thanh trung thực nhất dành cho headphones. Mỗi trường âm thanh được cài đặt một tham số để có được hiệu suất trình diễn tốt nhất khi thưởng thức qua headphones.

    Cải thiện nhạc nén

    Yamaha sử dụng bộ xử lý tín hiệu tinh tế với công nghệ độc quyền giúp hiệu ứng playback, cải thiện hiệu suất các file nhạc nén, bao gồm MP3 và WMA. Thông qua thiết bị cải tiến nhạc nén, độ cao đặc biệt là âm trầm trở nên ấm áp hơn, rõ nét hơn, mang âm nhạc với chất âm trung thực, độc đáo nhất vào đời sống của bạn.

    Công nghệ YPAO: Cân chỉnh hệ thống tự động

    Công nghệ YPAO Yamaha sử dụng microphone cỡ nhỏ và thiết bị cân bằng tinh tế tự động thiết lập chất âm tốt nhất cho mọi phòng nghe, không phân biệt vị trí loa. Trước hết nó kiểm tra việc phối ghép loa và trình trạng mỗi loa, sau đó chuyển đi chất giọng qua microphone nhằm phân tích âm học phòng nghe và thiết lập những thông số khác nhau, chằng hạn kích cỡ loa, khoảng cách các loa kể cả áp suất âm thanh vv. Khi đạt được chất âm tốt nhất cho phòng nghe, lúc đó sự cân chỉnh xem như là hoàn hảo.

    Công nghệ DLNA

    Chứng nhận DLNA và chương trình logo:

    a) Đảm bảo sản phẩm hỗ trợ các định dạng và tính năng liên quan

    b) Xác nhận tương tác giữa các thiết bị thông qua sự hỗ trợ của các định dạng và tính năng cần thiết. DLNA đã được chứng nhận là nhãn hiệu của Digital Living Network Alliance.

    Chế độ CINEMA DSP 3D

    Trường âm thanh hoàn chỉnh thể hiện một phần ở độ cao âm hình. Công nghệ CINEMA DSP 3D tái tạo độ cao âm hình trung thực nhất nhằm tạo ra trường âm thanh nổi, mạnh mẽ và thật nhất ở phòng nghe.

    YAMAHA RX-V771: 17.010.000

    [​IMG] [​IMG]

    *Tổng Quan:

    Network AV Receiver sở hữu 6 ngõ vào, 2 ngõ ra HDMI (tương thích 3D và ARC), tương thích iPhone app, kết nối HDMI và kỹ thuật số USB mặt trước, giải mã audio HD với công nghệ CINEMA DSP 3D, tính năng multipoint YPAO, độ phân giải 1080p.

    - 7 kênh 665W = 95W×7 (8ohms, 20Hz-20kHz, 0.09% THD, 2ch driven); 1,120W = 160×7 (8ohms, 1kHz, 10% THD, 1ch driven, JEITA)

    - Cấu hình amp riêng lẽ

    - Truy cập Internet Radio và các file nhạc trên máy tính

    - Ứng dụng kiểm soát AV cho việc điều chỉnh các chức năng khác nhau từ iPhone, vv...

    - Kết nối kỹ thuật số USB mặt trước dành cho iPhone và iPod

    - Hiển thị màn hình GUI đa ngôn ngữ tiên tiến kèm album art

    - Tương thích HDMI 1080p: 6 ngõ vào (1 ở mặt trước), 2 ngõ ra (đồng bộ) với tính năng 3D và Audio Return Channel (kênh chuyển âm)

    - Ngõ vào HDMI mặt trước kết nối các thiết bị như máy quay và máy hình kỹ thuật số

    - HDMI CEC kết hợp kiểm soát linh hoạt từ thiết bị điều chỉnh AV Receiver

    - Tối ưu hóa âm thanh YPAO cân chỉnh đa vùng

    - Giải mã audio HD với công nghệ CINEMA DSP 3D (17 chương trình DSP)

    - Kiểm soát vùng linh hoạt với chế độ Party

    * Công nghệ

    Tích hợp iPod và iPhone

    "Made for iPod and iPhone" nghĩa là một linh kiện điện tử được thiết kế nhằm kết nối chuyên biệt với iPod, iPhone và được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn hiệu suất Apple bởi các chuyên gia. Apple không chịu trách nhiệm quản lý thiết bị này về mặt tiêu chuẩn an toàn và pháp lý. iPod và iPhone thuộc về nhản hiệu của Apple Inc.

    Network

    AV Receivers Yamaha là trung tâm hiệu chỉnh hoàn hảo nhất dành cho hệ thống giải trí gia đình. Chức năng chính bao gồm hỗ trợ FLAC 96/24 (định dạng lossless chất lượng cao), tương thích Windows7 và DLNA 1.5 (tìm kiếm và chạy các nguồn digital) và kiểm soát trình duyệt web từ máy tính hoặc thiết bị PDA.

    Virtual Presence Speaker (Loa Ảo)

    Chế độ loa ảo cung cấp âm thanh 3D không cần loa hiện diện phía trước. Hãy tư vấn với khách hàng rằng giải pháp tốt nhất để thưởng thức phim 3D tại gia là sử dụng AV Receiver Yamaha tích hợp công nghệ CINEMA DSP 3D.

    DTS HD Master Audio

    DTS HD Master Audio là công nghệ âm thanh lossless tiên tiến (âm thanh không bị thất thoát, độ trung thực cao nhất) được thiết kế dành cho những đĩa dữ liệu độ nét cao như đĩa Blu-ray. Được bình chọn đạt chuẩn audio dành cho đĩa Blu-ray, công nghệ này chuyển tải âm thanh nguyên bản bit-for-bit đến các phòng thu chuyên nghiệp, tạo trải nghiệm rạp hát gia đình cao cấp. Hỗ trợ bit lên tới 24.5 Mbps cho đĩa Blu-ray, DTS-HD Master Audio có thể lên tới 7.1 kênh riêng biệt 24-bit/96 kHz đồng bộ. Tích hợp HDMI phiên bản 1.3, được thiết kế dành cho đầu đọc quang học và AV receiver/ampli trong tương lai, DTS-HD Master Audio đồng thời tương thích đầy đủ với hệ thống audio đa kênh hiện hành kết hợp DTS Digital Surround. DTS đã được đăng ký nhãn hiệu. Các logo, biểu tượng DTS, DTS-HD cùng DTS-HD Master Audio là nhãn hiệu của DTS, Inc.

    Dolby TrueHD

    Dolby TrueHD là công nghệ âm thanh lossless tiên tiến (âm thanh không bị thất thoát, độ trung thực cao nhất) được thiết kế dành cho những đĩa dữ liệu độ nét cao như đĩa Blu-ray. Được bình chọn đạt chuẩn audio dành cho đĩa Blu-ray, công nghệ này chuyển tải âm thanh nguyên bản bit-for-bit đến các phòng thu chuyên nghiệp, tạo trải nghiệm rạp hát tại gia. Hỗ trợ bit lên tới18.0 Mbps. Dolby TrueHD mang lại 7.1 kênh riêng biệt 24-bit/96 kHz đồng bộ. Dolby TrueHD đồng thời tương thích đầy đủ với hệ thống audio đa kênh hiện hành và sử dụng công nghệ Dolby Digital, cho phép chuẩn hóa lời thoại và kiểm soát dải động. Dolby, Pro Logic và biểu tượng DD là những nhãn hiệu đã được đăng ký của Dolby Laboratories.

    HDMI

    HDMI là kỹ nghệ đầu tiên hỗ trợ giải nén tất cả các giao diện audio/video kỹ thuật số. Sử dụng đơn cáp giúp tạo ra giao diện giữa các nguồn (chẳng hạn như "a set-top box hay AV receiver) và màn hình audio/video (điển hình TV kỹ thuật số), HDMI hỗ trợ video chuẩn nhất cũng như audio kỹ thuật số đa kênh. HDMI truyền tải chuẩn ATSC HDTV và hỗ trợ audio kỹ thuật số 8 kênh với băng thông thích hợp nhất. Khi kết hợp với HDCP (High-bandwidth Digital Content Protection), HDMI cung cấp giao diện audio/video an toàn đáp ứng yêu cầu bảo mật cho nhà cung cấp và quản lý hệ thống. Để biết thêm thông tin về HDMI, hãy truy cập website HDMI tại " http://www.hdmi.org/".

    HDMI, logo HDMI và giao diện truyền thông đa phương tiện (High-Definition Multimedia Interface) là những nhãn hiệu đã được đăng ký của HDMI Licensing LLC.

    USB

    Sản phẩm này được trang bị cổng USB cho phép bạn thưởng thức file nhạc WAV (dành cho định dạng PCM), MP3 và WMA từ bộ nhớ USB.

    SCENE - THAO TÁC ĐIỀU CHỈNH MỚI DỄ DÀNG HƠN

    Hầu hết các thiết bị AV, việc thưởng thức chương trình bạn yêu thích cần thông qua một số bước. Bạn phải khởi động thiết bị AV, mở các thiết bị khác như đầu đọc DVD, chọn nguồn, chọn chế độ surround sau đó nhấn nút play. Nhưng với đặc tính SCENE Yamaha, bạn chỉ cần nhấn một nút lệnh. Chức năng SCENE cho phép bạn thay đổi nguồn input và chương trình trường âm thông qua một nút lệnh duy nhất. Bốn nút lệnh SCENE được cài sẵn tùy mục đích sử dụng, chẳng hạn như mở phim hay chơi nhạc.

    SILENT CINEMA

    Yamaha phát triển thuật DSP hiệu ứng âm thanh trung thực nhất dành cho headphones. Mỗi trường âm được cài đặt một tham số để có hiệu suất trình diễn tốt nhất khi thưởng thức qua headphones.

    Cải thiện nhạc nén

    Yamaha sử dụng bộ xử lý tín hiệu tinh tế với công nghệ độc quyền giúp hiệu ứng playback cải thiện hiệu suất các file nhạc nén, bao gồm MP3 và WMA. Thông qua thiết bị cải tiến nhạc nén, độ cao đặc biệt là âm trầm trở nên ấm áp hơn, rõ nét hơn, mang âm nhạc với chất âm trung thực, độc đáo hơn vào đời sống của bạn.

    Cân chỉnh hệ thống tự động YPAO

    Hệ thống YPAO Yamaha sử dụng microphone mini và hệ thống cân chỉnh tinh tế tự động thiết lập chất âm tốt nhất cho mọi phòng nghe, không phân biệt vị trí loa. Trước hết nó kiểm tra kết nối loa và pha mỗi loa, sau đó chuyển đi chất giọng qua microphone nhằm phân tích âm học phòng nghe và thiết lập những thông số khác nhau, chằng hạn kích cỡ loa, khoảng cách các loa kể cả áp suất âm thanh vv. Khi đạt được chất âm tốt nhất cho phòng nghe, lúc đó sự cân chỉnh xem như là hoàn hảo.

    Công nghệ DLNA

    Chứng nhận DLNA và chương trình logo:

    a) Đảm bảo sản phẩm hỗ trợ các định dạng và tính năng liên quan

    b) Xác nhận tương tác giữa các thiết bị thông qua sự hỗ trợ của các định dạng và tính năng cần thiết. DLNA đã được chứng nhận là nhãn hiệu của Digital Living Network Alliance.

    Chế độ CINEMA DSP 3D

    Trường âm hoàn chỉnh thể hiện một phần qua độ cao âm hình. Chế độ CINEMA DSP 3D tái tạo độ cao âm hình trung thực nhất nhằm tạo ra trường âm nổi, mạnh mẽ và thật nhất ở phòng nghe.

    YAMAHA RX-A1010: 24.437.700


    [​IMG]



    YAMAHA RX-A3010: 36.439.200

    [​IMG]
     
    Chỉnh sửa cuối: 2/11/12
  3. Black Dragon

    Black Dragon Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    26/12/08
    Bài viết:
    3,782
    Đã được cảm ơn:
    28
    Giới tính:
    Nam
    Nghề nghiệp:
    Kinh doanh
    Nơi ở:
    www.saigonhd.com
    Các dòng loa Jamo, B&W, Monitor, Onkyo, Yamaha...

    [​IMG]

    Jamo C607: 13.797.000 VND

    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm:

    Hệ thống loa : 3 đường tiếng
    Công suất âm thanh (W): 150 - 220 W
    Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 32Hz
    Tần số thu sóng tối đa (kHz): 20kHz
    Trở kháng (Ω): 6(Ω)
    Mức độ âm thanh (db): 89dB
    Loa Mid : 1 x 155 mm
    Loa Woofer : 2 x 155 mm
    Loa Treble : 1 DTT x 25 mm
    Kích thước (mm) 175 x 1010 x 361
    Trọng lượng (kg): 20.5


    Jamo C60Cen&sur: 11.151.000

    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm:

    Công suất âm thanh (W) 200W
    Tần số thấp nhất (Hz) 55Hz
    Tần số cao nhất (kHz) 20kHz
    WAY 2WAY
    Màu sắc Màu nâu vân gỗ
    Trở kháng(Ω) 6Ω
    Mức độ âm thanh(db) 87dB
    Đặc điểm Công nghệ Đan Mạch
    Xử lý âm thanh Bass,Treble,Mid
    Trọng lượng(kg) 10.5kg


    Jamo C603 Bookshelf: 6.615.000

    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm

    Tần số: 45 - 20.000Hz
    Trở kháng: 6 Ohms
    Độ nhạy: 88dB
    Có 2 đường tiếng
    Xuất xứ: Đan Mạch
    Lắp ráp: Trung Quốc
    Bảo hành 12 tháng


    Jamo C605 Standing: 11.529.000

    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm:

    Hệ thống loa: 2 đường tiếng
    Loa siêu trầm(mm/in): 155 / 6
    Nguồn(W): 140 / 200
    Độ nhạy(dB, 2.8V/1m): 89
    Đáp tuyến tần số(Hz): 37 - 20,000
    Trở kháng(Ohm): 6
    Trọng lượng(kg): 15.3
    Kích thước sản phẩm(mm/in, HxWxD): 862 x 175 x 341 / 33.9 x 6.9 x 13.4
    Kích thước tổng thể(mm/in, HxWxD): 892 x 220 x 341 / 35.1 x 8.7 x 13.4


    Jamo S506HCS3:10.395.000 VND

    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm:

    Công suất âm thanh (W) 140W
    Tần số thấp nhất (Hz) 75Hz
    Tần số cao nhất (kHz) 20kHz
    WAY 2WAY
    Màu sắc Màu nâu vân gỗ
    Trở kháng(Ω) 6Ω
    Mức độ âm thanh(db) 87dB


    Jamo S606HCS3: 11.245.500 VND

    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm:

    Công suất âm thanh (W) 130W
    Tần số thấp nhất (Hz) 42Hz
    Tần số cao nhất (kHz) 20kHz
    WAY 3WAY
    Màu sắc Màu vân gỗ
    Trở kháng(Ω) 6Ω
    Mức độ âm thanh(db) 89dB


    Jamo S416: 4.536.000 VND

    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm:

    Hệ thống loa : 2 đường tiếng
    Công suất âm thanh (W): 80 - 120 W
    Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 48Hz
    Tần số thu sóng tối đa (kHz): 20kHz
    Trở kháng (Ω): 6(Ω)
    Mức độ âm thanh (db): 89dB
    Loa Woofer : 2 x 162 mm
    Loa Treble : 1 DTT x 25 mm
    Kích thước (mm) 865 x 208 x 245
    Trọng lượng (kg): 9.7 kg



    Jamo S418: 5.575.500 VND

    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm:

    Hệ thống loa : 2 đường tiếng
    Công suất âm thanh (W): 120 - 200 W
    Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 42Hz
    Tần số thu sóng tối đa (kHz): 20kHz
    Trở kháng (Ω): 6(Ω)
    Mức độ âm thanh (db): 90 dB
    Loa Woofer : 2 x 200 mm
    Loa Treble : 1 DTT x 25 mm
    Kích thước (mm) 935 x 240 x 290
    Trọng lượng (kg): 13.3


    Jamo S418HCS3: 8.694.000 VND

    [​IMG]



    Jamo S416HCS3: 7.427.700 VND

    [​IMG]



    [​IMG]


    B&W 683: 26.176.500

    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm:

    Công suất âm thanh (W) : 200W
    Tần số thấp nhất (Hz) : 30Hz
    Tần số cao nhất (kHz) : 50kHz
    WAY : 3WAY
    Màu sắc : Màu vân gỗ
    Trở kháng(Ω) : 8Ω
    Mức độ âm thanh(db) : 90dB
    Chiều rộng(mm) : 340
    Chiều cao(mm) : 985
    Chiều dài(mm) : 198
    Trọng lượng(kg) : 26kg



    B&W 684: 19.826.100 VND

    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm:

    Công suất âm thanh (W) : 150W
    Tần số thấp nhất (Hz) : 44Hz
    Tần số cao nhất (kHz) : 22kHz
    WAY : 2.5WAY
    Màu sắc : Nhiều mẫu lựa chọn
    Trở kháng(Ω) : 8Ω
    Mức độ âm thanh(db) : 90dB
    Chiều rộng(mm) : 198
    Chiều cao(mm) : 910
    Chiều dài(mm) : 300
    Trọng lượng(kg) : 18.2kg


    B&W 685: 11.207.700

    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm:

    Công suất âm thanh (W) : 100W
    Tần số thấp nhất (Hz) : 42Hz
    Tần số cao nhất (kHz) : 50kHz
    WAY : 2WAY
    Màu sắc : Màu đen
    Trở kháng(Ω) : 8Ω
    Mức độ âm thanh(db) : 88dB
    Chiều rộng(mm) : 198
    Chiều cao(mm) : 340
    Chiều dài(mm) : 331
    Trọng lượng(kg) : 7kg



    B&W 686: 8.920.800 VND

    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm:

    Công suất âm thanh (W) : 100W
    Tần số thấp nhất (Hz) : 55Hz
    Tần số cao nhất (kHz) : 22kHz
    WAY : 2WAY
    Màu sắc : Màu đen
    Trở kháng(Ω) : 8Ω
    Mức độ âm thanh(db) : 84dB
    Chiều rộng(mm) : 170
    Chiều cao(mm) : 265
    Chiều dài(mm) : 284
    Trọng lượng(kg) : 4.9kg




    B&W HTM61: 11.302.200 VND

    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm:

    Công suất âm thanh (W) : 150W
    Tần số thấp nhất (Hz) : 30Hz
    Tần số cao nhất (kHz) : 50kHz
    Màu sắc : Màu vân gỗ
    Trở kháng(Ω) : 8Ω
    Mức độ âm thanh(db) : 90dB
    Chiều rộng(mm) : 339
    Chiều cao(mm) : 189
    Chiều dài(mm) : 545
    Trọng lượng(kg) : 15.4kg


    [​IMG]


    Loa Sub Yamaha YST-SW515: 7.182.000


    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm:

    Công suất âm thanh (W) : 250W
    Tần số thấp nhất (Hz) : 140Hz
    Tần số cao nhất (kHz) : 40kHz
    WAY : 1WAY
    Màu sắc : Màu vân gỗ
    Trở kháng(Ω) : 5Ω
    Chiều rộng(mm) : 382
    Chiều cao(mm) : 430
    Chiều dài(mm) : 350
    Trọng lượng(kg) : 19kg


    [​IMG]

    BỘ ONKYO HT-S4505: 12.500.000 VND
     
    Chỉnh sửa cuối: 19/12/12
  4. Black Dragon

    Black Dragon Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    26/12/08
    Bài viết:
    3,782
    Đã được cảm ơn:
    28
    Giới tính:
    Nam
    Nghề nghiệp:
    Kinh doanh
    Nơi ở:
    www.saigonhd.com
    Máy chiếu 3D : Sony, JVC, Optoma, Panasonic ...

    I. HomeTheater 3D PROJECTOR :

    1. Máy chiếu 3D Sony VPL-VW95ES :

    Giá :
    159.000.000 VNĐ

    BH : 2 năm cho thân máy & 03 tháng cho bóng đèn


    [​IMG]


    Thông tin tham khảo : VPL-VW90ES (VPLVW90ES) : Specifications : Sony Professional

    • Tính năng nổi bật

      Một số đặc tính vượt trội so với VW90ES.
      • Độ sáng 3D cao hơn VW90ES x 2.1 lần. VW95 sử dụng công nghệ “Dynamic lamp control” so với VW90 là “Fix lamp”
      • Model đèn là LMP-H202 so với VW90 là LMP-H201
      • Sử dụng kính 3D TDG-PJ1 và Transmitter TMR-PG1 mới
      • Bỏ ngõ vào Composite Video
      • Remote model mới RM-PJ21: thêm nút 3D (chỉnh 3D trực tiếp), Picture mode, bỏ nút CEC
      • Picture mode(Cinema) 9 mode so với VW90 có 6 mode
      • Chức năng RCP (Real Color Processing) Ver.2
      • Hỗ trợ thêm độ phân giải 3D (Side-by-side ) 720/60p, 50p: lý do là các kênh số ESPN 3D / DirecTV hay nguồn phát 720/60p, 50p có rất nhiều
      • Các chức năng còn lại tương tự VW90ES


      [TABLE="class: product-compare, width: 536"]
      [TR="class: r"]
      [TD="class: p f"]Công nghệ[/TD]
      [TD="class: v f"]SXRD[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Độ sáng[/TD]
      [TD="class: v"]1000 Lumens[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Độ phân giải[/TD]
      [TD="class: v"]3D Full HD 1080p[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Độ tương phản[/TD]
      [TD="class: v"]150.000:1[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Ống kính[/TD]
      [TD="class: v"]ARC-F 1.6x (bằng tay)[/TD]
      [/TR]
      [TR="class: r"]
      [TD="class: p f"]Bóng đèn / nguồn sáng[/TD]
      [TD="class: v f"]200W UHP, (3000/4000 hours)[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Kích thước ảnh chiếu[/TD]
      [TD="class: v"]40 - 300 inches[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Chỉnh vuông hình[/TD]
      [TD="class: v"]Có[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Dịch chuyển ống kính[/TD]
      [TD="class: v"]Có, Dọc: +51%, Ngang: +/- 33%[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Ngõ vào[/TD]
      [TD="class: v"]2*HDMI (1.4), Video[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Tiếng ồn[/TD]
      [TD="class: v"]20dB[/TD]
      [/TR]
      [TR="class: r"]
      [TD="class: p f"]Kích thước (w/h/d)[/TD]
      [TD="class: v f"]407 x 179 x 485[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Cân nặng[/TD]
      [TD="class: v"]11kg[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Nguồn[/TD]
      [TD="class: v"]AC 100 to 240V, 3.0-1.3V, 50/60Hz[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Bảo hành[/TD]
      [TD="class: v"]02 năm (thân máy), 90 ngày(bóng đèn)[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Xuất xứ[/TD]
      [TD="class: v"]Nhật Bản[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Phụ kiện kèm theo[/TD]
      [TD="class: v"]2 kính 3D TDG-PJ1, 2 túi đựng kính 3D[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"][/TD]
      [TD="class: v"]1 cáp USB[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"][/TD]
      [TD="class: v"]1 sạc USB[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"][/TD]
      [TD="class: v"]1 điều khiển từ xa RM-PJ21, pin AA[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"][/TD]
      [TD="class: v"]1 Dây nguồn AC, sách hướng dẫn sử dụng, Image Director3 CD-ROM[/TD]
      [/TR]
      [/TABLE]

    2. Máy chiếu 3D Sony VPL-HW30ES :

    Giá :
    96.000.000 VNĐ

    BH : 2 năm cho thân máy & 03 tháng cho bóng đèn


    [​IMG]


    Thông tin tham khảo thêm : VPL-HW30ES (VPLHW30ES) : Product Overview : Sony Professional



    • Máy chiếu Sony VPL-HW30ES đem lại một kỷ nguyên mới cho hình ảnh chất lượng 3D tuyệt hảo, lại với một chi phí rất phải chăng

      Công nghệ Advanced Iris version 3, VPL-HW30ES đạt được tỷ lệ tương phản cao 70,000:1
      • Chất lượng hình ảnh 3D xuất sắc
      • Sắc nét hơn, mượt mà hơn trong mỗi hình ảnh chuyển động với tốc độ cao
      • Chức năng MotionFlow tự động chèn thêm các khung hình vào giữa hình ảnh video giúp cải thiện độ mịn của hình ảnh tối đa
      • Dễ dàng chuyển đổi cấu hình cho định dạng Video 2D hoặc 3D
      • Tích hợp đi cùng thiết bị 3D Transmitter
      • Lựa chọn phù hợp nội thất không gian với 2 màu máy Đen - Trắng

      [TABLE="class: product-compare, width: 536"]
      [TR="class: r"]
      [TD="class: p f"]Công nghệ[/TD]
      [TD="class: v f"]SXRD[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Độ sáng[/TD]
      [TD="class: v"]1300 Lumens[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Độ phân giải[/TD]
      [TD="class: v"]3D Full HD 1080p[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Độ tương phản[/TD]
      [TD="class: v"]70.000:1[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Ống kính[/TD]
      [TD="class: v"]ARC-F 1.6x (bằng tay)[/TD]
      [/TR]
      [TR="class: r"]
      [TD="class: p f"]Bóng đèn / nguồn sáng[/TD]
      [TD="class: v f"]200W UHP, (3000/4000 hours)[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Kích thước ảnh chiếu[/TD]
      [TD="class: v"]40 - 300 inches[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Chỉnh vuông hình[/TD]
      [TD="class: v"]Có[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Dịch chuyển ống kính[/TD]
      [TD="class: v"]Có, Dọc: +65%, Ngang: +/- 25%[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Ngõ vào[/TD]
      [TD="class: v"]2*HDMI (1.4)[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Tiếng ồn[/TD]
      [TD="class: v"]22dB[/TD]
      [/TR]
      [TR="class: r"]
      [TD="class: p f"]Kích thước (w/h/d)[/TD]
      [TD="class: v f"]407 x 179 x 464[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Cân nặng[/TD]
      [TD="class: v"]10kg[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Nguồn[/TD]
      [TD="class: v"]AC 100 to 240V, 3.0-1.3V, 50/60Hz[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Bảo hành[/TD]
      [TD="class: v"]02 năm (thân máy), 90 ngày (bóng đèn)[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Xuất xứ[/TD]
      [TD="class: v"]Nhật Bản[/TD]
      [/TR]
      [/TABLE]

    3. Máy chiếu 3D JVC DLA-X30 :

    Giá :
    119.000.000 VNĐ

    BH : 1 năm cho thân máy & 03 tháng cho bóng đèn


    [​IMG]


    Thông tin tham khảo : DLA-X30 | Projector | JVC Singapore



    • [TABLE="class: product-compare, width: 536"]
      [TR="class: r"]
      [TD="class: p f"]Công nghệ[/TD]
      [TD="class: v f"]D-ILA[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Độ sáng[/TD]
      [TD="class: v"]1300 Lumens[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Độ phân giải[/TD]
      [TD="class: v"]3D Full HD 1080p[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Độ tương phản thực (native)[/TD]
      [TD="class: v"]50.000:1[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Ống kính[/TD]
      [TD="class: v"]2x Motorised Zoom & Focus (remote)[/TD]
      [/TR]
      [TR="class: r"]
      [TD="class: p f"]Bóng đèn / nguồn sáng[/TD]
      [TD="class: v f"]220W UHP, (3000 hours)[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Kích thước ảnh chiếu[/TD]
      [TD="class: v"]60 - 200 inches[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Chỉnh vuông hình[/TD]
      [TD="class: v"]Có[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Dịch chuyển ống kính[/TD]
      [TD="class: v"]Có, Dọc: +80%, Ngang: +/- 34%[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Ngõ vào[/TD]
      [TD="class: v"]2*HDMI(ver. 1.4a,3D/Deep Color/CEC), RS-232 (D-sub9 pin), 12V Trigger[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Tiếng ồn[/TD]
      [TD="class: v"]20dB[/TD]
      [/TR]
      [TR="class: r"]
      [TD="class: p f"]Kích thước (w/h/d)[/TD]
      [TD="class: v f"]455 x 179 x 472[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Cân nặng[/TD]
      [TD="class: v"]14.6kg[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Nguồn[/TD]
      [TD="class: v"]AC 100 to 240V, 3.0-1.3V, 50/60Hz[/TD]
      [/TR]
      [/TABLE]

    4. Máy chiếu 3D Panasonic PT-AE7000:

    Giá :
    68.900.000 VNĐ

    BH : 1 năm cho thân máy & 03 tháng cho bóng đèn


    [​IMG]

    Thông tin tham khảo : PT-AE7000/PT-AT5000 | Projector | Panasonic Global



    • PT-AE7000 là tên mã chính thức dành cho mẫu máy chiếu 3D Full HD đầu tiên của nhà sản xuất Panasonic, vừa được hãng trình làng tại Nhật. Đây cũng chính là mẫu máy chiếu 3D Full HD LCD đầu tiên trên thế giới được trang What Hi-fi tiết lộ với tên mã PT-AE5000U.
      Mẫu máy chiếu 3D của Panasonic có khả năng trình chiếu hình ảnh nổi 3 chiều ở độ phân giải Full HD với duy nhất một máy. Model này sở hữu công nghệ panel LCD trong suốt có khả năng quét 480Hz cho phép giảm thiểu hiện tượng chồng hình và cải thiện chất lượng ảnh. Công nghệ 3D trên sản phẩm có dạng chủ động tương thích với các loại kính màn trập.
      Máy được trang bị ba cổng kết nối HDMI Inputs, khả năng chiếu hình 120 inch từ khoảng cách hơn 3 mét, đèn chiếu công suất 200 Watt, độ tương phản 300.000:1 và độ sáng 2.000 Lumens.


      [TABLE="class: product-compare, width: 536"]
      [TR="class: r"]
      [TD="class: p f"]Công nghệ[/TD]
      [TD="class: v f"]LCD[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Độ sáng[/TD]
      [TD="class: v"]2000 Lumens[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Độ phân giải[/TD]
      [TD="class: v"]3D Full HD 1080p[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Độ tương phản[/TD]
      [TD="class: v"]300.000:1[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Ống kính[/TD]
      [TD="class: v"]Powered zoom/focus lenses (1.35:1–2.70:1), F 1.9–3.2, f 22.4–44.8 mm (remote)[/TD]
      [/TR]
      [TR="class: r"]
      [TD="class: p f"]Bóng đèn / nguồn sáng[/TD]
      [TD="class: v f"]200 W UHM (4000h / 5000h)[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Kích thước ảnh chiếu[/TD]
      [TD="class: v"]40 - 300 inch (2D), 40 - 200 inch (3D)[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Chỉnh vuông hình[/TD]
      [TD="class: v"]Có, +/-30 độ (chiều dọc)[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Dịch chuyển ống kính[/TD]
      [TD="class: v"]Có, ngang ±26% và dọc ±100% (remote)[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Ngõ vào[/TD]
      [TD="class: v"]3 x HDMI, Component, S-Video, Video, RGB, Trigger[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Tiếng ồn[/TD]
      [TD="class: v"]22dB[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Cân nặng[/TD]
      [TD="class: v"]8.7kg[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Kích thước (w/h/d)[/TD]
      [TD="class: v"]470 x 151 x 364 mm[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Bảo hành[/TD]
      [TD="class: v"]01 năm (thân máy), 3 tháng (bóng đèn)[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Xuất xứ[/TD]
      [TD="class: v"][/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Phụ kiện kèm theo[/TD]
      [TD="class: v"]Remote ,3D IR transmitter (không đi kèm kính 3D)[/TD]
      [/TR]
      [TR]
      [TD="class: p"]Power supply[/TD]
      [TD="class: v"]100–240 V AC, 50/60 Hz[/TD]
      [/TR]
      [/TABLE]

    5. Máy chiếu 3D Optoma HD8300 :

    Giá :
    69.000.000 VNĐ

    BH : 2 năm cho thân máy & 1 năm hay 1000h cho bóng đèn


    [​IMG]

    Tham khảo thông tin : Optoma USA HD8300

    [TABLE="class: tableData, width: 711"]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD]Display Technology[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Single 0.65” 1080p DarkChip3™ DLP Technology by Texas Instruments[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Brightness[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]1500 ANSI Lumens[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Resolution[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Native 1080p (1920 x 1080) 2D/3D[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Contrast Ratio[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]2000:1 (Full On/Full off) 30,000:1(Max) w/ DynamicBlack[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Lamp Life and Type[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]4000/3000 Hours (STD/Bright) 280W P-VIP[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Throw Ratio[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]1.50 to 2.25[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Projection Distance[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]4.9’ to 32.8’ (1.5 to 10m)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Image Size (Diagonal)[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]29.8” to 297.3” (0.76 to 7.55m)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Uniformity[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]85%[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Noise Level[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]28dB[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Displayable Colors[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]1.07 Billion[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Lens Shift[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Manual V105 – 130%, H±15%@V105% H=0% at V130%[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Projection Lens[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Standard: F= 2.45-2.9, f = 22.18-33.27 mm, 1.5x Manual Zoom and Focus[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Aspect Ratio[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Native 16:9, Fully Automatic 2.35:1 with Anamorphic Lens[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Keystone Correction[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]±5° Vertical[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Security[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Kensington® Lock Port[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Projection Method[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Front, Rear, Ceiling Mount, Table Top[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]User Controls[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Complete On-Screen Menu Adjustments in 22 Languages[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]I/O Connectors[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Two HDMI v1.4a, VGA-In, Composite Video, Component Video, RS-232, Two 12V Trigger, Mini USB-B, VESA 3D Port[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Remote Control[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Backlit Remote Control with Discrete IR Codes for Power and Source Selection, Magnetically Attached Convenience Remote[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Computer Compatibility[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]HD, UXGA, SXGA+, WXGA, SXGA, XGA, SVGA, VGA Resized, VESA, PC and Macintosh Compatible[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Video Input Compatibility[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]1080P 3D, 720p 3D, HD (1080i/p, 720p), EDTV (480p/576p), NTSC, PAL, SECAM[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Horizontal Scan Rate[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]15.3 to 91.1 kHz[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Vertical Scan Rate[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]24 to 85 Hz, 120Hz[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Weight[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]18.5 lbs (8.4 kg)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Dimensions (W x H x D)[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]14.6” x 7.6” x 19.3” (371 x 194 x 490mm)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Power Supply[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]AC Input 100-240V, 50-60Hz, Auto-Switching[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Power Consumption[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]360 Watts (Bright), 305 Watts (STD), <0.5 Watt (Standby)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Operating Temperature[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]41 to 95°F (5 to 35°C), 85% Max Humidity, Adjustable Fan Speed for High Altitude Application[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Standard Accessories[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]AC Power Cord, Composite Video Cable, Remote Control, Secondary Convenience Remote, RF Emitter, Batteries for Remote, Lens Cap, User’s Manual, Quick Start Card, and Warranty Card[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Optional Accessories[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Ceiling Mount, HDMI Cable, VGA Cable, S-Video Cable, Component Cable, Lens Option, Anamorphic Lens Kit, Optoma screens, DLP-Link glasses, 3D-RF glasses[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Warranty[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]3-Years Optoma Express Replacement Service, Two-Years on Lamp[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]UPC[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]796435 41 718 5[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Image Processing[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]True 10-Bit Full HD Processing 3 Stage Optoma Image Processing and 9-step manual setting[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Iris Control[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]DynamicBlack Technology[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Accessory Part Numbers[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Lamp: BL-FP280F Primary Remote: BR-3058B[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    6. Máy chiếu 3D Optoma HD3300 :

    Giá :
    39.000.000 VNĐ

    BH : 2 năm cho thân máy & 1 năm hay 1000h cho bóng đèn


    [​IMG]

    Tham khảo thông tin : Optoma USA HD3300

    [TABLE="class: tableData, width: 711"]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD]Display Technology[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Single 0.65” 1080P DMD DLP Technology by Texas Instruments[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Resolution[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Native 1080p (1920x1080) 2D/3D[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Brightness[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]2000 ANSI Lumens[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Contrast Ratio[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]5000:1 (Full On/Full Off)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Lamp Life and Type[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]4000/3000 Hours (STD/Bright) 230W Osram[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Throw Ratio[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]1.5 to 1.8:1 (Distance/Width)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Projection Distance[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]4.92’ to 32.8’ (1.5 to 10m)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Image Size (Diagonal)[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]37.6” to 301.1” (0.95 to 7.64m)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Aspect Ratio[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]16:9 Native, 4:3 and 16:10 Compatible[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Displayable Colors[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]1.07 Billion[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Uniformity[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]80%[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Offset[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]116%[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]User Controls[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Complete On-Screen Menu Adjustments in 21 Languages[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Remote Control[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Backlit Remote Control[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Computer Compatibility[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]HD, UXGA, WXGA, SXGA+, SXGA, XGA, SVGA, VGA Resized, VESA, PC and Macintosh Compatible[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Video Input Compatibility[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]NTSC, PAL, SECAM, SDTV (480i), EDTV (480p), HDTV (720p, 1080i/p), 3D HDTV (480p, 1080p)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]3D Compatibility[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Supports all HDMI 1.4a mandatory 3D format, side-by-side format and top and bottom format[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Projection Lens[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]F= 2.55-2.87, f= 22.4–26.8mm, 1.2x Manual Zoom and Focus[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Horizontal Scan Rate[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]15.3 to 91.1 KHz[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Vertical Refresh Rate[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]24 to 85 Hz, 120Hz[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]I/O Connectors[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Two HDMI v1.4a, VGA-In, Component Video, Composite Video, RS-232, +12V Trigger, VESA 3D Port, and USB[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Security[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Kensington® Lock Port[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Projection Method[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Front, Rear, Ceiling Mount, Table Top[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Weight[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]10 lbs (4.5kg)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Dimensions (W x H x D)[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]14.17” x 4.52” x 12.24” (360 x 115 x 311 mm)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Noise Level[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]28dB/30dB[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Keystone Correction[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]± 5° Vertical[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Operating Temperature[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]41° to 95°F (5° to 35°C), 85% Max Humidity[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Power Supply[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]AC Input 100-240V, 50-60Hz, Auto-Switching[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Power Consumption[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]310 Watts (Bright), 260 Watts (STD), <0.5 Watt (Standby)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Standard Accessories[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]AC Power Cord, Composite Video Cable, RF Emitter for 3D Glasses, Remote Control, Batteries for Remote, Lens Cap, User’s Manual, Quick Start Card and Warranty Card[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Optional Accessories[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Ceiling Mount, Component Cable, HDMI Cable, RS-232 Cable and Panoview™ Series Screens, DLP Link Glasses, 3D-RF Glasses[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Warranty[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]3-Year Optoma Express Replacement Service, 2-Year Lamp[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]UPC[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]796435 41 717 8[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Accessory Part Numbers[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Lamp: BL-FP230I Remote:BR-3061B[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]


    7. Máy chiếu 3D Optoma 3DW1 :

    Giá :
    18.500.000 VNĐ

    BH : 2 năm cho thân máy & 1 năm hay 1000h cho bóng đèn


    [​IMG]

    Tham khảo thông tin : ::: Welcome to Optoma Asia :::
    [TABLE="width: 100%"]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Display Technology[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]Texas Instruments DLP® technology/
    0.65'' WXGA DMD Chip
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Resolution[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]Native: 1280 x 800 (WXGA)
    Max: UXGA (1600 x 1200) 60Hz
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Brightness (typical)[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]3000 ANSI Lumens[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Contrast Ratio[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]4000:1[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Displayable Colors[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]1.07 billion colors[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Projection Lens[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]F=2.5~2.67, f = 21.8 ~24.0 mm; 1.1x manual zoom / focus lens.[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Image Size[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]27.31 ~ 359 inches[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Projection Distance[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]1.0 ~ 12m[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Throw Ratio[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]1.55 ~ 1.7:1[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Digital Keystone Correction[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]± 40° Vertical[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Aspect Ratio[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]16:10 Native, 4:3 / 16:9 Compatible[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Scan Rate[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]Horizontal : 15.3 ~91.1 KHz /
    Vertical : 24 ~85 Hz
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Computer Compatibility[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]UXGA, SXGA+, SXGA, XGA, SVGA, VGA Compression, VESA standards
    PC & Macintosh compatible
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Video Compatibility[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]HDTV(720p, 1080i/p), SDTV (480i/p, 576i/p)
    Full NTSC, PAL PAL-M, PAL-N, SECAM
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Input / Output Terminals[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]HDMI ×1
    VGA ×1
    Composite Video ×1
    mini-jack audio in ×1
    VGA out ×1
    Security port ×1
    RS-232 control ×1
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Uniformity[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]85 %[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Noise[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]29dB(STD mode)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Lamp Type[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]185-watt user replaceable lamp[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Lamp Life[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]4000 hours (STD mode)
    3000 hours (Bright mode)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Power Supply[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]AC 100 ~ 240 V, 50/60 Hz[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Dimensions (W x D x H)[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]286 x 192 x 97 mm[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Weight[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]2.3 kg[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]3D Support[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]2D to 3D support signal (HDMI port) 480i/p, 576i/p,720p@50/60Hz, 1080i@50/60Hz

    3D support signal(HDMI port)
    720P@50/60Hz Frame Packing/Top and Bottom
    1080i@50/60Hz Side By Side

    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]


     
    Chỉnh sửa cuối: 4/12/12
  5. Black Dragon

    Black Dragon Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    26/12/08
    Bài viết:
    3,782
    Đã được cảm ơn:
    28
    Giới tính:
    Nam
    Nghề nghiệp:
    Kinh doanh
    Nơi ở:
    www.saigonhd.com
    Ðề: Bán HDD WD Elements External/ Internal và HDD các hãng khác + WD HD Media Player

    II. Máy chiếu Full HD - Máy chiếu Văn phòng:

    1. Máy chiếu HD ViewSonic Pro8200 :

    Giá :
    28.000.000 VNĐ

    BH : 3 năm cho thân máy & 1 năm cho bóng đèn



    [​IMG]

    Thông tin tham khảo : Vhttp://www.projectorcentral.com/ViewSonic-Pro8200.htm

    [TABLE="width: 100%"]
    [TR]
    [TD="bgcolor: #FFFFDD"][TABLE="width: 100%"]
    [TR]
    [TD]Brightness (Lumens) :[/TD]
    [TD]2000 ANSI[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Color Light Output (Lumens) :[/TD]
    [TD] **[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Contrast (Full On/Off) :[/TD]
    [TD]4000:1[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Variable Iris:[/TD]
    [TD] **[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Audible Noise:[/TD]
    [TD]31.0 dB[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: right"]Eco-Mode:[/TD]
    [TD="align: left"]27.0 dB[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Weight:[/TD]
    [TD]8.5 lbs[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Size (inches) (HxWxD) :[/TD]
    [TD]4.3 x 13.1 x 10.4[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][TABLE="width: 100%"]
    [TR]
    [TD="align: left"]Std. Lens:[/TD]
    [TD="align: right"]Focus:[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    [/TD]
    [TD]Manual[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: right"]Zoom:[/TD]
    [TD="align: left"]Manual, 1.50:1[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: center"]Throw Dist (feet) : [​IMG][/TD]
    [TD]5.0 - 30.5[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Image Size (inches) :[/TD]
    [TD]32.2 - 300.0[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: right"]Optional Lenses:[/TD]
    [TD="align: left"]No[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Digital Zoom:[/TD]
    [TD]Yes[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Digital Keystone:[/TD]
    [TD]Vertical[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lens Shift:[/TD]
    [TD]No[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Warranty:[/TD]
    [TD]3 Years[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Performance:[/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: right"]H-Sync Range:[/TD]
    [TD="align: left"]30.0 - 100.0kHz[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: right"]V-Sync Range:[/TD]
    [TD="align: left"]50 - 85Hz[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    [/TD]
    [TD="bgcolor: #FFFFDD"][TABLE="width: 100%"]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]Compatibility:[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: right"]HDTV:[/TD]
    [TD]720p, 1080i, 1080p/24
    1080p/25, 1080p/30, 576i
    576p[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: right"]EDTV/480p:[/TD]
    [TD]Yes[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: right"]SDTV/480i:[/TD]
    [TD="align: left"]Yes[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: right"]Component Video:[/TD]
    [TD="align: left"]Yes[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: right"]Video:[/TD]
    [TD]Yes[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: right"]Digital Input:[/TD]
    [TD="align: left"]HDMI 1.3[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: right"]Computers:[/TD]
    [TD="align: left"]Yes[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][TABLE="width: 100%"]
    [TR]
    [TD="align: left"]Display:[/TD]
    [TD="align: right"]Type:[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    [/TD]
    [TD]0.7" DLP (1)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: right"]Color Wheel Segs:[/TD]
    [TD="align: left"]7[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: right"]Color Wheel Speed:[/TD]
    [TD="align: left"] **[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: right"]Native:[/TD]
    [TD="align: left"]1920x1080 Pixels[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: right"]Maximum:[/TD]
    [TD="align: left"]1920x1080 Pixels[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: right"]Aspect Ratio:[/TD]
    [TD="align: left"]16:9 (HD)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][TABLE="width: 100%"]
    [TR]
    [TD="align: left"]Light Source:[/TD]
    [TD="align: right"]Type:[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    [/TD]
    [TD]230W **[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: right"]Life:[/TD]
    [TD="align: left"]4000 hours[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: right"]Eco-Mode Life:[/TD]
    [TD="align: left"]6000 hours[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: right"]Quantity:[/TD]
    [TD="align: left"]1[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Speakers:[/TD]
    [TD]10.0 W × 2[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Max Power:[/TD]
    [TD]310W[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Voltage:[/TD]
    [TD]100V - 240V[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]FCC Class:[/TD]
    [TD]B[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Special:[/TD]
    [TD]RS232 Port
    USB Port
    Closed Captioning
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    2. Máy chiếu HD Optoma HD23 :

    Giá :
    27.500.000 VNĐ

    BH : 2 năm cho thân máy & 1 năm cho bóng đèn

    [​IMG]
    Tham khảo thông tin : Optoma USA HD23

    [TABLE="class: tableData, width: 0"]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD]Display Technology[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Single 0.65” 1080p DMD DLP Technology by Texas Instruments[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Native Resolultion[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Native 1080p (1920 x 1080)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Brightness[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]2500 ANSI lumens[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Contrast Ratio[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]5000:1 (full on/full off)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Displayable Colors[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]1.07 Billion[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Lamp Life and Type[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]4000/3000 Hours (STD/bright) 230W P-VIP[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Projection Method[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Front, rear, ceiling mount, table top[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Keystone Correction[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]± 5° Vertical[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Uniformity[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]> 85%[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Offset[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]116%[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Aspect Ratio[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]16:9 Native, 4:3 and LBX compatible[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Throw Ratio[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]1.5 to 1.8:1 (Distance/width)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Projection Distance[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]4.92’ to 32.8’ (1.5 to 10 m)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Image Size (Diagonal)[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]37.6” to 301.1” (0.95 to 7.64 m)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Projection Lens[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]F= 2.55–2.87, f= 22.4–26.8 mm, 1.2x manual zoom and focus[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Noise Level[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]29dB/31dB[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Remote Control[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Backlit remote control[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Operating Temperature[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]41° to 95° F (5° to 35° C), 80% Max humidity[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Power Supply[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]AC input 100-240V, 50-60 Hz, auto-switching[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Power Consumption[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]308W (bright), 254W (STD), < 0.5W (standby)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Computer Compatibility[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]HD, UXGA, WXGA, SXGA+, SXGA, XGA, SVGA, VGA Resized, VESA, PC and Macintosh compatible[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Video File Compatibility[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]NTSC, PAL, SECAM, SDTV (480i), EDTV (480p), HDTV (720p, 1080i/p)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Vertical Scan Rate[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]24 to 85 Hz[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Horizontal Scan Rate[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]15.3 to 91.1 KHz[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]User Controls[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Complete on-screen menu adjustments in 21 languages[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]I/O Connectors[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Two HDMI, VGA-in, component video, composite video and 12V trigger[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Security[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Kensington® Lock Port, security bar and keypad lock[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Weight[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]6.4 lbs (2.9 kg)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Dimensions (W x H x D)[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]12.76” x 3.82” x 9.21” (324 x 97 x 234 mm)[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Warranty[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]One-year limited parts and labor, 90-day on lamp[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]What's in the Box[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]AC power cord, composite video cable, remote control, batteries for remote, lens cap, user’s manual, quick start card and warranty card[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Optional Accessories[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Ceiling mount, component cable, HDMI cable, composite video cable and Optoma screens[/TD]
    [/TR]
    [TR="bgcolor: transparent"]
    [TD="width: 34%, bgcolor: transparent"]Part Numbers[/TD]
    [TD="width: 65%, bgcolor: transparent"]Lamp: BL-FP230J Remote: BR-3042B[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]


    3. Máy chiếu HD Optoma EH2060 :

    Giá :
    34.500.000 VNĐ

    BH : 2 năm cho thân máy & 1 năm cho bóng đèn


    [​IMG]
    Thông tin tham khảo : Optoma DLP Projector EH2060

    [TABLE="class: SpecificationTable, width: 690"]
    [TR]
    [TD="align: left"]Display Technology[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]Single 0.65” 1080p DLP® Technology by Texas Instruments[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Native Resolution[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]1080p 1920 x 1080[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Brightness - BRIGHT mode[SUP]1[/SUP][/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]4000 ANSI Lumens[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Contrast[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]2500:1[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Noise Level[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]28/30dB (ECO/BRIGHT mode)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Weight[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]3.5 kg[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]I/O Connectors[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"][TABLE]
    [TR]
    [TD]Inputs:[/TD]
    [TD]PC/Video: 2 x HDMI, 15 Pin D-sub (RGB/YPbPr/SCART), Component Video, S-Video, Composite, 2 x Audio In - RCA/Mini Jack, USB (remote mouse)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Outputs:[/TD]
    [TD]VGA Out, Audio Out - Mini Jack, +12v Trigger[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Control:[/TD]
    [TD]RS232, RJ45[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Maximum Resolution[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]Full HD 1920 x 1080[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Computer Compatibility[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]UXGA, SXGA, HD, WXGA, XGA, SVGA, VGA, Mac[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Video Compatibility[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]PAL (B, D, G, H, I, M, N, 576i/p), NTSC (M, 4.43/3.58 MHz, 480i/p), SECAM (B, D, G, K, K1, L) HD (1080i, 720p)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Displayable Colours[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]1.07 Billion[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Projection Lens[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]F/2.5~2.79; f=23.5~28.2mm, 1.2x Manual Zoom[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Throw Ratio[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]1.59 - 1.91:1, Offset - 115%[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Projection Screen Size[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]0.72 – 8.67m (28.41” - 341.28”) Diagonal 16:9[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Projection Distance[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]1.2 - 12 metres[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Horizontal Scan Rate[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]15 - 91kHz[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Vertical Scan Rate[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]25 - 85Hz[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Lamp Type/Lamp Life[SUP]2[/SUP][/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]3000/2000 hours (ECO/BRIGHT mode)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Keystone Correction[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]± 15° Vertical[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Audio[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]3W[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Dimensions (W x D x H)[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]326 x 259 x 109mm[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Remote Control[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]Full function remote with laser pointer, mouse control and direct source selecting[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Power Supply[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]100-240V, 50-60Hz[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Power Consumption[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]380W BRIGHT mode <0.5W Standby mode, 320W ECO mode <0.5W Standby mode[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Operating Conditions[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]5°C - 40°C, Max. Humidity 85%, Max. Altitude 3000m[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Uniformity[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]85%[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Security[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]Kensington Lock, Password Protection[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Standard Accessories[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]Soft Carry Bag, Lens Cover, AC Power Cord, VGA Cable, Infra Red Remote Control with Batteries, Quick Start Card, CD User Manual, Warranty Card[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Optional Accessories[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]Ceiling Mount Kit[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]RoHS[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]Compliant[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="align: left"]Offset[/TD]
    [TD="class: SpecificationTextCell, bgcolor: #F0F0F0, align: left"]115%[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]


    4. Máy chiếu Văn phòng Optoma ES555 :

    Giá :
    10.500.000 VNĐ

    BH : 2 năm cho thân máy & 1 năm cho bóng đèn

    [​IMG]

    Thông tin tham khảo : ::: Welcome to Optoma Asia :::

    [TABLE="width: 100%"]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Display Technology[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]Texas Instruments DLP™ technology/
    0.55” SVGA DC3 DMD Chip[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Resolution[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]Native:800×600(SVGA), Support Computer signal up to UXGA (1600×1200) 60Hz[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Brightness (typical)[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]3,000 ANSI Lumens[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Contrast Ratio[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]13,000:1[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Displayable Colors[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]1073.4 million colors (10bit)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Projection Lens[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]F# 2.41~2.55, f = 21.8 ~ 23.98 mm; 1.1x manual zoom / focus lens[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Image Size[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]22.9 to 302.85 inches (4:3)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Projection Distance[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]1.0m ~ 12m[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Throw Ratio[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]1.95 ~ 2.15 :1 (Projection distance/width)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Digital Keystone Correction[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]±20° (System)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Aspect Ratio[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]4:3 Native, 16:9 Compatible[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Scan Rate[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]Horizontal : 15.3~91.1 KHz /
    Vertical : 24~85 Hz[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Computer Compatibility[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]UXGA, SXGA+, SXGA, XGA, SVGA, VGA Compression, VESA standards
    PC & Macintosh compatible[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Video Compatibility[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]HDTV(720p, 1080i/p), SDTV(480i/p, 576i/p)
    Full NTSC, PAL PAL-M, PAL-N, SECAM[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Input / Output Terminals[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]VGA-in(YPbPr / RGB) ×1
    Composite Video ×1
    RS-232 control interface(9 Pin) ×1
    USB(Type B) ×1[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Speaker[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]2W Speaker[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Uniformity[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]80%[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Noise[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]32dB(STD mode)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Lamp Type[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]190 watt user-replaceable lamp[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Lamp Life[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]6,500Hrs (IC mode)
    6,000 Hrs (STD mode)
    4,500 Hrs (Bright mode)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Power Supply[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]Universal AC 100 ~ 240V, 50/60Hz[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Dimensions (W x D x H)[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]28.8×23.54×7.6cm[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Weight[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]2.2kg[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]3D Support[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]Video Signal:480i
    Computer Signal:
    1280×720/1024×768/800×600@120Hz

    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]




    5. Máy chiếu Văn phòng Optoma ES556 :

    Giá :
    12.000.000 VNĐ

    BH : 2 năm cho thân máy & 1 năm cho bóng đèn

    [​IMG]

    Thông tin tham khảo : ::: Welcome to Optoma Asia :::

    [TABLE="width: 100%"]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Display Technology[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]Texas Instruments DLP™ technology/
    0.55” SVGA DC3 DMD Chip[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Resolution[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]Native:800×600(SVGA), Support Computer signal up to UXGA (1600×1200) 60Hz[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Brightness (typical)[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]3,000 ANSI Lumens[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Contrast Ratio[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]13,000:1[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Displayable Colors[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]1073.4 million colors (10bit)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Projection Lens[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]F# 2.41~2.55, f = 21.8 ~23.98 mm; 1.1x manual zoom / focus lens[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Image Size[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]22.9 to 302.85 inches (4:3)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Projection Distance[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]1.0m ~ 12m[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Throw Ratio[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]1.95 ~ 2.15:1 (Projection distance/width)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Digital Keystone Correction[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]±20° (System)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Aspect Ratio[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]4:3 Native, 16:9 Compatible[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Scan Rate[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]Horizontal : 15.3 ~ 91.1KHz
    Vertical : 24 ~ 85 Hz[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Computer Compatibility[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]UXGA, SXGA+, SXGA, XGA, SVGA,VGA Compression, VESA standards PC & Macintosh compatible[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Video Compatibility[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]HDTV (720p, 1080i/p), SDTV (480i/p, 576i/p) Full NTSC, PAL PAL-M, PAL-N, SECAM[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Input / Output Terminals[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]VGA(YPbPr/ RGB) ×2
    HDMI ×1
    Composite Video ×1
    S-Video ×1
    Audio Input(phone Jack) ×1
    Audio Output (phone Jack) ×1
    VGA Out(loop through from VGA-in 1) ×1
    RS-232 control interface(9 Pin) ×1
    USB(Type B) ×1[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Speaker[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]2W Speaker[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Uniformity[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]80%[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Noise[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]32dB(STD mode)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Lamp Type[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]190 watt user-replaceable lamp[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Lamp Life[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]6,500Hrs (IC mode)
    6,000 Hrs (STD mode)
    4,500 Hrs (Bright mode)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Power Supply[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]AC 100~240 V, 50/60 Hz[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Dimensions (W x D x H)[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]28.8×23.54×7.6cm[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Weight[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]2.2kg[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]3D Support[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]Video Signal : 480i
    Computer Signal : 1280×720/1024×768/800×600@120Hz[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]



    36. Máy chiếu Văn phòng Optoma EX555 :

    Giá :
    13.500.000 VNĐ

    BH : 2 năm cho thân máy & 1 năm cho bóng đèn

    [​IMG]

    Tham khảo thông tin : http://asia.optoma.com/UploadFiles/Product/ProductPic/PrdPic_121031162514.jpg

    [TABLE="width: 100%"]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Display Technology[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]Texas Instruments DLP™ technology/
    0.55'' XGA DC3 DMD Chip[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Resolution[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]Native: XGA(1,024×768)
    Max: UXGA(1,600×1,200)60Hz[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Brightness (typical)[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]3,000 ANSI Lumens[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Contrast Ratio[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]13,000:1[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Displayable Colors[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]1.07 billion colors[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Projection Lens[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]F# 2.41~2.55, f = 21.8~23.98 mm; 1.1× manual zoom / focus lens[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Image Size[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]22.9 to 302.85 inches(4:3)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Projection Distance[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]1~12m[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Throw Ratio[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]1.95~2.15:1[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Digital Keystone Correction[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]±20° (System)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Aspect Ratio[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]4:3 Native, 16:9 Compatible[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Scan Rate[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]Horizontal : 15.3~91.1 KHz /
    Vertical : 24~85 Hz[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Computer Compatibility[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]UXGA, SXGA+, SXGA, XGA, SVGA, VGA Compression, VESA standards
    PC & Macintosh compatible[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Video Compatibility[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]HDTV(720p, 1080i/p), SDTV(480i/p, 576i/p)
    Full NTSC, PAL PAL-M, PAL-N, SECAM[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Input / Output Terminals[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]VGA-in(YPbPr/ RGB) ×2
    Composite Video ×1
    S-Video ×1
    Audio Input(phone Jack) ×1
    Audio Output (phone Jack) ×1
    VGA Out(loop through from VGA-in 1) ×1
    RS-232 control interface(9 Pin) ×1
    USB(Type B) ×1[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Speaker[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]2W Speaker[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Uniformity[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]80%[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Noise[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]32dB(STD mode)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Lamp Type[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]190 watt user-replaceable lamp[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Lamp Life[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]6,500Hrs (IC mode)
    6,000 Hrs (STD mode)
    4,500 Hrs (Bright mode)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Power Supply[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]AC 100~240 V, 50/60 Hz[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Dimensions (W x D x H)[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]28.8×23.54×7.6cm[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]Weight[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]2.2kg[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6b, colspan: 2, align: left"][​IMG][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: asia_6c, width: 101"]3D Support[/TD]
    [TD="class: asia_3a"]Video Signal:480i
    Computer Signal:
    1280×720/1024×768/800×600@120Hz[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
     
    Chỉnh sửa cuối: 4/12/12
  6. nguyenhoangtu

    nguyenhoangtu New Member

    Tham gia ngày:
    28/7/08
    Bài viết:
    1
    Đã được cảm ơn:
    1
    Ðề: Bán HDD WD Elements External/ Internal và HDD các hãng khác + WD HD Media Player

    Còn WD 1T gắn trong không bạn ơi
     
  7. Black Dragon

    Black Dragon Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    26/12/08
    Bài viết:
    3,782
    Đã được cảm ơn:
    28
    Giới tính:
    Nam
    Nghề nghiệp:
    Kinh doanh
    Nơi ở:
    www.saigonhd.com
    Ðề: Bán HDD WD Elements External/ Internal và HDD các hãng khác + WD HD Media Player

    5 ngày nữa có hàng bạn <:p. Lúc đó call cho mình :cool:
     
  8. Black Dragon

    Black Dragon Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    26/12/08
    Bài viết:
    3,782
    Đã được cảm ơn:
    28
    Giới tính:
    Nam
    Nghề nghiệp:
    Kinh doanh
    Nơi ở:
    www.saigonhd.com
    Ðề: Bán HDD WD Elements External/ Internal và HDD các hãng khác + WD HD Media Player

    Leen ngày mới dđi nào :D
     
  9. Black Dragon

    Black Dragon Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    26/12/08
    Bài viết:
    3,782
    Đã được cảm ơn:
    28
    Giới tính:
    Nam
    Nghề nghiệp:
    Kinh doanh
    Nơi ở:
    www.saigonhd.com
    Ðề: Bán HDD WD Elements External/ Internal và HDD các hãng khác + WD HD Media Player

    Lên ngày mới nào :D
     
  10. vantai71

    vantai71 New Member

    Tham gia ngày:
    4/12/08
    Bài viết:
    0
    Đã được cảm ơn:
    1
    Ðề: Bán HDD WD Elements External/ Internal và HDD các hãng khác + WD HD Media Player

    up cho đắc hàng nào .
     
  11. Black Dragon

    Black Dragon Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    26/12/08
    Bài viết:
    3,782
    Đã được cảm ơn:
    28
    Giới tính:
    Nam
    Nghề nghiệp:
    Kinh doanh
    Nơi ở:
    www.saigonhd.com
    Ðề: Bán HDD WD Elements External/ Internal và HDD các hãng khác + WD HD Media Player

    Thanks bạn :D
    Up phát nữa nào :))
     
  12. sieuchuoi89

    sieuchuoi89 Member

    Tham gia ngày:
    21/12/08
    Bài viết:
    0
    Đã được cảm ơn:
    1
    Nơi ở:
    Hanoi, Vietnam, Vietnam
    Ðề: Bán HDD WD Elements External/ Internal và HDD các hãng khác + WD HD Media Player

    FreeAgent Extreme 1.5tb bao giờ có hàng bro nhỉ?
     
  13. thanh66

    thanh66 New Member

    Tham gia ngày:
    2/12/08
    Bài viết:
    0
    Đã được cảm ơn:
    0
    Ðề: Bán HDD WD Elements External/ Internal và HDD các hãng khác + WD HD Media Player

    Cho mình hỏi, cái WD HDD đen đen mẩu mới của bạn có tương thích với các loai HD player khác như TiVX, POPcorn , HDX không?

    Mẩu củ thì khỏi bàn.

    Tiện thể cho hỏi trung tâm bảo hành của WD đã có chưa?

    Nghe nói sắp có :D
     
  14. Black Dragon

    Black Dragon Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    26/12/08
    Bài viết:
    3,782
    Đã được cảm ơn:
    28
    Giới tính:
    Nam
    Nghề nghiệp:
    Kinh doanh
    Nơi ở:
    www.saigonhd.com
    Ðề: Bán HDD WD Elements External/ Internal và HDD các hãng khác + WD HD Media Player

    Hên xui thôi ba \nj, hàng xách tay nên ko rõ :cool:

    Tương thích bạn. TT BH thì chưa thấy :-?
     
  15. Black Dragon

    Black Dragon Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    26/12/08
    Bài viết:
    3,782
    Đã được cảm ơn:
    28
    Giới tính:
    Nam
    Nghề nghiệp:
    Kinh doanh
    Nơi ở:
    www.saigonhd.com
    Ðề: Bán HDD WD Elements External/ Internal và HDD các hãng khác + WD HD Media Player

    Up leen cái nào :D
     
  16. Black Dragon

    Black Dragon Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    26/12/08
    Bài viết:
    3,782
    Đã được cảm ơn:
    28
    Giới tính:
    Nam
    Nghề nghiệp:
    Kinh doanh
    Nơi ở:
    www.saigonhd.com
    Ðề: Bán HDD WD Elements External/ Internal và HDD các hãng khác + WD HD Media Player

    Lên ngày mới đi :)
     
  17. Black Dragon

    Black Dragon Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    26/12/08
    Bài viết:
    3,782
    Đã được cảm ơn:
    28
    Giới tính:
    Nam
    Nghề nghiệp:
    Kinh doanh
    Nơi ở:
    www.saigonhd.com
    Ðề: Bán HDD WD Elements External/ Internal và HDD các hãng khác + WD HD Media Player

    Uppppppppppppppp !!!
     
  18. Black Dragon

    Black Dragon Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    26/12/08
    Bài viết:
    3,782
    Đã được cảm ơn:
    28
    Giới tính:
    Nam
    Nghề nghiệp:
    Kinh doanh
    Nơi ở:
    www.saigonhd.com
    Ðề: Bán HDD WD Elements External/ Internal và HDD các hãng khác + WD HD Media Player

    Lên cái ngày mới nào
     
  19. vantai71

    vantai71 New Member

    Tham gia ngày:
    4/12/08
    Bài viết:
    0
    Đã được cảm ơn:
    1
    Ðề: Bán HDD WD Elements External/ Internal và HDD các hãng khác + WD HD Media Player

    Lên cho ngày mới
     
  20. Black Dragon

    Black Dragon Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    26/12/08
    Bài viết:
    3,782
    Đã được cảm ơn:
    28
    Giới tính:
    Nam
    Nghề nghiệp:
    Kinh doanh
    Nơi ở:
    www.saigonhd.com
    Ðề: Bán HDD WD Elements External/ Internal và HDD các hãng khác + WD HD Media Player

    Thanks bác ủng hộ bữa giờ :) !!!
     
Trạng thái chủ đề:
Không mở trả lời sau này.

Chia sẻ trang này