[4K|HDR|MKV] Star Wars (1977-2019) 2160p Blu-Ray REMUX HDR HEVC True-HD Atmos 7.1

Thảo luận trong 'Bluray Remux 4K' bắt đầu bởi Đặng Trung Hiếu, 3/4/20.

  1. Đặng Trung Hiếu

    Đặng Trung Hiếu Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    23/7/18
    Bài viết:
    406
    Đã được cảm ơn:
    1,049
    Giới tính:
    Nam
    Lưu ý: Remux rất cục xúc, chỉ có 1 Video + 1 Audio + 2 cái Sub (Vie/Eng), bác nào tải về xem thì OK, bác nào có nhu cầu sưu tầm tải của các bác khác Post sẽ ổn hơn :D

    Chiến tranh giữa các vì sao
    Star Wars (hay Chiến tranh giữa các vì sao, tên được sử dụng tại Việt Nam trước khi Star Wars: Thần lực thức tỉnh được công chiếu vào năm 2015) là bộ tác phẩm hư cấu sử thi không gian của Mỹ sáng tạo bởi George Lucas, tập trung chủ yếu vào một loạt các phim điện ảnh được công chiếu kể từ năm 1977. Loạt phim kể về những cuộc phiêu lưu của các nhân vật khác nhau tại một thiên hà xa xôi.

    Star Wars: Episode IV - A New Hope (1977)

    [​IMG]
    Chiến tranh giữa các vì sao 4: Niềm hi vọng mới (tựa gốc tiếng Anh: Star Wars, sau này được đổi tựa đề là Star Wars: Tập IV - A New Hope) là phim điện ảnh sử thi không gian của Mỹ công chiếu năm 1977 do George Lucas làm đạo diễn kiêm biên kịch. Đây là bộ phim đầu tiên trong bộ ba tác phẩm gốc và là bộ phim đầu tiên của nhượng quyền Star Wars. Bộ phim quy tụ dàn diễn viên bao gồm Mark Hamill, Harrison Ford, Carrie Fisher, Peter Cushing, Alec Guinness, David Prowse, James Earl Jones, Anthony Daniels, Kenny Baker và Peter Mayhew. Cốt truyện của phim xoay quanh Liên minh Nổi dậy do Công chúa Leia (Fisher) lãnh đạo và nỗ lực của họ nhằm tiêu diệt siêu vũ khí của Đế chế Thiên hà, Ngôi sao Tử thần. Cuộc chiến này làm gián đoạn cuộc sống cô lập của một cậu nông dân tên là Luke Skywalker (Hamill) - người đã vô tình mua được hai con droid có chứa bản thiết kế bị đánh cắp của Ngôi sao Tử thần. Trong lúc Đế chế phát động một cuộc tìm kiếm những con droid bị mất tích, Luke tìm tới Bậc thầy Jedi Obi-Wan Kenobi (Guinness) và tham gia vào sứ mệnh đưa bản kế hoạch cho Liên minh Nổi dậy và giải cứu công chúa Leia khỏi nhà tù của Đế chế.
    Mã:
    General
    Unique ID                   : 103974162571758397780688363011888379874 (0x4E38B200186331DC317172EC10EFF7E2)
    Complete name               : E:\BD 2160p\Star.Wars.Episode.IV.A.New.Hope.1977.2160p.BLURAY.REMUX.HDR.HEVC.TrueHD.Atmos.7.1.NoGroup.mkv
    Format                      : Matroska
    Format version              : Version 4
    File size                   : 45.6 GiB
    Duration                    : 2 h 4 min
    Overall bit rate mode       : Variable
    
    
    Overall bit rate            : 52.4 Mb/s
    Movie name                  : Star Wars: Episode IV - A New Hope (1977)
    Encoded date                : UTC 2020-04-03 01:24:18
    Writing application         : mkvmerge v44.0.0 ('Domino') 64-bit
    Writing library             : libebml v1.3.10 + libmatroska v1.5.2
    Cover                       : Yes
    Attachments                 : cover.png
    Video
    ID                          : 1
    Format                      : HEVC
    Format/Info                 : High Efficiency Video Coding
    Format profile              : Main [email protected]@High
    HDR format                  : SMPTE ST 2086, HDR10 compatible
    Codec ID                    : V_MPEGH/ISO/HEVC
    Duration                    : 2 h 4 min
    Bit rate                    : 47.8 Mb/s
    Width                       : 3 840 pixels
    Height                      : 2 160 pixels
    Display aspect ratio        : 16:9
    Frame rate mode             : Constant
    Frame rate                  : 23.976 (24000/1001) FPS
    Color space                 : YUV
    Chroma subsampling          : 4:2:0 (Type 2)
    Bit depth                   : 10 bits
    Bits/(Pixel*Frame)          : 0.240
    Stream size                 : 41.7 GiB (91%)
    Writing library             : ATEME Titan File 3.9.0 (4.9.0.0)
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Color range                 : Limited
    Color primaries             : BT.2020
    Transfer characteristics    : PQ
    Matrix coefficients         : BT.2020 non-constant
    Mastering display color pri : BT.2020
    Mastering display luminance : min: 0.0001 cd/m2, max: 1000 cd/m2
    Audio #1
    ID                          : 2
    Format                      : MLP FBA 16-ch
    Format/Info                 : Meridian Lossless Packing FBA with 16-channel presentation
    Commercial name             : Dolby TrueHD with Dolby Atmos
    Codec ID                    : A_TRUEHD
    Duration                    : 2 h 4 min
    Bit rate mode               : Variable
    Bit rate                    : 3 840 kb/s
    Maximum bit rate            : 3 705 kb/s
    Channel(s)                  : 8 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs Lb Rb
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 1 200.000 FPS (40 SPF)
    Compression mode            : Lossless
    Stream size                 : 3.35 GiB (7%)
    Language                    : English
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Number of dynamic objects   : 13
    Bed channel count           : 1 channel
    Bed channel configuration   : LFE
    Audio #2
    ID                          : 3
    Format                      : AC-3
    Format/Info                 : Audio Coding 3
    Commercial name             : Dolby Digital
    Codec ID                    : A_AC3
    Duration                    : 2 h 4 min
    Bit rate mode               : Constant
    Bit rate                    : 640 kb/s
    Channel(s)                  : 6 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 31.250 FPS (1536 SPF)
    Compression mode            : Lossy
    Stream size                 : 571 MiB (1%)
    Language                    : English
    Service kind                : Complete Main
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Text #1
    ID                          : 4
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 1 h 59 min
    Bit rate                    : 84 b/s
    Count of elements           : 1314
    Stream size                 : 73.9 KiB (0%)
    Language                    : Vietnamese
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Text #2
    ID                          : 5
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 1 h 55 min
    Bit rate                    : 61 b/s
    Count of elements           : 1303
    Stream size                 : 52.4 KiB (0%)
    Language                    : English
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Menu
    00:00:00.000                : en:Opening Logos
    00:00:21.688                : en:A New Hope
    00:01:52.821                : en:Imperial Boarding Party
    00:04:53.459                : en:Artoo's Mission
    00:07:28.948                : en:Vader Confronts the Princess
    00:08:55.534                : en:Lost in the Desert
    00:11:22.056                : en:Land of Jawas
    00:15:40.898                : en:Droids for Sale
    00:19:40.846                : en:In the Garage
    00:23:33.870                : en:Lars Family Dinner
    00:25:33.281                : en:Binary Sunset
    00:27:46.164                : en:Attack of the Sand People
    00:29:13.376                : en:Meeting Old Ben
    00:32:34.744                : en:"Your Father's Lightsaber"
    00:34:53.674                : en:Leia's Message
    00:36:54.879                : en:The Death Star
    00:39:06.302                : en:Torched Homestead
    00:41:42.958                : en:Luke's Decision
    00:42:32.174                : en:Mos Eisley Spaceport
    00:44:52.398                : en:The Cantina
    00:47:53.287                : en:Han Solo
    00:49:58.662                : en:Cornered by Greedo
    00:51:14.571                : en:Death Star Destination
    00:52:41.700                : en:Jabba the Hutt
    00:54:13.249                : en:The Millennium Falcon
    00:57:00.834                : en:Alderaan's Fate
    00:59:13.758                : en:Lightsaber Training
    01:03:11.746                : en:"That's No Moon..."
    01:06:17.390                : en:Secret Compartment
    01:08:22.890                : en:Planning the Escape
    01:12:33.265                : en:Wookie Prisoner
    01:14:13.574                : en:Rescuing the Princess
    01:17:14.629                : en:Into the Garbage Chute
    01:19:10.245                : en:The Trash Compactor
    01:21:30.302                : en:The Walls Close In
    01:25:01.137                : en:Deactivating the Tractor Beam
    01:27:03.009                : en:Back to the Ship
    01:29:57.099                : en:Obi-Wan Vs. Vader
    01:33:49.165                : en:Tie Fighter Attack
    01:36:40.794                : en:"They Let Us Go"
    01:38:07.673                : en:Arrival on Yavin 4
    01:39:38.430                : en:Rebel Briefing
    01:41:25.954                : en:Han's Departure
    01:42:38.318                : en:Luke and Biggs
    01:45:03.547                : en:Assault on the Death Star
    01:49:43.702                : en:Trench Runs
    01:55:19.829                : en:"Use the Force, Luke"
    01:57:48.394                : en:A Hero's Welcome
    01:58:29.435                : en:Medal Ceremony
    02:00:15.416                : en:End Credits
    Screenshot
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    Link
    Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link!

    Star Wars: Episode V - The Empire Strikes Back (1980)
    [​IMG]
    Cuộc chiến đấu giữa lực lượng quân đội của Dart Vader với lực lượng quân nổi dậy của công chúa Leia và Han Solo ngày càng khốc liệt. Luke Skywalker luôn sát cánh bên những người bạn cho đến khi anh biết được một sự thật khủng khiếp...
    Death Star – vũ khí bí mật với sức mạnh huỷ diệt của đế chế Thiên Hà bị phá huỷ. Darth Vader (David Prowse), thủ lĩnh của người Sith điên cuồng truy sát quân nổi dậy của công chúa Leia (Carrie Fisher). Quân nổi dậy buộc phải xây dựng căn cứ bí mật ở một hành tinh Hoth, một nơi xa xôi với những lớp băng tuyết phủ dày trắng xoá.
    Cuộc truy sát của Đế chế ngày càng tàn khốc. Luke Skywalker (Mark Hamill) biến mất. Han Solo (Harrison Ford) quyết định đưa công chúa Leia, Chewbacca (Peter Mayhew) cùng với robot C-3PO (Anthony Daniels) chạy trốn trên con tàu Millenium Falcon.
    Trên đường đi, động cơ của con tàu bị hỏng, Han đành hạ cách xuống một hành tinh nhỏ, nhờ sự giúp đỡ che chở của một người bạn cũ là Lando Calrissian (Billy Dee Williams). Giữa những tháng ngày tháng chạy trốn vất vả giữa vòng vây kẻ thù, tình yêu chớm nở giữa Han Solo và công chúa Leia. Hạnh phúc chưa được bao lâu, họ bị rơi vào cái bẫy của Darth Vader và bị bắt.
    Cùng lúc đó, Skywalker gặp là Obi Wan Kenobi (Alec Guinness) và được chỉ dẫn đến tìm Sư phụ Yoda (Frank Oz), sư tổ của các Hiệp sĩ Jedi. Yoda đã truyền dạy cho Luke bí mật về The Force. Từ hành tinh Dagobah xa xôi, Luke nhìn thấy các bạn bè của mình đang gặp nguy hiểm. Dù sư phụ Obi Wan và Yoda khuyên ngăn, nhưng anh vẫn quyết định đi cứu những người bạn của mình.
    Đối mặt với Darth Vader trong cuộc chiến sinh tử, Luke đã khám phá ra một bí mật cực kỳ khủng khiếp về kẻ thù: Darth Vader là ai, kẻ thù không đội trời chung hay người cha thân yêu bị mất tích?
    Mã:
    General
    Unique ID                   : 131567091181078214422434392814049606887 (0x62FAE66A57A8529FD3FC6B965D00BCE7)
    Complete name               : G:\BD 2160 REMUX\Star.Wars.Episode.V.The.Empire.Strikes.Back.1980.2160p.BLURAY.REMUX.HDR.HEVC.TrueHD.Atmos.7.1.NoGroup.mkv
    Format                      : Matroska
    Format version              : Version 4
    File size                   : 48.4 GiB
    Duration                    : 2 h 7 min
    Overall bit rate mode       : Variable
    Overall bit rate            : 54.3 Mb/s
    Movie name                  : Star Wars: Episode V - The Empire Strikes Back (1980)
    Encoded date                : UTC 2020-04-02 08:08:14
    Writing application         : mkvmerge v44.0.0 ('Domino') 64-bit
    Writing library             : libebml v1.3.10 + libmatroska v1.5.2
    Cover                       : Yes
    Attachments                 : cover.png
    Video
    ID                          : 1
    Format                      : HEVC
    Format/Info                 : High Efficiency Video Coding
    Format profile              : Main [email protected]@High
    HDR format                  : SMPTE ST 2086, HDR10 compatible
    Codec ID                    : V_MPEGH/ISO/HEVC
    Duration                    : 2 h 7 min
    Bit rate                    : 49.7 Mb/s
    Width                       : 3 840 pixels
    Height                      : 2 160 pixels
    Display aspect ratio        : 16:9
    Frame rate mode             : Constant
    Frame rate                  : 23.976 (24000/1001) FPS
    Color space                 : YUV
    Chroma subsampling          : 4:2:0 (Type 2)
    Bit depth                   : 10 bits
    Bits/(Pixel*Frame)          : 0.250
    Stream size                 : 44.2 GiB (91%)
    Writing library             : ATEME Titan File 3.9.0 (4.9.0.0)
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Color range                 : Limited
    Color primaries             : BT.2020
    Transfer characteristics    : PQ
    Matrix coefficients         : BT.2020 non-constant
    Mastering display color pri : BT.2020
    Mastering display luminance : min: 0.0001 cd/m2, max: 1000 cd/m2
    Audio #1
    ID                          : 2
    Format                      : MLP FBA 16-ch
    Format/Info                 : Meridian Lossless Packing FBA with 16-channel presentation
    Commercial name             : Dolby TrueHD with Dolby Atmos
    Codec ID                    : A_TRUEHD
    Duration                    : 2 h 7 min
    Bit rate mode               : Variable
    Bit rate                    : 3 979 kb/s
    Maximum bit rate            : 5 181 kb/s
    Channel(s)                  : 8 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs Lb Rb
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 1 200.000 FPS (40 SPF)
    Compression mode            : Lossless
    Stream size                 : 3.54 GiB (7%)
    Language                    : English
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Number of dynamic objects   : 13
    Bed channel count           : 1 channel
    Bed channel configuration   : LFE
    Audio #2
    ID                          : 3
    Format                      : AC-3
    Format/Info                 : Audio Coding 3
    Commercial name             : Dolby Digital
    Codec ID                    : A_AC3
    Duration                    : 2 h 7 min
    Bit rate mode               : Constant
    Bit rate                    : 640 kb/s
    Channel(s)                  : 6 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 31.250 FPS (1536 SPF)
    Compression mode            : Lossy
    Stream size                 : 583 MiB (1%)
    Language                    : English
    Service kind                : Complete Main
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Text #1
    ID                          : 4
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 2 h 0 min
    Bit rate                    : 64 b/s
    Count of elements           : 1147
    Stream size                 : 56.5 KiB (0%)
    Language                    : Vietnamese
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Text #2
    ID                          : 5
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 1 h 57 min
    Bit rate                    : 45 b/s
    Count of elements           : 1129
    Stream size                 : 39.1 KiB (0%)
    Language                    : English
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Menu
    00:00:00.000                : en:Opening Logos
    00:00:21.771                : en:The Empire Strikes Back
    00:01:55.532                : en:Ice Planet Hoth
    00:04:16.506                : en:The Rebel Base
    00:08:19.916                : en:Escape from the Wampa
    00:10:16.615                : en:Closing the Doors
    00:12:58.402                : en:Obi-Wan's Instructions
    00:15:14.204                : en:Search Party
    00:16:30.364                : en:Luke's Recovery
    00:18:20.641                : en:Imperial Probe Droid
    00:19:46.059                : en:The Imperial Fleet
    00:21:23.365                : en:Preparing for Battle
    00:23:58.395                : en:First Transport Away
    00:25:50.090                : en:Battle in the Snow
    00:29:30.018                : en:The Tide Turns
    00:31:29.887                : en:Rebels in Retreat
    00:33:38.349                : en:Escape Aboard the Falcon
    00:35:55.820                : en:Leaving for Dagobah
    00:36:51.918                : en:The Empire in Pursuit
    00:38:34.228                : en:Asteroid Field
    00:40:37.393                : en:Crash Landing on Dagobah
    00:44:20.741                : en:Hunting the Falcon
    00:46:09.057                : en:"Found Someone, You Have"
    00:50:14.052                : en:Interrupted Kiss
    00:52:17.300                : en:The Emperor's Message
    00:54:20.924                : en:Yoda's Hut
    00:57:40.957                : en:"This Is No Cave"
    01:00:58.613                : en:Jedi Training
    01:03:43.444                : en:Failure at the Cave
    01:05:46.776                : en:Bounty Hunters
    01:08:12.838                : en:"There Is No Try"
    01:13:24.900                : en:Out With the Garbage
    01:16:40.554                : en:Seeing the Future
    01:18:24.783                : en:City in the Clouds
    01:19:46.531                : en:Meeting Lando
    01:22:56.596                : en:Leaving Dagobah
    01:25:39.217                : en:Leia's Concerns
    01:27:51.933                : en:Imperial Surprise
    01:30:29.340                : en:The Deal Gets Worse
    01:34:40.466                : en:Carbon Freeze
    01:38:29.570                : en:Luke Enters the Trap
    01:40:26.812                : en:Confronting the Dark Lord
    01:41:46.767                : en:Lando's Second Surprise
    01:43:52.100                : en:Lightsaber Duel
    01:47:03.208                : en:Escape From Cloud City
    01:49:22.138                : en:Vader's Revelation
    01:53:42.357                : en:Falcon to the Rescue
    01:56:15.510                : en:The Empire Closes In
    01:59:47.263                : en:The Rebel Fleet
    02:01:58.894                : en:End Credits
    Sreenshot
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    Link
    Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link!

    Star Wars: Episode VI - Return of the Jedi (1983)
    [​IMG]
    Sự trở lại của Jedi (tiếng Anh: Return of the Jedi), hay Chiến tranh giữa các vì sao: Tập VI – Sự trở lại của Jedi (Star Wars: Episode VI – Return of the Jedi) là một bộ phim điện ảnh sử thi khoa học viễn tưởng chủ đề vũ trụ 1983 do Richard Marquand đạo diễn. Kịch bản phim chắp bút bởi Lawrence Kasdan và George Lucas từ đầu truyện của Lucas, ông cũng giữ vai trò nhà sản xuất điều hành. Đây là phần thứ ba trong bộ ba Star Wars gốc và là phim đầu tiên sử dụng công nghệ THX. Phim đặt bối cảnh một năm sau phần trước Đế chế phản công và sản xuất bởi Howard Kazanjian cho Lucasfilm Ltd. Phim có sự tham gia của Mark Hamill, Harrison Ford, Carrie Fisher, Billy Dee Williams, Anthony Daniels, David Prowse, Kenny Baker, Peter Mayhew và Frank Oz.
    Mã:
    General
    Unique ID                   : 17402506749451381580580696431712704434 (0xD1799D3A3C9646F63739A73744297B2)
    Complete name               : G:\BD 2160 REMUX\Star.Wars.Episode.VI.Return.of.the.Jedi.1983.2160p.BLURAY.REMUX.HDR.HEVC.TrueHD.Atmos.7.1.NoGroup.mkv
    Format                      : Matroska
    Format version              : Version 4
    File size                   : 44.0 GiB
    Duration                    : 2 h 14 min
    Overall bit rate mode       : Variable
    Overall bit rate            : 46.7 Mb/s
    Movie name                  : Star Wars: Episode VI - Return of the Jedi (1983)
    Encoded date                : UTC 2020-04-03 05:06:17
    Writing application         : mkvmerge v44.0.0 ('Domino') 64-bit
    Writing library             : libebml v1.3.10 + libmatroska v1.5.2
    Cover                       : Yes
    Attachments                 : cover.png
    Video
    ID                          : 1
    Format                      : HEVC
    Format/Info                 : High Efficiency Video Coding
    Format profile              : Main [email protected]@High
    HDR format                  : SMPTE ST 2086, HDR10 compatible
    Codec ID                    : V_MPEGH/ISO/HEVC
    Duration                    : 2 h 14 min
    Bit rate                    : 42.0 Mb/s
    Width                       : 3 840 pixels
    Height                      : 2 160 pixels
    Display aspect ratio        : 16:9
    Frame rate mode             : Constant
    Frame rate                  : 23.976 (24000/1001) FPS
    Color space                 : YUV
    Chroma subsampling          : 4:2:0 (Type 2)
    Bit depth                   : 10 bits
    Bits/(Pixel*Frame)          : 0.211
    Stream size                 : 39.5 GiB (90%)
    Writing library             : ATEME Titan File 3.9.0 (4.9.0.0)
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Color range                 : Limited
    Color primaries             : BT.2020
    Transfer characteristics    : PQ
    Matrix coefficients         : BT.2020 non-constant
    Mastering display color pri : BT.2020
    Mastering display luminance : min: 0.0001 cd/m2, max: 1000 cd/m2
    Audio #1
    ID                          : 2
    Format                      : MLP FBA 16-ch
    Format/Info                 : Meridian Lossless Packing FBA with 16-channel presentation
    Commercial name             : Dolby TrueHD with Dolby Atmos
    Codec ID                    : A_TRUEHD
    Duration                    : 2 h 14 min
    Bit rate mode               : Variable
    Bit rate                    : 4 030 kb/s
    Maximum bit rate            : 5 523 kb/s
    Channel(s)                  : 8 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs Lb Rb
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 1 200.000 FPS (40 SPF)
    Compression mode            : Lossless
    Stream size                 : 3.79 GiB (9%)
    Language                    : English
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Number of dynamic objects   : 13
    Bed channel count           : 1 channel
    Bed channel configuration   : LFE
    Audio #2
    ID                          : 3
    Format                      : AC-3
    Format/Info                 : Audio Coding 3
    Commercial name             : Dolby Digital
    Codec ID                    : A_AC3
    Duration                    : 2 h 14 min
    Bit rate mode               : Constant
    Bit rate                    : 640 kb/s
    Channel(s)                  : 6 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 31.250 FPS (1536 SPF)
    Compression mode            : Lossy
    Stream size                 : 617 MiB (1%)
    Language                    : English
    Service kind                : Complete Main
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Text #1
    ID                          : 4
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 2 h 7 min
    Bit rate                    : 48 b/s
    Count of elements           : 1018
    Stream size                 : 45.7 KiB (0%)
    Language                    : Vietnamese
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Text #2
    ID                          : 5
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 2 h 3 min
    Bit rate                    : 34 b/s
    Count of elements           : 1004
    Stream size                 : 31.3 KiB (0%)
    Language                    : English
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Menu
    00:00:00.000                : en:Opening Logos
    00:00:21.855                : en:Return of the Jedi
    00:01:55.782                : en:Vader's Unexpected Visit
    00:04:59.132                : en:Arrival at Jabba's Palace
    00:08:11.574                : en:A Message and a Gift
    00:12:22.575                : en:The Max Rebo Band
    00:14:22.695                : en:The Price for Chewbacca
    00:17:36.680                : en:Free From the Carbonite
    00:22:10.704                : en:Enter the Jedi
    00:25:09.007                : en:"Oh No! The Rancor!"
    00:29:38.026                : en:On the Sail Barge
    00:31:29.679                : en:The Sarlacc Pit
    00:37:45.137                : en:The Emperor Arrives
    00:39:32.912                : en:Yoda's Twilight
    00:45:18.090                : en:A Certain Point of View
    00:48:24.067                : en:Rebel Briefing
    00:51:36.676                : en:Lending the Falcon
    00:53:33.334                : en:The Emperor's Instructions
    00:54:25.762                : en:Flying Casual
    00:56:55.912                : en:Arrival on Endor
    00:58:44.479                : en:Speeder Bike Chase
    01:02:42.383                : en:Leia Meets Wicket
    01:06:19.934                : en:Vader's Report
    01:07:48.147                : en:An Ewok Trap
    01:12:01.775                : en:The Golden God
    01:15:53.340                : en:Campfire Stories
    01:18:15.482                : en:Brother and Sister
    01:22:31.070                : en:Luke Surrenders
    01:26:07.537                : en:Rebel Recon
    01:26:52.749                : en:The Alliance Fleet
    01:27:51.557                : en:Back Door
    01:30:05.191                : en:Luke and the Emperor
    01:33:19.802                : en:"It's a Trap!"
    01:36:42.087                : en:Ewok Attack
    01:40:25.852                : en:Fully Operational
    01:42:23.845                : en:The Battle Rages
    01:44:28.470                : en:The Dark Side Beckons
    01:45:27.612                : en:The Ewoks Turn the Tide
    01:48:43.099                : en:Father vs. Son
    01:50:41.301                : en:Taking the Bunker
    01:51:37.774                : en:A Jedi's Fury
    01:54:37.787                : en:The Shield Is Down
    01:55:08.526                : en:Force Lightning
    01:55:58.159                : en:Vader's Redemption
    01:57:40.845                : en:Into the Death Star
    01:59:34.834                : en:Anakin Unmasked
    02:01:59.520                : en:Death Star Destroyed
    02:04:51.233                : en:Funeral Pyre
    02:05:28.103                : en:Celebration
    02:07:56.710                : en:End Credits
    Sreenshot
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    Link
    Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link!

    Star Wars: Episode I - The Phantom Menace (1999)
    [​IMG]
    Chiến tranh giữa các vì sao: Tập I – Hiểm họa bóng ma (tên gốc tiếng Anh: Star Wars: Episode I – The Phantom Menace) là một bộ phim sử thi không gian của Mỹ năm 1999 được biên kịch và đạo diễn bởi George Lucas, sản xuất bởi Lucasfilm và phân phối bởi 20th Century Fox. Tuy là phần thứ nhất nhưng nó được quay sau ba phần khác của bộ phim. Lý do chính là do đạo diễn nghĩ rằng kỹ thuật lúc bấy giờ chưa cho phép ông quay phim theo ý ông muốn. Phần phim này bắt đầu với hai hiệp sĩ Jedi, đại diện cho hội đồng Jedi can thiệp hòa giải sự tranh cãi giữa liên đoàn thương mại và hành tinh Naboo. Khi việc hòa giải không thành, hai hiệp sĩ Jedi hộ tống nữ hoàng Padmé Amidala chạy trốn khỏi hành tình Naboo. Trên đường đi đến hành tình Coruscant tìm cách hòa giải mâu thuẫn, họ phải ghé hành tinh Tatooine để tìm vật liệu sửa phi thuyền. Tại đây hiệp sĩ Qui-Gon Jinn gặp cậu bé nô lệ Anakin Skywalker. Ông tin rằng cậu bé, với các tài năng kỳ lạ, sẽ là một hiệp sĩ đem lại sự cân bằng cho vũ trụ rối loạn.
    Mã:
    General
    Unique ID                   : 323626093785782889349315741524053119610 (0xF3781E54C07B793652DB3AAE08FAD27A)
    Complete name               : E:\BD 2160p\Star.Wars.Episode.I.The.Phantom.Menace.1999.2160p.BLURAY.REMUX.HDR.HEVC.TrueHD.Atmos.7.1.NoGroup.mkv
    Format                      : Matroska
    Format version              : Version 4
    File size                   : 47.3 GiB
    Duration                    : 2 h 16 min
    Overall bit rate mode       : Variable
    Overall bit rate            : 49.8 Mb/s
    Movie name                  : Star Wars: Episode I - The Phantom Menace (1999)
    Encoded date                : UTC 2020-04-02 00:14:26
    Writing application         : mkvmerge v44.0.0 ('Domino') 64-bit
    Writing library             : libebml v1.3.10 + libmatroska v1.5.2
    Cover                       : Yes
    Attachments                 : cover.png
    Video
    ID                          : 1
    Format                      : HEVC
    Format/Info                 : High Efficiency Video Coding
    Format profile              : Main [email protected]@High
    HDR format                  : SMPTE ST 2086, HDR10 compatible
    Codec ID                    : V_MPEGH/ISO/HEVC
    Duration                    : 2 h 16 min
    Bit rate                    : 44.8 Mb/s
    Width                       : 3 840 pixels
    Height                      : 2 160 pixels
    Display aspect ratio        : 16:9
    Frame rate mode             : Constant
    Frame rate                  : 23.976 (24000/1001) FPS
    Color space                 : YUV
    Chroma subsampling          : 4:2:0 (Type 2)
    Bit depth                   : 10 bits
    Bits/(Pixel*Frame)          : 0.225
    Stream size                 : 42.6 GiB (90%)
    Writing library             : ATEME Titan File 3.9.0 (4.9.0.0)
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Color range                 : Limited
    Color primaries             : BT.2020
    Transfer characteristics    : PQ
    Matrix coefficients         : BT.2020 non-constant
    Mastering display color pri : BT.2020
    Mastering display luminance : min: 0.0001 cd/m2, max: 1000 cd/m2
    Audio #1
    ID                          : 2
    Format                      : MLP FBA 16-ch
    Format/Info                 : Meridian Lossless Packing FBA with 16-channel presentation
    Commercial name             : Dolby TrueHD with Dolby Atmos
    Codec ID                    : A_TRUEHD
    Duration                    : 2 h 16 min
    Bit rate mode               : Variable
    Bit rate                    : 4 271 kb/s
    Maximum bit rate            : 5 580 kb/s
    Channel(s)                  : 8 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs Lb Rb
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 1 200.000 FPS (40 SPF)
    Compression mode            : Lossless
    Stream size                 : 4.06 GiB (9%)
    Language                    : English
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Number of dynamic objects   : 13
    Bed channel count           : 1 channel
    Bed channel configuration   : LFE
    Audio #2
    ID                          : 3
    Format                      : AC-3
    Format/Info                 : Audio Coding 3
    Commercial name             : Dolby Digital
    Codec ID                    : A_AC3
    Duration                    : 2 h 16 min
    Bit rate mode               : Constant
    Bit rate                    : 640 kb/s
    Channel(s)                  : 6 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 31.250 FPS (1536 SPF)
    Compression mode            : Lossy
    Stream size                 : 623 MiB (1%)
    Language                    : English
    Service kind                : Complete Main
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Text #1
    ID                          : 4
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 2 h 9 min
    Bit rate                    : 71 b/s
    Count of elements           : 1450
    Stream size                 : 68.0 KiB (0%)
    Language                    : Vietnamese
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Text #2
    ID                          : 5
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 2 h 9 min
    Bit rate                    : 52 b/s
    Count of elements           : 1503
    Stream size                 : 50.0 KiB (0%)
    Language                    : English
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Menu
    00:00:00.000                : en:Opening Logos
    00:00:21.772                : en:The Phantom Menace
    00:01:53.405                : en:Short Negotiations
    00:07:56.017                : en:Queen Amidala
    00:09:56.638                : en:Landing on Naboo
    00:11:19.429                : en:Jar Jar Binks
    00:13:24.846                : en:Otoh Gunga
    00:14:50.473                : en:Boss Nass
    00:17:14.909                : en:The Planet Core
    00:20:41.615                : en:Invasion of Theed
    00:22:25.970                : en:Surprise Rescue
    00:25:13.554                : en:Running the Blockade
    00:29:33.480                : en:Tatooine
    00:31:42.150                : en:Watto's Shop
    00:35:52.400                : en:Fateful Meetings
    00:40:49.238                : en:Dinner Conversation
    00:44:16.988                : en:Preparing for the Race
    00:52:05.247                : en:A Wager with Watto
    00:55:04.509                : en:Meet the Podracers
    00:58:28.588                : en:"Begin the Race"
    01:02:28.369                : en:Lap Two
    01:05:33.680                : en:Home Stretch
    01:10:07.578                : en:Collecting the Prize
    01:11:18.608                : en:Choosing a New Path
    01:16:21.619                : en:Darth Maul Attacks
    01:18:08.767                : en:The Queen's Worries
    01:20:27.030                : en:Arrival on Coruscant
    01:24:18.845                : en:The Jedi Council
    01:26:45.450                : en:Senate Session
    01:29:55.390                : en:Testing Anakin
    01:31:03.082                : en:Palpatine's Nomination
    01:33:09.208                : en:Anakin's Future
    01:37:22.086                : en:The Queen's Gambit
    01:39:06.983                : en:A Pleas to the Gungans
    01:42:34.398                : en:Battle Plans
    01:44:42.234                : en:"with Them Out"
    01:46:19.915                : en:Retaking the Palace
    01:48:08.398                : en:The Conflict Continues
    01:50:25.619                : en:Duel of the Fates
    01:56:48.335                : en:Gungan Retreat
    01:59:13.730                : en:Qui-Gon vs. Darth Maul
    02:00:32.058                : en:Capturing the Viceroy
    02:01:21.983                : en:Obi-Wan vs. Darth Maul
    02:02:24.045                : en:Control Ship Destroyed
    02:03:57.638                : en:A Sith Vanquished
    02:05:15.800                : en:Chancellor Palpatine Arrives
    02:06:26.662                : en:New Knight, New Apprentice
    02:07:23.844                : en:Farewell to a Jedi
    02:08:29.660                : en:Naboo Celebration
    02:09:54.203                : en:End Credits
    Sreenshot
    ... Nợ :v
    Link
    Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link!

    Star Wars: Episode II - Attack of the Clones (2002)
    [​IMG]
    Star Wars Episode II: Attack of the Clones với tên tiếng Việt là Chiến tranh giữa các vì sao (phần II):Sự xâm lăng của người Vô tính là phần 2 của loạt phim Chiến tranh giữa các vì sao, ra mắt khán giả năm 2002. Phim diễn ra trong bối cảnh 10 năm sau phần Chiến tranh giữa các vì sao (Phần I): Bóng ma đe dọa, khi dải thiên hà đứng trước bờ vực của nội chiến. Dưới sự lãnh đạo của kẻ nổi loạn người Jedi Count Doku, hàng ngàn hệ hành tinh đe dọa li khai khỏi nền cộng hòa. Khi mục tiêu giết người nhắm vào thượng nghị sĩ Padmé Amidala, cựu nữ hoàng của hành tinh Naboo, hiệp sĩ Jedi tập sự 19 tuổi Anakin Skywalker được giao nhiệm vụ bảo vệ cô, trong khi thầy anh là Obi-Wan Kenobi được giao nhiệm vụ điều tra mục đích của vụ ám sát. Ngay sau đó Anakin, Padmé và Obi-Wan bị lôi kéo vào lãnh thổ của tổ chức li khai và sự bắt đầu mối đe dọa cho nền cộng hòa, Cuộc chiến tranh của người vô tính.
    Mã:
    General
    Unique ID                   : 51309880626337815103707863153114378493 (0x2699EC6E0AF4D758AEC7533FE89470FD)
    Complete name               : E:\BD 2160p\Star.Wars.Episode.II.Attack.of.the.Clones.2002.2160p.BLURAY.REMUX.HDR.HEVC.TrueHD.Atmos.7.1.NoGroup.mkv
    Format                      : Matroska
    Format version              : Version 4
    File size                   : 46.8 GiB
    Duration                    : 2 h 22 min
    Overall bit rate mode       : Variable
    Overall bit rate            : 47.0 Mb/s
    Movie name                  : Star Wars: Episode II - Attack of the Clones (2002)
    Encoded date                : UTC 2020-04-02 07:27:52
    Writing application         : mkvmerge v44.0.0 ('Domino') 64-bit
    Writing library             : libebml v1.3.10 + libmatroska v1.5.2
    Cover                       : Yes
    Attachments                 : cover.png
    Video
    ID                          : 1
    Format                      : HEVC
    Format/Info                 : High Efficiency Video Coding
    Format profile              : Main [email protected]@High
    HDR format                  : SMPTE ST 2086, HDR10 compatible
    Codec ID                    : V_MPEGH/ISO/HEVC
    Duration                    : 2 h 22 min
    Bit rate                    : 41.9 Mb/s
    Width                       : 3 840 pixels
    Height                      : 2 160 pixels
    Display aspect ratio        : 16:9
    Frame rate mode             : Constant
    Frame rate                  : 23.976 (24000/1001) FPS
    Color space                 : YUV
    Chroma subsampling          : 4:2:0 (Type 2)
    Bit depth                   : 10 bits
    Bits/(Pixel*Frame)          : 0.211
    Stream size                 : 41.7 GiB (89%)
    Writing library             : ATEME Titan File 3.9.0 (4.9.0.0)
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Color range                 : Limited
    Color primaries             : BT.2020
    Transfer characteristics    : PQ
    Matrix coefficients         : BT.2020 non-constant
    Mastering display color pri : BT.2020
    Mastering display luminance : min: 0.0001 cd/m2, max: 1000 cd/m2
    Audio #1
    ID                          : 2
    Format                      : MLP FBA 16-ch
    Format/Info                 : Meridian Lossless Packing FBA with 16-channel presentation
    Commercial name             : Dolby TrueHD with Dolby Atmos
    Codec ID                    : A_TRUEHD
    Duration                    : 2 h 22 min
    Bit rate mode               : Variable
    Bit rate                    : 4 363 kb/s
    Maximum bit rate            : 6 249 kb/s
    Channel(s)                  : 8 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs Lb Rb
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 1 200.000 FPS (40 SPF)
    Compression mode            : Lossless
    Stream size                 : 4.34 GiB (9%)
    Language                    : English
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Number of dynamic objects   : 13
    Bed channel count           : 1 channel
    Bed channel configuration   : LFE
    Audio #2
    ID                          : 3
    Format                      : AC-3
    Format/Info                 : Audio Coding 3
    Commercial name             : Dolby Digital
    Codec ID                    : A_AC3
    Duration                    : 2 h 22 min
    Bit rate mode               : Constant
    Bit rate                    : 640 kb/s
    Channel(s)                  : 6 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 31.250 FPS (1536 SPF)
    Compression mode            : Lossy
    Stream size                 : 652 MiB (1%)
    Language                    : English
    Service kind                : Complete Main
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Text #1
    ID                          : 4
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 2 h 13 min
    Bit rate                    : 60 b/s
    Count of elements           : 1226
    Stream size                 : 58.8 KiB (0%)
    Language                    : Vietnamese
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Text #2
    ID                          : 5
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 2 h 11 min
    Bit rate                    : 42 b/s
    Count of elements           : 1213
    Stream size                 : 41.1 KiB (0%)
    Language                    : English
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Menu
    00:00:00.000                : en:Opening Logos
    00:00:24.107                : en:Attack of the Clones
    00:01:51.194                : en:Return to Coruscant
    00:04:22.762                : en:Chancellor's Meeting
    00:07:00.670                : en:Old Friends
    00:10:29.628                : en:Assassins
    00:14:20.568                : en:Speeder Chase
    00:21:35.961                : en:Into the Club
    00:24:48.904                : en:New Assignments
    00:29:46.534                : en:Travelling Incognito
    00:31:34.142                : en:Dex's Diner
    00:33:49.193                : en:Jedi Archives
    00:34:51.172                : en:"Encouraged to Love"
    00:36:05.788                : en:Yoda and the Younglings
    00:38:26.595                : en:Return to Naboo
    00:39:26.030                : en:Audience With the Queen
    00:40:57.037                : en:Kamino Arrival
    00:42:13.447                : en:Meeting Lama Su
    00:44:02.681                : en:Stolen Kiss
    00:45:51.081                : en:Inspecting the Clones
    00:47:50.742                : en:Teasing a Senator
    00:50:21.685                : en:Jango's Apartment
    00:53:02.095                : en:Forbidden Love
    00:56:45.485                : en:Obi-Wan's Report
    00:58:57.367                : en:Nightmare
    01:00:46.726                : en:Obi-Wan vs. Jango
    01:03:41.859                : en:Back to Tatooine
    01:06:25.022                : en:Asteroid Chase
    01:11:19.441                : en:Lars' Homestead
    01:14:02.020                : en:Anakin's Search
    01:15:24.144                : en:Dooku's Separatist Plot
    01:17:49.539                : en:Tusken Camp
    01:21:41.021                : en:Out of Range
    01:23:47.564                : en:"You're Not All-Powerful"
    01:28:10.827                : en:Enemies Revealed
    01:30:53.573                : en:Obi-Wan Captive
    01:33:39.155                : en:Emergency Powers
    01:35:28.514                : en:Droid Factory
    01:42:45.534                : en:Love Pledge
    01:45:14.683                : en:The Arena
    01:49:54.295                : en:"This Party Is Over"
    01:56:23.142                : en:Yoda's Cavalry
    01:57:48.269                : en:Clone War
    02:00:29.847                : en:War Room
    02:04:49.648                : en:Duel With Dooku
    02:07:42.613                : en:Master Yoda
    02:11:24.334                : en:"Well Done, Lord Tyranus"
    02:12:55.550                : en:"Begun, the Clone War Has"
    02:14:49.915                : en:Secret Union
    02:15:55.605                : en:End Credits
    Screenshot
    Đang chờ thợ chụp ảnh về :(

    Link
    Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link!

    Star Wars: Episode III - Revenge of the Sith (2005)
    [​IMG]
    Star Wars: Episode III – Revenge of the Sith (Tiếng Việt: Chiến tranh giữa các vì sao (phần III): Sự báo thù của người Sith) là một bộ phim không gian sử thi của Mỹ năm 2005 do George Lucas viết kịch bản và đạo diễn. Đây là bộ phim thứ sáu của loạt phim Star Wars và quy tụ các ngôi sao như Ewan McGregor, Natalie Portman, Hayden Christensen, Ian McDiarmid, Samuel L. Jackson, Christopher Lee, Anthony Daniels, Kenny Baker và Frank Oz. Bộ phim là phần tiếp theo của The Phantom Menace (1999) và Attack of the Clones (2002), đây là phần thứ ba trong bộ ba phần tiền truyện của Star Wars. Bối cảnh phim diễn ra 3 năm sau cuộc chiến tranh vô tính đầu tiên. Các hiệp sĩ Jedi ưu tú tỏa đi khắp thiên hà để lãnh đạo đội quân vô tính khổng lồ chống lại phe li khai. Sau khi thủ tướng Palpatine bị bắt cóc, thầy Jedi Obi-Wan Kenobi cùng học trò cũ, hiệp sĩ Jedi Anakin Skywalker được phái đi để tiêu diệt tướng quân bóng tối Grievous. Trong lúc đó, mối quan hệ thân thiết của Anakin với Thủ tướng gây nên mối nghi ngờ trong hội đồng hiệp sĩ Jedi. Mối quan hệ này về sau cho thấy tạo nên sự nguy hiểm cho hội đồng Jedi và bản thân Anakin. Khi vợ của Anakin đang khuyên chồng thì Anakin quay lại bóp cổ vợ trước mặt của Jedi Obi-Wan Kenobi. Jedi Obi-Wan Kenobi và Jedi Anakin Skywalker đã giao chiến ở vùng núi lửa. Jedi Anakin Skywalker bị Obi-Wan lấy mất kiếm, chặt đứt 1 tay và 2 chân.
    Mã:
    General
    Unique ID                   : 329113112753168230209163573042919689927 (0xF798E140BEBF5C724A9CC9D09A72CEC7)
    Complete name               : E:\BD 2160p\Star. Wars.Episode.III.Revenge.of.the.Sith.2005.2160p.BLURAY.REMUX.HDR.HEVC.TrueHD.Atmos.7.1.NoGroup.mkv
    Format                      : Matroska
    Format version              : Version 4
    File size                   : 47.9 GiB
    Duration                    : 2 h 20 min
    Overall bit rate mode       : Variable
    Overall bit rate            : 48.9 Mb/s
    Movie name                  : Star Wars: Episode III - Revenge of the Sith (2005)
    Encoded date                : UTC 2020-04-02 14:41:35
    Writing application         : mkvmerge v44.0.0 ('Domino') 64-bit
    Writing library             : libebml v1.3.10 + libmatroska v1.5.2
    Cover                       : Yes
    Attachments                 : cover.png
    Video
    ID                          : 1
    Format                      : HEVC
    Format/Info                 : High Efficiency Video Coding
    Format profile              : Main [email protected]@High
    HDR format                  : SMPTE ST 2086, HDR10 compatible
    Codec ID                    : V_MPEGH/ISO/HEVC
    Duration                    : 2 h 20 min
    Bit rate                    : 43.8 Mb/s
    Width                       : 3 840 pixels
    Height                      : 2 160 pixels
    Display aspect ratio        : 16:9
    Frame rate mode             : Constant
    Frame rate                  : 23.976 (24000/1001) FPS
    Color space                 : YUV
    Chroma subsampling          : 4:2:0 (Type 2)
    Bit depth                   : 10 bits
    Bits/(Pixel*Frame)          : 0.220
    Stream size                 : 42.9 GiB (90%)
    Writing library             : ATEME Titan File 3.9.0 (4.9.0.0)
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Color range                 : Limited
    Color primaries             : BT.2020
    Transfer characteristics    : PQ
    Matrix coefficients         : BT.2020 non-constant
    Mastering display color pri : BT.2020
    Mastering display luminance : min: 0.0001 cd/m2, max: 1000 cd/m2
    Audio #1
    ID                          : 2
    Format                      : MLP FBA 16-ch
    Format/Info                 : Meridian Lossless Packing FBA with 16-channel presentation
    Commercial name             : Dolby TrueHD with Dolby Atmos
    Codec ID                    : A_TRUEHD
    Duration                    : 2 h 20 min
    Bit rate mode               : Variable
    Bit rate                    : 4 393 kb/s
    Maximum bit rate            : 5 700 kb/s
    Channel(s)                  : 8 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs Lb Rb
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 1 200.000 FPS (40 SPF)
    Compression mode            : Lossless
    Stream size                 : 4.30 GiB (9%)
    Language                    : English
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Number of dynamic objects   : 13
    Bed channel count           : 1 channel
    Bed channel configuration   : LFE
    Audio #2
    ID                          : 3
    Format                      : AC-3
    Format/Info                 : Audio Coding 3
    Commercial name             : Dolby Digital
    Codec ID                    : A_AC3
    Duration                    : 2 h 20 min
    Bit rate mode               : Constant
    Bit rate                    : 640 kb/s
    Channel(s)                  : 6 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 31.250 FPS (1536 SPF)
    Compression mode            : Lossy
    Stream size                 : 641 MiB (1%)
    Language                    : English
    Service kind                : Complete Main
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Text #1
    ID                          : 4
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 2 h 10 min
    Bit rate                    : 56 b/s
    Count of elements           : 1112
    Stream size                 : 53.8 KiB (0%)
    Language                    : Vietnamese
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Text #2
    ID                          : 5
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 2 h 7 min
    Bit rate                    : 41 b/s
    Count of elements           : 1158
    Stream size                 : 38.4 KiB (0%)
    Language                    : English
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Menu
    00:00:00.000                : en:Opening Logos
    00:00:24.191                : en:Revenge of the Sith
    00:01:50.736                : en:Battle Over Coruscant
    00:08:28.800                : en:General Grievous
    00:11:24.017                : en:Rescuing the Chancellor
    00:18:34.405                : en:Confronting Grievous
    00:23:41.128                : en:Happy Reunions
    00:27:38.365                : en:Grievous on Utapau
    00:29:13.627                : en:Bad Dreams
    00:33:19.581                : en:Counsel with Yoda
    00:35:46.102                : en:The Chancellor's Request
    00:36:48.665                : en:On the Jedi Council
    00:38:22.133                : en:Secret Assignment
    00:40:18.124                : en:Not the Chosen One?
    00:41:19.268                : en:Seeds of Distrust
    00:42:41.726                : en:Tragedy of Darth Plagueis
    00:48:02.254                : en:Kashyyyk
    00:50:21.185                : en:Brothers' Farewell
    00:52:25.601                : en:A Hero Lost
    00:53:58.694                : en:Arrival on Utapau
    00:56:27.134                : en:Obi-Wan vs. Grievous
    01:00:56.945                : en:Jedi War Council
    01:01:57.213                : en:Sidious Revealed
    01:05:26.714                : en:Utapau Chase
    01:07:41.266                : en:Mace Learns the Truth
    01:09:07.643                : en:Anakin's Fatal Decision
    01:10:53.666                : en:Mace vs. Sidious
    01:15:19.890                : en:Rise Lord Vader
    01:19:15.918                : en:March on the Jedi Temple
    01:20:38.125                : en:Order Sixty-Six
    01:24:21.265                : en:Time to Leave
    01:27:57.189                : en:"Wait for Me"
    01:29:58.059                : en:The Heroes Regroup
    01:33:41.074                : en:Birth of the Empire
    01:36:40.128                : en:The Terrible Truth
    01:38:36.202                : en:Obi-Wan Confronts Padmé
    01:41:25.037                : en:Padmé's Departure
    01:42:57.671                : en:"You're Breaking My Heart"
    01:48:19.451                : en:Yoda Visits the Emperor
    01:51:00.112                : en:Battle of the Heroes
    01:52:44.675                : en:Yoda vs. Sidious
    01:54:23.523                : en:Narrow Escapes
    01:56:55.592                : en:Immolation
    02:02:21.543                : en:The Emperor Arrives
    02:03:33.531                : en:Secret Delivery
    02:05:20.304                : en:Birth and Rebirth
    02:07:37.775                : en:Darth Vader Awakes
    02:08:57.730                : en:The Future of the Twins
    02:12:05.626                : en:A New Hope
    02:13:48.020                : en:End Credits
    Screenshot
    Chờ người nơi ấy ... chờ hoài không thấy ...

    Link
    Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link!

    Star Wars: Episode VII - The Force Awakens (2015)
    [​IMG]
    Star Wars: Thần lực thức tỉnh (tên gốc tiếng Anh: Star Wars: The Force Awakens, hoặc Star Wars: Episode VII – The Force Awakens) là một phim điện ảnh sử thi không gian của Mỹ năm 2015 do J. J. Abrams đạo diễn. Đây là phần tiếp nối của phim điện ảnh Sự trở lại của Jedi công chiếu năm 1983, đồng thời cũng là phần phim đầu thứ 2 trong bộ ba phần phim hậu truyện của loạt phim Star Wars. Phim do hai hãng phim Lucasfilm Ltd. và Bad Robot Productions sản xuất, đồng thời được phân phối trên toàn thế giới bởi hãng Walt Disney Studios Motion Pictures. Star Wars: Thần lực thức tỉnh có sự tham gia diễn xuất của Harrison Ford, Mark Hamill, Carrie Fisher, Adam Driver, Daisy Ridley, John Boyega, Oscar Isaac, Lupita Nyong'o, Andy Serkis, Domhnall Gleeson, Anthony Daniels, Peter Mayhew và Max von Sydow. Đây là phim điện ảnh đầu tiên trong loạt phim Star Wars không có sự giúp đỡ sản xuất của nhà sáng tạo thương hiệu George Lucas.[9] Phim lấy bối cảnh vào thời điểm 30 năm sau các sự kiện ở phần phim Sự trở lại của Jedi; theo chân ba nhân vật mới là Rey, Finn, và Poe Dameron trong cuộc tìm kiếm hiệp sĩ Jedi cuối cùng, Luke Skywalker, và cuộc chiến của họ cùng phe Kháng chiến, dưới sự dẫn dắt từ những cựu binh của Liên minh Nổi dậy, chống lại Kylo Ren và Tổ chức Thứ nhất, một tàn dư của Đế chế Thiên hà.
    Mã:
    General
    Unique ID                   : 333849053702739983098928483321369696734 (0xFB28FD2B60C1175A72DE24AE75C599DE)
    Complete name               : G:\BD 2160 REMUX\Star.Wars.Episode.VII.The.Force.Awakens.2015.2160p.BLURAY.REMUX.HDR.HEVC.TrueHD.Atmos.7.1.NoGroup.mkv
    Format                      : Matroska
    Format version              : Version 4
    File size                   : 50.7 GiB
    Duration                    : 2 h 18 min
    Overall bit rate mode       : Variable
    Overall bit rate            : 52.6 Mb/s
    Movie name                  : Star Wars: Episode VII - The Force Awakens (2015)
    Encoded date                : UTC 2020-04-02 10:40:36
    Writing application         : mkvmerge v44.0.0 ('Domino') 64-bit
    Writing library             : libebml v1.3.10 + libmatroska v1.5.2
    Cover                       : Yes
    Attachments                 : cover.png
    Video
    ID                          : 1
    Format                      : HEVC
    Format/Info                 : High Efficiency Video Coding
    Format profile              : Main [email protected]@High
    HDR format                  : SMPTE ST 2086, HDR10 compatible
    Codec ID                    : V_MPEGH/ISO/HEVC
    Duration                    : 2 h 18 min
    Bit rate                    : 47.7 Mb/s
    Width                       : 3 840 pixels
    Height                      : 2 160 pixels
    Display aspect ratio        : 16:9
    Frame rate mode             : Constant
    Frame rate                  : 23.976 (24000/1001) FPS
    Color space                 : YUV
    Chroma subsampling          : 4:2:0 (Type 2)
    Bit depth                   : 10 bits
    Bits/(Pixel*Frame)          : 0.240
    Stream size                 : 46.0 GiB (91%)
    Writing library             : ATEME Titan File 3.9.0 (4.9.0.0)
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Color range                 : Limited
    Color primaries             : BT.2020
    Transfer characteristics    : PQ
    Matrix coefficients         : BT.2020 non-constant
    Mastering display color pri : Display P3
    Mastering display luminance : min: 0.0001 cd/m2, max: 1000 cd/m2
    Audio #1
    ID                          : 2
    Format                      : MLP FBA 16-ch
    Format/Info                 : Meridian Lossless Packing FBA with 16-channel presentation
    Commercial name             : Dolby TrueHD with Dolby Atmos
    Codec ID                    : A_TRUEHD
    Duration                    : 2 h 18 min
    Bit rate mode               : Variable
    Bit rate                    : 4 150 kb/s
    Maximum bit rate            : 5 997 kb/s
    Channel(s)                  : 8 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs Lb Rb
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 1 200.000 FPS (40 SPF)
    Compression mode            : Lossless
    Stream size                 : 4.00 GiB (8%)
    Language                    : English
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Number of dynamic objects   : 13
    Bed channel count           : 1 channel
    Bed channel configuration   : LFE
    Audio #2
    ID                          : 3
    Format                      : AC-3
    Format/Info                 : Audio Coding 3
    Commercial name             : Dolby Digital
    Codec ID                    : A_AC3
    Duration                    : 2 h 18 min
    Bit rate mode               : Constant
    Bit rate                    : 640 kb/s
    Channel(s)                  : 6 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 31.250 FPS (1536 SPF)
    Compression mode            : Lossy
    Stream size                 : 632 MiB (1%)
    Language                    : English
    Service kind                : Complete Main
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Text #1
    ID                          : 4
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 2 h 7 min
    Bit rate                    : 55 b/s
    Count of elements           : 1366
    Stream size                 : 51.4 KiB (0%)
    Language                    : Vietnamese
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Text #2
    ID                          : 5
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 2 h 1 min
    Bit rate                    : 41 b/s
    Count of elements           : 1339
    Stream size                 : 36.6 KiB (0%)
    Language                    : English
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Menu
    00:00:00.000                : en:Opening Logo
    00:00:09.092                : en:The Force Awakens
    00:01:42.810                : en:The First Order Approaches
    00:03:51.522                : en:Village Raid
    00:06:11.829                : en:Kylo Ren
    00:09:33.697                : en:FN-2187
    00:10:43.392                : en:Rey
    00:12:35.379                : en:Niima Outpost
    00:13:39.276                : en:Rey at Home
    00:14:47.803                : en:Saving BB-8
    00:16:45.629                : en:Interrogation
    00:18:04.207                : en:Unkar's Offer
    00:19:21.117                : en:Jailbreak
    00:21:26.201                : en:The Fighter Escape
    00:24:03.399                : en:Marooned on Jakku
    00:26:46.562                : en:Crossing Paths
    00:29:54.417                : en:Marketplace Chase
    00:31:48.864                : en:The Falcon Flies Again
    00:35:51.398                : en:Introductions
    00:36:40.448                : en:Kylo Is Updated
    00:37:45.304                : en:Fixing the Falcon
    00:40:19.083                : en:"Chewie, We're Home"
    00:43:38.865                : en:Corellan Standoff
    00:45:29.059                : en:Rathtar Mayhem
    00:49:22.792                : en:Supreme Leader
    00:51:19.785                : en:"It's All True"
    00:54:13.332                : en:Meeting Maz
    00:59:48.250                : en:Discussions of Destinies
    01:04:15.517                : en:Visions in the Force
    01:08:36.862                : en:Starkiller
    01:11:06.928                : en:First Order Invasion
    01:15:15.719                : en:Resistance to the Rescue
    01:16:49.229                : en:Kylo Finds Rey
    01:19:36.980                : en:Reunion
    01:20:56.601                : en:Resistance Base
    01:25:35.921                : en:Rey Imprisoned
    01:32:12.317                : en:Resistance Briefing
    01:35:28.848                : en:Starkiller Landing
    01:36:34.663                : en:Base Infiltration
    01:39:28.462                : en:X-Wing Attack
    01:41:29.457                : en:Rejoining Rey
    01:42:57.337                : en:Into the Oscillator
    01:44:59.709                : en:Father and Son
    01:50:33.251                : en:Dark Forest
    01:53:38.936                : en:Oscillator Breached
    01:55:21.872                : en:Forest Duel
    01:58:04.994                : en:Cataclysm
    02:01:05.132                : en:Made Whole
    02:02:32.177                : en:Finding the Master
    02:07:07.452                : en:End Credits
    Screenshot
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]

    Link
    Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link!

    Rogue One: A Star Wars Story (2016)
    [​IMG]
    Rogue One: Star Wars ngoại truyện (tựa gốc tiếng Anh: Rogue One: A Star Wars Story, hoặc rút gọn Rogue One) là một phim điện ảnh sử thi chiến tranh không gian của Mỹ năm 2016 do Gareth Edwards đạo diễn, với Chris Weitz và Tony Gilroy đảm nhiệm khâu kịch bản dựa trên cốt truyện gốc của John Knoll và Gary Whitta. Phim do hãng phim Lucasfilm sản xuất và được Walt Disney Studios Motion Pictures phụ trách phân phối. Đây là phim điện ảnh đầu tiên trong loạt phim Ngoại truyện của Chiến tranh giữa các vì sao, với bối cảnh thời gian được đặt trước thời điểm các sự kiện trong phần phim Chiến tranh giữa các vì sao gốc. Rogue One có sự tham gia diễn xuất của Felicity Jones, Diego Luna, Riz Ahmed, Ben Mendelsohn, Chân Tử Đan, Mads Mikkelsen, Alan Tudyk, Khương Văn và Forest Whitaker. Nội dung của Rogue One xoay quanh câu chuyện về Jyn Erso cùng một nhóm nổi dậy trong nhiệm vụ lấy cắp bản thiết kế của Ngôi Sao Chết, một vũ khí hủy diệt của Đế chế Thiên hà.
    Mã:
    General
    Unique ID                   : 324528404251464437577056316474559277325 (0xF425E5ABF6BEF1B75CD336329C9FA90D)
    Complete name               : E:\BD 2160p\Rogue.One.A.Star.Wars.Story.2016.2160p.BLURAY.REMUX.HDR.HEVC.TrueHD.Atmos.7.1.NoGroup.mkv
    Format                      : Matroska
    Format version              : Version 4
    File size                   : 48.3 GiB
    Duration                    : 2 h 13 min
    Overall bit rate mode       : Variable
    Overall bit rate            : 51.6 Mb/s
    Movie name                  : Rogue One: A Star Wars Story (2016)
    Encoded date                : UTC 2020-04-03 03:49:35
    Writing application         : mkvmerge v44.0.0 ('Domino') 64-bit
    Writing library             : libebml v1.3.10 + libmatroska v1.5.2
    Cover                       : Yes
    Attachments                 : cover.png
    Video
    ID                          : 1
    Format                      : HEVC
    Format/Info                 : High Efficiency Video Coding
    Format profile              : Main [email protected]@High
    HDR format                  : SMPTE ST 2086, HDR10 compatible
    Codec ID                    : V_MPEGH/ISO/HEVC
    Duration                    : 2 h 13 min
    Bit rate                    : 46.6 Mb/s
    Width                       : 3 840 pixels
    Height                      : 2 160 pixels
    Display aspect ratio        : 16:9
    Frame rate mode             : Constant
    Frame rate                  : 23.976 (24000/1001) FPS
    Color space                 : YUV
    Chroma subsampling          : 4:2:0 (Type 2)
    Bit depth                   : 10 bits
    Bits/(Pixel*Frame)          : 0.235
    Stream size                 : 43.6 GiB (90%)
    Writing library             : ATEME Titan File 3.9.0 (4.9.0.0)
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Color range                 : Limited
    Color primaries             : BT.2020
    Transfer characteristics    : PQ
    Matrix coefficients         : BT.2020 non-constant
    Mastering display color pri : Display P3
    Mastering display luminance : min: 0.0050 cd/m2, max: 4000 cd/m2
    Audio #1
    ID                          : 2
    Format                      : MLP FBA 16-ch
    Format/Info                 : Meridian Lossless Packing FBA with 16-channel presentation
    Commercial name             : Dolby TrueHD with Dolby Atmos
    Codec ID                    : A_TRUEHD
    Duration                    : 2 h 13 min
    Bit rate mode               : Variable
    Bit rate                    : 4 211 kb/s
    Maximum bit rate            : 5 055 kb/s
    Channel(s)                  : 8 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs Lb Rb
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 1 200.000 FPS (40 SPF)
    Compression mode            : Lossless
    Stream size                 : 3.94 GiB (8%)
    Language                    : English
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Number of dynamic objects   : 13
    Bed channel count           : 1 channel
    Bed channel configuration   : LFE
    Audio #2
    ID                          : 3
    Format                      : AC-3
    Format/Info                 : Audio Coding 3
    Commercial name             : Dolby Digital
    Codec ID                    : A_AC3
    Duration                    : 2 h 13 min
    Bit rate mode               : Constant
    Bit rate                    : 640 kb/s
    Channel(s)                  : 6 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 31.250 FPS (1536 SPF)
    Compression mode            : Lossy
    Stream size                 : 613 MiB (1%)
    Language                    : English
    Service kind                : Complete Main
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Text #1
    ID                          : 4
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 2 h 5 min
    Bit rate                    : 61 b/s
    Count of elements           : 1526
    Stream size                 : 56.4 KiB (0%)
    Language                    : Vietnamese
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Text #2
    ID                          : 5
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 2 h 4 min
    Bit rate                    : 46 b/s
    Count of elements           : 1574
    Stream size                 : 42.6 KiB (0%)
    Language                    : English
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Menu
    00:00:00.000                : en:"He's Come for Us"
    00:02:34.529                : en:Unfinished Business
    00:07:46.340                : en:Jyn in Prison
    00:08:42.688                : en:Ring of Kafrene
    00:11:04.497                : en:An Urgent Message
    00:12:21.073                : en:Wobani Prison Break
    00:13:41.028                : en:Rebel Interrogation
    00:17:19.788                : en:Mission Departure
    00:20:09.416                : en:Saw Gerrera
    00:21:54.646                : en:Krennic and Tarkin
    00:23:46.967                : en:Jyn's Dream
    00:24:31.261                : en:Scouting Jedha City
    00:26:53.319                : en:Bor Gullet
    00:27:46.498                : en:Guardians of the Whills
    00:30:37.168                : en:Holy City Ambush
    00:33:53.281                : en:"Let Them Pass"
    00:37:11.145                : en:Saw's Catacombs
    00:42:29.963                : en:Galen's Message
    00:47:15.999                : en:Jedha Escape
    00:51:04.019                : en:Tarkin Commands
    00:52:23.598                : en:Race to Eadu
    00:55:53.141                : en:Eadu Crash
    00:59:48.126                : en:Scouting Eadu
    01:02:07.682                : en:Krennic and Galen
    01:05:25.379                : en:Attack on Eadu
    01:10:23.969                : en:Eadu Aftermath
    01:12:49.406                : en:Mustafar
    01:16:28.333                : en:Jyn Before the Council
    01:19:04.197                : en:"May the Force Be With Us"
    01:21:55.034                : en:Rogue One Launches
    01:23:25.542                : en:Scarif Gate
    01:25:58.861                : en:10 Men Like 100
    01:27:34.832                : en:Imperial Inspection
    01:29:57.183                : en:Ground Forces
    01:31:53.716                : en:The Battle Begins
    01:34:18.611                : en:Scrambling the Rebel Fleet
    01:36:07.386                : en:Sowing Confusion
    01:37:48.112                : en:Rebel Reinforcements
    01:40:27.479                : en:Beach Battle
    01:42:43.949                : en:Master Switch
    01:45:26.653                : en:Stardust
    01:47:54.884                : en:Data Vault
    01:50:31.291                : en:Sacrifices
    01:53:28.760                : en:"We Have the Plans"
    01:55:46.147                : en:Final Confrontation
    01:59:23.322                : en:Transmission Received
    02:01:11.222                : en:Fire When Ready
    02:03:15.471                : en:Hope
    02:05:41.992                : en:End Credits
    Screenshot
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]

    Link
    Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link!

    Star Wars: Episode VIII - The Last Jedi (2017)
    [​IMG]
    Star Wars: Jedi cuối cùng (tên gốc tiếng Anh: Star Wars: The Last Jedi, hoặc Star Wars: Episode VIII – The Last Jedi) là phim điện ảnh sử thi không gian của Mỹ năm 2017 do Rian Johnson chịu trách nhiệm đạo diễn kiêm biên kịch. Đây là phần phim thứ tám của thương hiệu điện ảnh Star Wars và đồng thời cũng là phần phim thứ hai trong bộ ba phim hậu truyện của loạt phim này, tiếp nối mạch truyện của Star Wars: Thần lực thức tỉnh (2015). Phim do hãng phim Lucasfilm sản xuất và Walt Disney Studios Motion Pictures chịu trách nhiệm phân phối trên toàn thế giới. Star Wars: Jedi cuối cùng có sự trở lại diễn xuất của Mark Hamill, Carrie Fisher, Adam Driver, Daisy Ridley, John Boyega, Oscar Isaac, Andy Serkis, Lupita Nyong'o, Domhnall Gleeson, Anthony Daniels, Gwendoline Christie và Frank Oz, cùng dàn diễn viên mới gồm Laura Dern, Benicio del Toro, và nữ diễn viên người Mỹ gốc Việt Kelly Marie Tran. Đây là bộ phim đầu tiên có sự góp mặt của Carrie Fisher được công chiếu sau khi bà mất vào tháng 12 năm 2016, và bộ phim cũng được gửi gắm như một lời tri ân tới bà. Nội dung phim xoay quanh hành trình tập luyện làm Jedi của Rey dưới sự dạy dỗ của Luke Skywalker với hi vọng lật ngược thế cờ cuộc chiến giữa hai phe gồm Tổ chức Thứ nhất do Kylo Ren cầm đầu và quân Kháng chiến, trong khi đó Đại tướng Leia Organa, Finn và Poe Dameron đều đang trong nỗ lực thoát khỏi cuộc tấn công của Tổ chức Thứ nhất khi mà đội quân Kháng chiến đang dần bộc lộ rõ những điểm yếu của mình.
    Mã:
    General
    Unique ID                   : 245384145511062059909354184407853514764 (0xB89B447279D1974710363F79AA0B400C)
    Complete name               : D:\Star.Wars.Episode.VIII.The.Last.Jedi.2017.2160p.BLURAY.REMUX.HDR.HEVC.TrueHD.Atmos.7.1.NoGroup.mkv
    Format                      : Matroska
    Format version              : Version 4
    File size                   : 53.6 GiB
    Duration                    : 2 h 31 min
    Overall bit rate mode       : Variable
    Overall bit rate            : 50.6 Mb/s
    Movie name                  : Star Wars: Episode VIII - The Last Jedi (2017)
    Encoded date                : UTC 2019-12-24 10:02:28
    Writing application         : mkvmerge v41.0.0 ('Smarra') 64-bit
    Writing library             : libebml v1.3.9 + libmatroska v1.5.2
    Cover                       : Yes
    Attachments                 : cover.png
    Video
    ID                          : 1
    Format                      : HEVC
    Format/Info                 : High Efficiency Video Coding
    Format profile              : Main [email protected]@High
    HDR format                  : SMPTE ST 2086, HDR10 compatible
    Codec ID                    : V_MPEGH/ISO/HEVC
    Duration                    : 2 h 31 min
    Bit rate                    : 45.9 Mb/s
    Width                       : 3 840 pixels
    Height                      : 2 160 pixels
    Display aspect ratio        : 16:9
    Frame rate mode             : Constant
    Frame rate                  : 23.976 (24000/1001) FPS
    Color space                 : YUV
    Chroma subsampling          : 4:2:0 (Type 2)
    Bit depth                   : 10 bits
    Bits/(Pixel*Frame)          : 0.231
    Stream size                 : 48.7 GiB (91%)
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Color range                 : Limited
    Color primaries             : BT.2020
    Transfer characteristics    : PQ
    Matrix coefficients         : BT.2020 non-constant
    Mastering display color pri : Display P3
    Mastering display luminance : min: 0.0020 cd/m2, max: 1000 cd/m2
    Audio #1
    ID                          : 2
    Format                      : MLP FBA 16-ch
    Format/Info                 : Meridian Lossless Packing FBA with 16-channel presentation
    Commercial name             : Dolby TrueHD with Dolby Atmos
    Codec ID                    : A_TRUEHD
    Duration                    : 2 h 31 min
    Bit rate mode               : Variable
    Bit rate                    : 3 941 kb/s
    Maximum bit rate            : 5 853 kb/s
    Channel(s)                  : 8 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs Lb Rb
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 1 200.000 FPS (40 SPF)
    Compression mode            : Lossless
    Stream size                 : 4.18 GiB (8%)
    Language                    : English
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Number of dynamic objects   : 13
    Bed channel count           : 1 channel
    Bed channel configuration   : LFE
    Audio #2
    ID                          : 3
    Format                      : AC-3
    Format/Info                 : Audio Coding 3
    Commercial name             : Dolby Digital
    Codec ID                    : A_AC3
    Duration                    : 2 h 31 min
    Bit rate mode               : Constant
    Bit rate                    : 640 kb/s
    Channel(s)                  : 6 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 31.250 FPS (1536 SPF)
    Compression mode            : Lossy
    Stream size                 : 695 MiB (1%)
    Language                    : English
    Service kind                : Complete Main
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Text #1
    ID                          : 4
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 2 h 22 min
    Bit rate                    : 54 b/s
    Count of elements           : 1515
    Stream size                 : 56.6 KiB (0%)
    Language                    : Vietnamese
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Text #2
    ID                          : 5
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 2 h 20 min
    Bit rate                    : 39 b/s
    Count of elements           : 1555
    Stream size                 : 40.2 KiB (0%)
    Language                    : English
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Menu
    00:00:00.000                : en:Opening Logo
    00:00:18.644                : en:The Last Jedi
    00:01:45.731                : en:Resistance Evacuation
    00:03:11.817                : en:Poe Attacks
    00:07:43.296                : en:Bombing Run
    00:12:48.434                : en:Finn Awakens
    00:13:44.574                : en:Luke's Refusal
    00:16:29.280                : en:Snoke's Rebuke
    00:19:59.281                : en:Island Life
    00:22:51.370                : en:"Time For The Jedi To End"
    00:26:04.980                : en:"Dead Heroes. No Leaders"
    00:27:22.850                : en:First Order Ambush
    00:31:24.758                : en:Survival
    00:32:54.681                : en:Falcon At Night
    00:35:27.667                : en:Vice Admiral Holdo
    00:38:11.498                : en:Finn Meets Rose
    00:41:53.428                : en:A Conspiracy Forms
    00:44:29.542                : en:Force Connection
    00:46:51.475                : en:Lessons In The Force
    00:51:41.932                : en:Reconnection
    00:53:50.060                : en:Arrival At Canto Bight
    00:55:41.505                : en:The Race Begins
    00:57:39.581                : en:Lightsaber Training
    00:59:16.636                : en:Luke's History Lesson
    01:02:05.847                : en:The Shrinking Fleet
    01:03:07.701                : en:Meeting DJ
    01:05:41.729                : en:Inside The Stables
    01:07:03.478                : en:Fathier Escape
    01:10:25.721                : en:Kylo's History Lesson
    01:13:30.323                : en:The Mirror Cave
    01:17:43.450                : en:Ray vs. Luke
    01:20:53.057                : en:An Old Friend
    01:24:17.970                : en:Making The Deal
    01:26:23.220                : en:Poe Confronts Holdo
    01:27:59.524                : en:Plotting Next Moves
    01:30:49.361                : en:Inside The Mega-Destroyer
    01:32:54.569                : en:Reversals
    01:35:53.706                : en:Abandon Ship
    01:37:10.616                : en:Rey Faces Snoke
    01:39:12.864                : en:Darkness Grows
    01:42:07.663                : en:Kylo's Choice
    01:45:03.714                : en:Praetorian Duel
    01:49:35.694                : en:Holdo's Sacrifice
    01:52:20.609                : en:Chaos In The Hangar
    01:56:04.749                : en:Reunion On Crait
    01:58:52.083                : en:The Battle Of Crait
    02:03:11.134                : en:Siege Cannon
    02:06:39.759                : en:Master Skywalker
    02:11:43.604                : en:"Lifting Rocks"
    02:15:12.104                : en:Sunset
    02:20:16.700                : en:The Resistance Continues
    02:23:39.694                : en:End Credits
    Screenshot
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]

    Link
    Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link!

    Solo: A Star Wars Story (2018)
    [​IMG]
    Solo: Star Wars ngoại truyện (tên gốc tiếng Anh: Solo: A Star Wars Story) là một bộ phim viễn tưởng không gian miền Tây xoay quanh Han Solo, một nhân vật trong loạt phim Star Wars. Bộ phim do Lucasfilm sản xuất và được phân phối bởi công ty Walt Disney Studios Motion Pictures, đồng thời cũng là phần ngoại truyện thứ hai của loạt sử thi Star Wars, sau Rogue One: Star Wars ngoại truyện (2016). Đây là phần phim riêng lẻ với bối cảnh xảy ra trước phần phim gốc Niềm hi vọng mới (1977), dõi theo nhân vật Han Solo thời trẻ và người bạn wookie Chewbacca, và cùng với Lando Calrissian, họ tham gia vào một phi vụ ăn cắp trong thế giới tội phạm ngầm. Bộ phim quy tụ dàn diễn viên gồm Alden Ehrenreich trong vai Han Solo, cùng với Woody Harrelson, Emilia Clarke, Donald Glover, Thandie Newton, Phoebe Waller-Bridge, Joonas Suotamo và Paul Bettany
    Mã:
    General
    Unique ID                   : 292781102879704687514209815026022993524 (0xDC4396DD96B1236C28A86A10ECCBCE74)
    Complete name               : D:\Uploads\BD 2160p REMUX\Solo.A.Star.Wars.Story.2018.2160p.BLURAY.REMUX.HDR.HEVC.TrueHD.Atmos.7.1.NoGroup.mkv
    Format                      : Matroska
    Format version              : Version 4
    File size                   : 46.0 GiB
    Duration                    : 2 h 14 min
    Overall bit rate mode       : Variable
    Overall bit rate            : 48.8 Mb/s
    Movie name                  : Solo: A Star Wars Story (2018)
    Encoded date                : UTC 2020-04-06 06:32:59
    Writing application         : mkvmerge v45.0.0 ('Heaven in Pennies') 64-bit
    Writing library             : libebml v1.3.10 + libmatroska v1.5.2
    Cover                       : Yes
    Attachments                 : cover.png
    Video
    ID                          : 1
    Format                      : HEVC
    Format/Info                 : High Efficiency Video Coding
    Format profile              : Main [email protected]@High
    HDR format                  : SMPTE ST 2086, HDR10 compatible
    Codec ID                    : V_MPEGH/ISO/HEVC
    Duration                    : 2 h 14 min
    Bit rate                    : 43.1 Mb/s
    Width                       : 3 840 pixels
    Height                      : 2 160 pixels
    Display aspect ratio        : 16:9
    Frame rate mode             : Constant
    Frame rate                  : 23.976 (24000/1001) FPS
    Color space                 : YUV
    Chroma subsampling          : 4:2:0 (Type 2)
    Bit depth                   : 10 bits
    Bits/(Pixel*Frame)          : 0.217
    Stream size                 : 40.6 GiB (88%)
    Writing library             : ATEME Titan File 3.8.16 (4.8.16.0)
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Color range                 : Limited
    Color primaries             : BT.2020
    Transfer characteristics    : PQ
    Matrix coefficients         : BT.2020 non-constant
    Mastering display color pri : Display P3
    Mastering display luminance : min: 0.0001 cd/m2, max: 1000 cd/m2
    Audio #1
    ID                          : 2
    Format                      : MLP FBA 16-ch
    Format/Info                 : Meridian Lossless Packing FBA with 16-channel presentation
    Commercial name             : Dolby TrueHD with Dolby Atmos
    Codec ID                    : A_TRUEHD
    Duration                    : 2 h 14 min
    Bit rate mode               : Variable
    Bit rate                    : 4 981 kb/s
    Maximum bit rate            : 4 647 kb/s
    Channel(s)                  : 8 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs Lb Rb
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 1 200.000 FPS (40 SPF)
    Compression mode            : Lossless
    Delay relative to video     : 32 ms
    Stream size                 : 4.69 GiB (10%)
    Language                    : English
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Number of dynamic objects   : 13
    Bed channel count           : 1 channel
    Bed channel configuration   : LFE
    Audio #2
    ID                          : 3
    Format                      : AC-3
    Format/Info                 : Audio Coding 3
    Commercial name             : Dolby Digital
    Codec ID                    : A_AC3
    Duration                    : 2 h 14 min
    Bit rate mode               : Constant
    Bit rate                    : 640 kb/s
    Channel(s)                  : 6 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 31.250 FPS (1536 SPF)
    Compression mode            : Lossy
    Delay relative to video     : 31 ms
    Stream size                 : 617 MiB (1%)
    Language                    : English
    Service kind                : Complete Main
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Text #1
    ID                          : 4
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 2 h 5 min
    Bit rate                    : 81 b/s
    Count of elements           : 1716
    Stream size                 : 74.8 KiB (0%)
    Language                    : Vietnamese
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Text #2
    ID                          : 5
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 2 h 5 min
    Bit rate                    : 56 b/s
    Count of elements           : 1975
    Stream size                 : 52.1 KiB (0%)
    Language                    : English
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Menu
    00:00:00.000                : en:Opening Credits
    00:00:53.845                : en:Streets of Corellia
    00:02:10.213                : en:Qi'ra
    00:03:53.150                : en:Den of The White Worms
    00:06:00.485                : en:Corellian Speeder Chase
    00:09:27.567                : en:Coronet Spaceport
    00:13:16.045                : en:Recruitment
    00:14:14.020                : en:Mimban Battlefield
    00:16:12.263                : en:None-of-Your-Business Company
    00:19:45.101                : en:The Beast
    00:22:43.821                : en:Mimban Escape
    00:24:37.267                : en:Vandor
    00:27:00.035                : en:Camfire Stories
    00:30:02.926                : en:Conveyex Heist
    00:32:54.681                : en:Marauder Attack
    00:39:09.764                : en:"You're in This Life For Good"
    00:41:59.225                : en:The Yacht
    00:43:20.181                : en:Dryden Vos
    00:44:32.128                : en:Reunion
    00:48:03.756                : en:Deal with Crimson Dawn
    00:51:58.324                : en:The Lodge
    00:53:17.528                : en:Full Sabacc
    00:57:23.523                : en:Lando and L3
    01:00:16.780                : en:Millennium Falcon
    01:02:40.882                : en:"Buckle Up, Baby"
    01:04:51.262                : en:"People Are Predictable"
    01:05:29.509                : en:Han and Qi'ra
    01:07:12.028                : en:"Trust No One"
    01:08:05.915                : en:Not Cpmpatible
    01:10:00.113                : en:Arrival on Kessel
    01:12:44.193                : en:Into the Mines
    01:14:40.851                : en:Revolt
    01:18:30.873                : en:Kessel Shootout
    01:23:15.741                : en:Into the Maelstrom
    01:26:32.646                : en:Kessel Run
    01:30:33.136                : en:Escaping the Maw
    01:35:19.672                : en:Savareen
    01:37:04.861                : en:The Good Guy
    01:38:52.802                : en:Marauders Return
    01:41:18.531                : en:Enfys Nest
    01:43:02.676                : en:One Last Score
    01:45:27.821                : en:The Delivery
    01:46:32.177                : en:Explosive Stuff
    01:49:45.996                : en:Double-Crossings
    01:53:33.890                : en:Duel with Dryden
    01:57:13.902                : en:Secret Leader
    01:58:55.128                : en:Showdown
    02:01:34.829                : en:Rebellion's Dawn
    02:03:20.893                : en:Sabacc Rematch
    02:06:09.353                : en:End Credits
    Screenshot
    Nợ @@!

    Link
    Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link!

    Star Wars: Episode IX - The Rise of Skywalker (2019)
    [​IMG]
    Star Wars: Skywalker trỗi dậy (tiếng Anh: Star Wars: The Rise of Skywalker) là một bộ phim điện ảnh sử thi không gian Mỹ năm 2019, được sản xuất, đồng sáng tác và đạo diễn bởi J. J. Abrams. Đây sẽ là phần thứ ba của bộ ba phần hậu truyện của loạt Chiến tranh giữa các vì sao, tiếp nối Star Wars: Thần lực thức tỉnh (2015) và Star Wars: Jedi cuối cùng (2017), và là tập thứ chín và cuối cùng của loạt phim chính.
    Mã:
    General
    Unique ID                   : 105116945005023285454534182677759754110 (0x4F14C986406E15827B5EEA8CA3817F7E)
    Complete name               : D:\Star.Wars.Episode.IX.The.Rise.of.Skywalker.2019.2160p.BLURAY.REMUX.HDR.HEVC.TrueHD.Atmos.7.1.NoGroup.mkv
    Format                      : Matroska
    Format version              : Version 4
    File size                   : 52.2 GiB
    Duration                    : 2 h 21 min
    Overall bit rate mode       : Variable
    Overall bit rate            : 52.7 Mb/s
    Movie name                  : Star Wars: Episode IX - The Rise of Skywalker (2019)
    Encoded date                : UTC 2020-03-23 04:21:33
    Writing application         : mkvmerge v44.0.0 ('Domino') 64-bit
    Writing library             : libebml v1.3.10 + libmatroska v1.5.2
    Cover                       : Yes
    Attachments                 : cover.png
    Video
    ID                          : 1
    Format                      : HEVC
    Format/Info                 : High Efficiency Video Coding
    Format profile              : Main [email protected]@High
    HDR format                  : SMPTE ST 2086, HDR10 compatible
    Codec ID                    : V_MPEGH/ISO/HEVC
    Duration                    : 2 h 21 min
    Bit rate                    : 46.1 Mb/s
    Width                       : 3 840 pixels
    Height                      : 2 160 pixels
    Display aspect ratio        : 16:9
    Frame rate mode             : Constant
    Frame rate                  : 23.976 (24000/1001) FPS
    Color space                 : YUV
    Chroma subsampling          : 4:2:0 (Type 2)
    Bit depth                   : 10 bits
    Bits/(Pixel*Frame)          : 0.232
    Stream size                 : 45.7 GiB (87%)
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Color range                 : Limited
    Color primaries             : BT.2020
    Transfer characteristics    : PQ
    Matrix coefficients         : BT.2020 non-constant
    Mastering display color pri : Display P3
    Mastering display luminance : min: 0.0001 cd/m2, max: 1000 cd/m2
    Maximum Content Light Level : 724 cd/m2
    Maximum Frame-Average Light : 647 cd/m2
    Audio #1
    ID                          : 2
    Format                      : MLP FBA 16-ch
    Format/Info                 : Meridian Lossless Packing FBA with 16-channel presentation
    Commercial name             : Dolby TrueHD with Dolby Atmos
    Codec ID                    : A_TRUEHD
    Duration                    : 2 h 21 min
    Bit rate mode               : Variable
    Bit rate                    : 5 890 kb/s
    Maximum bit rate            : 7 494 kb/s
    Channel(s)                  : 8 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs Lb Rb
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 1 200.000 FPS (40 SPF)
    Compression mode            : Lossless
    Stream size                 : 5.84 GiB (11%)
    Language                    : English
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Number of dynamic objects   : 13
    Bed channel count           : 1 channel
    Bed channel configuration   : LFE
    Audio #2
    ID                          : 3
    Format                      : AC-3
    Format/Info                 : Audio Coding 3
    Commercial name             : Dolby Digital
    Codec ID                    : A_AC3
    Duration                    : 2 h 21 min
    Bit rate mode               : Constant
    Bit rate                    : 640 kb/s
    Channel(s)                  : 6 channels
    Channel layout              : L R C LFE Ls Rs
    Sampling rate               : 48.0 kHz
    Frame rate                  : 31.250 FPS (1536 SPF)
    Compression mode            : Lossy
    Stream size                 : 650 MiB (1%)
    Language                    : English
    Service kind                : Complete Main
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Text #1
    ID                          : 4
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 2 h 12 min
    Bit rate                    : 63 b/s
    Count of elements           : 1456
    Stream size                 : 62.1 KiB (0%)
    Language                    : Vietnamese
    Default                     : Yes
    Forced                      : No
    Text #2
    ID                          : 5
    Format                      : UTF-8
    Codec ID                    : S_TEXT/UTF8
    Codec ID/Info               : UTF-8 Plain Text
    Duration                    : 2 h 8 min
    Bit rate                    : 41 b/s
    Count of elements           : 1449
    Stream size                 : 39.3 KiB (0%)
    Language                    : English
    Default                     : No
    Forced                      : No
    Menu
    00:00:00.000                : en:Opening Logo
    00:00:09.176                : en:The Rise Of Skywalker
    00:01:40.934                : en:Kylo Ren's Quest
    00:03:47.811                : en:Exegol
    00:06:42.902                : en:Millenium Falcon Mission
    00:08:26.673                : en:Pursuit Of The Falcon
    00:10:04.896                : en:Rey's Training Course
    00:12:48.142                : en:General Leia
    00:13:54.000                : en:The Falcon's Back
    00:15:17.416                : en:Spy Message
    00:17:13.199                : en:"We Go Together"
    00:19:25.039                : en:Ren Reforged
    00:21:28.579                : en:Pasaana Festival
    00:25:27.693                : en:General Calrissian
    00:27:14.883                : en:Speeder Chase
    00:30:41.548                : en:Buried Secrets
    00:35:49.064                : en:Power Unleashed
    00:41:37.745                : en:Aftermath
    00:43:15.259                : en:"In This Till The End"
    00:45:28.351                : en:Meeting Zorii
    00:48:24.568                : en:Babu Firk's Workshop
    00:54:37.566                : en:Into The Destroyer
    00:58:49.192                : en:Revelations
    01:02:54.771                : en:Repercussions
    01:06:23.104                : en:To Kef Bir
    01:09:54.607                : en:Jannah
    01:13:07.383                : en:The Emperor's Vault
    01:18:23.616                : en:The Duel
    01:23:41.225                : en:Remembrance
    01:27:02.884                : en:The Final Order Begins
    01:30:23.126                : en:The Destiny Of A Jedi
    01:35:00.820                : en:Battle Plans
    01:38:47.880                : en:Welcome To Exegol
    01:40:35.863                : en:Drop Zone
    01:43:03.135                : en:Throne Of The Sith
    01:45:27.863                : en:Dark Turn
    01:48:48.188                : en:Dyad In The Force
    01:53:27.634                : en:The Galaxy Responds
    01:55:30.757                : en:Emperor Reborn
    01:59:02.969                : en:Last Chance
    02:01:37.749                : en:Ben
    02:05:20.430                : en:Victory
    02:09:42.692                : en:Saga's End
    02:12:25.896                : en:End Credits
    Screenshot
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]

    Link
    Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link!
     
    Chỉnh sửa cuối: 1/8/21
  2. Đặng Trung Hiếu

    Đặng Trung Hiếu Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    23/7/18
    Bài viết:
    406
    Đã được cảm ơn:
    1,049
    Giới tính:
    Nam
    Chỉnh sửa cuối: 27/5/20
  3. Lê Gia Huân

    Lê Gia Huân Member

    Tham gia ngày:
    27/5/18
    Bài viết:
    64
    Đã được cảm ơn:
    33
    Giới tính:
    Nam
    Bạn mux chapter phần rougue one, 3, 4, 5, 6 gửi cho mình đc ko bạn
     
  4. Lê Gia Huân

    Lê Gia Huân Member

    Tham gia ngày:
    27/5/18
    Bài viết:
    64
    Đã được cảm ơn:
    33
    Giới tính:
    Nam
    Mình mới tải bản iso 4K mà ko biết cách mux chapter + name ạ
     
    Eyebrows cảm ơn bài này.
  5. Đặng Trung Hiếu

    Đặng Trung Hiếu Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    23/7/18
    Bài viết:
    406
    Đã được cảm ơn:
    1,049
    Giới tính:
    Nam
    ISO với m2ts hình như k Mux đc Name vào (Hoặc là e k biết cách)
    Chỉ có MKV với đc hay sao ấy
    Rouger One cho bác thử: https://drive.google.com/open?id=1UBb_UsgttRPEuMiB8YTqsBUS5THZR46S
    Được thì hú e gởi hết mấy phần kia cho ạ
     
  6. Lê Gia Huân

    Lê Gia Huân Member

    Tham gia ngày:
    27/5/18
    Bài viết:
    64
    Đã được cảm ơn:
    33
    Giới tính:
    Nam
    E mới xem file iso phần 4 thấy phim bị cắt nhiều đoạn mà e ko biết mux thành 1 phim,
    nên e xóa tải bản của bác cũng đc, bản của bác là bản 4K Skywalker Saga mới phát hành phải ko ạ?
     
  7. Đặng Trung Hiếu

    Đặng Trung Hiếu Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    23/7/18
    Bài viết:
    406
    Đã được cảm ơn:
    1,049
    Giới tính:
    Nam
    Vâng bác, mới phát hành mấy phần < 2018
     
    Lê Gia Huân cảm ơn bài này.
  8. Lê Gia Huân

    Lê Gia Huân Member

    Tham gia ngày:
    27/5/18
    Bài viết:
    64
    Đã được cảm ơn:
    33
    Giới tính:
    Nam
    Cảm ơn bác hehe
     
  9. linh1298

    linh1298 New Member

    Tham gia ngày:
    29/9/18
    Bài viết:
    11
    Đã được cảm ơn:
    2
    Giới tính:
    Nam
    sao link diee hết rồi các bác ơi
     
  10. Đặng Trung Hiếu

    Đặng Trung Hiếu Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    23/7/18
    Bài viết:
    406
    Đã được cảm ơn:
    1,049
    Giới tính:
    Nam
    Vì hong ai tải hết đó mà =)) Để mình Re-Up lại, khoảng mai là xong
     
    linh1298 cảm ơn bài này.
  11. linh1298

    linh1298 New Member

    Tham gia ngày:
    29/9/18
    Bài viết:
    11
    Đã được cảm ơn:
    2
    Giới tính:
    Nam
    dc vậy thì cảm ơn bác nhaaa <3 em kéo xong 456 ròi đang chờ phần 3 á
     
    Chỉnh sửa cuối: 14/7/20
  12. linh1298

    linh1298 New Member

    Tham gia ngày:
    29/9/18
    Bài viết:
    11
    Đã được cảm ơn:
    2
    Giới tính:
    Nam
     
  13. Đặng Trung Hiếu

    Đặng Trung Hiếu Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    23/7/18
    Bài viết:
    406
    Đã được cảm ơn:
    1,049
    Giới tính:
    Nam
    https://www.fshare.vn/folder/2I74R7F8L28P
    Bạn tải từ từ phần 3 đi, mình đang Up 7, 8, 9 và 2 phần hậu truyện :D bạn tải xong quay qua tải chắc vừa
     
    linh1298 cảm ơn bài này.
  14. Đặng Trung Hiếu

    Đặng Trung Hiếu Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    23/7/18
    Bài viết:
    406
    Đã được cảm ơn:
    1,049
    Giới tính:
    Nam
    Lag :v
     
    Chỉnh sửa cuối: 14/7/20
  15. Đặng Trung Hiếu

    Đặng Trung Hiếu Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    23/7/18
    Bài viết:
    406
    Đã được cảm ơn:
    1,049
    Giới tính:
    Nam
  16. Đặng Trung Hiếu

    Đặng Trung Hiếu Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    23/7/18
    Bài viết:
    406
    Đã được cảm ơn:
    1,049
    Giới tính:
    Nam
    Re-Up
    Chúc mọi người Halloween vui vẻ :D
     
  17. lee1234

    lee1234 New Member

    Tham gia ngày:
    26/11/20
    Bài viết:
    1
    Đã được cảm ơn:
    0
    Thanks
     
  18. Đặng Trung Hiếu

    Đặng Trung Hiếu Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    23/7/18
    Bài viết:
    406
    Đã được cảm ơn:
    1,049
    Giới tính:
    Nam
    malgreli cảm ơn bài này.
  19. antran123

    antran123 New Member

    Tham gia ngày:
    20/7/21
    Bài viết:
    3
    Đã được cảm ơn:
    0
    Bác có thể up lại giùm em không bác ơi, mấy link đều die hết rồi, em cảm ơn bác!
     
  20. Đặng Trung Hiếu

    Đặng Trung Hiếu Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    23/7/18
    Bài viết:
    406
    Đã được cảm ơn:
    1,049
    Giới tính:
    Nam
    Mai mình Up cho, mấy nay dịch bận quá :D
     
    antran123 cảm ơn bài này.
  21. antran123

    antran123 New Member

    Tham gia ngày:
    20/7/21
    Bài viết:
    3
    Đã được cảm ơn:
    0
    Em cảm ơn bác nhiều
     

Chia sẻ trang này