HN máy đo đạc tiêu chuẩn, chính xác

Thảo luận trong 'Sản phẩm non-HD (old)' bắt đầu bởi luluxu668, 30/3/11.

Trạng thái chủ đề:
Không mở trả lời sau này.
  1. luluxu668

    luluxu668 New Member

    Tham gia ngày:
    19/2/11
    Bài viết:
    0
    Đã được cảm ơn:
    0
    may do dac tiêu chuẩn, chính xác.

    Công ty CP Thương mại & dịch vụ Trắc địa bản đồ tự hào là một trong những nhà phân phối máy trắc địa lớn nhất tại thị trường Việt Nam.
    may do dac
    Công ty chuyên phân phối sản phẩm máy trắc địa của các hãng nổi tiếng nhất trên thị tr-ường hiện nay như Nikon, Sokkia, Topcon, Leica... may do dac và các thiết bị ngành đo đạc, máy định vị vệ tinh toàn cầu GPS, bộ đàm, thiết bị vật tư khoa học kỹ thuật...
    may do dac
    Các dịch vụ tư vấn, đo đạc, khảo sát, cho thuê các loại máy móc thiết bị ngành đo đạc. Sửa chữa, bảo hành, thay thế, kiểm định, hiệu chuẩn máy trắc địa của tất cả các hãng.

    may do dac


    [​IMG]

    CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT
    Đo cạnh may do dac
    Đo phản quang (mục tiêu mầu trắng) (1) : 1,5 tới 300m
    Cự ly tới gương Nikon điều kiện tốt (không mây, tầm nhìn trên 40km)
    Gương giấy 5 x 5 cm
    Máy Nivo2.C : 1,5 tới 270m
    Máy Nivo3.C, Nivo5.C : 1,5 tới 300m
    Gương đơn 6,25cm
    Máy Nivo2.C : 1,5 tới 3.000m
    Máy Nivo3.C, Nivo5.C : 1,5 tới 5.000m
    Độ chính xác (đo tinh)(2) may do dac
    Máy Nivo2.C đo gương : ± (2+2ppm × D) mm
    Máy Nivo2.C đo phản quang : ± (3+2ppm x D) mm
    Máy Nivo3.C, Nivo5.C đo gương : ± (3+2ppm × D) mm
    Máy Nivo3.C, Nivo5.C đo phản quang : ± (3+2 ppm × D) mm
    Tốc độ đo (3) may do dac
    Đo gương
    Máy Nivo2.C đo tinh : 1,6 giây.
    Máy Nivo3.C, Nivo5.C đo tinh : 1,5 giây.
    Đo bình thường : 0,8 giây.
    Đo phản quang
    Máy Nivo2.C đo tinh : 2,1 giây.
    Máy Nivo3.C, Nivo5.C đo tinh : 1,8 giây.
    Máy Nivo2.C đo bình thường : 1,2 giây.
    Máy Nivo3.C, Nivo5.C đo bình thường : 1,0 giây.
    Hiển thị nhỏ nhất may do dac
    Đo tinh : 1mm
    Đo bình thường : 10mm
    Đo góc may do dac
    Độ chính xác theo DIN 18723 (góc đứng và ngang)
    Máy Nivo2.C : 2"
    Máy Nivo3.C : 3"
    Máy Nivo5.C : 5"
    Hệ thống đọc : bàn độ mã vạch
    Đường kính bàn độ : 62mm
    Số đầu đọc góc đứng/ ngang : 2 đối xứng qua đường kính
    Nhảy số nhỏ nhất : 1” / 5” / 10"
    Ống kính may do dac
    Chiều dài : 125mm
    Bắt ảnh : thật
    Phóng đại : 30X (tùy chọn kính mắt thu nhỏ 18X / phóng to 36X)
    Kích thước kính vật
    Máy Nivo2.C : 40mm (khối đo xa : 45mm)
    Máy Nivo3.C, Nivo5.C : 45mm (khối đo xa : 50mm)
    Trường ngắm : 1°20'
    Độ phân giải : 3"
    Tiêu cự nhỏ nhất : 1,5m
    Tia dọi Laser : ánh sáng đỏ đồng trục
    Cảm biến nghiêng may do dac
    Kiểu : hai trục
    Phương pháp : đầu dò điện dịch
    Phạm vi bù : ± 3,5'
    Thông tin may do dac
    Các cổng : 1 cổng serial (RS-232C), 2 cổng USB (khách và chủ)
    Thông tin không dây : tích hợp Bluetooth
    Nguồn may do dac
    Số viên pin trong Li-ion : 2
    Điện áp ra : một chiều 3,8V
    Thời gian làm việc (4)
    Máy Nivo2.C
    xấp xỉ 12 giờ (đo góc / cạnh liên tục)
    xấp xỉ 26 giờ (đo góc / cạnh chừng 30 giây)
    xấp xỉ 28 giờ (đo góc liên tục)
    Máy Nivo3.C, Nivo5.C
    xấp xỉ 7,5 giờ (continuous distance/angle measurement)
    xấp xỉ 16 giờ (đo góc / cạnh chừng 30 giây)
    xấp xỉ 20 giờ (đo góc liên tục)
    Thời gian nạp đầy : 4 giờ.
    Các chỉ tiêu chung may do dac
    Độ nhạy bọt thủy tròn : 10'/2 mm
    Kính dọi tâm:
    Bắt ảnh : thật, Phóng đại : 3X, Trường ngắm : 5°, Phạm vi tiêu cự : 0,5m tới ∞
    Màn hình chính : mầu cảm ứng QVGA 16 bit, chiếu sáng ngược (320x240 pixel)
    Màn hình phụ : tinh thể lỏng LCD (128x64 pixel), chiếu sáng bên trong
    Dọi tâm Laser (tùy chọn) : 4 mức
    Bộ nhớ : RAM 128MB, Flash 128MB
    Chip xử lý : Marvell PXA300 XScale 624MHz
    Kích thước (rộng x dày x cao) : 149 x 145 x 306 mm
    Khối lượng (xấp xỉ)
    Máy Nivo2.C không tính pin : 3,9kg
    Máy Nivo3.C, Nivo5.C không tính pin : 3,8kg
    Pin : 0,1kg
    Hòm máy nhựa : 2,3kg
    Môi trường
    Nhiệt độ làm việc : -20°C tới +50°C
    Nhiệt độ bảo quản : -25°C tới +60°C
    Hiệu chuẩn khí quyển
    Phạm vi nhiệt độ : -40°C tới +60°C
    Áp suất : 400 tới 999 mmHg
    Chống nước và bụi : IP66
    Chứng chỉ may do dac
    Chứng chỉ hạng B chương 15 FCC, thương hiệu Châu Âu CE và nhãn hiệu C-Tick.
    An toàn Laser theo IEC 60825-1
    Máy Nivo2.C đo gương/ phản quang/ dọi tia sáng : hạng 3R laser
    Máy Nivo3.C, Nivo5.C đo gương/ phản quang : hạng 1 laser
    Máy Nivo3.C, Nivo5.C dọi tia sáng : hạng 2 laser
    Dọi tâm Laser (tuỳ chọn) : hạng 2 laser
    Loại Bluetooth cấp phép theo vùng lãnh thổ.
    Ghi chú: may do dac
    1. Các vật mầu trắng có độ phản xạ cao (bìa Kodak mầu xám 90%). Cự ly đo phụ thuộc rất nhiều vào mục tiêu và điều kiện đo. may do dac
    2. Độ chính xác cự ly ±(3+3ppm × D) mm ở nhiệt độ –20°C tới –10°C và 40°C tới 50°C.
    3. Tốc độ đo phụ thuộc rất nhiều vào cự ly và điều kiện đo. Phép đo đầu tiên có thể kéo dài vài giây. may do dac
    4. Chỉ tiêu thời gian làm việc của pin ở 25°C. Thời gian làm việc phụ thuộc rất nhiều vào tình trạng và mức độ suy giảm của pin.
    Các chỉ tiêu là đối tượng thay đổi không có thông báo.

    Mọi chi tiết xin liên hệ :

    Công ty cổ phần Thương mại & dịch vụ Trắc địa bản đồ
    Địa chỉ: Số 104 - Láng Hạ - Đống Đa - Hà Nội
    Điện thoại: 04.3835 2004
    Email: [email protected]


    Đừng bỏ qua phan mem hoc tieng anh hay nhất hiện nay|phan mem hoc tieng anh hay nhat
    ------------------------------------------------------------------------------------------------
    cua hang kinh mat|kinh mat gia re|kinh mat nam|tu mang| toyota camry 2.5| dang ky my pham| cong bo my pham| ep coc be tong| sen voi| ampli denon|
     
  2. cmttdbp

    cmttdbp New Member

    Tham gia ngày:
    19/3/11
    Bài viết:
    0
    Đã được cảm ơn:
    0
    Ðề: máy đo đạc tiêu chuẩn, chính xác

    up..............................
     
Trạng thái chủ đề:
Không mở trả lời sau này.

Chia sẻ trang này