HCM-Toàn quốc Chuyên cung cấp HD Player,HDD, Speaker, AVR, Ampli ...

Thảo luận trong 'Sản phẩm HD (old)' bắt đầu bởi Tầm Nhìn Số, 5/4/13.

Trạng thái chủ đề:
Không mở trả lời sau này.
  1. Tầm Nhìn Số

    Tầm Nhìn Số New Member

    Tham gia ngày:
    6/3/13
    Bài viết:
    0
    Đã được cảm ơn:
    0
    Những dịch vụ mà bạn có thể nhận được khi ủng hộ những SP của mình là:
    -
    Giao hàng tận nơi trong nội thành Tp HCM.
    - Lắp đặt miễn phí.
    - Tư vấn kỹ thuật miễn phí.
    - Tặng cable HDMI/Optical (hoặc cả 2 tùy sản phẩm).
    - Hỗ trợ chép phim HD.

    --> Giá cả có thể giảm, chất lượng không thay đổi, xin vui lòng liên hệ


    Nguyễn Hữu Ánh: 0905.407.406
    yahoo: nguyenhuu_anh26
    Công ty TNHH TM-DV Tầm Nhìn Số
    778A Nguyễn Kiệm, F4, Q. Phú Nhuận


    [​IMG]




    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]






    DUNE HD - THƯƠNG HIỆU ĐẲNG CẤP TRONG CÁC DÒNG HD PLAYER

    [​IMG]


    [​IMG] DUNE BASE 3D : [​IMG] Giá: 6.800.000 - BH 1 Năm


    [​IMG]

    Thông Số Kỹ Thuật:



    • 3D Video Format Support: Decodes wide variety of 3D Video formats, including MVC, SBS, Top/Bottom.
    • HDD Player: Plays content from any HDD (internal, NAS or USB)
    • Network Player: Connect Dune HD player to a local network and play content directly from PC or NAS via UPnP, SMB, or NFS.
    • MKV Player: Playback HD and SD video in MKV containers and other modern video file formats, including top quality HD video with very high bit-rates > 50Mbp/s.
    • HD audio: enjoy top-quality audio tracks (Dolby True HD, DTS HD Master Audio, LPCM, FLAC).
    • USB Ports: Conveniently connect HDDs, USB flash drives, USB card readers and other USB storage devices without a USB hub.
    • HDD Rack Option with Hot Swap Function: Easily and quickly insert and exchange internal 3.5’’ SATA HDDs for nearly unlimited storage capacity expansion.
    • HDMI 1.4: Ensures broad compatibility to the very latest 3D TV’s, displays and projectors.
    • Full Range of A/V Connectors: S/PDIF Optical and Coaxial Audio outputs, Analog Stereo Audio output, HDMI output, Component and Composite Video outputs.
    • Extended support for HD Audio: output bitstream (up to 7.1 channels) or decode to LPCM (up to 7.1 channels) for maximum flexibility when connecting audio equipment.
    • High-Quality Music Playback: Plays very high-quality (up to 192 Khz / 24-bit) music files in various formats (FLAC, Monkey’s Audio APE, WAV/PCM, DTS, etc).
    • Playlist Support: Build playlists from folders, use your own play lists with repeat and shuffle functions.
    • Video Output Flexibility: Output video in any resolution and format (from SD to 1080p, 24p/PAL/NTSC).
    • Video Up-Scaling: High quality up-scaling of DVD and any other SD video content to Full HD (1080p) or other HD resolutions.
    • File Browser: Convenient file browser with powerful file management (copy, move, delete, rename, organize, sort).






    • Processor: Sigma Designs 8672/8673
    • RAM: 512 MB
    • Flash memory: 256 MB + 4 GB
    • Connectors: HDMI 1.4, 3x USB 2.0 (2x rear, 1x front), composite, component, analog stereo outputs, optical S/PDIF, coaxial SPDIF, Ethernet 10/100/1000 Mb/s, SD card slot (front), power input, power switch (back), LED indicator (front)
    • Internal storage: Internal HDD rack with hot swap function for SATA HDD 3.5".
    • Media sources: external HDD (USB), external optical drive (USB), USB devices (USB flash drive, USB card reader, etc), built-in SD card reader (SD/SDHC), PC and NAS in local network (SMB, NFS, UPnP, HTTP), other Internet and local network media sources (HTTP, multicast UDP RTP)
    • Web Browser: Opera, WebKit
    • DLNA: DLNA (1.5 or 2.0) client support
    • Adobe Flash: 3.1 (Lite, standalone) supported
    • DRM options: PlayReady, Verimatrix, Secure Media. Other DRM can be added by request
    • Video codecs: MPEG2, MPEG4, XVID, WMV9, VC1, H.264; support for very high bitrate video (up to 50 MBit/s and higher)
    • Video file formats: MKV, MPEG-TS, MPEG-PS, M2TS, VOB, AVI, MOV, MP4, QT, ASF, WMV, BDMV, DVD-ISO, VIDEO_TS
    • 3D Video Support: MVC, Side-by-side, Top/Bottom
    • Video output modes: wide range of supported output resolutions (up to 1080p) and framerates (including 23.976p, 24p, PAL, NTSC)
    • Video output framerate: automatic (according to the played content) and manual
    • Audio codecs: AC3 (Dolby Digital), DTS, MPEG, AAC, LPCM, WMA, WMAPro, EAC3 (Dolby Digital Plus), Dolby True HD, DTS HD High Resolution Audio, DTS HD Master Audio, FLAC, multichannel FLAC, Ogg/Vorbis; support for very high quality audio (up to 192 kHz / 24-bit)
    • Audio file formats: MP3, MPA, M4A, WMA, FLAC, APE (Monkey’s Audio), WV Pack, Ogg/Vorbis, WAV, AC3, AAC
    • HD audio support: pass-through (up to 7.1 channels) and decoding (up to 7.1 channels) of Dolby TrueHD and DTS HD MA audiotracks (Blu-ray, TS, MKV), pass-through (up to 7.1 channels) of multichannel LPCM audiotracks (Blu-ray, TS, MKV), decoding (up to 7.1 channels) of FLAC audiotracks (MKV, external)
    • Subtitle formats: SRT (external), SUB (MicroDVD) (external), text (MKV), SSA/ASS (MKV, external), VobSub (MP4, MKV, external SUB/IDX), PGS (Blu-ray, TS, MKV)
    • Hardware 3D Graphics Acceleration: OpenGL support
    • Picture file formats: JPEG, PNG, BMP, GIF
    • Playlist file formats: M3U, PLS
    • Photo viewer functions: slideshow, transition effects, picture rotation, zoom, browse playlist, repeat, shuffle
    • Audio playback functions: browse playlist, repeat, shuffle, ID3 tags, plasma TV burn-in prevention
    • Filesystems: FAT16/FAT32 (read-write), EXT2/EXT3/EXT4 (read-write), NTFS (read-write)
    • Ethernet: 10/100/1000 Mb/s
    • Wi-Fi: Internal Wi-Fi (b/g/n) module
    • Dune Network Playback Accelerator: special optimizations ensuring best-in-class network playback performance for the Sigma Designs 864x-865x-867x platform and enabling smooth playback of any supported kind of media content via any network protocol (including NFS and SMB) even in 100 Mbit/s Ethernet networks.
    DUNE MAX: 9.900.000
    [​IMG]
    HDI Dune tự hào giới thiệu sản phẩm mới hàng đầu trong dòng sản phẩm thiết bị giải trí Dune HD Max. Thiết bị này không hề thay thế bất kỳ mẫu mã nào hiện tại trên thị trường, nhưng nó trở thành sự bổ sung thêm vào dòng sản phẩm hiện tại. Những mẫu mới này cũng ra đời ở ngôi nhà mới khi công ty quyết định dời nhà máy sản xuất tới Đài Loan vào mùa thu năm 2010, một đất nước nổi tiếng với kỹ thuật sản xuất hàng điện tử chỉ dành cho người Nhật. Các thiết kế mới này được đảm bảo với độ bền 2 năm từ nhà sản xuất.

    Tính năng chính:

    • Chip xử lý SigmaDesign 8642/8643 mạnh nhất hiện nay.
    • Đầu phát Bluray và DVD: Phát Bluray,DVD, CD (Audio CD và định dạng đĩa dữ liệu với các dạng file video/music/photo…)
    • Bộ nhớ Flash: 256 MB, có thể mở rổng tối đa không giới hạn, tối thiểu 2G.
    • Các nguồn trình chiếu: HDD ngoài (USB, eSATA), ổ quang (USB, eSATA), USB (USB flash drive, USB card reader, v.v…), khe đọc thẻ SD(SD/SDHC), PC & NAS đối với mạng nội bộ (SMB, NFS, UPnP, HTTP), các nguồn từ Internet và mạng nội bộ.
    • Video codecs: MPEG2, MPEG4, XVID, WMV9, VC1, H.264; hỗ trợ tối đa các bitrate của phim (trên 50 MBit/s và cao hơn).
    • Định dạng Video hỗ trợ: MKV, MPEG-TS, MPEG-PS, M2TS, VOB, AVI, MOV, MP4, QT, ASF, WMV, Blu-ray-ISO, BDMV, DVD-ISO, VIDEO_TS.
    • Định dạng đĩa quang: Đĩa tập tin (CD/DVD/BD) (MP3, JPEG, etc), CD nhạc (PCM/DTS), DVD-Video, Blu-ray Trình chiếu Blu-ray: Blu-ray menu, BD-J, các phần Bonus và những tính năng khác của Blu-ray (Blu-ray-ISO, BDMV), thiết bị có thể chạy các file Bluray từ ổ cứng…
    • Khung hình Video: Tự động cài đặt Audio codecs: AC3 (Dolby Digital), DTS, MPEG, AAC, LPCM, WMA, WMAPro, EAC3 (Dolby Digital Plus), Dolby True HD, DTS HD High Resolution Audio, DTS HD Master Audio, FLAC, multichannel FLAC, Ogg/Vorbis; hỗ trợ định dạng âm thanh tối đa (up to 192 kHz / 24-bit).
    • Audio file formats: MP3, MPA, M4A, WMA, FLAC, APE (Monkey’s Audio), Ogg/Vorbis, WAV, DTS-WAV, DTS, AC3, AAC Hỗ trợ âm thanh HD: Pass-through (lên đến 7.1 kênh) và giải mã ra (stereo downmix) Dolby TrueHD và DTS HD MA audiotracks (Blu-ray, TS, MKV).
    • Các định dạng của phụ đề: SRT (phụ đề ngoài), SUB (MicroDVD) (phụ đề ngoài), text (MKV), SSA/ASS (MKV, phụ đề ngoài), VobSub (MP4, MKV, phụ đề ngoài SUB/IDX), PGS (Blu-ray, TS, MKV).
    • Các định dạng hình ảnh: JPEG, PNG, BMP, GIF Định dạng tập tin: M3U, PLS Ứng dụng xem hình ảnh: Slideshow, hiệu ứng chuyển đổi, xoay ảnh các hướng, zoom, duyệt tập tin…
    • Ứng dụng nghe nhạc: Duyệt playlist, lặp lại, chơi ngẫu nhiên, ID3 tags, plasma TV burn-in prevention Format ổ cứng: FAT16/FAT32 (read-write), EXT2/EXT3 (read-write), NTFS (read-write) Ethernet: 10/100 Mbit WiFi: Optional 802.11n WiFi (nên dùng D-Link DWA-140)

    Vài hình ảnh về Dune max

    [​IMG]

    [​IMG]

    [​IMG]

    [​IMG]

    [​IMG]

    [​IMG]

    [​IMG]

    [​IMG]


    DUNE DUO: 7.200.000
    [​IMG]

    Thông tin sản phẩm:
    • Chip: Sigma Designs 8642.
    • RAM: 512 M.
    • Bộ nhớ Flash: 256 MB, có thể mở rổng tối đa không giới hạn, tối thiểu 2G.
    • Các nguồn trình chiếu: HDD ngoài (USB, eSATA), ổ quang (USB, eSATA), USB (USB flash drive, USB card reader, v.v…), khe đọc thẻ SD(SD/SDHC), PC & NAS đối với mạng nội bộ (SMB, NFS, UPnP, HTTP), các nguồn từ Internet và mạng nội bộ.
    • Video codecs: MPEG2, MPEG4, XVID, WMV9, VC1, H.264; hỗ trợ tối đa các bitrate của phim (trên 50 MBit/s và cao hơn).
    • Định dạng Video hỗ trợ: MKV, MPEG-TS, MPEG-PS, M2TS, VOB, AVI, MOV, MP4, QT, ASF, WMV, Blu-ray-ISO, BDMV, DVD-ISO, VIDEO_TS.
    • Định dạng đĩa quang: Đĩa tập tin (CD/DVD/BD) (MP3, JPEG, etc), CD nhạc (PCM/DTS), DVD-Video, Blu-ray Trình chiếu Blu-ray: Blu-ray menu, BD-J, các phần Bonus và những tính năng khác của Blu-ray (Blu-ray-ISO, BDMV), thiết bị có thể chạy các file Bluray từ ổ cứng…
    • Khung hình Video: Tự động cài đặt Audio codecs: AC3 (Dolby Digital), DTS, MPEG, AAC, LPCM, WMA, WMAPro, EAC3 (Dolby Digital Plus), Dolby True HD, DTS HD High Resolution Audio, DTS HD Master Audio, FLAC, multichannel FLAC, Ogg/Vorbis; hỗ trợ định dạng âm thanh tối đa (up to 192 kHz / 24-bit).
    • Audio file formats: MP3, MPA, M4A, WMA, FLAC, APE (Monkey’s Audio), Ogg/Vorbis, WAV, DTS-WAV, DTS, AC3, AAC Hỗ trợ âm thanh HD: Pass-through (lên đến 7.1 kênh) và giải mã ra (stereo downmix) Dolby TrueHD và DTS HD MA audiotracks (Blu-ray, TS, MKV).
    • Các định dạng của phụ đề: SRT (phụ đề ngoài), SUB (MicroDVD) (phụ đề ngoài), text (MKV), SSA/ASS (MKV, phụ đề ngoài), VobSub (MP4, MKV, phụ đề ngoài SUB/IDX), PGS (Blu-ray, TS, MKV).
    • Các định dạng hình ảnh: JPEG, PNG, BMP, GIF Định dạng tập tin: M3U, PLS Ứng dụng xem hình ảnh: Slideshow, hiệu ứng chuyển đổi, xoay ảnh các hướng, zoom, duyệt tập tin…
    • Ứng dụng nghe nhạc: Duyệt playlist, lặp lại, chơi ngẫu nhiên, ID3 tags, plasma TV burn-in prevention Format ổ cứng: FAT16/FAT32 (read-write), EXT2/EXT3 (read-write), NTFS (read-write) Ethernet: 10/100 Mbit WiFi: Optional 802.11n WiFi (nên dùng D-Link DWA-140)

    Vài hình ảnh về Dune Duo

    [​IMG]

    [​IMG]

    [​IMG]

    [​IMG]

    [​IMG]
    Chip Dac AKM (AK4440) có ở trong Dune Max và Dune Duo


    Tính năng mở rộng của Dune Max và Dune Duo:

    • Phát nhạc chất lượng cao: phát với chất lượng cao (lên tới 192 Khz/ 24-bit) với các định dạng (Flac, Monkey’s Audio APE, Wav/PCM, DTS, v.v…)
    • Playlist: Tạo playlists từ folder của bạn sử dụng playlists của riêng bạn với chức năng phát lặp đi lặp lại và phát ngẫu nhiên.
    • Chỉnh sửa giao diện theo ý muốn: Khi làm việc với bộ sưu tập phim hay hình ảnh, bạn có thể tùy chỉnh hình và các biểu tượng ( với chế độ Full HD graphics).
    • Chức năng NAS: Truy suất file từ các thiết bị lưu trữ (HDD, Optical drive, v..v…) từ đầu phát thông qua hệ thống mạng cục bộ (sử dụng giao thức SMB hoặc FTP).
    • BitTorrent: Sử dụng BitTorrent clinet để tải về file từ hệ thống chia sẻ P2P.
    • Ứng dụng Flash: Mở rông chức năng với thiết bị ứng dụng FlashLite.
    • Internet Radio: Phát và thu radio từ nhiều trạm internet radio khác nhau (HTTP/MP3).
    • IPTV: Phát và thu IPTV(nhiều đài UDP/RTP) từ nhà cung cấp internet.
    • TV kỹ thuật số: Phát và thu truyền hình kỹ thuật số sử dụng USB dongle.
    • Trình duyệt web: Lướt website trên TV sử dụng trình duyệt được cài đặt bên trong.


    DUNE SMART D1: 5.200.000

    [​IMG]

    Dune HD Smart D1 là sự tổng hợp bao gồm màn hình hiển thị thông tin, có thể cài đặt thêm ổ cứng SATA 3.5’’ ở khay bên trong máy. Bên cạnh đó là: 3 cổng USB 2.0 tốc độ cao, 1 cổng USB slave,1 khe cắm thẻ nhớ, 1 cổng eSATA để cắm các thiết bị ngoại vi, Cổng video HDMI v1.3, Composite và component analog, Cổng âm thanh HDMI, cổng cáp quang, RCA stereo.


    DUNE SMART H1: 4.900.000

    [​IMG]

    Dune HD Smart H1 là sự tổng hợp bao gồm Khay ổ cứng Sata 3.5” với thiết kế dễ dàng tháo lắp. Bên cạnh đó là: 3 cổng USB 2.0 tốc độ cao, 1 cổng USB slave,1 khe cắm thẻ nhớ, 1 cổng eSATA để cắm các thiết bị ngoại vi, Cổng video HDMI v1.3, Composite và component analog, Cổng âm thanh HDMI, cổng cáp quang, RCA stereo.

    Tổng quan về dòng sản phẩm Dune Smart (D1/H1/B1)

    Chip xử lý Sigma Design 8642/8643 mạnh nhất hiện nay: thưởng thức khả năng trình chiếu và tính năng tương tác với hiệu suất tuyệt vời.
    Thiết bị đọc ổ cứng: kết nối ổ cứng đến thiết bị phát và phát nội dung trực tiếp từ ổ cứng.
    Thiết bị truy cập mạng: kết nối với thiết bị đến mạng cục bộ và phát trực tiếp các chương trình từ máy PC hoặc NAS (UPnP, SMB, NFS).
    Phát MKV: đọc được các loại video SD đến HD với các định dạng MKV và nhiều đjnh dạng khác, bao gồm các video HD với tốc độ bitrate cao.
    Real D: xem video 3D với định dạng hiện đại và công nghệ mới nhất đang sử dụng trong các rạp xi nê hiện nay.
    HD Audio: thưởng thức âm thanh với chất lượng hàng đầu (Dolby True HD, DTS HD Master Audio, LPCM, FLAC).
    3 cổng USB: Thuận tiện kết nối với ổ cứng, các loại ổ USB, thẻ nhớ dạng USB, và các loại thiết bị lưu trữ USB khác.
    Cổng eSATA: kết nối với ổ cứng thông qua giao diện eSATA hiệu quả nhất.
    Khay ổ cứng được tích hợp chức năng hot-swap: Lắp ổ cứng 3.5’’ SATA vào bên trong khay cực kì dễ dàng và nhanh chóng (chỉ có trong dòng H1).
    Cổng USB slave: Chuyển đổi tập tin dễ dàng và nhanh chóng giữa ổ cứng của đầu phát và PC (chỉ có trong dòng H1/D1).
    Ổ cứng gắn trong: ổ cứng 3.5’’ đã được gắn sẵn bên trong đầu phát (chỉ có trong dòng D1).
    Thẻ nhớ SD: Dễ dàng phát các tập tin media trên thẻ nhớ SD của Camera và các thiết bị khác, hoặc sử dụng thẻ nhớ SD như một Local hoặc hệ thống lưu trữ (yêu cầu phải có chức năng BD Live).
    HDMI 1.3: đảm bảo phát video HD và audio HD với chất lượng tốt nhất.
    Các loại kết nối tiêu chuẩn đi kèm: Sử dụng kết nối S/PDIF optical audio, stereo audio, component video, composite video để kết nối với các thiết bị AV khác.
    Hỗ trợ đa dạng và linh hoạt các loại chất lượng audio từ Dolby True HD đến DTS HD Master: sẽ cho ra âm thanh chất lượng bitstream (đến 7.1 kênh) hoặc giải mã thành LPCM (stereo downmix) linh hoạt khi kết nối với thiết bị audio bên ngoài (chỉ có trong dòng H1/B1).
    Hỗ trợ mở rộng đối với Dolby True HD và DTS HD Master Audio: cho ra âm thanh chất lượng bitstream (tới 7.1 kênh) hoặc giải mã thành LPCM (tới 7.1 kênh) giúp bạn linh hoạt khi kết nối với thiết bị audio bên ngoài, và hỗ trợ mở rộng cho các tính năng trình phát cao cấp (như công nghệ Picture-in-Picture) (chỉ có trong dòng D1).
    Nguồn ra video linh hoạt: Nguồn ra có thể linh hoạt ở bất kỳ độ phân giải và định dạng nào (từ SD cho tới 1080p, 24p/ PAL/NTSC).
    Khả năng Upscaling: Đưa chất lượng nội dung của bất kỳ Video SD nào lên chất lượng gần như Full HD (1080p), hoặc ở bất kỳ độ phân giải HD nào.
    Chức năng quản lý file: dễ dàng tìm kiếm file và dữ liệu với chức năng quản lý dữ liệu (sao chép, di chuyển, xóa, thay đổi, sắp xếp, tìm).

    * Không bao gồm USB kết nối TV kỹ thuật số, tùy chọn này có thể được bán riêng lẻ.


    Tính năng khác của các dòng Dune HD Smart (D1/H1/B1):

    Phát nhạc chất lượng cao: Phát với chất lượng cao (lên tới 192 Khz/ 24-bit) với các định dạng (FLAC, Monkey’s Audio APE, WAV/PCM, DTS, v.v...).
    Playlist: Tạo playlists từ folder của bạn, sử dụng playlists của riêng bạn, với chức năng phát lặp đi lặp lại và phát ngẫu nhiên.
    Chỉnh sửa giao diện theo ý muốn: khi làm việc với bộ sưu tập phim hay hình ảnh, bạn có thể tùy chỉnh hình và các biểu tượng (với chế độ Ful HD graphics).
    Chức năng NAS: Truy suất file từ các thiết bị lưu trữ (HDD, optical drive, v.v..) từ đầu phát thông qua hệ thống mạng cục bộ (sử dụng giao thức SMB hoặc FTP).
    BitTorrent: sử dụng BitTorrent client để tải về file từ hệ thống chia sẻ P2P.
    Ứng dụng Flash: Mở rộng chức năng của thiết bị với ứng dụng FlashLite.
    Internet radio: Phát và thu radio từ nhiều trạm internet radio khác nhau (HTTP/MP3).

    *IPTV: phát và thu IPTV (nhiều đài UDP/RTP) từ nhà cung cấp internet
    **TV kỹ thuật số: phát và thu các kênh truyền hình kỹ thuật số sử dụng USB dongle
    ***Duyệt internet: lướt website trên TV sử dụng trình duyệt được cài đặt bên trong


    DUNE TV 301: 3.700.000

    [​IMG]

    Đầu HD mới nhất Dune 301 vừa được bán ra thị trường trong nước với giá gần 4 triệu đồng với thiết kế đẹp và nhỏ gọn trên tay.
    Dune 301 là một trong những đầu HD được yêu thích tại Việt Nam. Phiên bản mới được trang bị nhiều tính năng hơn, đặc biệt ổ cứng 2,5 inch đặt bên trong.
    Ngoài ra, bản 301 có thêm giắc cắm IR Extender cùng dây kéo dài với mắt đọc để nhận điều khiển từ remote, tính năng này rất phù hợp với các mục đích di động, nhất là khi gắn trên xe hơi.
    Chip Sigma Designs 8670: cho bạn thưởng thức chất lượng hình ảnh và âm thanh hoàn hảo và khả năng thực hiện các chức năng tương tác cao.
    • Khay ổ cứng hot swap: dễ dàng tháo lắp ổ cứng SATA 2.5 inch.
    • USB 3.0 slave: sao chép tập tin tốc độ cao giữa Dune TV 301 và máy tính.
    • Tích hợp cổng kết nối: S/PDIF optical audio,composite video outputs để có thể dễ dàng kết nối với bất kì công cụ A/V nào.
    • Network player: khả năng kết nối thiết bị với mạng nội bộ & chiếu trực tiếp các nội dung từ PC. Khả năng lướt web, xem các video clip được chia sẻ trực tuyến trên Youtube.
    • RealD: hỗ trợ xem phim 3D với định dạng “SITE BY SITE” và “TOP AND BOTTOM” sắc nét.
    • Cổng USB: kết nối nhiều thiết bị qua cổng giao tiếp USB, SD card.
    • Hỗ trợ hầu hết Dolby True HD và DTS HD Master Audio: Thiết bị có thể xuất ra bits tream hoặc chuyển code về LPCM để đảm bảo độ tương thích khi kết nối với các thiết bị âm thanh.
    • Upscaling: upscaling chất lượng cao cho DVD và các định dạng video khác.
    • Quản lý tập tin: sao chép, di chuyển, xóa, đặt tên, sắp xếp theo thứ tự các thư mục và tập tin.

    IMAX I18D: 3.400.000 VND
    [​IMG]
    Thông số:

    • Chipset Realtek RTD1186
    • Android System 2.2 With Browser
    • USB 3.0 & USB 2.0
    • Giagabit LAN 10/100/1000M
    • Support Internal 3.5” HDD (Up to 3Tb)
    • HD Audio
    • SD Card Reader
    • Optional USB 802.11n Wifi Dongel
    • LED Display Screen

    Tính năng nổi bật

    • Model No. i18D
    • Chipset: Realtek RTD1186
    • Nand Flash: 4Gbyte MLC Nand Flash
    • DDRam: DDR3 512Mb (2x256Mb)
    • GPU: OpenGL ES 2.0
    • Storage: 3.5” SATA HDD (Support up to 3Tb)
    • Power: 12V/2A
    • A/V Out: CVBS, YUV, SPDIF (Optical, Coaxial)
    • HDMI output: HDMI V1.4 Support RealD 3D Playback, HEC
    • Card Reader: SD/SDHC
    • USB Interface: USB 2.0 Host x 2, USB 3.0 Device (must be used with USB 3.0 cable)
    • Ethernet (RJ45): Giaga LAN
    • WIFI (Option): USB Wifi Dongle
    • OS: Linux + Android 2.2 apk install support
    • System Requirements: File System: FAT/FAT32/NTFS/HFS+(for Mac)/EXT3 (for Linux)
    • Language: Multi – Language
    • 3D Video: Support 3D movie playback, Support 3D Bluray, 3D AVCHD, Support single-File MVC, Side by Side, Top & Bottom, Support 3D Subtitle (BD, PGS, Special SRT), 3D image (JPS, MPO, JPG with SBS/TB contents). Has to work with 3D Television
    • Ethernet Function: Network Neighourhood (File Share), Video streaming playback Internet Function: HTML5, Internet Radio, BT Download, Webkit, Youtube (upload to Youtube), VOD, Flash 10.1 (Android Web browser only, Q4), expanable with android apk
    • Audio playback: Support: Dolby Digital TrueHD, Dolby Digital Plus, DTS HD Master Audio File Format: MP3, WMA, RA, RM, OGG Video playback:
    • File format: AVI, MPG, DAT, VOB, DIV, MOV, MKV, MPEG, TS M2TS, RM, RMVB, ISO, IFO, WMV, ASF, BDMV, BD-ISO Code: MPEG1, HD MPEG2 (up to MP@HL), HD MPEG4 SP/ASP H.264 BP@L3, MP & [email protected], Xvid, WMV9/VC-1 AP@L3, RM/RMVB8/9/10 (up to 1080@30P, AVS HD ( 1920x1080), H.264 Data Rate: up to 60Mbps Resolution: up to 1080P Support TV System: NTSC/PAL
    • Subtitle Support: SRT, SSA, SMI, IDX+SUB
    • HD Photo: File Format: JPG/JPEG, BMP, GIF, TIFF HD photo up to 1080p Music Slideshow and Zoom
    • Accessory: Remote Control, RC Battery x 2, Power Adaptor, QIG




    HD LIFE V7: 3.100.000 VND HIMEDIA 910B: 2.700.000 VND:
    [​IMG]


    - Hãng sản xuất: HIMEDIA
    - Định dạng Audio (Audio Format): AAC, AC3, FLAC, MP3, MKA, LPCM, WMA, WAV, OGG, APE
    - Định dạng Video (Video Format): AVI, MKV, WMV, MPG, ISO, VOB, IFO, MP4, ASF, TP, TS, M2TS, MTS, MOV, TRP, DAT, PS, DIVX, XVID, RMVB, RM, FLV, M2T
    - Định dạng ảnh (Picture Format): JPEG, BMP, GIF, TIF/TIFF, PNG
    - Phụ đề (Subtitle): SMI, SRT, SUB + IDX, SMIL, SUB, SSA
    - Phần cứng hỗ trợ (Hardware Support): HDD 2.5 inch
    - Chuẩn kết nối (Interface): USB 2.0 Device, USB 2.0 Host, LAN, WLAN, Wi-Fi, USB 3.0
    - Cổng ra Video (Video Output): Component, Composite, HDMI
    - Cổng ra Audio (Audio Output): Optical, SPDIF, HDMI
    - Tính năng khác (Other Features): BD , AVCHD , DVD , VCD , CD
    - Kích thước (Dimension): 226 x 166 x 50 mm



    HD VAUDI V6W: 3.400.000 VND

    BONKYO HT-S4505: 12.500.000 VND


    [​IMG]


    [TABLE="class: cms_table, width: 927"]
    [TR]
    [TD="class: cms_table_specrow cms_table_specrowtitle, width: 250"]Amplifier
    [/TD]
    [TD="class: cms_table_specrow, width: 677"]ONKYO HT-R558
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: cms_table_specrow cms_table_specrowtitle, width: 250"]Amplifier power (watts)
    [/TD]
    [TD="class: cms_table_specrow, width: 677"]5 x 100 (6 Ohms, 1 kHz, 1 channel driven)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: cms_table_specrow cms_table_specrowtitle, width: 250"]Analogue audio
    [/TD]
    [TD="class: cms_table_specrow, width: 677"]REAR: Stereo line in (2 x RCA/phono) Subwoofer out (via RCA/phono) FRONT: Headphone out (via 6.3mm (1/4") stereo jack)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: cms_table_specrow cms_table_specrowtitle, width: 250"]DAC/Digital bits
    [/TD]
    [TD="class: cms_table_specrow, width: 677"]TI Burr-Brown 192 kHz/24-Bit DACs for All Channels
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: cms_table_specrow cms_table_specrowtitle, width: 250"]Digital audio
    [/TD]
    [TD="class: cms_table_specrow, width: 677"]Coaxial digital input (via RCA/phono) 2 x optical digital inputs (via Toslink) All digital connections are input assignable
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: cms_table_specrow cms_table_specrowtitle, width: 250"]Drivers
    [/TD]
    [TD="class: cms_table_specrow, width: 677"]FRONT, CENTRE & SURROUND: 8cm cone Max input 120watt SUBWOOFER: Down firing 16cm cone Max input 130watt
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: cms_table_specrow cms_table_specrowtitle, width: 250"]DSP, eq. modes & audio options
    [/TD]
    [TD="class: cms_table_specrow, width: 677"]Theatre-dimensional virtual surround sound mode; Orchestra, Unplugged, Studio Mix, TV Logic, Game (RPG/Action/Rock/Sports), All Channel Stereo, Full Mono DSP modes Bass and treble controls. Direct listening mode deactivates excessive processing for highest fidelity sound. Dynamic range compression (Late Night Mode) option. Double-bass bass re-enforcement output mode redirects more bass to the subwoofer of the speaker system. Compressed music enhancer improves the quality of MP3 and other portable music formats.
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: cms_table_specrow cms_table_specrowtitle, width: 250"]Extra
    [/TD]
    [TD="class: cms_table_specrow, width: 677"]RECEIVER: 32 bit DSP processing, sleep mode, display brightness controls, HDMI & component video switching supports HDTV, RIHD (Remote Interactive over HDMI) for multi-brand system control. Direct digital connection of iPod or iPhone through front USB port.
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: cms_table_specrow cms_table_specrowtitle, width: 250"]Finish
    [/TD]
    [TD="class: cms_table_specrow, width: 677"]Black.
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: cms_table_specrow cms_table_specrowtitle, width: 250"]Key decoding
    [/TD]
    [TD="class: cms_table_specrow, width: 677"]Dolby: TrueHD, Digital, Digital Plus DTS-HD Master Audio, DTS High-Resolution Audio
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: cms_table_specrow cms_table_specrowtitle, width: 250"]On-screen display
    [/TD]
    [TD="class: cms_table_specrow, width: 677"]Yes (via HDMI)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: cms_table_specrow cms_table_specrowtitle, width: 250"]Power handling (watts)
    [/TD]
    [TD="class: cms_table_specrow, width: 677"]SATELLITES & CENTRE: 120 (max input power) SUBWOOFER: 80 (integrated amplifier)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: cms_table_specrow cms_table_specrowtitle, width: 250"]Speaker outputs
    [/TD]
    [TD="class: cms_table_specrow, width: 677"]5 channel amplifiers on board with speaker outputs via colour coded spring clip connections, plus an independently switched zone 2 stereo speaker output (for use in another room, for instance) via spring clip connections
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: cms_table_specrow cms_table_specrowtitle, width: 250"]Speakers
    [/TD]
    [TD="class: cms_table_specrow, width: 677"]ONKYO HTP-558
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: cms_table_specrow cms_table_specrowtitle, width: 250"]Supplied accessories
    [/TD]
    [TD="class: cms_table_specrow, width: 677"]Remote control with batteries, indoor FM & AM antennas, colour coded speaker cables, subwoofer interconnect
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: cms_table_specrow cms_table_specrowtitle, width: 250"]Tuner
    [/TD]
    [TD="class: cms_table_specrow, width: 677"]FM (with RDS & RadioText) and AM with 40 presets.
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: cms_table_specrow cms_table_specrowtitle, width: 250"]Video/Audio inputs & outputs
    [/TD]
    [TD="class: cms_table_specrow, width: 677"]REAR: 4 x HDMI in (v1.4, supports 3D, HD 1080p video, audio return channel, deep colour, x.v.Colour & multi-channel HD Audio) 2 x component video in (assignable, supports 720p/1080i, via 2 sets of 3 x RCA/phono) 3 x video in (composite video and stereo line in, via 3 x RCA/phono) 1 x video loop (composite video & stereo line in and out, via 2 sets of 3 x RCA/phono) HDMI (v1.4), component video & composite video monitor outputs FRONT: Video in (composite video and stereo line in, via 3 x RCA/phono) USB socket
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: cms_table_specrow cms_table_specrowtitle, width: 250"]W x H x D (mm)
    [/TD]
    [TD="class: cms_table_specrow, width: 677"]RECEIVER: 435 x 150 x 318 FRONT: 101 x 175 x 116 CENTRE: 240 x 102 x 121 SURROUND: 101 x 175 x 116 SUBWOOFER: 211 x 425 x 391
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="class: cms_table_specrow cms_table_specrowtitle, width: 250"]Weight (kg)
    [/TD]
    [TD="class: cms_table_specrow, width: 677"]RECEIVER: 7.6 FRONT: 0.7 SURROUND: 0.7 CENTRE: 0.8 SUBWOOFER: 6.1
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]



    BONKYO HT-S3400: 10.500.000 VND

    BONKYO HT-S9300: 25.000.000 VND

    BDENON 1312XP: 12.500.000 VND

     
  2. Tầm Nhìn Số

    Tầm Nhìn Số New Member

    Tham gia ngày:
    6/3/13
    Bài viết:
    0
    Đã được cảm ơn:
    0
    Top chiều nào anh em!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
     
Trạng thái chủ đề:
Không mở trả lời sau này.

Chia sẻ trang này