Miêu tả: "Cô Châu" là một bộ phim trinh thám do Lâm Lê Thắng đạo diễn, với sự tham gia của các diễn viên Tăng Thuấn Hy và Trương Tụng Văn, Trương Ninh Giang và các diễn viên khác. Trong phim, Cố Dị Trung (do Tăng Thuấn Hy thủ vai) - con trai của một gia đình ở Gia Tây, trở về nước sau khi tốt nghiệp ngành kiến trúc tại Đại học Pennsylvania. Sau khi xảy ra cuộc kháng chiến, toàn bộ liên lạc của tổ chức ngầm ở Gia Tây cũng bị phơi bày. Vì bị Nhật Bản và phản động đổ lỗi với mục đích hãm hại, Cố Dị Trung bị nhận nhầm là một phản động trong Đảng và không thể chứng minh mình vô tội. Trong tình huống không thể chứng minh rõ ràng sự trong sạch của mình, anh tự nguyện xâm nhập vào phe đối lập Nhật Bản và sau nhiều khó khăn cuối cùng trở thành một đặc vụ ngầm trong đội ngũ tình báo Đảng ở Gia Tây. Dưới áp lực lớn, Cố Dị Trung đấu tranh trí tuệ và thủ đoạn với Trưởng đài Đặc vụ Gia Tây, Châu Tri Chí (do Trương Tụng Văn thủ vai) và cố vấn quân đội Nhật Bản, Cận Đường Lợi Nam, để phát hiện ra kẻ phản bội thật sự trong Đảng, và loại bỏ hắn. Cố Dị Trung liên tục thu thập tin tức bí mật cho Đảng, cứu nhiều đồng chí trong tình thế nguy hiểm và cung cấp sự hỗ trợ lớn cho phong trào cứu nước chống Nhật Bản của tổ chức ngầm Đảng ở Gia Tây. PHP: GeneralUnique ID : 102774626151861425899208734466692661081 (0x4D51AC49EB2526D92803EFD77C64BF59)Complete name : [孤舟].A.Lonely.Hero's.Journey.S01E01.2024.2160p.WEB-DL.H265.DDP5.1-OurTV.mkvFormat : MatroskaFormat version : Version 4File size : 1.19 GiBDuration : 45 min 45 sOverall bit rate : 3 739 kb/sEncoded date : UTC 2024-08-06 15:59:03Writing application : mkvmerge v70.0.0 ('OurTV Media Platform') 64-bitWriting library : libebml v1.4.2 + libmatroska v1.6.4VideoID : 1Format : HEVCFormat/Info : High Efficiency Video CodingFormat profile : Main@L5@MainCodec ID : V_MPEGH/ISO/HEVCDuration : 45 min 44 sBit rate : 3 286 kb/sWidth : 3 840 pixelsHeight : 2 160 pixelsDisplay aspect ratio : 16:9Frame rate mode : ConstantFrame rate : 25.000 FPSColor space : YUVChroma subsampling : 4:2:0Bit depth : 8 bitsBits/(Pixel*Frame) : 0.016Stream size : 1.05 GiB (88%)Default : YesForced : NoAudio #1ID : 2Format : E-AC-3Format/Info : Enhanced AC-3Commercial name : Dolby Digital PlusCodec ID : A_EAC3Duration : 45 min 45 sBit rate mode : ConstantBit rate : 256 kb/sChannel(s) : 6 channelsChannel layout : L R C LFE Ls RsSampling rate : 48.0 kHzFrame rate : 31.250 FPS (1536 SPF)Compression mode : LossyStream size : 83.8 MiB (7%)Title : 国语·杜比音效Language : ChineseService kind : Complete MainDefault : YesForced : NoAudio #2ID : 3Format : AAC LCFormat/Info : Advanced Audio Codec Low ComplexityCodec ID : A_AAC-2Duration : 45 min 45 sBit rate : 192 kb/sChannel(s) : 2 channelsChannel layout : L RSampling rate : 44.1 kHzFrame rate : 43.066 FPS (1024 SPF)Compression mode : LossyStream size : 62.8 MiB (5%)Title : 国语·立体声Language : ChineseDefault : NoForced : NoText #1ID : 5Format : UTF-8Codec ID : S_TEXT/UTF8Codec ID/Info : UTF-8 Plain TextDuration : 41 min 3 sBit rate : 55 b/sCount of elements : 723Stream size : 16.6 KiB (0%)Title : 印尼语Language : IndonesianDefault : NoForced : NoText #2ID : 6Format : UTF-8Codec ID : S_TEXT/UTF8Codec ID/Info : UTF-8 Plain TextDuration : 42 min 44 sBit rate : 72 b/sCount of elements : 766Stream size : 22.8 KiB (0%)Title : 日语Language : JapaneseDefault : NoForced : NoText #3ID : 7Format : UTF-8Codec ID : S_TEXT/UTF8Codec ID/Info : UTF-8 Plain TextDuration : 42 min 44 sBit rate : 138 b/sCount of elements : 766Stream size : 43.4 KiB (0%)Title : 泰语Language : ThaiDefault : NoForced : NoText #4ID : 8Format : UTF-8Codec ID : S_TEXT/UTF8Codec ID/Info : UTF-8 Plain TextDuration : 41 min 3 sBit rate : 40 b/sCount of elements : 723Stream size : 12.2 KiB (0%)Title : 简体中文Language : ChineseDefault : YesForced : NoText #5ID : 9Format : UTF-8Codec ID : S_TEXT/UTF8Codec ID/Info : UTF-8 Plain TextDuration : 41 min 3 sBit rate : 40 b/sCount of elements : 723Stream size : 12.2 KiB (0%)Title : 繁体中文Language : ChineseDefault : NoForced : NoText #6ID : 10Format : UTF-8Codec ID : S_TEXT/UTF8Codec ID/Info : UTF-8 Plain TextDuration : 42 min 44 sBit rate : 54 b/sCount of elements : 766Stream size : 17.1 KiB (0%)Title : 英语Language : EnglishDefault : NoForced : NoText #7ID : 11Format : UTF-8Codec ID : S_TEXT/UTF8Codec ID/Info : UTF-8 Plain TextDuration : 42 min 44 sBit rate : 59 b/sCount of elements : 766Stream size : 18.7 KiB (0%)Title : 葡萄牙语Language : PortugueseDefault : NoForced : NoText #8ID : 12Format : UTF-8Codec ID : S_TEXT/UTF8Codec ID/Info : UTF-8 Plain TextDuration : 42 min 44 sBit rate : 60 b/sCount of elements : 766Stream size : 18.8 KiB (0%)Title : 西班牙语Language : SpanishDefault : NoForced : NoText #9ID : 13Format : UTF-8Codec ID : S_TEXT/UTF8Codec ID/Info : UTF-8 Plain TextDuration : 42 min 44 sBit rate : 77 b/sCount of elements : 766Stream size : 24.2 KiB (0%)Title : 越南语Language : VietnameseDefault : NoForced : NoText #10ID : 14Format : UTF-8Codec ID : S_TEXT/UTF8Codec ID/Info : UTF-8 Plain TextDuration : 41 min 3 sBit rate : 69 b/sCount of elements : 723Stream size : 21.0 KiB (0%)Title : 阿拉伯语Language : ArabicDefault : NoForced : NoText #11ID : 15Format : UTF-8Codec ID : S_TEXT/UTF8Codec ID/Info : UTF-8 Plain TextDuration : 42 min 44 sBit rate : 60 b/sCount of elements : 766Stream size : 19.1 KiB (0%)Title : 韩语Language : KoreanDefault : NoForced : NoText #12ID : 16Format : UTF-8Codec ID : S_TEXT/UTF8Codec ID/Info : UTF-8 Plain TextDuration : 42 min 44 sBit rate : 63 b/sCount of elements : 766Stream size : 19.8 KiB (0%)Title : 马来语Language : MalayDefault : NoForced : No Link tải phim