HN-Toàn quốc Giới thiệu máy in mã vạch

Thảo luận trong 'Dịch vụ - Tiện ích (old)' bắt đầu bởi phantacidiao, 13/5/14.

Trạng thái chủ đề:
Không mở trả lời sau này.
  1. phantacidiao

    phantacidiao New Member

    Tham gia ngày:
    29/12/13
    Bài viết:
    0
    Đã được cảm ơn:
    0
    Siêu thị công nghệ số Digimart là một trong số những đại lý cung cấp Máy in mã vạch SATO CG 408
    Sato CG Series truyền nhiệt in với hiệu suất cao và giá cả phải chăng, những inch 4, 203 hoặc 305 dpi, trực tiếp nhiệt / nhiệt máy in là tốt nhất Các loại máy in SATO CG Series
    được tối ưu các giao diện (xây dựng trong USB chuẩn) Vỏ máy in có độ bền cao trong các môi trường Bảo hành:12 tháng bảo hành


    2-máy in mã vạch sato M10e-TT/M10e-DT
    máy in mã vạch sato M10e-TT/M10e-DT
    Máy in nhãn khổ lớn Sato M10e-TT/M10e-DT cho phép in nhãn rộng tới 267mm và chiều dài tới 420mm

    - Bộ nhớ: 16MB SDRAM, 6MB FLASH Memory.

    - Độ rộng vùng in: 267mm.
    - Chiều dài khổ in: 420mm.
    - Tốc độ in: 125mm/s.
    - Độ phân giải: 305dpi.
    - Cổng giao diện: Tùy chọn ( RS232, Parallel, USB, WLAN… ). Tùy chọn: Cutter, Stacker, Unwinder.


    3-Máy in mã vạch sato iGL-4xx
    Máy in mã vạch sato iGL-4xx
    Máy in Sato GL-4xx 32MB SDRAM, 8MB FLASH Memory. Độ rộng vùng in: 104mm. Chiều dài khổ in: 2514mm. Tốc độ in: 254mm/s. Độ phân giải: 203dpi/305dpi. Cổng giao diện: ( Centronics, RS232,USB Version 2.0). Tùy chọn: Real-Time Clock, Font Cartiridge, Wless LAN, Dispenser, Cutter, RFID.

    Công nghệ in
    Print Method
    Direct Thermal/Thermal Transfer
    Độ phân giải
    Print Resolution
    203 dpi (8dots/mm)
    305 dpi (12 dots/mm)
    Tốc độ in
    Print Speed
    Up to 10 ips (254 mm/sec)
    Khoảng in lớn nhất
    Max Print Area
    4.09" (104 mm) W x 98.98" (2514 mm) L
    CHI TIẾT TEM DECAL - MEDIA SPECIFICATIONS
    Kiểu nhận dạng (giấy và mực)
    Sensor Type
    Adjustable Reflective Sensor (for use with pre-printed marks) Adjustable See-Through Sensor (for die-cut labels with gap)
    Kiểu tem Decal
    Media Type
    Dạng Cuộn, thẻ bài, dạng tờ, tổng hợp
    Roll and Fanfold, Paper, Labels, Synthetics


    Kích thước tem decal

    Media Size
    Chiều rộng
    Width
    0.87" (22 mm) - 5.04" (128 mm)
    Chiều dài – tem liên tụcLength - Continuous
    0.24" (6 mm) - 15.63" (397 mm)
    Chiều dài – tem đứt đoạn
    Length - Tear-Off
    0.67" (17 mm) - 15.63" (397 mm)
    Độ dày
    Thickness
    0.002" – 0.0106" (0.06 mm – 0.268 mm)
    Kích thước cuộn tem

    Media Roll Size
    Đường kính ngoài
    Outer Diameter
    Max. 10.43" (265 mm)
    Đường kính trong
    Inner Diameter
    1.5" (38.1 mm) to 4" (101.6 mm)
    Wind Orientation
    Face In or Face Out
    Dùng cho cả tem decal cuốn mặt trong hoặc mặt ngoài


    Mực in
    Ribbon
    Chiều rộng
    Width
    Max. 5.04"
    Chiều rộng lớn nhất 128mm
    Chiều dài
    Length
    Up to 1476”
    Chiều dài lớn nhất 450 m
    Mặt cuốn mực
    Type
    Coated Side In or Out
    Dùng mực mặt trong hoặc mặt ngoài
    FONT / SYMBOLOGIES

    Font
    U, S, M, WB, XS, XU, XM, XB, XL, OUTLINE, OCR-A, OCR-B, WL, CG Times, CG Triumvirate

    Barcode Symbologies
    Linear
    UPC-A/E, UCC/EAN-128, Interleaved 2 of 5, CODE 39, CODE 128, EAN-8/13, CODE 93, RSS-14, POSTNET, NW-7, Matrix 2 of 5, MSI, Bookland
    2-Dimensional
    Data Matrix, PDF417, Macro PDF, Maxicode, Micro PDF417, Composite Symbology, QR Code
    CỔNG KẾT NỐI - COMMUNICATION INTERFACE

    Cổng kết nối
    Interfaces
    Dạng chuẩn
    Standard
    IEEE1284 (ECP Compatible), RS232C, USB (2.0)
    Tùy chọn thêm
    Option
    Wireless Ethernet (802.11b/g), LAN (10/100BaseT)
    THÔNG TIN BỘ NHỚ - MEMORY

    Bộ nhớ
    Memory

    32 MB DRAM, 8 MB Flash ROM, Selectable extended Flash Memory cartridge 32 MB option
    ĐẶC ĐIỂM HỆ THỐNG - OPERATING CHARACTERISTICS
    Nguồn điện
    Power Requirements
    100-120/200-240 Volts AC ±10%, 50/60 Hertz ±5%
    Điều kiện sử dụng Environment
    Operating
    41° - 104°F (5° - 40°C), 15 - 85% RH, non-condensing
    Storage
    -4° - 140°F (-20° - 60°C), 15 - 85% RH, non-condensing
    Kích thước máy in
    Dimensions
    10.75" W (271 mm) x 18" D (455 mm) x 12" H (305 mm)
    Trọng lượng
    Weight
    33 lbs. (15 kg)
    TỦY CHỌN THÊM - OPTIONS
    Label Cutter, Label Dispenser, External/Internal Rewinder, Real Time Calendar/Clock, Online Barcode Verification, RFID


    Ngoài ra siêu thị còn cung cấp các dòng sản phẩm thiết bị an ninh,máy đọc mã vạch chính hãng.


    Mọi chi tiết vui lòng liên hệ :

    Digimart Hà Nội:
    Địa chỉ: Số 15 Ngõ 191 Minh Khai - Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Tel: 04.3955.5555 - Hotline: 091.524.8588
    Email: [email protected]


    Digimart Đà Nẵng:
    Địa chỉ: Số 66 Thanh Hải - Hải Châu - Đà Nẵng
    Tel: 0511.3703.586
    Email: [email protected]


    Digimart HCM:
    Địa chỉ: Số 62 Lê Thị Bạch Cát - P13 - Q11 - TP.HCM
    Tel: 08.3968.3113
    Email: [email protected]
     
Trạng thái chủ đề:
Không mở trả lời sau này.

Chia sẻ trang này