[MV] Kai Ko - Lonesome Caffeine (You Are the Appe of My Eye OST) [BluRay.1080p.AVCHD.PCM-Kenny]

Thảo luận trong 'Asia' bắt đầu bởi kennyminh, 18/5/12.

  1. kennyminh

    kennyminh Well-Known Member

    Tham gia ngày:
    16/3/09
    Bài viết:
    3,276
    Đã được cảm ơn:
    37,086
    Giới tính:
    Nam
    Nơi ở:
    Vietnam
    Official Music Video Full HD 1080p
    那些年,我們一起追的女孩
    寂寞的咖啡因/CAFFEINE HIU QUẠNH

    作曲/Nhạc:九把刀/Cửu Bả Đao
    作詞/Lời:九把刀/Cửu Bả Đao
    演唱/Trình bày:柯震東/Kha Chấn Đông

    製片/Sản xuất:孫慧明/Kenny Sun


    Lyrics
    寂寞的我 在寂寞的夜
    Anh cô đơn, trong đêm khuya hiu quạnh
    寂寞地想著寂寞的你
    Chơ vơ một mình nhớ về em đơn côi
    寂寞的風 寂寞的雨
    Gió quạnh hiu, mưa quạnh hiu
    寂寞地數著每顆晨星
    Chơ vơ một mình đếm từng ngôi sao sớm trên trời
    而寂寞的夜 寂寞地泡在咖啡因裡面
    Mà đêm thì hiu quạnh, cô đơn đắm mình trong chất Caffeine
    輕輕抬頭即看見一輪明月
    Khẽ ngẩng đầu thấy một vầng trăng sáng tỏ

    寂寞的我 在寂寞的夜
    Anh cô đơn, trong đêm khuya hiu quạnh
    寂寞地想著寂寞的你
    Chơ vơ một mình nhớ về em đơn côi
    寂寞的風 寂寞的雨
    Gió quạnh hiu, mưa quạnh hiu
    寂寞地數著每顆晨星
    Chơ vơ một mình đếm từng ngôi sao sớm trên trời
    而寂寞的夜 寂寞地泡在咖啡因裡面
    Mà đêm thì hiu quạnh, cô đơn đắm mình trong chất Caffeine
    輕輕抬頭即看見一輪明月
    Khẽ ngẩng đầu thấy một vầng trăng sáng tỏ

    常常思念 是你的笑顏
    Điều anh thường nhung nhớ chính là nét em cười
    揮之不去 是你的笑顏
    Không tan biến được đó là nét em cười
    無法忘記 是你的笑顏
    Không sao quên được đó là nét em cười
    桌上的半碗泡麵
    Nửa tô mì gói nằm trên bàn lặng lẽ
    寂寞的夜 不寂寞的思念
    Đêm hiu quạnh, nỗi nhớ không quạnh hiu

    寂寞的我 在寂寞的夜
    Anh cô đơn, trong đêm khuya hiu quạnh
    寂寞地想著寂寞的你
    Chơ vơ một mình nhớ về em đơn côi
    寂寞的風 寂寞的雨
    Gió quạnh hiu, mưa quạnh hiu
    寂寞地數著每顆晨星
    Chơ vơ một mình đếm từng ngôi sao sớm trên trời
    而寂寞的夜 寂寞地泡在咖啡因裡面
    Mà đêm thì hiu quạnh, cô đơn đắm mình trong chất Caffeine
    輕輕抬頭即看見一輪明月
    Khẽ ngẩng đầu thấy một vầng trăng sáng tỏ

    莫名感動想打電話給你
    Nỗi niềm xúc động không tên, anh muốn gọi ngay cho em
    有股衝動想馬上見到你
    Như có gì rung động, anh muốn gặp em tức thì
    街上的情侶踏著幸福的節奏
    Tình nhân trên phố rảo bước theo nhịp vui hạnh phúc
    路燈也在歌曲
    Đèn đường cũng cùng chung nhịp với bài ca

    偷偷看你舉起咖啡酒窩深陷
    Len lén nhìn em nâng tách cà phê, ôi cạm bẫy sâu má lúm đồng tiền
    奶精蜂蜜焦糖砂糖撒進心扉
    Sữa, mật, đường nâu, đường cát tan chảy vào tận cửa ngõ trái tim anh
    那時刻便不須浸在孤獨的寂寞裡面
    Giây phút ấy đâu cần phải đắm chìm trong miền cô đơn hiu quạnh

    莫名感動想打電話給你
    Nỗi niềm xúc động không tên, anh muốn gọi ngay cho em
    有股衝動想馬上見到你
    Như có gì rung động, anh muốn gặp em tức thì
    街上的情侶踏著幸福的節奏
    Tình nhân trên phố rảo bước theo nhịp vui hạnh phúc
    路燈也在歌曲
    Đèn đường cũng cùng chung nhịp với bài ca

    偷偷看你舉起咖啡酒窩深陷
    Len lén nhìn em nâng tách cà phê, ôi cạm bẫy sâu má lúm đồng tiền
    奶精蜂蜜焦糖砂糖撒進心扉
    Sữa, mật, đường nâu, đường cát tan chảy vào tận cửa ngõ trái tim anh
    那時刻便不須浸在孤獨的寂寞裡面
    Giây phút ấy đâu cần phải đắm chìm trong miền cô đơn hiu quạnh

    International Version

    [​IMG]
    [​IMG]

    MEDIA INFO
    Mã:
    General
    ID                               : 0 (0x0)
    Complete name                    : E:\Kai Ko - Lonesome Caffeine (International Version).m2t
    Format                           : BDAV
    Format/Info                      : Blu-ray Video
    File size                        : 521 MiB
    Duration                         : 4mn 36s
    Overall bit rate                 : 15.8 Mbps
    Maximum Overall bit rate         : 20.6 Mbps
    
    Video
    ID                               : 4113 (0x1011)
    Menu ID                          : 1 (0x1)
    Format                           : AVC
    Format/Info                      : Advanced Video Codec
    Format profile                   : [email protected]
    Format settings, CABAC           : Yes
    Format settings, ReFrames        : 2 frames
    Format settings, GOP             : M=3, N=12
    Codec ID                         : 27
    Duration                         : 4mn 36s
    Bit rate mode                    : Variable
    Bit rate                         : 13.6 Mbps
    Maximum bit rate                 : 15.0 Mbps
    Width                            : 1 920 pixels
    Height                           : 1 080 pixels
    Display aspect ratio             : 16:9
    Frame rate                       : 25.000 fps
    Standard                         : PAL
    Color space                      : YUV
    Chroma subsampling               : 4:2:0
    Bit depth                        : 8 bits
    Scan type                        : Progressive
    Bits/(Pixel*Frame)               : 0.263
    Stream size                      : 449 MiB (86%)
    Color primaries                  : BT.709-5, BT.1361, IEC 61966-2-4, SMPTE RP177
    Transfer characteristics         : BT.709-5, BT.1361
    Matrix coefficients              : BT.709-5, BT.1361, IEC 61966-2-4 709, SMPTE RP177
    
    Audio
    ID                               : 4352 (0x1100)
    Menu ID                          : 1 (0x1)
    Format                           : PCM
    Format settings, Endianness      : Big
    Format settings, Sign            : Signed
    Muxing mode                      : Blu-ray
    Codec ID                         : 128
    Duration                         : 4mn 36s
    Bit rate mode                    : Constant
    Bit rate                         : 1 536 Kbps
    Channel(s)                       : 2 channels
    Channel positions                : Front: L R
    Sampling rate                    : 48.0 KHz
    Bit depth                        : 16 bits
    Stream size                      : 50.7 MiB (10%)
    [video=vimeo;33025649]http://vimeo.com/33025649[/video]

    DOWNLOAD
    Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link!

    Vietnam Version

    [​IMG]
    [​IMG]

    MEDIA INFO
    Mã:
    General
    ID                               : 0 (0x0)
    Complete name                    : E:\Kai Ko - Lonesome Caffeine (Vietnam Version).m2t
    Format                           : BDAV
    Format/Info                      : Blu-ray Video
    File size                        : 521 MiB
    Duration                         : 4mn 36s
    Overall bit rate                 : 15.8 Mbps
    Maximum Overall bit rate         : 20.6 Mbps
    
    Video
    ID                               : 4113 (0x1011)
    Menu ID                          : 1 (0x1)
    Format                           : AVC
    Format/Info                      : Advanced Video Codec
    Format profile                   : [email protected]
    Format settings, CABAC           : Yes
    Format settings, ReFrames        : 2 frames
    Format settings, GOP             : M=3, N=12
    Codec ID                         : 27
    Duration                         : 4mn 36s
    Bit rate mode                    : Variable
    Bit rate                         : 13.6 Mbps
    Maximum bit rate                 : 15.0 Mbps
    Width                            : 1 920 pixels
    Height                           : 1 080 pixels
    Display aspect ratio             : 16:9
    Frame rate                       : 25.000 fps
    Standard                         : PAL
    Color space                      : YUV
    Chroma subsampling               : 4:2:0
    Bit depth                        : 8 bits
    Scan type                        : Progressive
    Bits/(Pixel*Frame)               : 0.262
    Stream size                      : 449 MiB (86%)
    Color primaries                  : BT.709-5, BT.1361, IEC 61966-2-4, SMPTE RP177
    Transfer characteristics         : BT.709-5, BT.1361
    Matrix coefficients              : BT.709-5, BT.1361, IEC 61966-2-4 709, SMPTE RP177
    
    Audio
    ID                               : 4352 (0x1100)
    Menu ID                          : 1 (0x1)
    Format                           : PCM
    Format settings, Endianness      : Big
    Format settings, Sign            : Signed
    Muxing mode                      : Blu-ray
    Codec ID                         : 128
    Duration                         : 4mn 36s
    Bit rate mode                    : Constant
    Bit rate                         : 1 536 Kbps
    Channel(s)                       : 2 channels
    Channel positions                : Front: L R
    Sampling rate                    : 48.0 KHz
    Bit depth                        : 16 bits
    Stream size                      : 50.7 MiB (10%)
    [video=vimeo;31837528]http://vimeo.com/31837528[/video]

    DOWNLOAD
    Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link!


    Watch Movie Online
    [video=vimeo;42453007]https://vimeo.com/42453007[/video]​
     
    Chỉnh sửa cuối: 20/5/12

Chia sẻ trang này