QUÝ KHÁCH SẼ CÓ GIÁ ĐẶC BIỆT KHI INBOX HOẶC SMS/CALL TRỰC TIẾP TỚI SỐ 0902.185.479 SAIGON HD GIỚI THIỆU VỚI MỌI NGƯỜI CÁC DÒNG MÁY CHIẾU THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG : 1. MÁY CHIẾU THƯƠNG HIỆU OPTOMA : CLICK 2. MÁY CHIẾU THƯƠNG HIỆU BENQ : CLICK 3. MÁY CHIẾU THƯƠNG HIỆU VIEWSONIC : CLICK 4. MÁY CHIẾU THƯƠNG HIỆU EPSON : CLICK 5. MÁY CHIẾU THƯƠNG HIỆU SONY : CLICK ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC : Trụ sở chính : 122B Phan Đăng Lưu P.3 Q. Phú Nhuận Tp. Hồ Chí Minh ĐT : 08.6660.9794 Chi nhánh : 685 Lê Hồng Phong P.10 Q.10 Tp Hồ Chí Minh ĐT : 08.6272.9688
Ðề: [SAIGON HD] - Máy chiếu HD-3D gia đình, văn phòng thương hiệu Optoma, Viewsonic, BenQ, Sony, Epson ... giá đặc biệt khi liên lạc trực tiếp! QUÝ KHÁCH SẼ CÓ GIÁ ĐẶC BIỆT KHI PM INBOX HOẶC CALL TRỰC TIẾP TỚI SỐ 0902.185.479 [TABLE="class: grid, align: center"] [TR] [TD="align: center"]MODEL[/TD] [TD="align: center"]GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO (VNĐ)[/TD] [/TR] [TR] [TD]OPTOMA HD90[/TD] [TD="align: right"]89.000.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]OPTOMA HD50[/TD] [TD="align: right"]38.900.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]OPTOMA HD36[/TD] [TD="align: right"]33.900.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]OPTOMA HD26[/TD] [TD="align: right"]25.900.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]OPTOMA HD25LV[/TD] [TD="align: right"]27.900.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]OPTOMA HD25[/TD] [TD="align: right"]26.490.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]OPTOMA EH500[/TD] [TD="align: right"]36.390.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]OPTOMA EH300[/TD] [TD="align: right"]28.890.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]OPTOMA X313[/TD] [TD="align: right"]10.690.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]OPTOMA X316[/TD] [TD="align: right"]10.690.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]OPTOMA S316[/TD] [TD="align: right"]9.490.000[/TD] [/TR] [/TABLE] GIÁ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO, QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU THÌ PM INBOX HOẶC CALL 0902.185.479 SẼ CÓ ĐẶC BIỆT I. OPTOMA PROJECTOR : 1. OPTOMA HD90 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 89.000.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình cao cấp, sang trọng - Thông số cơ bản : - Công nghệ : 0.65 inch 1080p DC3 DMD from Texas Instruments - Độ phân giải : Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 1.200 Ansi Lumens - Độ tương phản : 500.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 20.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1-10m - Kích thước màn chiếu : 30"-300" - Ratio : 16:9 Native, 16:10/4:3 Compatible - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : f=18.07~22.59 mm, F/2.0~2.32 ; 1.25× manual zoom / focus lens - Len Shift : ± 60% vertical ; ± 10% horizontal - Cổng kết nối : 2 x HDMI (v1.4a 3D), Component Video, VGA (YPbPr/RGB), Composite, RS232, 2 x +12v Trigger, 3D-Sync - Kích thước (DxWxH): 360 x 480 x 160mm - Trọng lượng : 6,5kg - Hình ảnh : 2. OPTOMA HD50 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 38.900.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình cao cấp, sang trọng - Thông số cơ bản : - Công nghệ : 0.65 inch / 1080p DMD from Texas Instruments - Độ phân giải : Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 2.200 Ansi Lumens - Độ tương phản : 50.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 20.000h (STD) - Khoảng cách chiếu : 1-13m - Kích thước màn chiếu : 30"-500" - Ratio : 16:9 Native,4:3 Compatible - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : f=22.18~33.27 mm, F/2.45~2.9; 1.5 X manual zoom / focus lens. - Len Shift : vertical 110% ~ 124% ±5% - Cổng kết nối : 2 x HDMI (v1.4a 3D), Component Video, VGA (YPbPr/RGB), Composite, RS232, 2 x +12v Trigger, 3D-Sync - Kích thước (DxWxH): 289 × 269 × 129 mm - Trọng lượng : 3,8kg - Hình ảnh : 3. OPTOMA HD36 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 33.900.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình cao cấp, sang trọng - Thông số cơ bản : - Công nghệ : 0.65 inch / 1080p DMD from Texas Instruments - Độ phân giải : Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 3.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 30.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 4.000h (STD) - Khoảng cách chiếu : 1,2-10m - Kích thước màn chiếu : 30"-500" - Ratio : 16:9 Native,4:3 Compatible - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F/2.42~2.98; f=20.77~31.173mm, 1.5x Manual Zoom - Cổng kết nối : 2 x HDMI (v1.4a 3D), Component Video, VGA (YPbPr/RGB), Composite, RS232, 2 x +12v Trigger, 3D-Sync - Kích thước (DxWxH): 399×299×169 mm - Trọng lượng : 4,5kg - Hình ảnh : 4. OPTOMA HD26 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 25.900.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình, quán cafe - Thông số cơ bản : - Công nghệ : 0.65 inch / 1080p DMD from Texas Instruments - Độ phân giải : Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 3.200 Ansi Lumens - Độ tương phản : 22.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 6.000h (STD) - Khoảng cách chiếu : 1,5-10m - Kích thước màn chiếu : 30"-500" - Ratio : 16:9, 4:3, LBX, Native - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : f=22.18~33.27 mm, F/2.45~2.9; 1.5 X manual zoom / focus lens. - Len Shift : Vertical: +105% to +130%, Horizontal: +/-15% (constraints apply see user manual for details) - Cổng kết nối : 2 x HDMI (v1.4a 3D), Component Video, VGA (YPbPr/RGB), Composite, RS232, 2 x +12v Trigger, 3D-Sync - Kích thước (DxWxH): 319 x 229 x 109 mm - Trọng lượng : 2,5kg - Hình ảnh : 5. OPTOMA HD25LV : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 27.900.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình, quán Cafe - Thông số cơ bản : - Công nghệ : Single 0.65ʺ DC3 DMD DLP®Technology by Texas Instruments™ - Độ phân giải : Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 3.200 Ansi Lumens - Độ tương phản : 20.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 5.000h (STD) - Khoảng cách chiếu : 1,5-10m - Kích thước màn chiếu : 30"-300" - Ratio : 16:9, 4:3, LBX, Native - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : f=22.37~26.73 mm, F/2.55~2.86 ; 1.2× manual zoom / focus lens - Cổng kết nối : HDMI 1.4a ×2, VGA (Analog RGB, component) ×2, VGA/Audio Out ×1, Audio in ×2, Composite Video ×1, VESA 3D Port ×1, RS232 ×1, USB(service port ) ×1 - Kích thước (WxDxH): 329 x 239 x 119 mm - Trọng lượng : 2,9kg - Hình ảnh : 6. OPTOMA HD25 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 26.490.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình, quán Cafe - Thông số cơ bản : - Công nghệ : 0.65”inch 1080p DC3 DMD from Texas Instruments. - Độ phân giải : Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 2.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 20.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 5.000h (STD) - Khoảng cách chiếu : 1,5-10m - Kích thước màn chiếu : 30"-300" - Ratio : 16:9, 4:3, LBX, Native - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F/2.55~2.86; f=22.37~26.73mm, 1.2x Manual Zoom - Cổng kết nối : HDMI 1.4a ×2, VGA (Analog RGB, component) ×2, VGA/Audio Out ×1, Audio in ×2, Composite Video ×1, VESA 3D Port ×1, RS232 ×1, USB(service port ) ×1 - Kích thước (WxDxH): 329 x 239 x 119 mm - Trọng lượng : 2,9kg - Hình ảnh : 7. OPTOMA EH500 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 36.390.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho Hội trường, phòng họp, phòng chiếu phim số lượng lớn - Thông số cơ bản : - Công nghệ : Single 0.65” DC2 DMD DLP® Technology by Texas Instruments™ - Độ phân giải : Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 4.700 Ansi Lumens - Độ tương phản : 10.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 3.500h (STD) - Khoảng cách chiếu : 1.0 - 10m - Kích thước màn chiếu : 23.6”–300” - Ratio :16:9 Native, 16:10/4:3 Compatible - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F=2.5-2.76, f=23.5-28.2 mm, 1.2x manual zoom and focus - Cổng kết nối : Display Port, Two HDMI, Two VGA-in, VGA-out, S-video, composite video, stereo RCA, audio-in, stereo audio-out, RS-232C, RJ45, 3D-sync, USB and 12V trigger - Kích thước (WxDxH): 326 x 109 x 259 mm - Trọng lượng : 3.7kg - Hình ảnh : 8. OPTOMA EH300 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 28.890.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho Hội trường, phòng họp, phòng chiếu phim số lượng lớn - Thông số cơ bản : - Công nghệ : Single 0.65” 1080p DC2 DMD chip DLP® Technology by Texas Instruments - Độ phân giải : Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 3.500 Ansi Lumens - Độ tương phản : 15.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 3.500h (STD) - Khoảng cách chiếu : 1.2 - 10m - Kích thước màn chiếu : 30.15" - 361.75" - Ratio : 16:9 Native, 16:10/4:3 Compatible - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F/2.55~2.87; f=22.41~26.82mm, 1.2x Manual Zoom - Cổng kết nối : 2 x HDMI (1.4a 3D support), 2 x VGA (YPbPr/RGB), Composite, 2 x Audio In 3.5mm, Audio Out 3.5mm, VGA Out, RS232, USB (Remote Mouse), 3D-Sync - Kích thước (WxDxH): 324 x 234 x 97 mm - Trọng lượng : 2.2 kg - Hình ảnh : 9. OPTOMA X313 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 10.690.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho văn phòng, Cafe bóng đá ... - Thông số cơ bản : - Công nghệ : Single 0.55” XGA DC3 DMD chip DLP® Technology by Texas Instruments - Độ phân giải : XGA 1024 x 768 - Độ sáng : 3.200 Ansi Lumens - Độ tương phản : 15.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 3.500h (STD) - Khoảng cách chiếu : 1.2 - 10m - Kích thước màn chiếu : 22.9" - 300" Diagonal 4:3 - Ratio : 4 :3, tương thích 16:9 - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under - Ống kính : F/2.41~2.55; f=21.8~23.98mm, 1.1x Manual Zoom - Cổng kết nối : HDMI (v1.4a 3D), 2 x VGA (YPbPr/RGB/Wireless), S-Video, Composite, 2 x Audio In 3.5mm, VGA Out, Audio Out 3.5mm, RS232 - 9 Pin - Kích thước (WxDxH): 314.6 x 222.6 x 101.7 mm - Trọng lượng : 2.35 kg - Hình ảnh : 10. OPTOMA X316 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 10.690.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho văn phòng, Cafe bóng đá ... - Thông số cơ bản : - Công nghệ : Single 0.55” XGA DC3 DMD chip DLP® Technology by Texas Instruments - Độ phân giải : XGA 1024 x 768 - Độ sáng : 3.200 Ansi Lumens - Độ tương phản : 15.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 3.500h (STD) - Khoảng cách chiếu : 1.2 - 10m - Kích thước màn chiếu : 22.9" - 300" Diagonal 4:3 - Ratio : 4 :3, tương thích 16:9 - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under - Ống kính : F/2.41~2.55; f=21.8~23.98mm, 1.1x Manual Zoom - Cổng kết nối : HDMI (v1.4a 3D), 2 x VGA (YPbPr/RGB/Wireless), S-Video, Composite, 2 x Audio In 3.5mm, VGA Out, Audio Out 3.5mm, RS232 - 9 Pin - Kích thước (WxDxH): 314.6 x 222.6 x 101.7 mm - Trọng lượng : 2.35 kg - Hình ảnh : 11. OPTOMA S316 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 9.490.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho văn phòng, Cafe bóng đá ... - Thông số cơ bản : - Công nghệ : Single 0.55” XGA DC3 DMD chip DLP® Technology by Texas Instruments - Độ phân giải : SVGA 800x600 - Độ sáng : 3.200 Ansi Lumens - Độ tương phản : 15.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 3.500h (STD) - Khoảng cách chiếu : 1.2 - 10m - Kích thước màn chiếu : 22.9" - 300" Diagonal 4:3 - Ratio : 4 :3, tương thích 16:9 - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under - Ống kính : F/2.41~2.55; f=21.8~23.98mm, 1.1x Manual Zoom - Cổng kết nối : HDMI (v1.4a 3D), 2 x VGA (YPbPr/RGB/Wireless), S-Video, Composite, 2 x Audio In 3.5mm, VGA Out, Audio Out 3.5mm, RS232 - 9 Pin - Kích thước (WxDxH): 314.6 x 222.6 x 101.7 mm - Trọng lượng : 2.35 kg - Hình ảnh : Trụ sở chính: 122B Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Phú Nhuận, TP.HCM. Showroom: 685 Lê Hồng Phong, P.10, Q.10, TP.HCM
Ðề: [SAIGON HD] - Máy chiếu HD-3D gia đình, văn phòng thương hiệu Optoma, Viewsonic, BenQ, Sony, Epson ... giá đặc biệt khi liên lạc trực tiếp! QUÝ KHÁCH SẼ CÓ GIÁ ĐẶC BIỆT KHI INBOX HOẶC SMS/CALL TRỰC TIẾP TỚI SỐ 0902.185.479 [TABLE="class: grid, align: center"] [TR] [TD="align: center"]MODEL[/TD] [TD="align: center"]GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO (VNĐ)[/TD] [/TR] [TR] [TD]BENQ W7500[/TD] [TD="align: right"]74.000.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]BENQ W1500[/TD] [TD="align: right"]46.000.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]BENQ W1080ST[/TD] [TD="align: right"]33.500.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]BENQ W1070[/TD] [TD="align: right"]27.900.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]BENQ MH680[/TD] [TD="align: right"]23.500.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]BENQ W750[/TD] [TD="align: right"]18.900.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]BENQ SX914[/TD] [TD="align: right"]57.900.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]BENQ MW824ST[/TD] [TD="align: right"]29.900.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]BENQ MS619ST[/TD] [TD="align: right"]15.900.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]BENQ MX722[/TD] [TD="align: right"]23.690.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]BENQ MX662[/TD] [TD="align: right"]19.900.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]BENQ MX522[/TD] [TD="align: right"]13.900.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]BENQ MS521[/TD] [TD="align: right"]12.900.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]BENQ MX505[/TD] [TD="align: right"]11.500.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]BENQ MX503[/TD] [TD="align: right"]10.500.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]BENQ MS504[/TD] [TD="align: right"]8.650.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]BENQ MS502[/TD] [TD="align: right"]7.900.000[/TD] [/TR] [/TABLE] GIÁ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO, QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU THÌ INBOX HOẶC SMS/CALL 0902.185.479 SẼ CÓ ĐẶC BIỆT III. MÁY CHIẾU THƯƠNG HIỆU BENQ : 1. BENQ W7500 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 79.900.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình cao cấp, sang trọng - Thông số cơ bản : - Công nghệ : Single 0.65' DC3 DLP DMD - Độ phân giải : Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 2.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 60.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 3.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1,5-10,8m - Kích thước màn chiếu : 28"-250" - Ratio : Native 16:9 (5 aspect ratio selectable) - Lens shift : Vertical: ±125% Max/ Horizontal: ±40% Max - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F=2.48-2.81, f=24.1-36.1mm; 1.5× Manual optical zoom / Manual optical focus - Cổng kết nối : HDMI (v1.4a) x 2, Computer in (D-sub 15pin) x 1, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Component Video in x 1, USB (Type Mini B) x 1, DC 12V Trigger, (3.5mm Jack) x 1, RS232 (DB-9pin) x 1 - Kích thước (WxHxD): 428 x 145 x 317 mm - Trọng lượng : 6,7kg - Hình ảnh : 2. BENQ W1500 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 46.000.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình cao cấp, sang trọng - Thông số cơ bản : - Công nghệ : Single 0.65' DC3 DLP DMD - Độ phân giải : Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 2.200 Ansi Lumens - Độ tương phản : 10.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 2.500h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1,5-7,1m - Kích thước màn chiếu : 40"-300" - Ratio : Native 16:9 (5 aspect ratio selectable) - Lens shift : Vertical 110%-130%±5% - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F=2.45-3.07 , f=15.78-25.12mm; 1.5× Manual optical zoom / Manual optical focus - Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1, HDMI (v1.4a) x 2, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Component Video in x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Speaker 10W x 2, RS232 (DB-9pin) x 1 - Kích thước (WxHxD) : 312 x 104 x 244 mm - Trọng lượng : 2,85kg - Hình ảnh : 3. BENQ W1080ST : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 33.590.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình cao cấp, sang trọng - Thông số cơ bản : - Công nghệ : DLP - Độ phân giải : Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 2.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 10.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 2.500h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1,5-7,1m - Kích thước màn chiếu : 38"-300" - Ratio : Native 16:9 (5 aspect ratio selectable) - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F= 2.6-2.78, f=10.2-12.24mm; 1.5× Manual optical zoom / Manual optical focus - Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1, HDMI (v1.4a) x 2, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Component Video in x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Speaker 10W x 2, RS232 (DB-9pin) x 1 - Kích thước (WxHxD) : 312 x 104 x 244 mm - Trọng lượng : 2,85kg - Hình ảnh : 4. BENQ W1070 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 28.900.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình, quán Cafe - Thông số cơ bản : - Công nghệ : DLP - Độ phân giải : Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 2.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 10.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 5.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1,3-6m - Kích thước màn chiếu : 40"-235" - Ratio : Native 16:9 (5 aspect ratio selectable) - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F=2.59-2.87, f=16.88-21.88mm; 1.5× Manual optical zoom / Manual optical focus - Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1, HDMI (v1.4a) x 2, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Component Video in x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Speaker 10W x 2, RS232 (DB-9pin) x 1 - Kích thước (WxHxD) : 312 x 104 x 244 mm - Trọng lượng : 2,75kg - Hình ảnh : 5. BENQ MH680 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 23.500.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình, quán Cafe - Thông số cơ bản : - Công nghệ : DLP - Độ phân giải : Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 3.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 10.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 5.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1.2 - 7.6m - Kích thước màn chiếu : 45"-300" - Ratio : Native 16:9 (5 aspect ratio selectable) - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F=2.59-2.87 f=16.88-21.88 mm - Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1, HDMI (v1.4a) x 2, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Component Video in x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Speaker 10W x 2, RS232 (DB-9pin) x 1 - Kích thước (WxHxD) : 312 x 104 x 244 mm - Trọng lượng : 2,8kg - Hình ảnh : 6. BENQ W750 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 18.900.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình, quán Cafe - Thông số cơ bản : - Công nghệ : DLP - Độ phân giải : 720p (1280 x 720) - Độ sáng : 2.500 Ansi Lumens - Độ tương phản : 13.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 5.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1.5 - 8.8m - Kích thước màn chiếu : 43"-300" - Ratio : Native 16:9 (5 aspect ratio selectable) - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F=2.54-2.73, f=18.18-21.84mm - Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1, HDMI (v1.4a) x 2, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Component Video in x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Speaker 10W x 2, RS232 (DB-9pin) x 1 - Kích thước (WxHxD) : 324.7 x 113.8 x 241.5 mm - Trọng lượng : 2,6kg - Hình ảnh : 7. BENQ SX914 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 57.900.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho Hội trường, phòng họp, phòng chiếu phim số lượng lớn ... - Thông số cơ bản : - Công nghệ : DLP - Độ phân giải : XGA(1024x768) - Độ sáng : 6.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 6.500:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 2.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1.5 - 9.1m - Kích thước màn chiếu : 30"-300" - Ratio : Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) - Len Shift : Vertical:115%-125%±5% - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F=2.1-2.63, f=21.70-34.94mm - Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1, HDMI (v1.4a) x 2, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Component Video in x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Speaker 10W x 2, RS232 (DB-9pin) x 1 - Kích thước (WxHxD) : 446 x 152 x 336 mm - Trọng lượng : 6,2kg - Hình ảnh : 8. BENQ MW824ST : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 29.900.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho Hội trường, phòng họp, phòng chiếu phim số lượng lớn ... - Thông số cơ bản : - Công nghệ : DLP - Độ phân giải :WXGA (1280 X 800) - Độ sáng : 3.200 Ansi Lumens - Độ tương phản : 13.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 5.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 0.81 - 3.36m - Kích thước màn chiếu : 72"-300" - Ratio : Native 16:10 (5 aspect ratio selectable) - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F= 2.8, f = 7.51mm - Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1, HDMI (v1.4a) x 2, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Component Video in x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Speaker 10W x 2, RS232 (DB-9pin) x 1 - Kích thước (WxHxD) : 287.3 x 114.4 x 232.6 mm - Trọng lượng : 2.6kg - Hình ảnh : 9. BENQ MS619ST : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 15.900.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho văn phòng, Cafe bóng đá ... - Thông số cơ bản : - Công nghệ : DLP - Độ phân giải :SVGA (800x600) - Độ sáng : 3.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 13.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 6.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 0.7 - 5.49m - Kích thước màn chiếu : 30"-300" - Ratio : Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F=2.6-2.78, f=10.2-12.24mm - Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1, HDMI (v1.4a) x 2, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Component Video in x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Speaker 10W x 2, RS232 (DB-9pin) x 1 - Kích thước (WxHxD) : 287.3 x 114.4x 232.6 mm - Trọng lượng : 2.6kg - Hình ảnh : 10. BENQ MX722 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 23.690.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho văn phòng, Cafe bóng đá ... - Thông số cơ bản : - Công nghệ : DLP - Độ phân giải : XGA (1024x768) - Độ sáng : 4.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 5.300:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 3.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1.5 - 9.1m - Kích thước màn chiếu : 47"-300" - Ratio : Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F2.59-2.87, f=16.88-21.88mm - Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1, HDMI (v1.4a) x 2, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Component Video in x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Speaker 10W x 2, RS232 (DB-9pin) x 1 - Kích thước (WxHxD) : 339 x 120.5 x 238 mm - Trọng lượng : 3.8kg - Hình ảnh : 11. BENQ MX662 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 19.900.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho văn phòng, Cafe bóng đá ... - Thông số cơ bản : - Công nghệ : DLP - Độ phân giải : XGA (1024x768) - Độ sáng : 3.500 Ansi Lumens - Độ tương phản : 13.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 5.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1.5 - 11.3m - Kích thước màn chiếu : 40"-300" - Ratio : Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F2.56-2.8 f=21-23.1mm - Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1, HDMI (v1.4a) x 2, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Component Video in x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Speaker 10W x 2, RS232 (DB-9pin) x 1 - Kích thước (WxHxD) : F2.56-2.8 f=21-23.1mm mm - Trọng lượng : 2.75kg - Hình ảnh : 12. BENQ MX522 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 13.900.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho văn phòng, Cafe bóng đá ... - Thông số cơ bản : - Công nghệ : DLP - Độ phân giải : XGA (1024x768) - Độ sáng : 3.500 Ansi Lumens - Độ tương phản : 13.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 5.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1.5 - 11.3m - Kích thước màn chiếu : 40"-300" - Ratio : Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F2.56-2.8 f=21-23.1mm - Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1, HDMI (v1.4a) x 2, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Component Video in x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Speaker 10W x 2, RS232 (DB-9pin) x 1 - Kích thước (WxHxD) : 302.8 x 103.8 x 221.8mm - Trọng lượng : 2.75kg - Hình ảnh : 13. BENQ MS521 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 12.900.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho văn phòng, Cafe bóng đá ... - Thông số cơ bản : - Công nghệ : DLP - Độ phân giải : SVGA(800 x 600) - Độ sáng : 3.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 13.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 6.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1.3 - 12.0m - Kích thước màn chiếu : 34"-300" - Ratio : Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F=2.5-2.7, f=22.08-24.28mm - Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1, HDMI (v1.4a) x 2, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Component Video in x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Speaker 10W x 2, RS232 (DB-9pin) x 1 - Kích thước (WxHxD) : 302.8 x 103.8 x 221.8mm - Trọng lượng : 2.3kg - Hình ảnh : 14. BENQ MX505 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 11.500.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho văn phòng ... - Thông số cơ bản : - Công nghệ : DLP - Độ phân giải : XGA(1024 x 768) - Độ sáng : 3.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 13.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 6.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1.2 - 11.4m - Kích thước màn chiếu : 30"-300" - Ratio : Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) - Ống kính : F=2.56-2.8, f=21-23.1mm - Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 2(Share with component), Monitor out (D-sub 15pin) x 1, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, Speaker 2W x 1, USB (Type Mini B) x1 (Download & page/down), RS232 (DB-9pin) x 1, IR Receiver x1 (Front) - Kích thước (WxHxD) : 283 x 95 x 222 - Trọng lượng : 1.8kg - Hình ảnh : 15. BENQ MX503 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 10.500.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho văn phòng ... - Thông số cơ bản : - Công nghệ : DLP - Độ phân giải : XGA(1024 x 768) - Độ sáng : 2.700 Ansi Lumens - Độ tương phản : 13.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 6.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1.2 - 11.3m - Kích thước màn chiếu : 40"-300" - Ratio : Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) - Ống kính : F=2.56-2.8, f=21-23.1mm - Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 2(Share with component), Monitor out (D-sub 15pin) x 1, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, Speaker 2W x 1, USB (Type Mini B) x1 (Download & page/down), RS232 (DB-9pin) x 1, IR Receiver x1 (Front) - Kích thước (WxHxD) : 287.3 x 114.4 x 232.6mm - Trọng lượng : 2.3kg - Hình ảnh : 16. BENQ MS504 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 8.650.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho văn phòng ... - Thông số cơ bản : - Công nghệ : DLP - Độ phân giải : SVGA(800 x 600) - Độ sáng : 3.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 13.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 6.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1.2 - 11.4m - Kích thước màn chiếu : 40"-300" - Ratio : Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) - Ống kính : F=2.56-2.8, f=21-23.1mm - Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 2(Share with component), Monitor out (D-sub 15pin) x 1, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, Speaker 2W x 1, USB (Type Mini B) x1 (Download & page/down), RS232 (DB-9pin) x 1, IR Receiver x1 (Front) - Kích thước (WxHxD) : 283 x 95 x 222 mm - Trọng lượng : 1.8kg - Hình ảnh : 17. BENQ MS502 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 7.900.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho văn phòng ... - Thông số cơ bản : - Công nghệ : DLP - Độ phân giải : SVGA(800 x 600) - Độ sáng : 2.700 Ansi Lumens - Độ tương phản : 13.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 6.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1.2 - 11.3m - Kích thước màn chiếu : 40"-300" - Ratio : Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) - Ống kính : F=2.56-2.8, f=21-23.1mm - Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 2(Share with component), Monitor out (D-sub 15pin) x 1, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, Speaker 2W x 1, USB (Type Mini B) x1 (Download & page/down), RS232 (DB-9pin) x 1, IR Receiver x1 (Front) - Kích thước (WxHxD) : 287.3x114.4x 232.6 mm - Trọng lượng : 2.3kg - Hình ảnh :
Ðề: [SAIGON HD] - Máy chiếu HD-3D gia đình, văn phòng thương hiệu Optoma, Viewsonic, BenQ, Sony, Epson ... giá đặc biệt khi liên lạc trực tiếp! QUÝ KHÁCH SẼ CÓ GIÁ ĐẶC BIỆT KHI INBOX HOẶC SMS/CALL TRỰC TIẾP TỚI SỐ 0902.185.479 [TABLE="class: grid, align: center"] [TR] [TD="align: center"]MODEL[/TD] [TD="align: center"]GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO (VNĐ)[/TD] [/TR] [TR] [TD]VIEWSONIC PRO8600[/TD] [TD="align: right"]68.900.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]VIEWSONIC PJD7820HD[/TD] [TD="align: right"]25.900.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]VIEWSONIC PJD6553W[/TD] [TD="align: right"]20.900.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]VIEWSONIC PJD6544W[/TD] [TD="align: right"]19.000.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]VIEWSONIC PJD6543V[/TD] [TD="align: right"]19.000.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]VIEWSONIC PJD6543W[/TD] [TD="align: right"]18.000.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]VIEWSONIC PJD6345V[/TD] [TD="align: right"]17.500.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]VIEWSONIC PJD6235V[/TD] [TD="align: right"]15.500.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]VIEWSONIC PJD6235[/TD] [TD="align: right"]12.790.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]VIEWSONIC PJD5134V[/TD] [TD="align: right"]10.200.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]VIEWSONIC PJD5134[/TD] [TD="align: right"]9.500.000[/TD] [/TR] [/TABLE] GIÁ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO, QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU THÌ SMS/INBOX HOẶC CALL 0902.185.479 SẼ CÓ ĐẶC BIỆT II. VIEWSONIC PROJECTOR : 1. VIEWSONIC PRO8600 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 68.900.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho Hội trường, giảng đường, phòng họp, phòng chiếu phim số lượng lớn - Thông số cơ bản : - Công nghệ : 0.7" Digital Micromirror Device (DLP™) - Độ phân giải : XGA (1024x768) - Độ sáng : 6.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 150.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 3000 hours (Eco mode) - Khoảng cách chiếu : 0.9m - 10.0m - Kích thước màn chiếu : 30"-290" - Ratio : 4:3 (native) - Tương thích 3D - Ống kính : 1.5x manual optical zoom / manual optical focus - Cổng kết nối : 02 VGA/01 HDMI/ Video/ SVideo/ RS232/ Audio/ USB - Kích thước : 333 x 260 x 110mm - Trọng lượng : 3,9 kg - Hình ảnh : 2. VIEWSONIC PJD7820HD : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 25.900.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình, quán Cafe - Thông số cơ bản : - Công nghệ : 0.65" Digital Micromirror Device (DLP) - Độ phân giải : Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 3.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 15.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 8000 hours (Eco mode) - Khoảng cách chiếu : 1.0m - 10.0m - Kích thước màn chiếu : 30"-290" - Ratio : 16:9 (native) - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : 1.3x manual optical zoom / manual optical focus - Cổng kết nối : 1 x HDMI (v1.4a 3D), Component Video, VGA (YPbPr/RGB), Composite, RS232, S-Video - Kích thước : 268 x 221 x 84.4 mm - Trọng lượng : 2.1 kg - Hình ảnh : 3. VIEWSONIC PJD6553W : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 20.900.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình, quán Cafe - Thông số cơ bản : - Công nghệ : TI DMD 0.65" (DLP™) - Độ phân giải : 1280x800 - Độ sáng : 3.500 Ansi Lumens - Độ tương phản : 15.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 5000 hours (Eco mode) - Khoảng cách chiếu : 1.5m - 6.0m - Kích thước màn chiếu : 30"-250" - Ratio : 4:3 / 16:9 - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : 1.3X - Cổng kết nối : 1 x HDMI (v1.4a 3D), Component Video, VGA (YPbPr/RGB), Composite, RS-232, USB, LAN - Kích thước : 294 x 84 x 242 mm - Trọng lượng : 2.6kg - Hình ảnh : 4. VIEWSONIC PJD6544W : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 19.000.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình, quán Cafe - Thông số cơ bản : - Công nghệ : 0.65ʺ Digital Micromirror Device (DLP™) - Độ phân giải : WXGA (1200x800) (native) - Độ sáng : 3.500 Ansi Lumens - Độ tương phản : 15.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 5.000h (STD) - Khoảng cách chiếu : 1.2 - 11.8m - Kích thước màn chiếu : 28"-300" - Ratio : 16:9 Native - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : 1.2× manual optical zoom / Manual optical focus - Cổng kết nối : 1 x HDMI (v1.4a 3D), Component Video, VGA (YPbPr/RGB), Composite, RS-232, USB, LAN - Kích thước : 294 x 219 x 113 mm - Trọng lượng : 2,9kg - Hình ảnh : 5. VIEWSONIC PJD6543V : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 18.000.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình, quán Cafe - Thông số cơ bản : - Công nghệ : 0.65" Digital Micromirror Device (DLP™) - Độ phân giải : WXGA 1280x800 - Độ sáng : 3.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 15.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 10.000h (Eco Mode) - Khoảng cách chiếu : 1.0 - 8.0m - Kích thước màn chiếu : 30"-250" - Ratio : 16:10 (native) - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : 1.1x Manual optical zoom / manual optical focus - Cổng kết nối : 1 x HDMI (v1.4a 3D), Component Video, VGA (YPbPr/RGB), Composite, RS-232, USB, LAN - Kích thước : 268 x 221 x 84.4 mm - Trọng lượng : 2,1kg - Hình ảnh : 6. VIEWSONIC PJD6345V : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 17.500.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho văn phòng, Cafe bóng đá ... - Thông số cơ bản : - Công nghệ : 0.65" Digital Micromirror Device (DLP™) - Độ phân giải : XGA (1024 x 768) - Độ sáng : 3.600 Ansi Lumens - Độ tương phản : 20.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 8.000h (Eco Mode) - Khoảng cách chiếu : 1m - 8m - Kích thước màn chiếu : 30"-300" - Ratio : 4:3, 16:10, 16:9, Auto - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : 1.3x Manual Zoom - Cổng kết nối : 1 x HDMI (v1.4a 3D), Component Video, VGA (YPbPr/RGB), Composite, RS-232, USB, LAN - Kích thước : 268 x 221 x 84.4 mm - Trọng lượng : 2,2kg - Hình ảnh : 7. VIEWSONIC PJD6235V : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 15.500.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho văn phòng, Cafe bóng đá ... - Thông số cơ bản : - Công nghệ : 0.65" Digital Micromirror Device (DLP) - Độ phân giải : XGA (1024x768) - Độ sáng : 3.100 Ansi Lumens - Độ tương phản : 20.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 10.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 0.87 -10.5m - Kích thước màn chiếu : 30"-300" - Ratio : 16:9 Native - Ống kính : 1.3x manual optical zoom / manual optical focus - Cổng kết nối : 1 x HDMI (v1.4a 3D), Component Video, VGA (YPbPr/RGB), Composite, RS-232, USB - Kích thước : 268 x 221 x 84.4 mm - Trọng lượng : 2.1 kg - Hình ảnh : 8. VIEWSONIC PJD6235 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 12.790.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho văn phòng, Cafe bóng đá ... - Thông số cơ bản : - Công nghệ : Thiết Bị Phản Chiếu Siêu Nhỏ Kỹ Thuật Số 0,55" (DLP™) - Độ phân giải : XGA (1024 x 768) - Độ sáng : 3.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 15.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 10000 hours (Eco mode) - Khoảng cách chiếu : 1.0 - 8.0m - Kích thước màn chiếu : 24 - 290" - Ratio : 4:3 (native) - Ống kính : Khả năng phóng to quang học 1.1× bằng tay/ Lấy nét quang học bằng tay - Cổng kết nối : 1 x HDMI (v1.4a 3D), Component Video, VGA (YPbPr/RGB), Composite, RS-232, USB - Kích thước : 268 x 221 x 84.4 mm - Trọng lượng : 2,1kg - Hình ảnh : 9. VIEWSONIC PJD5134V : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 10.200.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho văn phòng, Cafe bóng đá ... - Thông số cơ bản : - Công nghệ : Thiết Bị Phản Chiếu Siêu Nhỏ Kỹ Thuật Số 0,55" (DLP™) - Độ phân giải : S-VGA (800x600) - Độ sáng : 3.100 Ansi Lumens - Độ tương phản : 20.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 10.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 0.87m - 10.5m - Kích thước màn chiếu : 30 - 300" - Ratio : 4:3 (Native) - Ống kính : Khả năng phóng to quang học 1.1× bằng tay/ Lấy nét quang học bằng tay - Cổng kết nối : 1 x HDMI (v1.4a 3D), Component Video, VGA (YPbPr/RGB), Composite, RS-232, USB - Kích thước : 268 x 221 x 84.4 mm - Trọng lượng : 2.1 kg - Hình ảnh : 10. VIEWSONIC 5134 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 9.500.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho văn phòng, Cafe bóng đá ... - Thông số cơ bản : - Công nghệ : Thiết Bị Phản Chiếu Siêu Nhỏ Kỹ Thuật Số 0.55" (DLP™) - Độ phân giải : 800x600 - Độ sáng : 3.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 15.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 10000 hours (Eco mode) - Khoảng cách chiếu : 1.0 - 11.3m - Kích thước màn chiếu : 24"-290" - Ratio : 4:3 (Native) - Ống kính : Khả năng phóng to quang học 1.1× bằng tay/ Lấy nét quang học bằng tay - Cổng kết nối : 1 x HDMI (v1.4a 3D), Component Video, VGA (YPbPr/RGB), Composite, RS-232, USB - Kích thước : 268 x 221 x 84.4 mm - Trọng lượng : 2.1 kg - Hình ảnh :
Ðề: [SAIGON HD] - Máy chiếu HD-3D gia đình, văn phòng thương hiệu Optoma, Viewsonic, BenQ, Sony, Epson ... giá đặc biệt khi liên lạc trực tiếp! QUÝ KHÁCH SẼ CÓ GIÁ ĐẶC BIỆT KHI INBOX HOẶC SMS/CALL TRỰC TIẾP TỚI SỐ 0933.252.606 [TABLE="class: grid, align: center"] [TR] [TD="align: center"]MODEL[/TD] [TD="align: center"]GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO (VNĐ)[/TD] [/TR] [TR] [TD]EPSON EH TW8100[/TD] [TD="align: right"]69.990.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]EPSON EH TW6100[/TD] [TD="align: right"]62.900.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]EPSON EH TW3600[/TD] [TD="align: right"]31.900.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]EPSON EH TW550[/TD] [TD="align: right"]23.890.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]EPSON MEGAFLEX MG850HD[/TD] [TD="align: right"]20.500.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]EPSON EH TW480[/TD] [TD="align: right"]20.900.000[/TD] [/TR] [/TABLE] GIÁ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO, QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU THÌ INBOX HOẶC SMS/CALL 0902.185.479 SẼ CÓ ĐẶC BIỆT IV. MÁY CHIẾU THƯƠNG HIỆU EPSON : 1. EPSON EH TW8100 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 69.990.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình cao cấp, sang trọng - Thông số cơ bản : - Công nghệ : 0.74 inch with C2 Fine, 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter - Độ phân giải : Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 2.400 Ansi Lumens - Độ tương phản : 320.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 5.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1,9-19,2m - Kích thước màn chiếu : 30"-300" - Ratio : 1.34 - 2.87:1 - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F=2 - 3.17, f=23-47mm; Manual, Factor: 1 - 2.1 - Len Shift : Manual - Vertical ± 96.3 %, horizontal ± 47.1 % - Cổng kết nối :RS-232C, VGA in, Composite in, Component in, HDMI 1.4 (2x) - Kích thước (WxHxD) : 466 x 140 x 395 mm - Trọng lượng : 8,4kg - Hình ảnh : 2. EPSON EH TW6100 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 62.990.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình cao cấp, sang trọng - Thông số cơ bản : - Công nghệ : 0.61 inch with MLA (D9), 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter - Độ phân giải : Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 2.300 Ansi Lumens - Độ tương phản : 40.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 5.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1,4-14,5m - Kích thước màn chiếu : 30"-300" - Ratio : 16:9 - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F=1.51 - 1.99, f=18-29mm; Manual - Cổng kết nối : RS-232C, VGA in, Composite in, USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, HDMI 1.4, Component in - Kích thước (WxHxD) : 420 x 137 x 365 mm - Trọng lượng : 6kg - Hình ảnh : 3. EPSON EH TW3600 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 31.900.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình, quán Cafe - Thông số cơ bản : - Công nghệ : 0.61 inch with MLA (D9), 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter - Độ phân giải : Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 2.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 50.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 4.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1,9-19,2m - Kích thước màn chiếu : 33"-318" - Ratio : 16:9 - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F=2.0 - 3.17, f=22.5 - 47.2mm; Manual - Lens Shift Manual - Vertical ± 96 %, horizontal ± 47 % - Cổng kết nối : USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, VGA in, HDMI 1.4, Composite in - Kích thước (WxHxD) : 390 x 145 x 450 mm - Trọng lượng : 7,3kg - Hình ảnh : 4. EPSON EH TW550 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 23.890.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình, quán Cafe - Thông số cơ bản : - Công nghệ : 0.59" with MLA (D8), 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter - Độ phân giải : HD Ready 720p (1280 x 800) - Độ sáng : 3.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 5.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 5.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1,9-19,2m - Kích thước màn chiếu : 30"-300" - Ratio : 16:9 - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : F=1.58 - 1.72, f=16.9 - 20.28mm; Optical Zoom (Manual) / Focus (Manual) - Cổng kết nối : Canvas trigger out, HDMI in (2x), Composite in, S-Video in, RGB in - Kích thước (WxHxD) : 325 x 77 x 243 mm - Trọng lượng : 2,6kg - Hình ảnh : 5. EPSON MEGAFLEX MG850HD : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 20.500.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình, quán Cafe - Thông số cơ bản : - Công nghệ : Epson 3LCD, 3-chip technology - Độ phân giải : HD Ready 720p (1280 x 800) - Độ sáng : 2.800 Ansi Lumens - Độ tương phản : 5.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 5.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1,9-19,2m - Kích thước màn chiếu : 30"-300" - Ratio : Native 16:10 widescreen - Ống kính : F=1.58 – 1.72, f=16.9 – 20.288mm; Manual zoom / Manual optical focus - Cổng kết nối : RCA (composite) x 1, RCA (component) x 3, RCA (audio L/R) stereo x 1, VGA D-sub 15 pin (computer input), HDMI x 1, Microphone (3.5 mm mini jack) x 1, iPod / iPhone / iPad etractable dock - Kích thước (WxHxD) : 340 x 114 x 292 mm - Trọng lượng : 3,9kg - Hình ảnh : 6. EPSON EH TW480 : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 20.900.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình, quán Cafe - Thông số cơ bản : - Công nghệ : 0.59" with MLA (D8), 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter - Độ phân giải : HD Ready 720p (1280 x 800) - Độ sáng : 2.800 Ansi Lumens - Độ tương phản : 3.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 5.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1,9-19,2m - Kích thước màn chiếu : 33"-318" - Ratio : 16:9 - Ống kính : F=1.58 - 1.72, f=16.9 - 20.28mm; Optical Zoom (Manual) / Focus (Manual) - Cổng kết nối : USB 2.0 Type B, USB 2.0 Type A, HDMI in, Component in - Kích thước (WxHxD) : 294 x 79 x 229 mm - Trọng lượng : 2,3kg - Hình ảnh :
Ðề: [SAIGON HD] - Máy chiếu HD-3D gia đình, văn phòng thương hiệu Optoma, Viewsonic, BenQ, Sony, Epson ... giá đặc biệt khi liên lạc trực tiếp! QUÝ KHÁCH SẼ CÓ GIÁ ĐẶC BIỆT KHI INBOX HOẶC SMS/CALL TRỰC TIẾP TỚI SỐ 0902.185.479 [TABLE="class: grid, align: center"] [TR] [TD="align: center"]MODEL[/TD] [TD="align: center"]GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO (VNĐ)[/TD] [/TR] [TR] [TD]SONY VPL VW1100ES[/TD] [TD="align: right"]549.000.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]SONY VPL VW1000ES[/TD] [TD="align: right"]489.000.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]SONY VPL VW500ES[/TD] [TD="align: right"]295.000.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]SONY VPL HW55ES[/TD] [TD="align: right"]106.000.000[/TD] [/TR] [TR] [TD]SONY VPL HW40ES[/TD] [TD="align: right"]52.000.000[/TD] [/TR] [/TABLE] GIÁ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO, QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU THÌ INBOX HOẶC SMS/CALL 0902.185.479 SẼ CÓ ĐẶC BIỆT V. MÁY CHIẾU THƯƠNG HIỆU SONY : 1. SONY VPL VW1100ES : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 549.000.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình cao cấp, sang trọng - Thông số cơ bản : - Công nghệ : 0,74'' 4K, 3 x SXRD - Motionflow - Độ phân giải : 4K Ultra HD (4096 x 2160), Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 2.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 1.000.000:1) - Khoảng cách chiếu : 4,9-5,7m - Kích thước màn chiếu : 60"-300" - Ratio : 16:9 Native, 16:10/4:3 Compatible - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : Electric (Approx. 2.06x)/Electric - Len Shift : V: +/-80%, H: +/-31% - Cổng kết nối : 2 x HDMI (v1.4a 3D), Component Video, VGA, RS232, 2 x +12v Trigger, 3D-Sync, LAN RJ45 - Kích thước (DxWxH): 520 x 200 x 640 mm - Trọng lượng : 20 kg - Hình ảnh : 2. SONY VPL VW1000ES : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 489.000.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình cao cấp, sang trọng - Thông số cơ bản : - Công nghệ : 0,74'' 4K, 3 x SXRD - Motionflow - Độ phân giải : 4K Ultra HD (4096 x 2160), Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 2.000 Ansi Lumens - Độ tương phản : 1.000.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 2.500h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 4,8-5,7m - Kích thước màn chiếu : 80"-200" - Ratio : 16:9 Native, 16:10/4:3 Compatible - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : 2,1 × manual zoom / focus lens - Len Shift : V: +/-80%, H: +/-31% - Cổng kết nối : 2 x HDMI (v1.4a 3D), Component Video, VGA, RS232, 2 x +12v Trigger, 3D-Sync, LAN RJ45 - Kích thước (DxWxH): 520 x 200 x 640 mm - Trọng lượng : 20 kg - Hình ảnh : 3. SONY VPL VW500ES : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 295.000.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình cao cấp, sang trọng - Thông số cơ bản : - Công nghệ : 0,74'' 4K, 0.74” x 3 High Frame Rate SXRD panel - Độ phân giải : 4K Ultra HD (4096 x 2160), Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 1.700 Ansi Lumens - Độ tương phản : 200.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 4.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : - Kích thước màn chiếu : 60"-300" - Ratio : 16:9 Native, 16:10/4:3 Compatible - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : Electric (Approx. 2.06 x) / Electric - Len Shift : Electric, V +85% / -80% H:+/-31% - Cổng kết nối : 2 x HDMI (v1.4a 3D), Component Video, VGA, RS232, 2 x +12v Trigger, 3D-Sync, LAN RJ45 - Kích thước (DxWxH): 464 x 492 x 195 mm - Trọng lượng : 14 kg - Hình ảnh : 4. SONY VPL HW55ES : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 106.000.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình cao cấp, sang trọng - Thông số cơ bản : - Công nghệ : 0.61” x 3 High Frame Rate SXRD panel - Độ phân giải : Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 1.700 Ansi Lumens - Độ tương phản : 120.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 5.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : - Kích thước màn chiếu : 40"-300" - Ratio : 16:9 Native, 16:10/4:3 Compatible - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : Manual (Approx. 1.6 x) / Manual - Len Shift : Manual, V:+/-71% / H:+/-25% - Cổng kết nối : 2 x HDMI (v1.4a 3D), Component Video, VGA, RS232, 2 x +12v Trigger, 3D-Sync, LAN RJ45 - Kích thước (DxWxH): 464 x 407 x 179 mm - Trọng lượng : 10 kg - Hình ảnh : 5. SONY VPL HW40ES : - GIÁ NIÊM YẾT THAM KHẢO : 52.000.000 VNĐ - Thích hợp dùng cho phòng chiếu phim HD - 3D cá nhân, gia đình cao cấp, sang trọng - Thông số cơ bản : - Công nghệ : High Frame Rate SXRD panel - Độ phân giải : Full HD1080p (1920x1080) - Độ sáng : 1.700 Ansi Lumens - Độ tương phản : - Tuổi thọ bóng đèn : 5.000h (ECO) - Khoảng cách chiếu : 1,9 - 9,1m - Kích thước màn chiếu : 40"-300" - Ratio : 16:9 - Tương thích 3D : Side by Side, Over-Under, Frame-Pack - Ống kính : Manual (Approx. 1.6 x) / Manual - Len Shift : Manual, V:+/-71% / H:+/-25% - Cổng kết nối : 2 x HDMI (v1.4a 3D), Component Video, VGA, RS232, 2 x +12v Trigger, 3D-Sync, LAN RJ45 - Kích thước (DxWxH): 464 x 407x 179 mm - Trọng lượng : 10 kg - Hình ảnh :
Hình ảnh một số công trình phòng phim sử dụng máy chiếu HD-3D MỘT SỐ CÔNG TRÌNH PHÒNG PHIM SỬ DỤNG MÁY CHIẾU HD-3D : [h=3]1. Phòng chiếu phim 3D chuyên nghiệp với Optoma HD 90 - Căn hộ cao cấp Q7 : Click vào đây tham khảo[/h] [h=3]2. Phòng chiếu phim 3D chuyên nghiệp với Optoma HD 90 - Khu biệt thự Q7 : Click vào đây tham khảo[/h] [h=3]2. Phòng chiếu phim 3D chuyên nghiệp với Optoma HD 90 - Biệt thự Nam Phú Q7 : Click vào đây tham khảo[/h] ... Ngoài ra còn nhiều công trình, mọi người có thể vào đây tham khảo thêm