Shinkai Makoto Collection 【 INFO 】 Shinkai Makoto được biết đến với biệt danh phù thủy của những nỗi buồn, là một nhà làm phim, tiểu thuyết gia, đạo diễn, trước kia là nhà thiết kế đồ hoạ xuất thân từ quận Minamisaku, Nagano, Nhật Bản. Ông được biết đến khi đạo diễn bộ phim anime có doanh thu toàn cầu cao nhất mọi thời đại là Kimi no Na wa (Your Name – Tên cậu là gì?). Folder gồm: Hoshi no Koe (Tiếng gọi từ vì sao xa) (2002) Kumo no Mukou, Yakusoku no Basho (Bên kia đám mây, nơi ta hẹn ước) (2004) 5 Centimeters Per Second (5 Centimet trên giây) (2007) Hoshi wo Ou Kodomo (Những đứa trẻ đuổi theo tinh tú) (2011) Kotonoha no Niwa (Vườn ngôn từ) (2013) Kimi no Na wa. (Tên cậu là gì?) (2016) Tenki no Ko (Đứa con của thời tiết) (2019) 【 MEDIA INFO 】 Vì nhiều phim nên mình chỉ lấy đại diện Media Info của 1 phim nhé! ^^ HTML: General Unique ID : 207925357523900978003908240055315915462 (0x9C6CF79C1347B150429082215D4EE2C6) Complete name : [2019] Tenki no Ko [olshiro] (Đứa con của thời tiết) [BD 1080p crf13 DTSx4 FLACx2 Hardsub].mkv Format : Matroska Format version : Version 4 File size : 17.5 GiB Duration : 1 h 52 min Overall bit rate mode : Variable Overall bit rate : 22.3 Mb/s Encoded date : UTC 2020-05-27 05:06:38 Writing application : mkvmerge v46.0.0 ('No Deeper Escape') 64-bit Writing library : libebml v1.3.10 + libmatroska v1.5.2 Cover : Yes Attachments : Cover.png Video ID : 1 Format : AVC Format/Info : Advanced Video Codec Format profile : [email protected] Format settings : CABAC / 4 Ref Frames Format settings, CABAC : Yes Format settings, Reference frames : 4 frames Codec ID : V_MPEG4/ISO/AVC Duration : 1 h 52 min Bit rate : 11.4 Mb/s Width : 1 920 pixels Height : 1 080 pixels Display aspect ratio : 16:9 Frame rate mode : Constant Frame rate : 23.976 (24000/1001) FPS Color space : YUV Chroma subsampling : 4:2:0 Bit depth : 8 bits Scan type : Progressive Bits/(Pixel*Frame) : 0.230 Stream size : 8.95 GiB (51%) Title : olshiroEncode Writing library : x264 core 157 r2969 d4099dd Encoding settings : cabac=1 / ref=3 / deblock=1:-1:-1 / analyse=0x3:0x113 / me=umh / subme=7 / psy=1 / psy_rd=0.70:0.00 / mixed_ref=1 / me_range=24 / chroma_me=1 / trellis=2 / 8x8dct=1 / cqm=0 / deadzone=21,11 / fast_pskip=0 / chroma_qp_offset=-2 / threads=12 / lookahead_threads=2 / sliced_threads=0 / nr=0 / decimate=1 / interlaced=0 / bluray_compat=0 / constrained_intra=0 / bframes=3 / b_pyramid=2 / b_adapt=2 / b_bias=0 / direct=3 / weightb=1 / open_gop=0 / weightp=2 / keyint=240 / keyint_min=23 / scenecut=40 / intra_refresh=0 / rc_lookahead=50 / rc=crf / mbtree=1 / crf=13.0 / qcomp=0.60 / qpmin=0 / qpmax=69 / qpstep=4 / vbv_maxrate=62500 / vbv_bufsize=78125 / crf_max=0.0 / nal_hrd=none / filler=0 / ip_ratio=1.40 / aq=1:0.60 Language : Japanese Default : Yes Forced : No Color range : Limited Color primaries : BT.709 Transfer characteristics : BT.709 Matrix coefficients : BT.709 Audio #1 ID : 2 Format : DTS XLL Format/Info : Digital Theater Systems Commercial name : DTS-HD Master Audio Codec ID : A_DTS Duration : 1 h 52 min Bit rate mode : Variable Bit rate : 3 557 kb/s Channel(s) : 6 channels Channel layout : C L R Ls Rs LFE Sampling rate : 48.0 kHz Frame rate : 93.750 FPS (512 SPF) Bit depth : 24 bits Compression mode : Lossless Stream size : 2.79 GiB (16%) Title : Japanese @ DTS-HD Audio Surround 5.1 ch Language : Japanese Default : Yes Forced : No Audio #2 ID : 3 Format : DTS XLL Format/Info : Digital Theater Systems Commercial name : DTS-HD Master Audio Codec ID : A_DTS Duration : 1 h 52 min Bit rate mode : Variable Bit rate : 2 043 kb/s Channel(s) : 2 channels Channel layout : L R Sampling rate : 48.0 kHz Frame rate : 93.750 FPS (512 SPF) Bit depth : 24 bits Compression mode : Lossless Stream size : 1.60 GiB (9%) Title : Japanese @ DTS-HD Audio Stereo 2.0 ch Language : Japanese Default : No Forced : No Audio #3 ID : 4 Format : DTS Format/Info : Digital Theater Systems Codec ID : A_DTS Duration : 1 h 52 min Bit rate mode : Constant Bit rate : 768 kb/s Channel(s) : 6 channels Channel layout : C L R Ls Rs LFE Sampling rate : 48.0 kHz Frame rate : 93.750 FPS (512 SPF) Bit depth : 24 bits Compression mode : Lossy Stream size : 616 MiB (3%) Title : Theme Song English Version DTS Surrond Language : Japanese Default : No Forced : No Audio #4 ID : 5 Format : DTS Format/Info : Digital Theater Systems Codec ID : A_DTS Duration : 1 h 52 min Bit rate mode : Constant Bit rate : 255 kb/s Channel(s) : 2 channels Channel layout : L R Sampling rate : 48.0 kHz Frame rate : 93.750 FPS (512 SPF) Bit depth : 24 bits Compression mode : Lossy Stream size : 205 MiB (1%) Title : Japanese Audio Description DTS Stereo Language : Japanese Default : No Forced : No Audio #5 ID : 6 Format : FLAC Format/Info : Free Lossless Audio Codec Codec ID : A_FLAC Duration : 1 h 52 min Bit rate mode : Variable Bit rate : 2 999 kb/s Channel(s) : 6 channels Channel layout : L R C LFE Ls Rs Sampling rate : 48.0 kHz Frame rate : 11.719 FPS (4096 SPF) Bit depth : 24 bits Compression mode : Lossless Stream size : 2.35 GiB (13%) Title : Japanese @ FLAC 5.1 ch Writing library : libFLAC 1.3.2 (UTC 2017-01-01) Language : Japanese Default : No Forced : No Audio #6 ID : 7 Format : FLAC Format/Info : Free Lossless Audio Codec Codec ID : A_FLAC Duration : 1 h 52 min Bit rate mode : Variable Bit rate : 1 290 kb/s Channel(s) : 2 channels Channel layout : L R Sampling rate : 48.0 kHz Frame rate : 11.719 FPS (4096 SPF) Bit depth : 24 bits Compression mode : Lossless Stream size : 1.01 GiB (6%) Title : Japanese @ FLAC 2.0 ch Writing library : libFLAC 1.3.2 (UTC 2017-01-01) Language : Japanese Default : No Forced : No Menu 00:00:00.000 : ja:空の世界 00:03:52.315 : ja:島を出た少年 00:07:13.433 : ja:東京 00:11:51.210 : ja:K&Aプランニング 00:17:27.046 : ja:新しい毎日 00:19:46.352 : ja:救出 00:22:25.261 : ja:100%の晴れ女 00:26:08.066 : ja:空の魚 00:30:07.973 : ja:初訪問 00:34:27.983 : ja:お天気ビジネス 00:38:29.807 : ja:花火大会 00:41:36.494 : ja:似た者同士 00:44:06.060 : ja:天気の巫女 00:47:58.876 : ja:刑事 00:52:11.462 : ja:最後の依頼 00:55:55.852 : ja:告白 00:58:46.940 : ja:追手 01:01:42.532 : ja:逃避行 01:05:18.581 : ja:真夏の雪 01:08:56.132 : ja:最後の夜 01:13:52.928 : ja:あの光へ 01:16:58.697 : ja:快晴 01:19:57.710 : ja:脱走 01:23:15.949 : ja:涙 01:25:48.226 : ja:廃ビルへ 01:28:51.326 : ja:愛にできることはまだ 01:33:02.869 : ja:青空よりも 01:38:33.116 : ja:再びの東京 01:43:29.328 : ja:大丈夫 01:47:40.829 : ja:エンドロール 【 SCREENSHOT 】 Download: Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link! Code xem online trên Kodi-VMF: 5418438 Tổng hợp Anime (Đang cập nhật): Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link! Code xem online trên Kodi-VMF Tổng hợp Anime: 4411443 ***FOLDER TỔNG HỢP PHIM TUỔI THƠ*** Download: Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link! Phim nén trọn bộ: Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link! Code xem online trên Kodi-VMF: 171111 Nguồn: Tổng hợp, tên fansub mình sẽ để trong ngoặc vuông, mọi credit trong phim được giữ nguyên.