Tender Light / Gone With the Wind 2024 ViE 1080p WEB-DL AAC2.0/DDP5.1/DTS5.1 HEVC-QHstudIo Vi Ám Chi Hoả (2024) Thuyết minh + Phụ đề Credit: Audio: bác @zinzuno (thanks bác) Video: QHstudIo Subtitles (Youku): andertjf@avistaz Rating: MyDramaList Diễn viên: Đồng Dao, Trương Tân Thành, Lý Tín Thể loại: Chính kịch, Bí ẩn Nội dung: Châu Lạc là học sinh giỏi đầu tiên của thị trấn Thanh Thủy thi đỗ vào trường đại học nổi tiếng, nhưng còn chưa tốt nghiệp anh đã thôi học về quê ôn thi lại, gây xôn xao dư luận trong thị trấn. Nếu không vì bản thân bị người khác bàn tán, có lẽ Châu Lạc sẽ chẳng bao giờ chú ý đến một nhân vật thị phi khác của thị trấn, Nam Nhã. Nam Nhã là chủ cửa hàng quần áo cực kỳ xinh đẹp, những lời đồn đại về cô không bao giờ dứt. Mỗi ngày, cô đi lại giữa cửa hàng quần áo và nhà, chăm sóc cô con gái bệnh tật Uyển Loan. Khi ngày càng thân thiết hơn với Nam Nhã, Châu Lạc phát hiện cuộc sống hôn nhân của cô không hề hạnh phúc. Khi về nhà, người chồng doanh nhân Từ Nghị của Nam Nhã có khuynh hướng bạo lực, Châu Lạc từng tận mắt chứng kiến anh ta bạo hành cô. Mà "Vụ án cây cầu lớn" xảy ra kéo theo rất nhiều vấn đề trong kinh doanh của Từ Nghị tại công ty. Tất cả mọi chuyện khiến cuộc hôn nhân của Nam Nhã đứng trước bờ vực đổ vỡ. Nam Nhã muốn ly hôn để bảo vệ con gái Uyển Loan. MediaInfo: Mã: General Unique ID : 215760459986914066414647250860075166130 (0xA251F3FC6B3A984F8FF6C4E59650A9B2) Complete name : Tender.Light.(2024).S01E01.ViE.1080p.WEB-DL.HEVC.AAC-QHstudIo.mkv Format : Matroska Format version : Version 4 File size : 991 MiB Duration : 51 min 38 s Overall bit rate : 2 683 kb/s Frame rate : 25.000 FPS Encoded date : 2024-08-22 01:34:11 UTC Writing application : mkvmerge v85.0 ('Shame For You') 64-bit Writing library : libebml v1.4.5 + libmatroska v1.7.1 Cover : Yes Attachments : cover.jpg Video ID : 1 Format : HEVC Format/Info : High Efficiency Video Coding Format profile : Main@L4@Main Codec ID : V_MPEGH/ISO/HEVC Duration : 51 min 38 s Bit rate : 941 kb/s Width : 1 920 pixels Height : 808 pixels Display aspect ratio : 2.39:1 Frame rate mode : Constant Frame rate : 25.000 FPS Color space : YUV Chroma subsampling : 4:2:0 Bit depth : 8 bits Bits/(Pixel*Frame) : 0.024 Stream size : 348 MiB (35%) Default : Yes Forced : No Color range : Limited Color primaries : BT.709 Transfer characteristics : BT.709 Matrix coefficients : BT.709 Audio #1 ID : 2 Format : MPEG Audio Format version : Version 1 Format profile : Layer 3 Format settings : Joint stereo Codec ID : A_MPEG/L3 Codec ID/Hint : MP3 Duration : 51 min 38 s Bit rate mode : Constant Bit rate : 320 kb/s Channel(s) : 2 channels Sampling rate : 44.1 kHz Frame rate : 38.281 FPS (1152 SPF) Compression mode : Lossy Delay relative to video : 2 ms Stream size : 118 MiB (12%) Title : Thuyết minh Language : Vietnamese Default : Yes Forced : No Audio #2 ID : 3 Format : DTS Format/Info : Digital Theater Systems Codec ID : A_DTS Duration : 51 min 38 s Bit rate mode : Constant Bit rate : 768 kb/s Channel(s) : 6 channels Channel layout : C L R Ls Rs LFE Sampling rate : 48.0 kHz Frame rate : 93.750 FPS (512 SPF) Bit depth : 24 bits Compression mode : Lossy Stream size : 284 MiB (29%) Title : Mandarin [DTS5.1] Language : Chinese Default : No Forced : No Audio #3 ID : 4 Format : AAC LC Format/Info : Advanced Audio Codec Low Complexity Codec ID : A_AAC-2 Duration : 51 min 38 s Bit rate : 192 kb/s Channel(s) : 2 channels Channel layout : L R Sampling rate : 44.1 kHz Frame rate : 43.066 FPS (1024 SPF) Compression mode : Lossy Stream size : 70.9 MiB (7%) Title : Mandarin [AAC2.0] Language : Chinese Default : No Forced : No Audio #4 ID : 5 Format : E-AC-3 Format/Info : Enhanced AC-3 Commercial name : Dolby Digital Plus Codec ID : A_EAC3 Duration : 51 min 38 s Bit rate mode : Constant Bit rate : 448 kb/s Channel(s) : 6 channels Channel layout : L R C LFE Ls Rs Sampling rate : 48.0 kHz Frame rate : 31.250 FPS (1536 SPF) Compression mode : Lossy Stream size : 165 MiB (17%) Title : Mandarin [DDP5.1] Language : Chinese Service kind : Complete Main Default : No Forced : No Dialog Normalization : -24 dB compr : -0.28 dB dmixmod : Lo/Ro ltrtcmixlev : -3.0 dB ltrtsurmixlev : -3.0 dB lorocmixlev : -3.0 dB lorosurmixlev : -3.0 dB dialnorm_Average : -24 dB dialnorm_Minimum : -24 dB dialnorm_Maximum : -24 dB Text #1 ID : 6 Format : UTF-8 Codec ID : S_TEXT/UTF8 Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text Duration : 46 min 12 s Bit rate : 49 b/s Frame rate : 0.306 FPS Count of elements : 849 Stream size : 16.7 KiB (0%) Language : Chinese Default : No Forced : No Text #2 ID : 7 Format : UTF-8 Codec ID : S_TEXT/UTF8 Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text Duration : 46 min 12 s Bit rate : 49 b/s Frame rate : 0.306 FPS Count of elements : 849 Stream size : 16.7 KiB (0%) Language : Chinese Default : No Forced : No Text #3 ID : 8 Format : UTF-8 Codec ID : S_TEXT/UTF8 Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text Duration : 50 min 3 s Bit rate : 56 b/s Frame rate : 0.293 FPS Count of elements : 880 Stream size : 20.8 KiB (0%) Language : English Default : Yes Forced : No Text #4 ID : 9 Format : UTF-8 Codec ID : S_TEXT/UTF8 Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text Duration : 51 min 38 s Bit rate : 53 b/s Frame rate : 0.285 FPS Count of elements : 882 Stream size : 20.1 KiB (0%) Language : Spanish Default : No Forced : No Text #5 ID : 10 Format : UTF-8 Codec ID : S_TEXT/UTF8 Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text Duration : 50 min 3 s Bit rate : 72 b/s Frame rate : 0.294 FPS Count of elements : 884 Stream size : 26.5 KiB (0%) Language : Indonesian Default : No Forced : No Text #6 ID : 11 Format : UTF-8 Codec ID : S_TEXT/UTF8 Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text Duration : 51 min 38 s Bit rate : 56 b/s Frame rate : 0.285 FPS Count of elements : 882 Stream size : 21.3 KiB (0%) Language : Malay Default : No Forced : No Text #7 ID : 12 Format : UTF-8 Codec ID : S_TEXT/UTF8 Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text Duration : 51 min 38 s Bit rate : 53 b/s Frame rate : 0.285 FPS Count of elements : 882 Stream size : 20.2 KiB (0%) Language : Portuguese Default : No Forced : No Text #8 ID : 13 Format : UTF-8 Codec ID : S_TEXT/UTF8 Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text Duration : 50 min 3 s Bit rate : 165 b/s Frame rate : 0.292 FPS Count of elements : 877 Stream size : 60.8 KiB (0%) Language : Thai Default : No Forced : No Text #9 ID : 14 Format : UTF-8 Codec ID : S_TEXT/UTF8 Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text Duration : 50 min 3 s Bit rate : 86 b/s Frame rate : 0.295 FPS Count of elements : 886 Stream size : 31.6 KiB (0%) Language : Vietnamese Default : No Forced : No Screenshots: Download: Nhấn nút Cảm ơn (dưới chân bài) để thấy link!